Biodentinetm là gì? Các công bố khoa học về Biodentinetm

BiodentineTM, phát triển bởi Septodont vào năm 2010, là một vật liệu nha khoa được ứng dụng rộng rãi trong phục hồi ngà răng và điều trị tủy. Thành phần chính là xi măng gốc canxi silicat với bột Tri-calcium silicat, Di-calcium silicat và calcium carbonate. BiodentineTM nổi bật với thời gian đông kết nhanh, tính tương hợp sinh học cao, và khả năng dính tốt. Tuy nhiên, hạn chế của sản phẩm này là giá thành cao hơn và yêu cầu đào tạo chuyên môn cho nha sĩ. Sử dụng BiodentineTM cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và chi phí.

BiodentineTM: Giới thiệu và Xuất xứ

BiodentineTM là một loại vật liệu y tế được phát triển bởi công ty Septodont. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2010, BiodentineTM được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nha khoa như là một vật liệu thay thế ngà răng và giải pháp phục hồi chất lượng cao cho các vấn đề về tủy và chân răng.

Thành Phần và Công Thức

BiodentineTM là một loại xi măng gốc canxi silicat. Thành phần chủ yếu của nó bao gồm bột Tri-calcium silicat, Di-calcium silicat, calcium carbonate và oxit sắt. Khi trộn với dịch lỏng chứa calcium chloride, BiodentineTM tạo thành một dạng vật liệu vững chắc và thích nghi nhanh với môi trường miệng.

Công Dụng và Lợi Ích

BiodentineTM được ứng dụng trong nhiều trường hợp điều trị nha khoa như:

  • Phục hồi ngà răng: Là lựa chọn tối ưu cho việc bảo vệ, tái tạo và thay thế ngà răng khi bị tổn thương.
  • Điều trị nội nha: Sử dụng trong các trường hợp cần điều trị trực tiếp tủy răng và điều trị che phủ tủy.
  • Điều trị cắt cuống: Hệ thống canxi silicat trong BiodentineTM giúp hỗ trợ quá trình đông tụ máu và phục hồi mô.

Ưu Điểm của BiodentineTM

BiodentineTM đem lại nhiều lợi ích thiết thực trong chăm sóc nha khoa:

  • Thời gian đông kết ngắn: Khoảng 12 phút, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình điều trị.
  • Tính tương hợp sinh học cao: Khả năng tương thích tốt với mô răng và không gây tác dụng phụ đáng kể.
  • Khả năng dính tốt và bề mặt mài mòn gần giống với ngà răng tự nhiên: Giúp kéo dài tuổi thọ của các phục hồi nha khoa.

Hạn Chế

Mặc dù có nhiều ưu điểm, BiodentineTM cũng có một số hạn chế. Giá thành của sản phẩm này có thể cao hơn so với các vật liệu phục hồi nha khoa truyền thống khác, và cần có công tác huấn luyện cho các nha sĩ để tối ưu việc sử dụng.

Kết Luận

BiodentineTM đã chứng minh được tính hiệu quả trong lĩnh vực nha khoa nhờ vào công thức tiên tiến và công dụng vượt trội của nó. Tuy nhiên, việc cân nhắc sử dụng BiodentineTM cần xem xét một cách toàn diện cả về lợi ích và chi phí nhằm đảm bảo mang lại hiệu quả điều trị tối ưu cho bệnh nhân.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "biodentinetm":

HIỆU QUẢ CHE TUỶ TRỰC TIẾP BẰNG VẬT LIỆU CALCIUM SILICATE (BIODENTINETM) TRÊN RĂNG VĨNH VIỄN CÓ VIÊM TUỶ KHÔNG HỒI PHỤC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả che tuỷ trực tiếp bằng vật liệu calcium silicate (BiodentineTM) trên răng người trưởng thành có viêm tuỷ không hồi phục. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Bênh nhân nữ 24 tuổi có cơn đau tự phát, kéo dài, xuất hiện nhiều lần cách đây 2 tuần. Dựa trên khám lâm sàng và hình ảnh X quang, răng được chẩn đoán viêm tuỷ không hồi phục. Sau khi gây tê và đặt đê cao su, phần ngà sâu và mô tuỷ viêm được loại bỏ bằng mũi khoan vô trùng và tay khoan cao tốc dưới nguồn nước. Cầm máu trong vòng 2 phút bằng gòn thấm NaOCl 2,5%. Tuỷ lộ được che bằng vật liệu BiodentineTM. Sau 1 tháng, răng được trám kết thúc với resin composite. Kết quả: Ngày đầu tiên sau can thiêp, bênh nhân chỉ đau nhẹ. Theo dõi sau 1 tháng, 6 tháng và 24 tháng, răng không có triệu chứng bất thường, đáp ứng với thử nhiệt hoặc điện. Hình ảnh trên phim X quang vùng quanh chóp bình thường. Kêt luận: Che tuỷ trực tiếp với vật liệu BiodentineTM trên răng trưởng thành được chẩn đoán viêm tuỷ không hồi phục có thể là một giải pháp lựa chọn thay thế cho điều trị nội nha.
#BiodentineTM #che tuỷ trực tiếp #viêm tuỷ không hồi phụ #điều trị bảo tổn tuỷ sống
HIỆU QUẢ TẠO NGÀ SỬA CHỮA CỦA XI MĂNG CALCIUM SILICATE (BIODENTINETM) TRONG ỨNG DỤNG CHE TUỶ GIÁN TIẾP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá hiệu tạo ngà sửa chữa của xi măng calcium silicate (BiodentineTM) trong ứng dụng lâm sàng che tuỷ gián tiếp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu:  Bệnh nhân nữ 20 tuổi đau khi nhai hoặc uống nước nóng/lạnh vùng răng số 37. Khám lâm sàng ghi nhận răng 37 có tổn thương sâu răng lớn; răng đáp ứng với thử điện/lạnh. Dựa trên khám lâm sàng và hình ảnh X quang, răng được chẩn đoán là viêm tủy có hồi phục. Răng được gây tê trước đặt đê cao su để cô lập răng. Mô ngà sâu được loại bỏ bằng kỹ thuật loại bỏ ngà sâu chọn lọc một bước với mũi khoan tròn vô trùng và tay khoan cao tốc dưới nguồn nước. Xoang trám được khử trùng bằng gạc vô trùng thấm NaOCl 2,5% trước khi trám với BiodentineTM (Septodont, Saint Maur des Fosses Cedex, Pháp). Sau 1 tháng răng được trám kết thúc với resin composite (3M ESPE, St Paul, MN, USA). Đánh giá lâm sàng và X quang được thực hiện sau 6 tháng và 1 năm. Kêt quả: Bệnh nhân có cơn đau nhẹ ngay sau khi điều trị, nhưng hết nhanh chóng. Sau 1 tháng, 6 tháng và 1 năm, bệnh nhân không có các triệu chứng bất thường, ăn nhai tốt. Răng đáp ứng với thử nghiệm điện và lạnh. Hình ảnh X quang quanh chóp cho thấy có sự hình thành ngà sửa chữa ngay bên dưới vùng che tuỷ sau 6 tháng, vùng quanh chóp và khoảng dây chằng nha chu bình thường sau 1 năm. Kết luận: BiodentineTM có thể là một lựa chọn tối ưu cho ứng dụng lâm sàng che tuỷ gián tiếp và có khả năng kích thích tạo ngà sửa chữa.
#Che tuỷ gián tiếp #viêm tuỷ có hồi phục #BiodentineTM #xi măng calcium silicate
Ưu và nhược điểm của MTA và BIODENTINETM trong ứng dụng lâm sàng ở trẻ em
Ở Việt Nam, tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn ở trẻ cao khi răng vừa mới mọc (20,9%) và tăng theo tuổi. Chấn thương răng là một tình trạng phổ biến ở trẻ em và là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến chết tủy ở răng trước vĩnh viễn chưa đóng chóp. Các khiếm khuyết ở vùng răng cửa trước có ảnh hưởng tiêu cực lên sự khỏe mạnh về tinh thần và xã hội của trẻ, trong khi việc mất các răng hàm, nhất là răng cối lớn thứ nhất hàm dưới có ảnh hưởng lên khớp cắn và chức năng ăn nhai, cũng như có sự tiêu xương sau nhổ răng. Do đó việc giữ lại răng cho trẻ cho đến tuổi trưởng thành là rất quan trọng để giảm bớt các điều trị phức tạp và tốn kém sau này. Hiện nay nhiều vật liệu mới đã ra đời với sự cải tiến về sinh học và khả năng kích thích sửa chữa mô răng và lành thương như vật liệu Calcium Silicate (Mineral trioxide aggregate (MTA), BiodentineTM), có hiệu quả cao trong điều trị bảo tồn và điều trị tủy răng. Tuy nhiên các loại vật liệu này vẫn còn tồn tại một số nhược điểm. Trong bài này, các ca lâm sàng được trình bày bao gồm các bệnh lý về tủy (hoại tử tủy, viêm tủy không hồi phục) và chấn thương răng (răng rơi khỏi ổ, gãy ngang thân răng). Hai loại vật liệu được sử dụng trong điều trị là Proroot MTA và BiodentineTM. Trong một số ca lâm sàng, BiodentineTM và MTA được trộn với nhau theo tỉ lệ 2:1. Về kết quả điều trị, MTA và BiodentineTM với tính đều cho kết quả tốt trên hầu hết các ca lâm sàng. Tuy nhiên, nhược điểm chính của MTA là gây đổi màu răng sau một thời gian, do đó không thích hợp để trám các răng cần tính thẩm mỹ, trong khi nhược điểm của BiodentineTM là độ cản quang thấp gây khó khăn trong quá trình điều trị. Việc trám bằng hỗn hợp BiodentineTM và MTA theo tỉ lệ 2:1 đã khắc phục được nhược điểm độ cản quang kém của BiodentineTM. Về khả năng gây đổi màu răng, cần theo dõi thêm các ca lâm sàng để cho ra kết quả.
#BiodentineTM #Mineral trioxide aggregate #độ cản quang #đổi màu rang
Tổng số: 5   
  • 1