Hepg2 là gì? Các công bố khoa học về Hepg2
HEPG2 là một dòng tế bào ung thư gan (hepatocellular carcinoma) được phát triển từ một mẫu ung thư gan người trưởng thành. Dòng tế bào HEPG2 thường được sử dụng...
HEPG2 là một dòng tế bào ung thư gan (hepatocellular carcinoma) được phát triển từ một mẫu ung thư gan người trưởng thành. Dòng tế bào HEPG2 thường được sử dụng để nghiên cứu về cơ chế bệnh, thử nghiệm dược phẩm và tính đa dạng của các chất chống ung thư.
HEPG2 là một dòng tế bào ung thư gan người được phát triển từ mẫu ung thư gan cắt từ một đặc điểm sinh lýngười lớn bị bệnh. Được cô lập lần đầu tiên vào năm 1977, HEPG2 đã trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu ung thư gan, nghiên cứu thuốc và nghiên cứu cơ chế bệnh.
HEPG2 có khả năng tự tái tạo và phát triển nhanh, khả năng này tương đối giống với tính chất tái tạo của tế bào ung thư gan thực tế. Điều này cho phép HEPG2 được sử dụng để nghiên cứu về các quy trình sinh học và cơ chế bệnh của ung thư gan.
HEPG2 cũng thể hiện nhiều thuộc tính chức năng của tế bào gan bình thường, bao gồm tụy tự, biosynthesis lipid, và chức năng khác liên quan đến gan. Điều này làm cho nó trở thành một dòng tế bào hữu ích để nghiên cứu về chức năng gan và tác động của các chất liệu, dược phẩm hoặc chế phẩm khác trên gan.
Một trong những ứng dụng chính của HEPG2 là nghiên cứu tác động của các dược phẩm và hợp chất chống ung thư vào tế bào ung thư gan. Đây làm cho HEPG2 trở thành một công cụ hữu ích trong việc đánh giá hoạt tính chống ung thư và sự độc lực của các hợp chất. Ngoài ra, HEPG2 cũng được sử dụng làm mô hình nghiên cứu để hiểu sự phát triển và di căn của ung thư gan.
HEPG2 là một dòng tế bào ung thư gan người được phát triển từ một mẫu ung thư gan cắt từ một bệnh nhân nam trưởng thành. Dòng tế bào HEPG2 được lấy từ một nhân khối ung thư gan đơn lẻ đã được tách rời và sau đó được nuôi cấy trong môi trường ở điều kiện ổn định trong phòng thí nghiệm.
HEPG2 được xem như là một mô hình ung thư gan người trong nghiên cứu. Nó có nhiều đặc điểm ung thư gan, bao gồm khả năng tăng tốc độ phân tử và tăng khả năng di chuyển. Tế bào HEPG2 cũng có khả năng tạo thành khối u xenograft trong chuột nuôi cấy.
HEPG2 có khả năng tự tái tạo mạnh mẽ và tăng trưởng nhanh, cho phép nghiên cứu về các quy trình sinh học quan trọng như quy trình tái tạo DNA, sự chia tách tế bào, chuyển hóa các chất trong cơ thể và sự phát triển của tế bào. Điều này cho phép nghiên cứu cơ chế ung thư gan và những yếu tố tác động lên quá trình này.
Dòng tế bào HEPG2 cũng thể hiện nhiều thuộc tính chức năng của tế bào gan bình thường, bao gồm khả năng chuyển hóa thuốc, chuyển hóa lipit và biểu hiện nhiều gen liên quan đến chức năng gan. Điều này làm cho HEPG2 trở thành một mô hình hữu ích để nghiên cứu về chức năng gan và đánh giá tác động của các chất liệu, dược phẩm hoặc chế phẩm khác lên gan.
Vì các đặc điểm trên, HEPG2 đã trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu về ung thư gan, nghiên cứu mới thuốc và điều tra cơ chế bệnh. Nó được sử dụng để kiểm tra hoạt tính chống ung thư của các hợp chất và dược phẩm mới, đánh giá sự tổn thương tế bào ung thư và hiểu sâu hơn về quá trình phát triển và di căn của ung thư gan.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hepg2":
Protein chuyển triglyceride microsome (MTP) là một protein chuyển lipid dị hợp tử, có chức năng xúc tác cho việc vận chuyển triglyceride, este cholesterol và phosphatidylcholine giữa các màng tế bào. Các nghiên cứu trước đây cho thấy nguyên nhân gần nhất của bệnh abetalipoproteinemia là sự vắng mặt của MTP, cho thấy rằng chức năng của MTP là cần thiết cho việc lắp ráp các lipoprotein trong huyết tương chứa apolipoprotein B (apoB), cụ thể là lipoprotein tỷ trọng rất thấp và chylomicron. Tuy nhiên, vai trò chính xác của MTP trong việc lắp ráp lipoprotein vẫn chưa được biết đến. Trong nghiên cứu này, vai trò của MTP trong việc lắp ráp lipoprotein được điều tra bằng cách sử dụng một chất ức chế vận chuyển lipid do MTP trung gian, 2-[1-(3,3-diphenylpropyl)-4-piperidinyl]-2,3-dihydro-1H-isoindol-1-on (BMS-200150). Mức độ tương tự của IC50 trong việc ức chế sự chuyển giao TG do MTP bò thực hiện (0.6 microM) so với Kd trong việc liên kết BMS-200150 với MTP bò (1.3 microM) mạnh mẽ nhấn mạnh rằng sự ức chế chuyển giao TG là kết quả của tác động trực tiếp của hợp chất này lên MTP. BMS-200150 cũng ức chế sự chuyển giao của phosphatidylcholine, tuy nhiên ở mức độ thấp hơn (30% ở nồng độ mà gần như hoàn toàn ức chế chuyển giao TG và este cholesterol). Khi BMS-200150 được thêm vào các tế bào HepG2 nuôi cấy, một dòng tế bào có nguồn gốc từ gan người tiết lipoprotein chứa apoB, nó ức chế sự tiết apoB theo cách phụ thuộc vào nồng độ. Những kết quả này hỗ trợ giả thuyết cho rằng việc vận chuyển lipid, và đặc biệt là việc vận chuyển lipid trung tính bởi MTP, đóng một vai trò thiết yếu trong việc lắp ráp các lipoprotein chứa apoB.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10