Gelatin là gì? Các công bố khoa học về Gelatin

Gelatin là một loại protein không mùi, không vị, được chiết xuất từ collagen trong da, xương, và mô động vật, có khả năng tạo gel khi hòa tan trong nước. Gelatin chứa 18 loại axit amin, nổi bật là glycin, prolin và alanin, giúp tạo khả năng gel và độ dẻo dai đặc biệt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm như kẹo, marshmallow, trong dược phẩm như viên nang gel, và mỹ phẩm nhờ tác dụng dưỡng ẩm và cải thiện độ đàn hồi da. Gelatin chủ yếu sản xuất từ da và xương động vật nhưng cũng có các dạng từ cá và thực vật để phục vụ người ăn chay.

Giới thiệu về Gelatin

Gelatin là một chất nổi tiếng có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Được chiết xuất từ collagen chủ yếu có trong da, xương và các mô liên kết của động vật, gelatin là một loại protein không mùi, không vị và trong suốt, có khả năng tạo gel khi hòa tan trong nước.

Cấu trúc và thuộc tính của Gelatin

Về mặt phân tử, gelatin là một protein được cấu tạo từ 18 loại axit amin khác nhau. Các axit amin phổ biến nhất trong gelatin bao gồm glycin, prolin và alanin. Chính sự pha trộn của các axit amin này đã khiến gelatin có những đặc tính độc đáo, chẳng hạn như khả năng tạo gel và độ dẻo dai.

Gelatin có khả năng hòa tan tốt trong nước nóng và khi làm lạnh, nó tạo thành một cấu trúc bán vững chắc được gọi là gel. Đặc tính này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong các món tráng miệng như pudding, bánh kẹo và thạch.

Các ứng dụng của Gelatin

Trong thực phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, gelatin đóng vai trò như một chất làm đặc, tạo gel, ổn định và tạo độ bóng. Nhờ khả năng tạo gel của mình, gelatin được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kẹo gum, marshmallow, sữa chua dẻo và các loại sốt lỏng. Gelatin không chỉ giúp cải thiện kết cấu mà còn ổn định màu sắc và hương vị của sản phẩm.

Trong dược phẩm

Trong dược phẩm, gelatin được sử dụng để sản xuất viên nang gel mềm và vỏ nang cứng nhờ khả năng tiêu hóa dễ dàng và tương thích sinh học cao. Viên nang gelatin giúp bảo vệ dược chất khỏi tác động của ánh sáng và độ ẩm, đồng thời đảm bảo sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

Trong mỹ phẩm

Gelatin là một thành phần phổ biến trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ tác dụng dưỡng ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Gelatin thường được sử dụng trong các loại mặt nạ dưỡng da, sữa rửa mặt và các sản phẩm chống lão hóa.

Sản xuất và nguồn gốc Gelatin

Gelatin được sản xuất chủ yếu từ da và xương của heo, bò và cá. Quy trình sản xuất gelatin thường gồm nhiều bước như xử lý nguyên liệu thô để loại bỏ tạp chất, chiết xuất collagen, thủy phân và sấy khô để thu được sản phẩm cuối cùng.

Những năm gần đây, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và phương pháp sản xuất của gelatin. Cùng với xu hướng này, các nhà sản xuất đã phát triển nhiều loại gelatin từ cá và các nguồn thực vật để đáp ứng nhu cầu của những người theo chế độ ăn chay.

Kết luận

Gelatin là một chất có tính đa dụng và linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với đặc tính độc đáo của mình, gelatin không chỉ đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm mà còn có vai trò quan trọng trong lĩnh vực mỹ phẩm. Tuy nhiên, cùng với những xu hướng mới trong tiêu dùng và công nghệ, việc phát triển các giải pháp gelatin thay thế từ thực vật cũng đang được chú trọng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng hiện đại.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "gelatin":

Functional and bioactive properties of collagen and gelatin from alternative sources: A review
Food Hydrocolloids - Tập 25 Số 8 - Trang 1813-1827 - 2011
Identification of Neutrophil Gelatinase-Associated Lipocalin as a Novel Early Urinary Biomarker for Ischemic Renal Injury
Journal of the American Society of Nephrology : JASN - Tập 14 Số 10 - Trang 2534-2543 - 2003
Isolation and primary structure of NGAL, a novel protein associated with human neutrophil gelatinase
Journal of Biological Chemistry - Tập 268 Số 14 - Trang 10425-10432 - 1993
In 3D sinh học của cấu trúc van động mạch chủ không đồng nhất bằng hydrogels alginate/gelatin Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Materials Research - Part A - Tập 101A Số 5 - Trang 1255-1264 - 2013
Tóm tắt

Bệnh van tim là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng và ngày càng gia tăng, trong đó việc thay thế bằng bộ phận giả là điều thường thấy. Các thiết bị giả hiện tại không đủ tốt cho người lớn trẻ tuổi và trẻ em đang phát triển. Các kênh van động mạch chủ sống được thiết kế mô có tiềm năng để tái cấu trúc, tái tạo, và phát triển, nhưng việc chế tạo độ phức tạp giải phẫu tự nhiên với tính không đồng nhất của tế bào vẫn còn là thách thức. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi áp dụng công nghệ sinh học in 3D để chế tạo các kênh van bằng chất dẻo alginate/gelatin sống với cấu trúc giải phẫu và việc kết hợp trực tiếp các loại tế bào kép theo cách bị hạn chế vùng. Các tế bào cơ trơn xoang gốc động mạch (SMC) và tế bào mô liên kết của nắp van động mạch (VIC) được bao bọc trong các đĩa hydrogels alginate/gelatin có khả năng sống qua 7 ngày trong môi trường nuôi cấy. Các hydrogels không có tế bào in 3D thể hiện sự giảm xu hướng, sức mạnh tối đa, và ứng suất tối đa giảm nhẹ trong suốt thời gian nuôi cấy 7 ngày, trong khi sinh học cơ học kéo của hydrogel chứa tế bào vẫn được duy trì. Các kênh van động mạch được in sinh học thành công với sự bao bọc trực tiếp SMC ở gốc van và VIC ở các nắp. Cả hai loại tế bào đều có khả năng sống (81,4 ± 3,4% đối với SMC và 83,2 ± 4,0% đối với VIC) trong các mô được in 3D. Tế bào SMC bao bọc biểu hiện mức alpha‐sợi cơ trơn cao, trong khi VIC biểu hiện mức vimentin cao. Những kết quả này chứng minh rằng các kênh van động mạch sống có độ phức tạp giải phẫu và bao bọc không đồng nhất có thể được chế tạo bằng công nghệ sinh học in 3D. © 2012 Wiley Periodicals, Inc. J Biomed Mater Res Phần A, 2013.

#bệnh van tim #van động mạch chủ #sinh học in 3D #alginate/gelatin #công nghệ sinh học #tế bào cơ trơn xoang động mạch #tế bào mô liên kết nắp van #kênh van động mạch #vật liệu sinh học
Quantitative Zymography: Detection of Picogram Quantities of Gelatinases
Analytical Biochemistry - Tập 218 Số 2 - Trang 325-329 - 1994
Targeted gene disruption of matrix metalloproteinase-9 (gelatinase B) suppresses development of experimental abdominal aortic aneurysms
Journal of Clinical Investigation - Tập 105 Số 11 - Trang 1641-1649 - 2000
Viêm Dập Tắt Nhờ Sự Phân Cắt Monocyte Chemoattractant Protein-3 Bởi Gelatinase A Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 289 Số 5482 - Trang 1202-1206 - 2000

Phân rã mô bởi enzyme matrix metalloproteinase, cụ thể là gelatinase A, đóng vai trò quan trọng trong viêm và di căn. Với việc nhận biết tầm quan trọng của vị trí gắn cơ chất bên ngoài vùng xúc tác, chúng tôi đã sàng lọc các cơ chất ngoại bào bằng cách sử dụng miền hemopexin của gelatinase A làm mồi trong hệ thống hai lai men bia. Protein hóa hướng đơn nhân-3 (MCP-3) được xác định là một cơ chất sinh lý của gelatinase A. MCP-3 sau khi bị phân cắt gắn vào các thụ thể CC-chemokine-1, -2, và -3, nhưng không còn gây ra dòng canxi hoặc thúc đẩy hóa hướng động, mà thay vào đó hoạt động như một chất đối kháng chemokine tổng quát làm giảm viêm. Điều này gợi ý rằng matrix metalloproteinases vừa là tác nhân vừa là điều hòa của phản ứng viêm.

#gelatinase A #protein hóa hướng đơn nhân #phân rã mô #viêm #matrix metalloproteinase
Tổng số: 6,189   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10