Gân mác dài là gì? Các công bố khoa học về Gân mác dài
Gân mác dài là phần gân của cơ mác dài, một cơ nằm ở mặt ngoài cẳng chân, đóng vai trò trong việc gập gan chân, gập ngoài và ổn định vòm trong của bàn chân. Gân này có đường đi đặc biệt, vòng qua mặt dưới bàn chân và bám vào xương chêm trong.
Gân mác dài là gì?
Gân mác dài, hay còn gọi là gân cơ mác dài (peroneus longus tendon hoặc fibularis longus tendon), là phần gân của cơ mác dài – một trong ba cơ chính nằm ở khoang ngoài (lateral compartment) của cẳng chân. Gân này có vai trò quan trọng trong việc vận động và ổn định bàn chân, đặc biệt là trong các hoạt động như đi bộ, chạy, nhảy hoặc giữ thăng bằng trên mặt phẳng không bằng phẳng.
Cơ mác dài là một cơ dài, mảnh, kéo dài từ đầu trên xương mác xuống tận lòng bàn chân. Gân của cơ này là phần cuối của cơ, nơi nó chuyển từ mô cơ sang mô gân để bám vào xương. Gân mác dài đặc biệt ở chỗ nó vòng qua mặt dưới bàn chân để bám tận cùng ở mặt trong, giúp gắn kết và hỗ trợ vòm gan chân bên trong.
Giải phẫu chi tiết của gân mác dài
Cơ mác dài bắt nguồn từ:
- Đầu trên và mặt bên xương mác
- Màng gian cốt giữa xương chày và xương mác
- Vách gian cơ trước và sau
Gân mác dài bắt đầu ở khoảng giữa cẳng chân, sau đó đi xuống phía sau mắt cá ngoài (lateral malleolus), chui qua rãnh xương gót (calcaneal groove), rồi tiếp tục chạy ngang qua mặt dưới bàn chân theo hướng chéo từ ngoài vào trong. Điểm bám tận của gân này là:
- Xương chêm trong (medial cuneiform)
- Nền xương bàn ngón cái (metatarsal I)
Đường đi vòng cung này tạo điều kiện cho gân mác dài hoạt động như một dây kéo vòm gan chân và hỗ trợ các động tác gập gan chân và gập ngoài bàn chân.
Chức năng sinh lý học của gân mác dài
Gân mác dài có ba chức năng cơ bản và thiết yếu:
1. Gập gan chân (Plantarflexion)
Đây là động tác hướng mũi chân xuống dưới, giống như khi nhấn bàn đạp hoặc đứng nhón chân. Cùng với các cơ khác như cơ sinh đôi (gastrocnemius) và cơ dép (soleus), cơ mác dài hỗ trợ thực hiện động tác này. Mặc dù không phải cơ chính trong động tác này, nhưng nó đóng vai trò hỗ trợ.
2. Gập ngoài (Eversion)
Là chuyển động xoay bàn chân ra phía ngoài. Gân mác dài và gân mác ngắn cùng nhau thực hiện chức năng này. Đây là chuyển động giúp cơ thể giữ thăng bằng khi di chuyển trên mặt phẳng nghiêng hoặc không đều, như đường núi, vỉa hè nghiêng.
3. Duy trì và ổn định vòm dọc trong bàn chân
Gân mác dài đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ vòm gan chân. Đường đi vòng cung từ ngoài vào trong bàn chân giúp gân này hoạt động như một dây treo, chống lại lực sụp đổ vòm bàn chân, đặc biệt trong các hoạt động có trọng lực lớn.
Các nghiên cứu mô hình lực học bàn chân cho thấy gân mác dài có thể tạo ra một mô men xoắn lên xương chêm trong, góp phần giữ vòm bàn chân trong trạng thái ổn định.
Các rối loạn và tổn thương liên quan đến gân mác dài
1. Viêm gân mác dài (Peroneus Longus Tendinopathy)
Là tình trạng viêm hoặc thoái hóa gân, thường do sử dụng quá mức, sai tư thế hoặc giày dép không phù hợp. Viêm gân mác dài có thể cấp tính hoặc mạn tính, với triệu chứng thường gặp như:
- Đau âm ỉ hoặc nhói ở mặt ngoài cổ chân hoặc phần sau gót chân
- Sưng nhẹ dọc theo đường đi của gân
- Đau tăng lên khi xoay bàn chân ra ngoài hoặc khi đứng lâu
2. Rách hoặc đứt gân mác dài
Rách gân có thể do chấn thương cấp tính (trật khớp, té ngã) hoặc mòn rách theo thời gian do viêm mạn tính. Rách gân thường đi kèm với:
- Đau dữ dội ngay sau chấn thương
- Không thể thực hiện động tác gập ngoài hoặc gập gan chân
- Sưng và bầm tím quanh cổ chân
3. Gân mác dài phụ (Accessory Peroneus Longus Muscle/Tendon)
Đây là một biến thể giải phẫu hiếm gặp. Gân phụ có thể tạo thêm áp lực lên gân chính hoặc gây chèn ép các cấu trúc kế cận, dẫn đến đau hoặc khó chịu. Chẩn đoán biến thể này thường qua MRI hoặc siêu âm.
4. Trật gân mác (Peroneal Tendon Subluxation)
Gân có thể bị trượt ra khỏi rãnh phía sau mắt cá ngoài, thường do chấn thương xoắn mạnh. Triệu chứng gồm:
- Cảm giác bật hoặc “trượt” ở mặt ngoài cổ chân khi vận động
- Sưng nề hoặc cảm giác không vững ở cổ chân
Phương pháp chẩn đoán
Để đánh giá tổn thương gân mác dài, các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
- Khám lâm sàng: bác sĩ kiểm tra bằng tay vùng cổ chân, đánh giá mức độ đau, biên độ vận động, phản ứng khi thực hiện động tác gập ngoài hoặc gập gan chân.
- Siêu âm cơ xương: cho phép quan sát hoạt động của gân theo thời gian thực, phát hiện rách nhỏ hoặc tràn dịch quanh gân.
- MRI (Cộng hưởng từ): phương pháp hình ảnh chính xác nhất để đánh giá cấu trúc gân, rách bán phần hoặc toàn phần, cũng như các tổn thương đi kèm.
Điều trị gân mác dài bị tổn thương
1. Điều trị bảo tồn
Phù hợp với các tổn thương nhẹ đến trung bình:
- Nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh
- Chườm lạnh để giảm viêm
- Dùng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- Vật lý trị liệu: siêu âm trị liệu, bài tập tăng cường cơ quanh cổ chân
2. Điều trị ngoại khoa
Được cân nhắc khi:
- Rách gân lớn hoặc đứt toàn phần
- Điều trị nội khoa không hiệu quả sau 3–6 tháng
- Trật gân tái diễn nhiều lần
Các phẫu thuật phổ biến gồm:
- Khâu gân nếu gân còn đủ lành mạnh
- Ghép gân trong trường hợp gân bị tổn thương không thể phục hồi
- Phẫu thuật tái tạo rãnh giữ gân nếu có hiện tượng trật gân
Phòng ngừa và phục hồi
Bài tập phục hồi chức năng
- Gập và xoay cổ chân bằng dây kháng lực
- Bài tập đứng thăng bằng một chân
- Đi bộ trên mặt phẳng không đều
Trang bị hỗ trợ
Giày thể thao có đế vòm phù hợp, miếng lót chỉnh hình (orthotics) giúp phân phối lại áp lực bàn chân, từ đó giảm áp lực lên gân mác dài.
Các nguồn tham khảo và liên kết hữu ích
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gân mác dài:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6