Etoposide là gì? Các công bố khoa học về Etoposide
Etoposide là thuốc hóa trị thuộc nhóm ức chế topoisomerase II, dùng để điều trị nhiều loại ung thư như ung thư phổi, tinh hoàn và u lympho. Thuốc hoạt động bằng cách gây đứt gãy DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và thúc đẩy cái chết của tế bào ung thư.
Etoposide là gì?
Etoposide là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm alkaloid thực vật, cụ thể là podophyllotoxin derivatives. Đây là một thuốc hóa trị liệu phổ biến được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư ác tính, bao gồm ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), ung thư tinh hoàn, u lympho, bệnh bạch cầu cấp, u nguyên bào thần kinh, và một số loại ung thư hiếm gặp khác.
Tên gọi khác của etoposide bao gồm các tên thương mại như Vepesid, Toposar, và Etopophos. Thuốc có thể được dùng đường uống (dạng viên nang) hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (dạng dung dịch), và thường được sử dụng trong các phác đồ hóa trị phối hợp với các thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế chính của etoposide là ức chế enzyme topoisomerase II, một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình tháo xoắn DNA để tế bào có thể nhân đôi và phân chia. Khi enzyme này bị ức chế, DNA không thể được tái gắn kết sau khi bị cắt để giảm xoắn, dẫn đến tích tụ các đoạn DNA bị đứt gãy kép. Điều này kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) ở các tế bào ung thư.
Do cơ chế này nhắm vào DNA đang nhân đôi, etoposide chủ yếu có tác dụng ở pha S và G2 của chu kỳ tế bào. Điều này khiến nó đặc biệt hiệu quả với các tế bào phân chia nhanh — đặc điểm nổi bật của tế bào ung thư.
Các chỉ định điều trị
Etoposide được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị ung thư, bao gồm:
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): kết hợp với cisplatin hoặc carboplatin.
- Ung thư tinh hoàn: thường phối hợp với bleomycin và cisplatin (phác đồ BEP).
- U lympho không Hodgkin (NHL) và Hodgkin: phối hợp trong các phác đồ như EPOCH hoặc BEACOPP.
- Bệnh bạch cầu cấp (AML, ALL): dùng trong phác đồ điều trị hồi phục hoặc cứu nguy.
- U nguyên bào thần kinh (neuroblastoma): đặc biệt ở bệnh nhi.
- U nguyên bào võng mạc, u Wilms: trong các phác đồ phối hợp điều trị ung thư trẻ em.
Liều lượng và đường dùng
Liều dùng etoposide thay đổi tùy thuộc vào chỉ định, phương pháp dùng thuốc và thể trạng bệnh nhân. Có hai dạng sử dụng chính:
1. Đường truyền tĩnh mạch (IV)
- Liều phổ biến: 50–100 mg/m²/ngày trong 3–5 ngày liên tiếp mỗi chu kỳ 21–28 ngày.
- Cần pha loãng với dung dịch truyền (NaCl 0,9% hoặc glucose 5%) và truyền chậm trong 30–60 phút.
2. Đường uống (PO)
- Sinh khả dụng đường uống khoảng 50%, do đó liều uống thường cao hơn đường tiêm.
- Dạng viên nang 50 mg, thường uống trong 3–5 ngày liên tiếp, tùy phác đồ.
Cần theo dõi chức năng gan, thận và chỉ số máu để điều chỉnh liều phù hợp, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Tác dụng phụ
Giống các thuốc hóa trị khác, etoposide gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng phổ biến bao gồm:
- Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu (ức chế tủy xương): tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, chảy máu.
- Buồn nôn, nôn: có thể dùng thuốc chống nôn để kiểm soát.
- Rụng tóc (alopecia): tạm thời, tóc sẽ mọc lại sau điều trị.
- Viêm niêm mạc miệng, loét miệng: ảnh hưởng đến ăn uống và sinh hoạt.
- Mệt mỏi, suy nhược
Các tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng hơn:
- Bệnh bạch cầu thứ phát: xuất hiện vài năm sau điều trị, do tổn thương DNA ở tế bào gốc.
- Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ): xảy ra trong hoặc sau truyền thuốc.
- Độc tính gan, thận: cần theo dõi định kỳ xét nghiệm.
Chống chỉ định và thận trọng
Etoposide không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với etoposide hoặc các dẫn xuất podophyllotoxin.
- Phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Bệnh nhân suy tủy xương nghiêm trọng (số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu thấp).
Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân:
- Có tiền sử bệnh gan hoặc thận.
- Đang dùng các thuốc ức chế CYP3A4 (có thể tăng độc tính của etoposide).
- Có nguy cơ nhiễm trùng cao.
Dược động học
- Hấp thu: đường uống có sinh khả dụng khoảng 50%.
- Phân bố: gắn kết protein huyết tương khoảng 90%.
- Chuyển hóa: chủ yếu tại gan qua enzyme CYP3A4.
- Thải trừ: khoảng 40–60% được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
- Thời gian bán thải: từ 4 đến 11 giờ, thay đổi theo từng cá nhân.
Tương tác thuốc
Etoposide có thể tương tác với nhiều thuốc khác, cần lưu ý khi phối hợp:
- Thuốc chống động kinh như phenytoin, carbamazepine: giảm hiệu quả etoposide.
- Warfarin: etoposide có thể làm thay đổi INR.
- Thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin: tăng nồng độ etoposide trong máu, tăng nguy cơ độc tính.
Tình trạng nghiên cứu và phát triển
Etoposide đã được sử dụng lâm sàng từ thập niên 1980 và vẫn là thuốc hóa trị chuẩn trong nhiều phác đồ hiện nay. Các nghiên cứu gần đây còn mở rộng khả năng dùng etoposide trong điều trị ung thư máu kháng trị, phối hợp trong liệu pháp tế bào CAR-T và điều hòa miễn dịch.
Liên kết tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề etoposide:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10