Ethylene là gì? Các công bố khoa học về Ethylene
Ethylene là một hydrocarbon không no, quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất với công thức C2H4. Sản xuất chủ yếu qua cracking nhiệt hydrocacbon, Ethylene là nguyên liệu chính để sản xuất polyethylene, nhựa phổ biến, và hóa chất như ethylene oxide. Trong nông nghiệp, Ethylene được dùng như hormone tự nhiên để kích thích quá trình chín trái cây. Dễ cháy và khi trộn với không khí có thể nổ, việc lưu trữ cần tuân thủ an toàn. Công nghệ sản xuất Ethylene tiếp tục phát triển, mở rộng ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu.
Ethylene: Tổng Quan và Ứng Dụng
Ethylene, còn được gọi là ethen, là một hydrocarbon có công thức hóa học C2H4 hoặc H2C=CH2. Đây là một hợp chất hữu cơ đơn giản nhất thuộc nhóm alken, một nhóm hydrocarbon không no với một liên kết đôi giữa hai nguyên tử carbon. Ethylene là một chất khí không màu, có mùi ngọt nhẹ và được coi là một trong những hợp chất hữu cơ quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hóa chất.
Tính chất hóa lý của Ethylene
- Công thức hóa học: C2H4
- Khối lượng phân tử: 28.05 g/mol
- Điểm sôi: -103.7 °C
- Điểm nóng chảy: -169.4 °C
- Độ hòa tan trong nước: Khó tan
- Tính dễ cháy: Dễ cháy khi phản ứng với oxy
Quá trình sản xuất Ethylene
Ethylene được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình cracking nhiệt của hydrocacbon, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên. Quá trình này được thực hiện bằng cách làm nóng các phân tử đến nhiệt độ cao, từ 750°C đến 950°C, để phá vỡ các liên kết trong các hợp chất lớn hơn như ethane, propane và các phân tử tương tự. Kết quả từ quá trình này thường tạo ra hỗn hợp khí chứa ethylene, propylene, butadiene và các khí khác.
Ứng dụng của Ethylene
Sản xuất nhựa: Ethylene là nguyên liệu chính cho sản xuất polyethylene, một trong những loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, với các ứng dụng từ túi nhựa, màng bọc thực phẩm đến ống dẫn nước.
Sản xuất hóa chất công nghiệp: Ethylene là nguyên liệu cơ bản để sản xuất các hóa chất công nghiệp như ethylene oxide, ethylene glycol, và styrene, vốn được dùng để sản xuất sợi polyester, chất tẩy rửa và cao su tổng hợp.
Nông nghiệp: Ethylene đóng vai trò như một hormone thực vật tự nhiên, kích thích quá trình chín của trái cây. Nó thường được sử dụng để điều chỉnh thời điểm chín và bảo quản trái cây trong chuỗi cung ứng nông sản.
Vấn đề an toàn và môi trường
Ethylene là một chất khí dễ cháy và khi trộn lẫn với không khí, nó có thể hình thành các hỗn hợp nổ. Do đó, việc lưu trữ và vận chuyển ethylene cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ. Ngoài ra, trong công nghiệp, việc phát thải ethylene cần được kiểm soát để giảm thiểu tác động đến môi trường khí quyển.
Kết luận
Ethylene là một trong những hợp chất hóa học quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại, với hàng loạt ứng dụng trong sản xuất nhựa, hoá chất công nghiệp và nông nghiệp. Việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ sản xuất và ứng dụng mới của ethylene đang tiếp tục mở ra nhiều khả năng cho tương lai.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ethylene":
Để sử dụng hiệu quả bức xạ ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng trong nhà, chúng tôi đã tìm kiếm một quang xúc tác có độ phản ứng cao dưới ánh sáng nhìn thấy. Các màng và bột của TiO2-
Một phương pháp kiểm tra đất DTPA đã được phát triển để nhận diện các loại đất gần trung tính và đất vôi có hàm lượng Zn, Fe, Mn, hoặc Cu không đủ cho năng suất cây trồng tối đa. Chất triết suất gồm 0.005
Phương pháp kiểm tra đất đã phân biệt thành công 77 loại đất ở Colorado dựa trên sự phản ứng của cây trồng với phân bón kẽm, sắt và mangan. Mức độ dinh dưỡng quan trọng phải được xác định riêng biệt cho từng loại cây trồng sử dụng quy trình tiêu chuẩn hóa cho việc chuẩn bị đất, nghiền và triết suất. Các mức độ quan trọng cho ngô sử dụng quy trình báo cáo trong nghiên cứu này là: 0.8 ppm cho Zn, 4.5 ppm cho Fe, tạm thời 1.0 ppm cho Mn, và 0.2 ppm cho Cu.
Việc phát triển phương pháp kiểm tra đất một phần dựa trên các cân nhắc lý thuyết. Chất triết suất được đệm tại pH 7.30 và chứa CaCl2 để cân bằng với CaCO3 tại mức CO2 cao hơn khoảng 10 lần so với mức trong không khí. Nhờ đó, chất triết suất tránh việc hòa tan CaCO3 và phát thải các dưỡng chất bị mắc kẹt thường không có sẵn cho cây trồng. DTPA được chọn làm chất tạo phức vì có khả năng hiệu quả chiết xuất cả bốn kim loại vi lượng. Các yếu tố như pH, nồng độ chất tạo phức, thời gian lắc, và nhiệt độ triết suất ảnh hưởng đến lượng vi lượng được chiết xuất và được điều chỉnh để đạt hiệu quả tối đa.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi chỉ ra rằng "nanofluid" bao gồm các hạt nano đồng có kích thước nanomet phân tán trong etylene glycol có độ dẫn nhiệt hiệu quả cao hơn nhiều so với etylene glycol nguyên chất hoặc etylene glycol chứa cùng một phân khối lượng hạt nano oxit phân tán. Độ dẫn nhiệt hiệu quả của etylene glycol được cho là đã tăng lên tới 40% đối với nanofluid gồm etylene glycol chứa khoảng 0,3 vol % hạt nano Cu có đường kính trung bình nhỏ hơn 10 nm. Kết quả thu được là bất thường dựa trên các tính toán lý thuyết trước đó đã dự đoán tác động mạnh mẽ của hình dạng hạt lên độ dẫn nhiệt hiệu quả của nanofluid, nhưng không có tác động nào của kích thước hạt hoặc độ dẫn nhiệt của hạt.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10