Ephedrin là gì? Các công bố khoa học về Ephedrin
Ephedrin là một chất kích thích tự nhiên từ cây thuộc họ Ephedra, được dùng trong y học cổ truyền, đặc biệt ở Trung Quốc. Nó có cấu trúc tương tự amphetamin, kích thích hệ thần kinh trung ương và tăng cường adrenaline. Ephedrin hữu ích trong điều trị bệnh hô hấp, giảm cân và cải thiện thể thao, nhưng có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp và đột quỵ. Do vậy, nhiều quốc gia kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng ephedrin, như ở Mỹ và Châu Âu, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Tổng quan về Ephedrin
Ephedrin là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong các loại cây thuộc họ Ephedra. Trong nhiều thế kỷ, nó đã được sử dụng trong y học cổ truyền nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong y học cổ truyền Trung Quốc dưới dạng "ma hoàng". Ephedrin được biết đến với tác dụng tăng cường hiệu suất, giảm mệt mỏi và khả năng cải thiện hô hấp.
Cấu trúc hóa học và cơ chế hoạt động
Ephedrin có cấu trúc hóa học tương tự với các amine thân thiện như amphetamin. Nó hoạt động chủ yếu bằng cách kích thích hệ thần kinh trung ương và tăng cường hoạt động của adrenaline và noradrenaline, từ đó làm tăng nhịp tim, giãn phế quản và tăng cường lưu thông máu. Ngoài ra, ephedrin còn có tác dụng nhiệt sinh, giúp đốt cháy chất béo nhanh chóng.
Công dụng và lợi ích
Ephedrin chủ yếu được sử dụng trong điều trị các bệnh về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản nhờ khả năng giãn đường thở. Ngoài ra, nó còn được sử dụng cho mục đích giảm cân và cải thiện hiệu suất thể thao do khả năng tăng cường trao đổi chất. Trong một số trường hợp, ephedrin còn được sử dụng làm thuốc chống nghẹt mũi do tác dụng co mạch của mình.
Tác dụng phụ và cảnh báo
Mặc dù có nhiều lợi ích, việc sử dụng ephedrin không được phép trong nhiều trường hợp do các tác dụng phụ tiềm tàng. Các tác dụng phụ bao gồm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, mất ngủ, chóng mặt, và lo âu. Sử dụng quá liều có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và thậm chí tử vong. Do đó, nhiều quốc gia đã hạn chế hoặc cấm sử dụng ephedrin trong các sản phẩm không kê toa.
Quy định pháp luật về Ephedrin
Tại nhiều quốc gia, ephedrin được xếp vào nhóm chất bị kiểm soát nghiêm ngặt. Ở Hoa Kỳ, Đạo luật Kiểm soát Ephedra được thông qua vào năm 2004, cấm hoàn toàn các chế phẩm dinh dưỡng chứa ephedrin. Ở Châu Âu, nó cũng bị hạn chế dưới nhiều dạng, và chỉ được phép sử dụng với liều lượng thấp trong một số trường hợp nhất định.
Kết luận
Ephedrin là một chất với lịch sử sử dụng phong phú trong y học cổ truyền, nổi tiếng với các lợi ích về hô hấp và hiệu suất thể chất. Tuy nhiên, do các rủi ro sức khỏe liên quan, việc sử dụng ephedrin phải được thực hiện cẩn trọng và theo hướng dẫn của chuyên gia y tế. Quy định pháp luật ở nhiều nơi trên thế giới đã thắt chặt việc sử dụng và phân phối ephedrin nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ephedrin":
Năm amin đồng vận giao cảm tác động trung ương, bao gồm d‐amphetamine, d‐methamphetamine, ephedrine, phenmetrazine, và methylphenidate, đã được nghiên cứu trên người. Tất cả các chất này đều làm tăng huyết áp và nhịp hô hấp, gây ra các thay đổi chủ quan tương tự và tăng cường bài tiết epinephrine. Về các thông số này, có sự tương đồng cao giữa ước lượng sức mạnh tương đối của chúng. Sự tương đồng giữa các ước lượng sức mạnh cho các thông số khác nhau gợi ý, nhưng không chứng minh, rằng năm chất này chia sẻ một cơ chế tác động trung ương chung. Hơn nữa, nếu các cơ chế tác động ngoại vi như đã được làm rõ qua các nghiên cứu trên động vật đúng với người, nghiên cứu này gợi ý rằng ít có khả năng rằng các tác động trung ương của chúng ở người là hậu quả của sự giải phóng norepinephrine trong não.
Tỷ lệ béo phì toàn cầu đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Các phương pháp quản lý béo phì, bao gồm caffeine, ephedrine, capsaicin và trà xanh đã được đề xuất như là chiến lược giảm cân và duy trì cân nặng, vì chúng có thể làm tăng tiêu hao năng lượng và có khả năng chống lại sự giảm tốc độ chuyển hóa xuất hiện trong quá trình giảm cân. Sự kết hợp giữa caffeine và ephedrine đã chứng minh hiệu quả trong việc quản lý cân nặng lâu dài, có khả năng do các cơ chế khác nhau có thể hoạt động đồng thời, ví dụ, tương ứng ức chế sự phân hủy cAMP do phosphodiesterase gây ra và tăng cường sự giải phóng catecholamine của hệ thần kinh giao cảm. Tuy nhiên, tác dụng phụ của ephedrine ngăn cản tính khả thi của phương pháp này. Capsaicin đã chứng minh hiệu quả, tuy nhiên khi sử dụng trong lâm sàng đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ về liều lượng, điều này chưa được chứng minh là khả thi. Cũng có các hiệu ứng tích cực đối với quản lý cân nặng đã được chứng minh bằng việc sử dụng hỗn hợp trà xanh. Trà xanh, bằng cách chứa cả catechin trà và caffeine, có thể hoạt động qua ức chế catechol O-methyl-transferase và ức chế phosphodiesterase. Ở đây, các cơ chế cũng có thể hoạt động đồng thời. Ngoài ra, catechin trà có tính chất chống tạo mạch máu có thể ngăn ngừa sự phát triển của thừa cân và béo phì. Hơn nữa, hệ thần kinh giao cảm tham gia vào điều tiết sự phân giải lipid, và sự chi phối của hệ thần kinh giao cảm đến mô mỡ trắng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tổng thể mỡ cơ thể.
Một polyme in dấu phân tử (MIP) đã được tổng hợp và đánh giá để chiết xuất chọn lọc ephedrine từ huyết tương người. Quá trình tổng hợp MIP được thực hiện trong cloform với axit methacrylic làm monome chức năng và alkaloid đích làm phân tử khuôn mẫu. MIP kết quả được áp dụng để chiết xuất chọn lọc ephedrine từ môi trường nước tinh khiết. Tỉ lệ thu hồi khoảng 74% đạt được với MIP chỉ với 7% trên polyme không in dấu (NIP). Một quy trình SPE chọn lọc rất trực tiếp đã được áp dụng thành công để chiết xuất trực tiếp ephedrine từ huyết tương người đã được tăng cường với tỉ lệ thu hồi chiết cao (68%) trên MIP mà không có sự thu hồi trên NIP. Hơn nữa, MIP được sử dụng để chiết xuất chọn lọc các chất dẫn truyền thần kinh catecholamine,
Trong nghiên cứu này, khi được sử dụng như một chất bổ sung cho chế độ ăn thấp năng lượng, tác nhân giao cảm ephedrine, kết hợp với các methylxanthine như caffeine, cải thiện khả năng giảm mỡ bằng hai cơ chế: ức chế sự thèm ăn trung ương và kích thích chi tiêu năng lượng ngoại biên thông qua quá trình oxy hóa mỡ. Sự giảm cân trung bình được ghi nhận là 16,6 kg sau 6 tháng khi E+C được sử dụng như một bổ sung cho chế độ ăn kiêng hiệu quả, cao hơn 3,4 kg so với nhóm placebo. Việc điều trị thêm 24 tuần với E+C đã ngăn chặn sự tái phát. Trong những tuần đầu của điều trị, E+C đã bù đắp cho hiệu ứng hạ huyết áp do việc giảm năng lượng và giảm cân, nhưng hiệu ứng này tạm thời, và sau 8 tuần, huyết áp không khác biệt so với nhóm placebo. E+C không có tác động tiêu cực đến chuyển hóa glucose và lipid, nhưng đã được chứng minh là ngăn chặn sự giảm xuống của HDL-cholesterol do giảm cân. Trong một thử nghiệm so sánh, sự giảm cân do E+C đạt mức tương tự như dexfenfluramine. Cần tiếp tục nghiên cứu về các tác nhân giao cảm và methylxanthine để xác định các kết hợp có hiệu quả và an toàn hơn. Hơn nữa, cần có thêm các thử nghiệm dài hạn và nghiên cứu trên nam giới.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10