Entropi là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Entropi là đại lượng vật lý đo mức độ hỗn loạn hoặc phân bố xác suất của một hệ thống, phản ánh xu hướng chuyển dịch về trạng thái kém trật tự hơn. Trong nhiệt động lực học và thông tin học, entropi cho biết khả năng mất năng lượng hữu ích hoặc độ bất định của thông tin trong một quá trình.

Khái niệm entropi

Entropi là một đại lượng vật lý dùng để mô tả mức độ hỗn loạn, ngẫu nhiên hoặc không thể dự đoán trong một hệ thống. Trong nhiệt động lực học, entropi phản ánh xu hướng tự nhiên của vật chất và năng lượng chuyển sang trạng thái phân bố đều hơn, kém trật tự hơn theo thời gian. Nó là thước đo định lượng cho sự mất khả năng làm công có ích trong các quá trình nhiệt động lực học.

Về mặt ký hiệu, entropi được biểu diễn bằng chữ cái SS. Đơn vị của entropi trong hệ SI là joule trên kelvin (J/K). Trong cơ học thống kê, entropi được định nghĩa bởi phương trình Boltzmann:

S=kBlnΩS = k_B \ln \Omega

Trong đó:

  • kB1.380649×1023 J/Kk_B \approx 1.380649 \times 10^{-23} \ \mathrm{J/K}: là hằng số Boltzmann
  • Ω\Omega: là số trạng thái vi mô có thể xảy ra tương ứng với một trạng thái vĩ mô

Công thức này cho thấy, khi số trạng thái vi mô khả dĩ tăng, entropi cũng tăng theo. Entropi cao đồng nghĩa với độ hỗn loạn cao và khả năng kiểm soát thấp hơn trong hệ thống đó.

 

Lịch sử hình thành khái niệm

Khái niệm entropi được nhà vật lý Rudolf Clausius giới thiệu vào năm 1865, trong nỗ lực định lượng tính không thuận nghịch của các quá trình nhiệt động lực học. Clausius đưa ra định nghĩa ban đầu về entropi dựa trên công thức:

ΔS=δQrevT\Delta S = \int \frac{\delta Q_{\text{rev}}}{T}

Ở đây:

  • δQrev\delta Q_{\text{rev}}: nhiệt lượng truyền vào hệ trong quá trình thuận nghịch
  • TT: nhiệt độ tuyệt đối tại thời điểm truyền nhiệt

Đây là nền tảng cho việc phát triển định luật thứ hai của nhiệt động lực học, khẳng định rằng entropi của một hệ kín luôn có xu hướng tăng hoặc không đổi.

 

Về sau, Ludwig Boltzmann đã liên hệ entropi với xác suất và số trạng thái vi mô trong lý thuyết thống kê, đặt nền móng cho khái niệm entropi dưới góc nhìn vi mô. Diễn giải này giải thích nguồn gốc thống kê của hiện tượng không thuận nghịch, và trở thành công cụ nền tảng trong vật lý hiện đại. Ý nghĩa biểu tượng của công thức S=kBlnΩS = k_B \ln \Omega đến mức nó được khắc lên bia mộ của chính Boltzmann.

Entropi trong nhiệt động lực học

Trong khung lý thuyết nhiệt động học cổ điển, entropi là một hàm trạng thái, nghĩa là giá trị của nó phụ thuộc hoàn toàn vào trạng thái hiện tại của hệ, không phụ thuộc vào quá trình mà hệ đã trải qua để đạt tới trạng thái đó. Nếu một hệ chuyển từ trạng thái A sang B theo cách thuận nghịch, sự thay đổi entropi được tính theo:

ΔS=ABδQrevT\Delta S = \int_A^B \frac{\delta Q_{\text{rev}}}{T}

Điều này nghĩa là trong các quá trình lý tưởng (thuận nghịch), entropi có thể giữ nguyên hoặc thay đổi có kiểm soát. Tuy nhiên, trong thực tế, hầu hết quá trình đều không thuận nghịch, và entropi của hệ cô lập luôn tăng – thể hiện tính một chiều của các hiện tượng tự nhiên.

Điều này được tổng quát hóa bởi định luật thứ hai của nhiệt động lực học:

  • Trong hệ kín: ΔS0\Delta S \ge 0
  • Trong hệ mở hoặc có trao đổi năng lượng: tổng entropi của hệ và môi trường không giảm

Ví dụ thực tiễn bao gồm sự truyền nhiệt từ vật nóng sang vật lạnh, sự khuếch tán khí, và sự chuyển hóa năng lượng có tổ chức (như cơ năng) thành năng lượng phân tán (nhiệt).

 

Entropi trong thống kê nhiệt

Thống kê nhiệt mô tả hệ thống vật lý thông qua các phân bố xác suất của trạng thái vi mô. Dưới góc nhìn này, entropi là hàm của xác suất xảy ra mỗi trạng thái vi mô pip_i. Định nghĩa entropi Gibbs như sau:

S=kBipilnpiS = -k_B \sum_i p_i \ln p_i

Trong đó:

  • pip_i: xác suất hệ nằm ở trạng thái vi mô ii
  • Tổng ipi=1\sum_i p_i = 1: bảo toàn xác suất

Khi hệ tiến về trạng thái cân bằng, phân bố xác suất trở nên đều hơn và entropi đạt giá trị tối đa. Ngược lại, các hệ có phân bố xác suất thiên lệch sẽ có entropi thấp hơn.

 

Bảng so sánh giá trị entropi của một số trạng thái:

Trạng tháiPhân bố vi môEntropi
Tinh thể hoàn hảo ở 0KChỉ có 1 trạng thái0
Khí lý tưởngPhân bố xác suất rộngCao
Hệ không cân bằngPhân bố thiên lệchTrung bình

Quan điểm thống kê giúp kết nối entropi với các đại lượng vĩ mô khác như năng lượng tự do, nhiệt dung, và khả năng thực hiện công. Nó cũng là công cụ quan trọng để mô phỏng các hệ phức tạp trong vật lý, hóa học và sinh học.

Entropi trong lý thuyết thông tin

Claude Shannon là người đầu tiên đưa khái niệm entropi vào lĩnh vực lý thuyết thông tin vào năm 1948, trong nỗ lực định lượng "độ bất định" của một nguồn thông tin. Ông đề xuất công thức đo entropi của một tập hợp các thông điệp rời rạc như sau:

H=i=1npilog2piH = -\sum_{i=1}^n p_i \log_2 p_i

Trong đó:

  • HH là entropi thông tin (đơn vị: bit)
  • pip_i là xác suất xuất hiện của thông điệp thứ ii

Giá trị HH càng lớn đồng nghĩa với sự bất định càng cao – tức nguồn tin càng khó đoán và mang nhiều thông tin hơn.

 

Ví dụ, một nguồn phát tín hiệu nhị phân hoàn toàn ngẫu nhiên (p=0.5p = 0.5 cho cả 0 và 1) sẽ có entropi tối đa là 1 bit. Ngược lại, nếu nguồn chỉ phát ra ký hiệu “1” với xác suất 100%, entropi bằng 0 – tức không có thông tin mới. Đây là nguyên lý cốt lõi của các kỹ thuật mã hóa, nén dữ liệu và bảo mật thông tin. Tham khảo tài liệu chuyên sâu tại NIST Technical Note 1337.

Vai trò trong định luật thứ hai nhiệt động lực học

Định luật thứ hai nhiệt động lực học là nơi entropi giữ vai trò trung tâm, định hướng các quá trình tự nhiên và thiết lập ranh giới cho các chuyển hóa năng lượng. Nội dung định luật có thể phát biểu đơn giản như sau: "Entropi của vũ trụ luôn có xu hướng tăng theo thời gian." Điều này giải thích vì sao các quá trình tự nhiên như hòa tan, khuếch tán, hoặc truyền nhiệt luôn diễn ra theo một chiều nhất định và không thể đảo ngược hoàn toàn.

Biểu thức tổng quát của định luật này là: ΔStoaˋn hệ=ΔShệ+ΔSmoˆi trường0\Delta S_{\text{toàn hệ}} = \Delta S_{\text{hệ}} + \Delta S_{\text{môi trường}} \ge 0 Nếu ΔStoaˋn hệ=0\Delta S_{\text{toàn hệ}} = 0, quá trình là thuận nghịch (lý tưởng); nếu > 0, quá trình là không thuận nghịch (thực tế). Đây là nguyên lý cốt lõi giúp đánh giá hướng xảy ra của các phản ứng hóa học, quá trình chuyển pha và thiết kế chu trình nhiệt như Carnot hay Rankine.

Entropi và cơ học lượng tử

Trong vật lý lượng tử, entropi được tổng quát hóa bằng entropi von Neumann – tương đương với định nghĩa Gibbs trong cơ học thống kê, nhưng áp dụng cho hệ lượng tử có thể ở trạng thái chồng chập hoặc rối (entangled). Công thức như sau:

S=Tr(ρlnρ)S = -\text{Tr}(\rho \ln \rho)

Trong đó ρ\rho là ma trận mật độ (density matrix) mô tả trạng thái lượng tử hỗn hợp. Nếu ρ\rho biểu diễn một trạng thái thuần túy, S=0S = 0. Nếu ρ\rho là trạng thái hỗn hợp tối đa, entropi đạt cực đại.

Entropi von Neumann là công cụ cơ bản trong lý thuyết thông tin lượng tử, giúp đo mức độ rối lượng tử giữa các phần của một hệ thống. Nó cũng đóng vai trò trong các bài toán như truyền thông lượng tử, tính toán lượng tử và mật mã học lượng tử. Tham khảo chi tiết tại arXiv:quant-ph/0105127.

Ứng dụng trong vũ trụ học và lý thuyết hấp dẫn

Entropi không chỉ áp dụng cho hệ thống vi mô mà còn mở rộng đến quy mô vũ trụ. Trong vật lý hố đen, entropi được liên hệ với diện tích chân trời sự kiện theo công thức nổi tiếng của Bekenstein–Hawking:

S=kBc3A4GS = \frac{k_B c^3 A}{4 G \hbar}

Ở đây:

  • AA: diện tích chân trời sự kiện
  • GG: hằng số hấp dẫn
  • cc: tốc độ ánh sáng
  • \hbar: hằng số Planck rút gọn

Công thức cho thấy entropi của lỗ đen tỷ lệ với diện tích, không phải thể tích, mở ra giả thuyết rằng thông tin của vật chất rơi vào lỗ đen có thể được "mã hóa" trên bề mặt – tiền đề cho nguyên lý holographic.

 

Đây là một trong những dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối liên hệ giữa hấp dẫn, thông tin và nhiệt động học. Tham khảo bài viết gốc tại arXiv:gr-qc/9409013.

Entropi và mũi tên thời gian

Một trong những hệ quả sâu sắc nhất của entropi là nó giúp xác định “mũi tên thời gian” – tức hướng của thời gian từ quá khứ sang tương lai. Trong khi các định luật cơ bản của vật lý (như cơ học cổ điển hay lượng tử) có tính nghịch đảo thời gian, entropi tăng lại là quá trình không thể đảo ngược.

Do entropi không giảm trong hệ kín, thời gian được cảm nhận là tiến về phía trạng thái có độ hỗn loạn cao hơn. Điều này giải thích tại sao ly nước vỡ ra từng mảnh là tự nhiên, còn tập hợp các mảnh thành ly nước là bất khả. Từ quan điểm này, entropi được xem là “đồng hồ tự nhiên” của vũ trụ.

Tài liệu tham khảo

  1. Callen, H. B. (1985). Thermodynamics and an Introduction to Thermostatistics. Wiley.
  2. Schroeder, D. V. (1999). An Introduction to Thermal Physics. Addison-Wesley.
  3. Cover, T. M., & Thomas, J. A. (2006). Elements of Information Theory. Wiley.
  4. Susskind, L., & Lindesay, J. (2005). An Introduction to Black Holes, Information and the String Theory Revolution. World Scientific.
  5. NIST Technical Note 1337: Entropy and Information Theory
  6. arXiv:cond-mat/0105386 - Statistical Entropy and Information
  7. arXiv:quant-ph/0105127 - Quantum Entropy
  8. arXiv:gr-qc/9409013 - Black Hole Entropy and Gravity

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề entropi:

On the use and significance of isentropic potential vorticity maps
Quarterly Journal of the Royal Meteorological Society - Tập 111 Số 470 - Trang 877-946 - 1985
AbstractThe two main principles underlying the use of isentropic maps of potential vorticity to represent dynamical processes in the atmosphere are reviewed, including the extension of those principles to take the lower boundary condition into account. the first is the familiar Lagrangian conservation principle, for potential vorticity (PV) and potential temperatur...... hiện toàn bộ
Entropic Elasticity of λ-Phage DNA
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 265 Số 5178 - Trang 1599-1600 - 1994
Hydration of the alkali ions in the gas phase. Enthalpies and entropies of reactions M+(H2O)n-1 + H2O = M+(H2O)n
American Chemical Society (ACS) - Tập 74 Số 7 - Trang 1466-1474 - 1970
Evaluation of excess isentropic compressibilities and isochoric heat capacities
The Journal of Chemical Thermodynamics - Tập 11 Số 11 - Trang 1061-1064 - 1979
Entropic forces between amphiphilic surfaces in liquids
American Chemical Society (ACS) - Tập 96 Số 2 - Trang 520-531 - 1992
Violation of the Entropic Area Law for Fermions
Physical Review Letters - Tập 96 Số 1
The Entropies of Adsorbed Molecules
Journal of the American Chemical Society - Tập 134 Số 43 - Trang 18109-18115 - 2012
Kinetic formulation of the isentropic gas dynamics andp-systems
Springer Science and Business Media LLC - - 1994
Entropic Transport: Kinetics, Scaling, and Control Mechanisms
Physical Review Letters - Tập 96 Số 13
Position and momentum information entropies of theD-dimensional harmonic oscillator and hydrogen atom
American Physical Society (APS) - Tập 50 Số 4 - Trang 3065-3079
Tổng số: 1,852   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10