Dyserythropoietic là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Dyserythropoietic là tình trạng rối loạn sinh hồng cầu trong tủy xương, gây ra sự hình thành các tế bào hồng cầu bất thường, kém chức năng hoặc bị hủy sớm. Đây là biểu hiện của nhiều bệnh lý huyết học, trong đó điển hình là các thể thiếu máu dyserythropoietic bẩm sinh do đột biến gene ảnh hưởng đến phân chia và trưởng thành hồng cầu.

Định nghĩa Dyserythropoietic

Dyserythropoietic mô tả nhóm rối loạn sinh hồng cầu trong đó quá trình tạo hồng cầu tại tủy xương diễn ra bất thường, tạo ra các tiền nguyên hồng cầu và hồng cầu trưởng thành có hình thái sai lệch và hiệu suất tạo máu kém. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong huyết học để mô tả các bất thường cấu trúc và chức năng của dòng tế bào hồng cầu, thường dẫn đến thiếu máu mạn tính hoặc bán cấp với nhiều mức độ khác nhau. Các bất thường này có thể liên quan đến đột biến gene, rối loạn điều hòa phân chia tế bào hoặc tổn thương quá trình tổng hợp màng và nhân tế bào.

Dyserythropoietic có thể xuất hiện như một biểu hiện của bệnh bẩm sinh hoặc mắc phải. Các dạng bẩm sinh thường liên quan đến nhóm bệnh thiếu máu dyserythropoietic bẩm sinh (Congenital Dyserythropoietic Anemias – CDA), trong khi các dạng mắc phải có thể liên quan đến hội chứng rối loạn sinh tủy hoặc bệnh lý miễn dịch. Tính chất chung của các rối loạn này bao gồm sự tăng sinh mạnh của dòng hồng cầu trong tủy nhưng kèm theo hiệu quả tạo máu thấp, dẫn đến tỷ lệ tế bào chết trong tủy cao hơn so với mức bình thường.

Một số dấu hiệu sinh hóa kèm theo dyserythropoiesis bao gồm tăng bilirubin gián tiếp, tăng LDH và giảm haptoglobin do sự hủy hồng cầu trong tủy. Đây là những dấu hiệu quan trọng bổ trợ cho chẩn đoán ban đầu. Bảng sau tóm tắt các đặc điểm chính:

Đặc điểm Mô tả
Tăng sinh dòng hồng cầu Số lượng tiền nguyên hồng cầu cao trong tủy
Hiệu suất tạo máu thấp Tỷ lệ tế bào chết nội tủy tăng
Bất thường nhân Nhân đôi, phân mảnh, hoặc biến dạng
Biểu hiện lâm sàng Thiếu máu, vàng da, lách to

Phân loại các rối loạn Dyserythropoietic

Các rối loạn dyserythropoietic được phân loại dựa trên đặc điểm di truyền, mô bệnh học và kiểu bất thường hình thái của tiền nguyên hồng cầu. Nhóm bệnh dyserythropoietic bẩm sinh được mô tả rõ với ba thể chính, có sự khác biệt về biểu hiện mô học và các gene liên quan. CDA type I thường được gây ra bởi đột biến gene CDAN1 hoặc C15orf41 và đặc trưng bởi bất thường màng nhân. CDA type II là thể phổ biến nhất, liên quan đến đột biến gene SEC23B và biểu hiện bằng sự nhạy cảm của hồng cầu với enzyme protease. CDA type III hiếm gặp hơn và có thể liên quan đến đột biến gene KIF23.

Danh sách phân loại thường gặp:

  • CDA type I: hồng cầu có vân chromatin bất thường, nhân dài hoặc tạo hình "dải kéo"
  • CDA type II: bất thường màng hồng cầu, nhạy enzym, rối loạn glycosyl hóa protein
  • CDA type III: hồng cầu khổng lồ, bất thường nhân rõ rệt, hiếm gặp

Ngoài ba thể bẩm sinh, dyserythropoiesis còn xuất hiện trong nhiều bệnh mắc phải như hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS), nhiễm độc kim loại nặng, và thiếu hụt vi chất như vitamin B12 hoặc folate. Các dạng mắc phải này có cơ chế bệnh sinh khác biệt và thường gặp hơn ở người trưởng thành. Tham khảo thêm tại rarediseases.org.

Đặc điểm mô bệnh học và huyết học

Dyserythropoiesis được nhận diện rõ nhất thông qua tủy đồ, nơi dòng hồng cầu tăng sinh mạnh nhưng không hiệu quả. Các tiền nguyên hồng cầu thường có nhân phân thùy, nhân đôi hoặc không đồng nhất. Một số tế bào có thể có chất nhiễm sắc thô và phân bố không đều, bào tương thay đổi hoặc có thể xuất hiện thể vùi nội nhân. Đây là các dấu hiệu quan trọng cho chẩn đoán phân biệt với các dạng thiếu máu khác.

Trên phết máu ngoại vi, có thể quan sát thấy nhiều dạng bất thường như hồng cầu hình giọt nước, hồng cầu kích thước lớn, hoặc xuất hiện hồng cầu nhân. Những thay đổi này phản ánh tình trạng rối loạn trưởng thành và quá trình hủy hồng cầu nội tủy. Một số chỉ số sinh hóa thường thay đổi như tăng LDH, bilirubin gián tiếp, và giảm haptoglobin do tiêu hủy tế bào tại tủy.

Dạng bất thường mô học theo từng nhóm CDA:

  • CDA I: nhân kéo dài, chất nhiễm sắc phân bố bất thường
  • CDA II: có hiện tượng “double membrane” khi quan sát bằng điện hiển vi
  • CDA III: hồng cầu khổng lồ và phân chia nhân không hoàn chỉnh

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của dyserythropoietic liên quan trực tiếp đến các đột biến gene ảnh hưởng đến quá trình sao chép DNA, phân chia nhân và tổ chức bộ máy nội bào. Trong CDA type I, đột biến gene CDAN1 làm thay đổi chức năng protein Codanin-1, gây rối loạn quá trình tái cấu trúc chromatin trong quá trình sinh hồng cầu. Điều này dẫn đến sự bất thường về nhân và tăng tỷ lệ tế bào chết trong tủy xương.

Trong CDA type II, đột biến SEC23B ảnh hưởng đến hệ thống vận chuyển protein qua bộ máy Golgi, gây rối loạn glycosyl hóa và cấu trúc màng hồng cầu. Cơ chế này khiến các tế bào dễ bị hủy trong quá trình trưởng thành. Các dạng dyserythropoiesis mắc phải có thể liên quan đến tổn thương DNA do hóa chất, nhiễm độc kim loại nặng hoặc rối loạn miễn dịch.

Một số cơ chế chủ đạo:

  • Rối loạn phân chia nhân
  • Sai lệch tổng hợp protein màng
  • Tăng chết tế bào trong tủy xương
  • Rối loạn cấu trúc chromatin

Biểu hiện lâm sàng và biến chứng

Biểu hiện lâm sàng của dyserythropoiesis chủ yếu gắn với mức độ thiếu máu và mức độ hủy hồng cầu nội tủy. Bệnh nhân thường có các triệu chứng kinh điển của thiếu máu mạn tính như mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng gắng sức, đau đầu và da xanh xao. Do sự phá hủy hồng cầu tăng lên, bệnh nhân có thể xuất hiện vàng da nhẹ hoặc tăng bilirubin huyết gián tiếp, đặc biệt trong các thể bẩm sinh có rối loạn trưởng thành hồng cầu mạnh.

Một số trường hợp có lách to do quá trình lọc và phá hủy hồng cầu bất thường trong hệ thống lưới nội mô. Bệnh nhân thiếu máu dyserythropoietic bẩm sinh có thể gặp biến chứng xương do tủy tăng sinh bù trừ, dẫn đến biến dạng xương hoặc dày xương sọ. Sỏi mật là biến chứng phổ biến do tăng bilirubin mạn tính kéo dài.

Các biến chứng nghiêm trọng hơn xuất hiện ở bệnh nhân phải truyền máu thường xuyên, gây ứ sắt mô. Sự lắng đọng sắt có thể làm tổn thương gan, tim và tuyến nội tiết, gây suy tim, suy gan hoặc các rối loạn nội tiết như suy giáp và suy tuyến sinh dục. Những biến chứng này đòi hỏi theo dõi định kỳ ferritin huyết thanh và MRI T2* nhằm đánh giá tình trạng ứ sắt tại cơ quan.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán dyserythropoietic dựa trên kết hợp lâm sàng, xét nghiệm máu và mô bệnh học tủy xương. Xét nghiệm máu toàn bộ (CBC) cho thấy thiếu máu normocytic hoặc macrocytic, đôi khi đi kèm giảm nhẹ hồng cầu lưới. Phết máu ngoại vi ghi nhận hồng cầu bất thường hình giọt nước, hồng cầu kích thước lớn hoặc có nhân, phản ánh rối loạn trưởng thành.

Tủy đồ đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán. Hình ảnh đặc trưng là tăng sinh mạnh dòng hồng cầu nhưng không hiệu quả, nhân tế bào có thể phân thùy, đôi hoặc phân mảnh. Một số thể CDA có đặc điểm mô học đặc thù, ví dụ CDA II có thể quan sát hiện tượng màng kép khi soi điện hiển vi. Test Coombs trực tiếp âm tính giúp loại trừ thiếu máu tán huyết miễn dịch.

Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán:

  • Ferritin, transferrin saturation – đánh giá ứ sắt
  • Bilirubin huyết, LDH, haptoglobin – đánh giá mức độ tan máu
  • MRI T2* – định lượng sắt tại gan và tim
  • Giải trình tự gene (CDAN1, SEC23B, KIF23) – xác định CDA bẩm sinh

Phân biệt với các dạng thiếu máu khác

Dyserythropoiesis cần được phân biệt cẩn thận với các dạng thiếu máu có biểu hiện tương tự. Thiếu máu nguyên bào sắt có thể gây bất thường hồng cầu nhưng có sự xuất hiện của sideroblast vòng trong tủy, điều không gặp trong dyserythropoietic bẩm sinh. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc folate gây macrocytosis nhưng thường có sự thay đổi bạch cầu trung tính (hypersegmentation).

Thiếu máu tán huyết miễn dịch có test Coombs dương tính, trong khi dyserythropoietic có Coombs âm tính và hồng cầu bị hủy chủ yếu trong tủy. Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) có thể gây dyserythropoiesis mắc phải nhưng thường gặp ở người lớn tuổi và đi kèm bất thường tế bào nhiều dòng. Việc phân biệt giữa CDA và MDS quan trọng vì tiên lượng và chiến lược điều trị rất khác nhau.

Bảng so sánh các đặc điểm giúp phân biệt:

Bệnh Đặc điểm nổi bật Xét nghiệm hỗ trợ
CDA Bất thường nhân hồng cầu, di truyền rõ rệt Gene CDAN1, SEC23B
MDS Ảnh hưởng nhiều dòng tế bào Di truyền tế bào học
Thiếu B12/Folate Macrocytosis điển hình B12, folate huyết
Tan máu miễn dịch Coombs dương DAT test

Điều trị và quản lý

Điều trị dyserythropoiesis phụ thuộc thể bệnh và mức độ thiếu máu. Bệnh nhẹ có thể không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần bổ sung acid folic để hỗ trợ sinh hồng cầu. Bệnh nhân thiếu máu trung bình đến nặng có thể cần truyền máu định kỳ. Tuy nhiên, truyền máu lâu dài làm tăng nguy cơ ứ sắt, đòi hỏi điều trị thải sắt bằng các thuốc như deferasirox hoặc deferoxamine.

Ghép tủy xương là phương pháp điều trị duy nhất có thể coi là chữa khỏi ở các trường hợp CDA thể nặng, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi có đột biến gene rõ ràng. Các biện pháp quản lý toàn diện bao gồm theo dõi định kỳ chức năng tim, gan và nội tiết, đánh giá ferritin huyết, siêu âm gan mật và MRI T2*.

Quản lý lâu dài:

  • Kiểm soát ứ sắt mô bằng thuốc thải sắt
  • Bổ sung acid folic liều duy trì
  • Tầm soát sỏi mật và biến chứng gan mật
  • Tư vấn di truyền cho gia đình có bệnh nhân CDA

Hướng nghiên cứu và điều trị tương lai

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào cơ chế phân tử của CDA nhằm xác định mục tiêu điều trị mới. Liệu pháp gen được xem là hướng tiếp cận hứa hẹn cho các thể CDA có đột biến gene đơn lẻ như CDA type I và II. Công nghệ CRISPR/Cas9 đang được triển khai trong các nghiên cứu tiền lâm sàng để sửa chữa trực tiếp các đột biến gây bệnh.

Một số viện nghiên cứu đang khảo sát các phân tử điều hòa chu kỳ tế bào và tương tác chromatin nhằm giảm tỷ lệ chết tế bào trong tủy. Ngoài ra, đặc điểm bất thường của protein màng trong CDA type II mở ra khả năng phát triển các liệu pháp điều chỉnh đường glycosyl hóa hoặc can thiệp bộ máy Golgi. Cơ sở dữ liệu Orphanet (orpha.net) đang cập nhật các tiến bộ khoa học mới nhất liên quan đến nhóm bệnh này.

Triển vọng dài hạn tập trung vào tối ưu hóa phác đồ thải sắt, cải thiện chất lượng sống bệnh nhân và phát triển mô hình dự đoán nguy cơ tiến triển nặng dựa trên phân tích đa omics. Những hướng nghiên cứu này mang lại khả năng tiếp cận điều trị cá thể hóa trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. NORD. Congenital Dyserythropoietic Anemia. rarediseases.org
  2. Iolascon, A. et al. (2020). Congenital dyserythropoietic anemias. Haematologica, 105(7), 1776–1784.
  3. Heimpel, H. et al. (2013). Classification and diagnosis of CDA. Blood Cells, Molecules and Diseases, 50(4), 161–167.
  4. Orphanet. Dyserythropoietic anemia overview. orpha.net
  5. NIH Genetics Home Reference. SEC23B gene. ghr.nlm.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dyserythropoietic:

Response to Alpha-Interferon Treatment of the Congenital Dyserythropoietic Anemia type I in Two Sicilian Beta Thalassemia Carriers
Indian Journal of Hematology and Blood Transfusion - Tập 33 Số 4 - Trang 621-623 - 2017
Congenital Dyserythropoietic Anemia and the Dubin-Johnson Syndrome
Gastroenterology - Tập 67 - Trang 686-690 - 1974
Codanin-1 Mutations In Congenital Dyserythropoietic Anemia Type 1 Affect HP1α Localization In Erythroblasts
Blood - Tập 116 - Trang 1003 - 2010
Abstract Abstract 1003 Introduction: The Congenital dyserythropoietic anemias (CDAs) are a heterogeneous group of rare inborn disorders mainly affecting erythropoiesis. Distinct from other inherited bone marrow failure syndromes, they are marked by...... hiện toàn bộ
Congenital dyserythropoietic anemia
Springer Science and Business Media LLC - Tập 92 - Trang 432-438 - 2010
Congenital dyserythropoietic anemias (CDAs) are a heterogeneous group of rare hereditary disorders of erythropoiesis characterized by morphologic abnormal erythroblasts in the bone marrow. Three types of the disease are known as type I, II and III, and the variant type of CDA and several minor subgroups of CDA have been also reported since the first classification. Recently, responsible genes for ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 81   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9