Doxorubicin là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Doxorubicin là một thuốc hóa trị thuộc nhóm anthracycline, có nguồn gốc vi sinh, được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều loại ung thư ác tính khác nhau. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase II và tạo gốc tự do gây tổn thương DNA, từ đó tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả.

Giới thiệu về Doxorubicin

Doxorubicin là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm anthracycline, được sử dụng phổ biến trong các phác đồ hóa trị nhờ khả năng tiêu diệt mạnh mẽ tế bào ung thư. Thuốc có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces peucetius, được phân lập lần đầu vào thập niên 1960. Doxorubicin là dẫn xuất bán tổng hợp của daunorubicin, với hoạt tính chống u mạnh hơn và phạm vi chỉ định rộng hơn.

Tên thương mại phổ biến nhất của Doxorubicin là Adriamycin. Ngoài ra, thuốc còn được sản xuất dưới dạng liposome với các tên như Doxil® hoặc Caelyx®, giúp cải thiện dược động học và giảm độc tính trên tim. Doxorubicin nằm trong danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhờ hiệu quả cao và vai trò quan trọng trong điều trị nhiều loại ung thư.

Thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư vú, u lympho, bạch cầu cấp, sarcoma, ung thư phổi và một số loại ung thư hệ tiết niệu. Với lịch sử sử dụng hơn 50 năm, Doxorubicin vẫn là trụ cột trong hóa trị ung thư nhờ phổ tác dụng rộng và khả năng phối hợp tốt với nhiều loại thuốc khác.

Cơ chế tác dụng

Doxorubicin có cơ chế tác dụng đa mục tiêu, nhưng chủ yếu là ức chế enzym topoisomerase II – enzym cần thiết cho quá trình tháo xoắn DNA trong quá trình sao chép và phiên mã. Khi Doxorubicin liên kết với phức hợp topoisomerase II–DNA, nó gây ra đứt gãy mạch kép DNA và ngăn cản sự phục hồi, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis).

Thêm vào đó, Doxorubicin còn tạo ra các gốc tự do thông qua phản ứng oxy hóa-khử, làm tổn thương màng tế bào, ti thể và DNA. Cơ chế này góp phần tăng độc tính tế bào ung thư, nhưng cũng liên quan đến độc tính trên tim do tim ít có enzym khử gốc tự do như catalase hoặc glutathione peroxidase.

Các cơ chế tác dụng chính có thể tổng hợp như sau:

  • Ức chế topoisomerase II → đứt gãy DNA
  • Gắn xen giữa các cặp base DNA (intercalation) → rối loạn sao chép
  • Tạo gốc tự do → tổn thương lipid màng và ti thể

Biểu thức hóa học biểu thị tương tác chính:

Doxorubicin+Topoisomerase IIĐứt ga˜y DNA mạch keˊp\text{Doxorubicin} + \text{Topoisomerase II} \rightarrow \text{Đứt gãy DNA mạch kép}

Chỉ định lâm sàng

Doxorubicin được phê duyệt để điều trị nhiều loại ung thư ở cả người lớn và trẻ em. Thuốc có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hóa trị khác trong phác đồ đa tác nhân. Chỉ định cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng tim mạch của bệnh nhân.

Các loại ung thư thường được điều trị bằng Doxorubicin:

  • Ung thư vú (giai đoạn sớm, giai đoạn tiến xa, tân hỗ trợ)
  • U lympho Hodgkin và không Hodgkin (phác đồ CHOP)
  • Bạch cầu cấp dòng tủy và lympho
  • Sarcoma mô mềm, đặc biệt là leiomyosarcoma, rhabdomyosarcoma
  • Osteosarcoma (giai đoạn sau phẫu thuật)
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư bàng quang (đôi khi dùng trong hóa trị nội bàng quang)

Một số phác đồ hóa trị nổi bật có chứa Doxorubicin:

Phác đồ Thành phần Chỉ định
CHOP Cyclophosphamide, Doxorubicin, Vincristine, Prednisone U lympho không Hodgkin
AC Adriamycin (Doxorubicin), Cyclophosphamide Ung thư vú giai đoạn sớm
ABVD Adriamycin, Bleomycin, Vinblastine, Dacarbazine Hodgkin lymphoma

Dạng bào chế và đường dùng

Doxorubicin thường được sử dụng dưới dạng tiêm tĩnh mạch (IV) vì thuốc không hấp thu hiệu quả qua đường uống và gây kích ứng mạnh nếu dùng đường tiêm dưới da hoặc tiêm bắp. Liều dùng tính theo diện tích cơ thể (mg/m²) và được điều chỉnh tùy theo chức năng gan, tình trạng tủy xương và tổng liều tích lũy.

Các dạng bào chế hiện có:

  • Doxorubicin hydrochloride: dạng tiêm truyền truyền thống, tác dụng mạnh nhưng độc tính tim cao
  • Liposomal doxorubicin (Doxil®, Caelyx®): đóng gói trong liposome và phủ PEG giúp kéo dài tuần hoàn, giảm độc tính
  • Dạng bột đông khô pha tiêm: dễ bảo quản, phù hợp cho vùng có điều kiện khí hậu nóng ẩm

So sánh đặc điểm hai dạng chính:

Tiêu chí Doxorubicin thường Liposomal Doxorubicin
Phân bố Rộng, nhanh vào tim Chọn lọc mô u, ít vào tim
Độc tính tim Cao, phụ thuộc liều Thấp hơn rõ rệt
Ứng dụng lâm sàng Phác đồ chuẩn Bệnh nhân có nguy cơ tim mạch

Liposomal Doxorubicin là lựa chọn ưu tiên trong điều trị ung thư buồng trứng, sarcoma và Kaposi’s sarcoma ở bệnh nhân HIV/AIDS, nhờ khả năng phân phối chọn lọc và giảm độc tính toàn thân.

Dược động học

Sau khi tiêm tĩnh mạch, Doxorubicin phân bố nhanh chóng vào các mô, đặc biệt là gan, phổi, tim và mô u. Thuốc có khả năng gắn kết cao với protein huyết tương và không dễ dàng xuyên qua hàng rào máu–não. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong vòng vài phút sau khi truyền.

Doxorubicin trải qua quá trình chuyển hóa ở gan thành các chất có hoặc không còn hoạt tính, trong đó chất chuyển hóa chính là doxorubicinol. Chất này vẫn có tác dụng chống ung thư nhưng đồng thời góp phần gây độc tim, do đó đóng vai trò trong tổng độc tính tích lũy.

Thời gian bán thải của Doxorubicin theo mô hình ba pha:

  • Pha phân bố nhanh: vài phút
  • Pha trung gian: vài giờ
  • Pha thải trừ chậm: từ 20 đến 48 giờ

Khoảng 40–50% thuốc được thải trừ qua gan qua đường mật và phân. Chỉ khoảng 5–12% được bài tiết qua thận. Bệnh nhân có bệnh gan cần hiệu chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính.

Tác dụng phụ và độc tính

Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Doxorubicin là độc tính trên tim, có thể dẫn đến viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim hoặc suy tim sung huyết. Nguy cơ tăng theo tổng liều tích lũy, đặc biệt vượt quá 450–550 mg/m². Độc tính này có thể xuất hiện muộn, thậm chí nhiều năm sau điều trị.

Các tác dụng phụ phổ biến khác bao gồm:

  • Rụng tóc toàn bộ
  • Buồn nôn và nôn (độ trung bình đến cao)
  • Viêm niêm mạc miệng
  • Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu)
  • Phản ứng tại chỗ tiêm nếu thoát mạch (gây hoại tử mô)

Biện pháp hạn chế độc tính:

  • Sử dụng thuốc chống nôn trước truyền
  • Truyền đúng tốc độ, tránh thoát mạch
  • Dùng dexrazoxane – thuốc bảo vệ tim mạch nếu tổng liều cao

Phác đồ theo dõi tim mạch bao gồm siêu âm tim định kỳ và đo phân suất tống máu (EF) để phát hiện sớm rối loạn chức năng thất trái.

Tương tác thuốc

Doxorubicin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm thay đổi tác dụng điều trị hoặc tăng độc tính. Những tương tác đáng chú ý bao gồm:

Thuốc kết hợp Loại tương tác Hậu quả
Trastuzumab Cộng gộp độc tính tim Tăng nguy cơ suy tim
Paclitaxel Thay đổi chuyển hóa Giảm thanh thải Doxorubicin
Cyclosporine Ức chế gan Tăng nồng độ huyết tương

Cần theo dõi sát và điều chỉnh liều khi phối hợp với các thuốc trên. Ngoài ra, tránh dùng đồng thời với các thuốc gây ức chế mạnh CYP3A4 hoặc P-glycoprotein.

Ứng dụng công nghệ liposome và dạng thế hệ mới

Liposomal Doxorubicin là bước tiến đáng kể trong công nghệ bào chế thuốc ung thư. Bằng cách bao phủ Doxorubicin bằng lớp màng liposome có gắn PEG, thuốc được "ngụy trang" khỏi hệ miễn dịch và lưu hành lâu hơn trong máu, giúp tăng tích lũy tại mô u nhờ hiệu ứng EPR (Enhanced Permeability and Retention).

Lợi ích của dạng liposome:

  • Giảm độc tính trên tim
  • Ít gây viêm niêm mạc
  • Có thể dùng ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh tim nền

Các nghiên cứu đang phát triển thêm các dạng mới như:

  • Liên hợp Doxorubicin với kháng thể đơn dòng (Antibody-Drug Conjugates – ADC)
  • Dạng hạt nano polymer hóa học
  • Hệ dẫn thuốc nhạy pH hoặc enzyme đặc hiệu mô ung thư

Đề kháng thuốc và chiến lược vượt qua

Đề kháng với Doxorubicin có thể xảy ra ở một số bệnh nhân, gây giảm hiệu quả điều trị. Cơ chế đề kháng phổ biến nhất là tăng biểu hiện protein P-glycoprotein – một bơm ngoại tiết làm thuốc bị đẩy ra khỏi tế bào ung thư. Ngoài ra, các tế bào ung thư có thể tăng khả năng sửa chữa DNA và giảm hoạt hóa con đường chết tế bào.

Các chiến lược hiện tại để vượt qua đề kháng:

  • Kết hợp với thuốc ức chế P-glycoprotein (verapamil, tariquidar)
  • Thay đổi phác đồ hóa trị (kết hợp nhiều cơ chế tác động)
  • Dùng dạng liposome hoặc công nghệ nano để tránh bị bơm thuốc ra ngoài

Nghiên cứu cũng đang hướng đến cá nhân hóa điều trị dựa trên gen biểu hiện MDR1 hoặc các chỉ điểm sinh học để tiên lượng đáp ứng với Doxorubicin.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. “Doxorubicin Hydrochloride.”
  2. FDA. “Doxil (Doxorubicin HCl Liposome) Prescribing Information.”
  3. European Medicines Agency. “Caelyx EPAR.”
  4. Chatterjee, K., et al. (2010). "Doxorubicin cardiomyopathy." Cardiology, 115(2), 155–162.
  5. Minotti, G., et al. (2004). "Anthracyclines: molecular advances and pharmacologic developments in antitumor activity and cardiotoxicity." Pharmacological Reviews, 56(2), 185–229.
  6. NIH Clinical Trials. “Ongoing Clinical Trials on Doxorubicin.”

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề doxorubicin:

Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Congestive heart failure in patients treated with doxorubicin
Cancer - Tập 97 Số 11 - Trang 2869-2879 - 2003
AbstractBACKGROUNDDoxorubicin is a highly effective and widely used cytotoxic agent with application that is limited by cardiotoxicity related to the cumulative dose of the drug. A large‐scale study that retrospectively evaluated the cardiotoxicity of doxorubicin reported that an estimated 7% of patients developed doxorubicin‐rela...... hiện toàn bộ
Doxorubicin-Induced Cardiomyopathy
New England Journal of Medicine - Tập 339 Số 13 - Trang 900-905 - 1998
Prognostic and Predictive Value of Tumor-Infiltrating Lymphocytes in a Phase III Randomized Adjuvant Breast Cancer Trial in Node-Positive Breast Cancer Comparing the Addition of Docetaxel to Doxorubicin With Doxorubicin-Based Chemotherapy: BIG 02-98
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 7 - Trang 860-867 - 2013
Purpose Previous preclinical and clinical data suggest that the immune system influences prognosis and response to chemotherapy (CT); however, clinical relevance has yet to be established in breast cancer (BC). We hypothesized that increased lymphocytic infiltration would be associated with good prognosis and benefit from immunogenic CT—in this case, anth...... hiện toàn bộ
Late Cardiac Effects of Doxorubicin Therapy for Acute Lymphoblastic Leukemia in Childhood
New England Journal of Medicine - Tập 324 Số 12 - Trang 808-815 - 1991
Doxorubicin pathways
Pharmacogenetics and Genomics - Tập 21 Số 7 - Trang 440-446 - 2011
Clinical Course of Breast Cancer Patients With Complete Pathologic Primary Tumor and Axillary Lymph Node Response to Doxorubicin-Based Neoadjuvant Chemotherapy
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 17 Số 2 - Trang 460-460 - 1999
PURPOSE: To assess patient and tumor characteristics associated with a complete pathologic response (pCR) in both the breast and axillary lymph node specimens and the outcome of patients found to have a pCR after neoadjuvant chemotherapy for locally advanced breast cancer (LABC). PATIENTS AND METHODS: Three hundred seventy-two LABC patients received treatment in two pros...... hiện toàn bộ
Improved Outcomes From Adding Sequential Paclitaxel but Not From Escalating Doxorubicin Dose in an Adjuvant Chemotherapy Regimen for Patients With Node-Positive Primary Breast Cancer
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 6 - Trang 976-983 - 2003
Purpose: This study was designed to determine whether increasing the dose of doxorubicin in or adding paclitaxel to a standard adjuvant chemotherapy regimen for breast cancer patients would prolong time to recurrence and survival. Patients and Methods: After surgical treatment, 3,121 women with operable breast cancer and involved lymph nodes were randomly assigned to rec...... hiện toàn bộ
Doxorubicin: The Good, the Bad and the Ugly Effect
Current Medicinal Chemistry - Tập 16 Số 25 - Trang 3267-3285 - 2009
Tổng số: 5,844   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10