Cyclin là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cyclin là họ protein điều hòa chu kỳ tế bào thông qua tương tác với cyclin-dependent kinases (CDKs), kích hoạt và kiểm soát tuần tự các pha G1, S, G2 và M. Nồng độ cyclin dao động theo chu kỳ và bị phân hủy chọn lọc qua ubiquitin–proteasome, đảm bảo tế bào chỉ tiến pha tiếp theo khi hoàn thành cơ chế kiểm soát thích hợp.

Giới thiệu

Cyclin là họ protein điều hòa chu kỳ tế bào, đóng vai trò mấu chốt trong việc kích hoạt các cyclin-dependent kinases (CDKs) – những enzyme kiểm soát tiến trình từng pha của chu kỳ tế bào. Mỗi pha G1, S, G2 và M đều được phối hợp nhịp nhàng thông qua biểu hiện tuần hoàn của các loại cyclin khác nhau. Sự dao động nồng độ cyclin đảm bảo tế bào chỉ tiến vào pha tiếp theo khi các điều kiện bên trong và môi trường ngoại bào được thỏa mãn.

Khái niệm cyclin được đặt tên lần đầu khi Tim Hunt quan sát thấy protein này có biểu hiện tăng giảm chu kỳ trong trứng nhím biển (urchin) và ếch Xenopus. Phát hiện này mở ra kỷ nguyên nghiên cứu cơ chế phân bào ở sinh vật đa bào. Các cyclin được bảo tồn cao từ nấm men đến người, cho thấy tính cấp thiết của cơ chế điều hòa này trong sinh học tế bào.

Cyclin tương tác trực tiếp với CDK để hình thành phức hợp cyclin–CDK có hoạt tính kinase. Hoạt tính này thực thi hàng loạt sự kiện phân tử như phosphoryl hóa protein điều khiển tổng hợp DNA, tổ chức thoi phân bào và phân tách nhiễm sắc thể. Việc kích hoạt và thoái hóa tuần hoàn cyclin đảm bảo tính chất một chiều của chu kỳ tế bào, ngăn ngừa sự tái phiên mã hoặc phân bào không đúng thời điểm.

Cấu trúc phân tử của cyclin

Cyclin có chung đặc điểm cấu trúc “cyclin box” – một miền dài khoảng 100 amino acid hình thành cấu trúc α-helix chuỗi đôi, tạo bề mặt tương tác với CDK. Vùng này bảo tồn cao ở nhiều loài, là yếu tố cần thiết để duy trì khả năng liên kết và kích hoạt CDK.

Phần N- và C- tận của cyclin thường biến đổi đáng kể giữa các thành viên khác nhau, chứa các tín hiệu góp phần điều hòa phiên mã, phân hủy và phân bố tế bào. Nhiều cyclin có đuôi chứa motif PEST (Pro-Glu-Ser-Thr) đánh dấu cho sự ubiquitin hóa và phân hủy qua proteasome.

Kích thước phân tử của cyclin dao động từ ~45 kDa (cyclin A2) đến ~100 kDa (cyclin B3), phụ thuộc vào số lượng và độ dài của các đoạn không đồng nhất ở hai đầu. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng tương tác với CDK khác nhau và xác định pha chu kỳ mà cyclin hoạt động.

Loại cyclinKích thước (kDa)Cyclin box (aa)Đặc điểm phụ
Cyclin D33–36100Đuôi PEST ngắn
Cyclin E50–601002 motif PEST
Cyclin A50–60100Vùng điều hòa S-phase
Cyclin B60–87100Đầu N chứa NES

Phân loại cyclin

Cyclin được chia thành nhóm chính theo pha chu kỳ mà chúng điều hòa:

  • Cyclin D (D1, D2, D3): Được tổng hợp sớm ở pha G1, gắn CDK4/6, thúc đẩy tế bào vượt qua điểm kiểm soát G1/S. Biểu hiện cyclin D chịu sự kiểm soát bởi tín hiệu tăng trưởng như MAPK và PI3K (NCBI PMC2852285).
  • Cyclin E (E1, E2): Lên đỉnh cuối G1, kích hoạt CDK2, chịu trách nhiệm khởi động tổng hợp DNA. Cyclin E bị phân hủy qua SCF^Fbw7 sau khi pha S bắt đầu để ngăn chặn quá trình sao chép lại (PubMed).
  • Cyclin A (A1, A2): Cyclin A2 xuất hiện ngay cùng pha S, duy trì hoạt động CDK2 trong suốt pha S và kích hoạt CDK1 ở G2, chuẩn bị cho phân bào. Cyclin A1 chủ yếu biểu hiện ở tế bào mầm sinh dục.
  • Cyclin B (B1, B2, B3): Tích lũy từ G2 và đạt đỉnh ở pha M, gắn CDK1 để khởi xướng quá trình phân chia nhân và hình thành cấu trúc thoi phân bào. Cyclin B có tín hiệu NES (nuclear export signal) giúp điều khiển phân bố tế bào chất–nhân.

Cơ chế điều hòa biểu hiện

Biểu hiện cyclin được kiểm soát chặt chẽ ở cấp độ phiên mã, dịch mã và phân hủy. Yếu tố phiên mã E2F kích hoạt phiên mã cyclin E và A khi tế bào sẵn sàng cho tổng hợp DNA. Cyclin D chịu sự điều tiết bởi tín hiệu tăng trưởng thông qua con đường Ras–MAPK và PI3K–Akt.

Sự phân hủy tuần hoàn của cyclin thông qua ubiquitin–proteasome là bước then chốt để tế bào tiến về pha tiếp theo. Phức hợp SCF (Skp1–Cul1–F-box) nhận diện cyclin E và D qua motif PEST, trong khi phức hợp APC/C (anaphase-promoting complex/cyclosome) ưu tiên cyclin A và B vào giai đoạn G2/M (PubMed).

  • Phương thức phiên mã: E2F, Myc, NF-Y liên kết promoter cyclin.
  • Điều hòa dịch mã: miRNA như miR-17-92 cụ thể giảm cyclin D1/E.
  • Phân hủy: ubiquitin hóa qua Lys48 liên kết, dẫn đến proteasome 26S.

Sự cân bằng tạo thành và phân hủy cyclin quyết định mức độ hoạt động CDK, đảm bảo quá trình sao chép và phân chia nhiễm sắc thể diễn ra chính xác, tránh đột biến và aneuploidy.

Tương tác với CDK

Cyclin liên kết với cyclin-dependent kinase (CDK) qua miền cyclin box, dẫn đến thay đổi cấu hình không gian của CDK và lộ ra vị trí hoạt động kinase. Hình thành phức hợp cyclin–CDK là bước khởi đầu để phosphoryl hóa các protein mục tiêu, điều khiển các sự kiện phân bào tiếp theo.

Khi cyclin gắn CDK, phức hợp trải qua bước kích hoạt thứ hai bằng phosphoryl hóa tích cực tại vị trí T-loop của CDK, thường do CDK-activating kinase (CAK) thực hiện. Sự phối hợp này tạo ra hoạt tính kinase đầy đủ, sẵn sàng tác động lên cơ chất.

  • Phức hợp Cyclin D–CDK4/6: phosphoryl hóa Rb, giải phóng E2F.
  • Phức hợp Cyclin E/A–CDK2: kích hoạt tổng hợp DNA.
  • Phức hợp Cyclin B–CDK1: khởi động tiến trình phân bào (mitosis).

Vai trò trong chu kỳ tế bào

Cyclin D khởi động pha G1, cho phép tế bào vượt qua điểm kiểm soát Restriction Point nhờ phosphoryl hóa yếu tố Rb và giải phóng E2F, từ đó kích hoạt biểu hiện cyclin E và gen pha S. Cyclin E/CDK2 chịu trách nhiệm khởi xướng tổng hợp DNA và mở cửa sổ thoát Rb hoàn toàn.

Cyclin A phối hợp với CDK2 duy trì tổng hợp DNA trong suốt pha S và sau đó liên kết CDK1 ở G2 để chuẩn bị cho phân bào. Cuối cùng, cyclin B/CDK1 điều khiển quá trình hình thành thoi phân bào, phá vỡ bao nhân và tiến hành phân chia nhiễm sắc thể đến hai tế bào con.

  • Faza G1: Cyclin D–CDK4/6 kiểm soát tốc độ tăng sinh.
  • Faza S: Cyclin A–CDK2 đảm bảo phiên mã DNA chính xác.
  • Faza G2/M: Cyclin B–CDK1 khởi động phân bào.

Phân hủy và cơ chế đảo ngược

Sự phân hủy tuần hoàn của cyclin là cơ chế then chốt để tế bào tiến về pha tiếp theo. Cyclin D và E bị ubiquitin hóa bởi phức hợp SCF (Skp1–Cul1–F-box) khi đã hoàn thành chức năng G1/S, còn cyclin A và B đảo ngược bởi phức hợp APC/C (anaphase-promoting complex/cyclosome) khi pha M chuẩn bị kết thúc.

Quá trình phân hủy diễn ra qua hai bước chính: nhận diện motif PEST hoặc D-box trên cyclin và liên kết ubiquitin nhờ E3 ligase, sau đó Proteasome 26S tiếp nhận cyclin đa ubiquitin để phân tách thành peptid nhỏ. Điều này đảm bảo mức cyclin giảm đột ngột, ngăn chặn hoạt tính CDK tương ứng và cho phép tế bào chuyển pha.

Phức hợp E3Đích phân hủyChu kỳ
SCF^Fbw7Cyclin E, DG1/S
APC/C^Cdc20Cyclin AMetaphase
APC/C^Cdh1Cyclin BAnaphase–Telophase

Chức năng sinh lý và phát triển

Cyclin điều hòa tốc độ tăng sinh trong phát triển phôi, đảm bảo sự phân chia chính xác và đồng bộ giữa các tế bào gốc. Cyclin A1 và B3 đặc biệt quan trọng trong quá trình sinh tinh và tạo trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của động vật có vú.

Trong quá trình tái tạo mô và sửa chữa vết thương, cyclin D và E kích thích tế bào gốc và tế bào phân bào nội mô nhân đôi để thay thế tế bào tổn thương. Ngoài ra, cyclin còn tham gia điều khiển chết theo chương trình (apoptosis) khi tế bào gặp tổn thương DNA nghiêm trọng, thông qua tương tác với các yếu tố như p53 và p21.

Liên quan bệnh lý và ứng dụng lâm sàng

Tăng biểu hiện hoặc đột biến cyclin D/E được phát hiện ở nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, phổi và đại trực tràng, thường liên quan đến dự hậu xấu và kháng liệu pháp chuẩn. Sự kích hoạt quá mức của phức hợp cyclin–CDK thúc đẩy tăng sinh không kiểm soát và bất ổn định nhiễm sắc thể.

Thuốc ức chế CDK4/6 như palbociclib, ribociclib và abemaciclib đã được phê duyệt cho điều trị ung thư vú biểu hiện thụ thể hormone dương tính, cho thấy hiệu quả trong kéo dài thời gian không tiến triển bệnh. Cyclin còn được nghiên cứu như dấu ấn sinh học trong chẩn đoán và đánh giá đáp ứng trị liệu.

Phương pháp nghiên cứu cyclin

Western blot và qPCR là hai kỹ thuật cơ bản để đo biểu hiện protein và mRNA của cyclin trong mẫu tế bào hoặc mô. Sự thay đổi nồng độ cyclin theo chu kỳ tế bào hoặc sau điều trị được so sánh với các protein kiểm soát như GAPDH hoặc β-actin.

Miễn dịch huỳnh quang kết hợp flow cytometry cho phép phân tích chu kỳ tế bào theo pha, xác định tỷ lệ tế bào ở G1, S và G2/M bằng cách đánh dấu cyclin và DNA (PI staining). Mass spectrometry (LC–MS/MS) được sử dụng để xác định vị trí phosphoryl hóa và các tương tác protein–protein của cyclin.

  • Chromatin immunoprecipitation (ChIP) xác định yếu tố phiên mã gắn promoter cyclin.
  • CRISPR–Cas9 phá hủy gen cyclin để đánh giá chức năng thông qua phân tích phenotype.
  • Biosensor FRET đo thời gian thực hoạt tính kinase của phức hợp cyclin–CDK.

Tài liệu tham khảo

  • Morgan D. O. (2007). The Cell Cycle: Principles of Control. New Science Press.
  • Malumbres M., & Barbacid M. (2009). “Cell cycle, CDKs and cancer: a changing paradigm,” Nature Reviews Cancer, 9(3), 153–166.
  • Gao J., et al. (2020). “Cyclin D-CDK4/6 axis in cancer treatment,” Clinical Cancer Research, 26(18), 4807–4815.
  • Hwang H. C., & Clurman B. E. (2005). “Cyclin E in normal and neoplastic cell cycles,” Oncogene, 24(17), 2776–2786.
  • Pagano M. (2004). “Role of the ubiquitin–proteasome system in cell-cycle control,” Current Opinion in Cell Biology, 16(2), 199–206.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cyclin:

Tight control of gene expression in mammalian cells by tetracycline-responsive promoters.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 89 Số 12 - Trang 5547-5551 - 1992
Control elements of the tetracycline-resistance operon encoded in Tn10 of Escherichia coli have been utilized to establish a highly efficient regulatory system in mammalian cells. By fusing the tet repressor with the activating domain of virion protein 16 of herpes simplex virus, a tetracycline-controlled transactivator (tTA) was generated that is constitutively expressed in HeLa cells. Th...... hiện toàn bộ
A focus theory of normative conduct: Recycling the concept of norms to reduce littering in public places.
Journal of Personality and Social Psychology - Tập 58 Số 6 - Trang 1015-1026
Kháng sinh Tetracycline: Cơ chế tác dụng, Ứng dụng, Sinh học phân tử và Dịch tễ học của Kháng khuẩn Kháng Khuẩn Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 65 Số 2 - Trang 232-260 - 2001
TÓM TẮT Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động...... hiện toàn bộ
#tetracycline #kháng rửa #kháng sinh #kháng khuẩn #vi khuẩn kháng #chlamydiae #mycoplasma #rickettsiae #động vật nguyên sinh #gen di động #hóa sinh #lai ghép DNA-DNA #16S rRNA #plasmid #transposon #đột biến #dịch tễ học #sức khỏe động vật #sản xuất thực phẩm
A new regulatory motif in cell-cycle control causing specific inhibition of cyclin D/CDK4
Nature - Tập 366 Số 6456 - Trang 704-707 - 1993
β-Catenin regulates expression of cyclin D1 in colon carcinoma cells
Nature - Tập 398 Số 6726 - Trang 422-426 - 1999
Anthracyclines: Molecular Advances and Pharmacologic Developments in Antitumor Activity and Cardiotoxicity
Pharmacological Reviews - Tập 56 Số 2 - Trang 185-229 - 2004
Các chất ức chế kinaza phụ thuộc cyclin G1 ở động vật có vú. Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 9 Số 10 - Trang 1149-1163 - 1995
Kinaza phụ thuộc cyclin (CDK) là những enzyme quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào của động vật có vú, đặc biệt là trong giai đoạn G1. Việc phát triển và phát hiện các chất ức chế CDK đã tạo ra nền tảng quan trọng trong nghiên cứu điều trị ung thư vì khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào bất thường. Các chất ức chế CDK đã được chứng minh có tiềm năng can thiệp vào tiến trình chu k...... hiện toàn bộ
#kinaza phụ thuộc cyclin #G1 #chất ức chế CDK #chu kỳ tế bào động vật có vú #điều trị ung thư
Dehydration Melting of Metabasalt at 8-32 kbar: Implications for Continental Growth and Crust-Mantle Recycling
Journal of Petrology - Tập 36 Số 4 - Trang 891-931 - 1995
Tổng số: 29,242   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10