Clench là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Clench là hành vi siết chặt hai hàm răng mà không có chuyển động trượt, xảy ra vô thức hoặc có ý thức, thường liên quan đến căng thẳng và stress tâm lý. Đây là một dạng co cơ nhai kéo dài, gây áp lực lên răng và khớp thái dương hàm, dễ dẫn đến đau hàm, mòn răng và rối loạn chức năng khớp.
Định nghĩa clench trong y học
Clench (cắn chặt răng) là hành vi siết hai hàm răng lại với nhau trong thời gian ngắn hoặc kéo dài, thường không có chuyển động trượt giữa các răng. Về mặt sinh lý, hành vi này liên quan đến sự co cơ của nhóm cơ nhai, đặc biệt là cơ masseter và cơ thái dương (temporalis). Khi clenching xảy ra, các cơ này duy trì co cứng liên tục, dẫn đến tăng áp lực lên răng, khớp thái dương hàm và các mô quanh răng.
Khác với hoạt động nhai bình thường vốn có giai đoạn thư giãn, clenching thường không được ý thức kiểm soát. Nó có thể xảy ra trong lúc làm việc, lái xe, căng thẳng, hoặc trong khi ngủ mà người bệnh không nhận biết. Một số người duy trì thói quen cắn chặt răng như một phản xạ khi tập trung, gọi là “awake clenching”.
Về cơ chế sinh lý thần kinh, clenching là kết quả của việc tăng trương lực cơ (muscle hyperactivity) do kích thích hệ thần kinh trung ương. Sự tăng hoạt động này có thể chịu ảnh hưởng của yếu tố tâm lý như stress, lo âu hoặc sự rối loạn điều hòa vận động vùng nhân vận động nhai của thân não. Một số nghiên cứu thần kinh học cho thấy mối liên hệ giữa hành vi clenching và hệ dopaminergic, tương tự cơ chế được ghi nhận trong chứng nghiến răng (bruxism).
Phân biệt clench và bruxism
Clenching thường bị nhầm với nghiến răng (bruxism), nhưng hai hiện tượng này có bản chất khác nhau. Bruxism là hành vi nghiến hoặc mài răng kèm chuyển động trượt giữa hai hàm, tạo ra tiếng nghiến đặc trưng và mòn răng nhanh hơn. Trong khi đó, clenching chỉ là siết chặt răng mà không có sự dịch chuyển, gây ra lực ép tĩnh kéo dài trên bề mặt răng.
Bảng so sánh dưới đây minh họa sự khác biệt giữa clenching và bruxism ở các khía cạnh sinh lý và lâm sàng:
Đặc điểm | Clenching | Bruxism |
---|---|---|
Chuyển động răng | Không có (ép tĩnh) | Có ma sát (nghiến) |
Tiếng động | Im lặng, không phát âm thanh | Gây tiếng nghiến rõ rệt |
Ảnh hưởng chính | Đau cơ, căng hàm, mỏi cổ | Mòn men răng, gãy răng |
Thời điểm xuất hiện | Ban ngày hoặc ban đêm | Thường khi ngủ |
Tác nhân liên quan | Stress, lo âu, tập trung | Rối loạn giấc ngủ, thần kinh |
Việc phân biệt chính xác hai dạng này rất quan trọng vì hướng điều trị khác nhau. Clenching thiên về kiểm soát hành vi và giảm căng cơ, còn bruxism liên quan đến kiểm soát rối loạn thần kinh vận động và giấc ngủ.
Các nguyên nhân phổ biến
Hành vi clenching có thể khởi phát từ nhiều yếu tố sinh lý, tâm lý và ngoại sinh khác nhau. Các nguyên nhân chính được ghi nhận trong y văn bao gồm:
- Căng thẳng tâm lý (stress): là yếu tố phổ biến nhất. Căng thẳng kéo dài kích hoạt trục thần kinh – nội tiết, làm tăng hoạt tính cơ nhai.
- Rối loạn giấc ngủ: mất ngủ hoặc giấc ngủ nông khiến hoạt động cơ nhai không được ức chế trong pha REM.
- Bất thường khớp cắn (malocclusion): sai lệch vị trí răng hoặc khớp thái dương hàm gây mất cân bằng lực cắn.
- Tác dụng phụ thuốc: một số thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI hoặc thuốc kích thích thần kinh trung ương (như amphetamine) gây co cơ không chủ ý.
- Yếu tố thần kinh – cơ: rối loạn dopamin hoặc dystonia vùng cơ mặt.
Theo một nghiên cứu đăng trên National Institutes of Health, tỷ lệ người có hành vi clenching do căng thẳng chiếm đến 42% trong nhóm nhân viên làm việc cường độ cao. Điều này chứng tỏ clenching là phản ứng sinh lý phổ biến với stress, tương tự như co cơ vai hoặc nắm chặt tay.
Yếu tố nghề nghiệp cũng đóng vai trò nhất định. Những công việc yêu cầu tập trung cao độ hoặc thao tác chính xác (như lập trình, lái xe, phẫu thuật) thường khiến người thực hiện vô thức cắn chặt răng để duy trì trạng thái tập trung. Đây là cơ chế phản xạ tâm – sinh lý tự phát nhưng nếu kéo dài có thể gây tổn thương răng và cơ nhai mãn tính.
Ảnh hưởng lâm sàng và triệu chứng
Clenching kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến răng mà còn gây rối loạn chức năng cơ – khớp vùng mặt. Áp lực tĩnh liên tục từ cơ nhai có thể vượt quá 200–300 N, dẫn đến đau cơ, viêm quanh răng và tổn thương khớp thái dương hàm. Các triệu chứng thường gặp gồm:
- Đau mỏi cơ masseter, thái dương hoặc cổ gáy
- Đau đầu vùng trán hoặc sau tai, đặc biệt buổi sáng
- Tiếng “click” hoặc cảm giác lệch khớp khi há miệng
- Răng nhạy cảm hoặc mòn nhẹ ở vùng tiếp xúc
- Khó mở miệng hoàn toàn do cơ căng cứng
Hậu quả cơ học của clenching có thể được mô tả qua ba nhóm tổn thương chính:
- Tổn thương răng: mòn men răng, nứt thân răng, tụt nướu.
- Tổn thương cơ và khớp: viêm bao khớp thái dương hàm, co cứng cơ nhai.
- Tác động toàn thân: đau đầu kiểu căng cơ, rối loạn tư thế cổ.
Bảng dưới đây tóm tắt mối quan hệ giữa thời gian clenching và nguy cơ tổn thương:
Thời gian clenching trung bình/ngày | Mức độ tổn thương răng | Ảnh hưởng cơ – khớp |
---|---|---|
<10 phút | Tối thiểu, hồi phục nhanh | Không đáng kể |
10–30 phút | Mòn men nhẹ, đau hàm thoáng qua | Co cơ nhẹ, giảm lực cắn |
>30 phút | Nứt răng, tụt nướu, rối loạn khớp | Viêm cơ, hạn chế há miệng |
Nếu không được điều chỉnh, clenching mãn tính có thể dẫn đến hội chứng rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ dysfunction). Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân không nhận thức được nguyên nhân gây đau và thường tìm đến bác sĩ thần kinh hoặc tai mũi họng trước khi được chẩn đoán đúng.
Chẩn đoán và phân loại
Chẩn đoán clenching đòi hỏi kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, hỏi bệnh sử và quan sát hành vi bệnh nhân. Vì hành vi này thường xảy ra vô thức, việc ghi nhận chủ quan của người bệnh có thể không chính xác. Do đó, bác sĩ thường dựa vào dấu hiệu cơ học và triệu chứng cơ – khớp đặc trưng. Các bước chẩn đoán cơ bản gồm:
- Khám lâm sàng: đánh giá trương lực cơ nhai, sờ nắn vùng cơ masseter và temporalis để phát hiện co cứng hoặc đau điểm.
- Quan sát răng: tìm dấu hiệu mòn phẳng, răng nứt dọc, vết lõm trên men răng hoặc sự thay đổi vị trí khớp cắn.
- Đánh giá khớp thái dương hàm: xác định tiếng “click”, lệch khớp hoặc giới hạn há miệng.
- Tiền sử stress và giấc ngủ: hỏi bệnh nhân về tình trạng tâm lý, giấc ngủ không sâu hoặc tình huống gây căng thẳng gần đây.
Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc đo điện cơ (EMG) để ghi nhận hoạt động cơ nhai trong khi nghỉ và khi co. Dữ liệu EMG giúp phân biệt clenching vô thức và clenching tự ý.
Theo nghiên cứu của Journal of Prosthodontic Research, clenching được phân thành hai loại chính dựa trên mức độ nhận thức:
- Clenching có ý thức (conscious clenching): xảy ra khi người bệnh siết răng chủ ý trong lúc tập trung hoặc lo lắng, thường gặp ở người làm việc cường độ cao.
- Clenching vô thức (unconscious clenching): xảy ra tự phát, đặc biệt trong khi ngủ, liên quan nhiều đến cơ chế thần kinh tự động và rối loạn điều hòa cơ mặt.
Việc xác định dạng clenching giúp định hướng điều trị phù hợp, ví dụ dạng ban ngày ưu tiên can thiệp hành vi, còn dạng ban đêm cần điều chỉnh giấc ngủ và sử dụng máng bảo vệ răng.
Các phương pháp điều trị
Điều trị clenching tập trung vào hai hướng: giảm nguyên nhân và kiểm soát hậu quả cơ học. Phương pháp điều trị hiệu quả nhất là kết hợp nhiều liệu pháp đồng thời, bao gồm hành vi, cơ học và dược học. Các phương pháp chính bao gồm:
- Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): giúp bệnh nhân nhận biết thói quen siết răng và học cách thư giãn cơ mặt khi căng thẳng. Các bài tập “jaw relaxation” được khuyến khích thực hiện hàng ngày.
- Máng nhai (occlusal splint): một dụng cụ bằng nhựa cứng đặt giữa hai hàm nhằm giảm lực ép trực tiếp lên răng và khớp. Máng được chế tạo riêng cho từng bệnh nhân để đảm bảo độ khít chính xác.
- Vật lý trị liệu: xoa bóp cơ nhai, chườm nóng, sóng siêu âm hoặc laser trị liệu giúp giảm co cứng cơ.
- Điều trị thuốc: trong trường hợp đau cơ nặng, có thể dùng thuốc giãn cơ (như tizanidine) hoặc tiêm botulinum toxin A vào cơ masseter để giảm trương lực.
- Điều chỉnh khớp cắn: trong trường hợp sai lệch khớp cắn rõ rệt, bác sĩ có thể chỉ định chỉnh nha hoặc phục hình răng để cân bằng lực.
Liệu pháp hành vi được xem là nền tảng lâu dài vì giúp bệnh nhân thay đổi phản xạ thần kinh và giảm stress, nguyên nhân phổ biến nhất của clenching. Theo StatPearls (2023), việc giáo dục bệnh nhân về hậu quả của hành vi này là bước đầu tiên trong quá trình điều trị.
Clenching trong giấc ngủ
Clenching khi ngủ (sleep clenching) là một dạng của rối loạn vận động liên quan đến giấc ngủ (sleep-related movement disorder). Hành vi này thường xảy ra trong pha chuyển tiếp giữa NREM và REM, khi hoạt động ức chế vận động của não bộ giảm tạm thời. Cường độ co cơ trong sleep clenching có thể lớn hơn 2–3 lần so với ban ngày, dẫn đến tổn thương cơ học nghiêm trọng hơn.
Khác với bruxism, sleep clenching ít tạo tiếng ồn nên khó phát hiện. Người bệnh chỉ nhận ra gián tiếp qua cảm giác đau hàm buổi sáng hoặc mòn răng. Để chẩn đoán chính xác, các nhà nghiên cứu khuyến nghị sử dụng polysomnography kết hợp đo EMG để theo dõi hoạt động cơ trong khi ngủ.
Theo Hiệp hội Nha khoa Giấc ngủ Hoa Kỳ (AADSM), sleep clenching thường liên quan đến các yếu tố thần kinh – tâm lý như rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), trầm cảm hoặc dùng thuốc chống trầm cảm. Do đó, điều trị cần phối hợp giữa bác sĩ nha khoa và bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc tâm thần.
Tác động hệ thống và liên quan bệnh lý khác
Clenching không chỉ là vấn đề cơ học vùng hàm mà còn liên quan đến nhiều rối loạn toàn thân. Các nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa hành vi này với:
- Rối loạn lo âu và trầm cảm: tỷ lệ bệnh nhân clenching có điểm lo âu (Beck Anxiety Inventory) cao hơn 30% so với nhóm bình thường.
- Bệnh Parkinson và dystonia mặt: sự mất cân bằng dopamin có thể kích hoạt co cơ tự phát ở vùng hàm.
- Tác dụng phụ thuốc: thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI (fluoxetine, sertraline) hoặc thuốc kích thích (amphetamine, methylphenidate) có thể làm tăng hoạt tính cơ nhai.
Ngoài ra, clenching kéo dài còn ảnh hưởng đến tư thế đầu – cổ. Cơ masseter căng mãn tính có thể gây lệch trục cổ hoặc đau vai gáy, tạo ra vòng phản xạ đau mạn tính. Một số nhà nghiên cứu gọi đây là “myofascial pain cycle” (chu kỳ đau cơ cân).
Chiến lược phòng ngừa
Phòng ngừa clenching tập trung vào việc kiểm soát stress và điều chỉnh thói quen cơ học. Một số biện pháp được khuyến nghị bởi National Institutes of Health (NIH) bao gồm:
- Thực hành thư giãn cơ mặt 3–4 lần mỗi ngày, đặc biệt sau khi làm việc căng thẳng.
- Tập thở sâu, thiền hoặc yoga giúp giảm trương lực cơ toàn thân.
- Giới hạn caffeine và nicotine, đặc biệt vào buổi tối.
- Giữ tư thế đầu cổ đúng khi làm việc với máy tính.
- Khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm mòn răng hoặc thay đổi khớp cắn.
Việc duy trì nhận thức về thói quen siết răng là yếu tố then chốt. Một số bệnh nhân được khuyên đặt lời nhắc (như dán giấy nhớ “Thả lỏng hàm”) tại nơi làm việc để giảm phản xạ vô thức.
Tài liệu tham khảo
- Manfredini D. et al. Sleep bruxism and awake bruxism: Update from an international consensus. J Oral Rehabil. 2019.
- Yap AU, Chua AP. Sleep bruxism: Current knowledge and contemporary management. J Prosthodont Res. 2021.
- Lavigne GJ, Rompré PH. Sleep bruxism: Epidemiology and treatment avenues. Sleep Med Clin. 2021.
- American Academy of Dental Sleep Medicine (AADSM) – Official Guidelines.
- StatPearls – Teeth Clenching and Bruxism. NCBI Bookshelf. 2023.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề clench:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10