Chu trình nhiệt là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chu trình nhiệt là chuỗi các quá trình nhiệt động lực học tuần hoàn, trong đó chất làm việc trải qua các biến đổi trạng thái và cuối cùng trở về trạng thái ban đầu. Chu trình này chuyển nhiệt năng thành cơ năng hoặc ngược lại, hiệu suất được xác định bằng tỉ số giữa công thực hiện và nhiệt lượng cung cấp, ứng dụng rộng rãi trong động cơ và tua bin.

Khái niệm chu trình nhiệt

Chu trình nhiệt (thermodynamic cycle) là tập hợp các quá trình nhiệt động lực học liên tiếp, trong đó hệ thống chất làm việc trải qua một dãy biến đổi trạng thái rồi quay trở về trạng thái ban đầu. Mỗi quá trình trong chu trình có thể là đẳng nhiệt (nhiệt độ không đổi), đẳng áp (áp suất không đổi), đẳng tích (thể tích không đổi) hoặc đẳng entropi (entropy không đổi). Khi kết thúc chu trình, tổng công thực hiện bởi hệ thống có thể dương (động cơ) hoặc âm (máy bơm, máy lạnh).

Cơ chế hoạt động của chu trình nhiệt dựa trên nguyên lý bảo toàn năng lượng: nhiệt lượng Qin đưa vào hệ sẽ được chuyển hóa thành công Wout và một phần nhiệt Qout thải ra môi trường. Hiệu suất chu trình được xác định bởi tỉ số giữa công nhận được và nhiệt đưa vào, thể hiện khả năng chuyển đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng hoặc ngược lại.

Chu trình nhiệt là mô hình lý tưởng hóa nhưng cung cấp khuôn khổ phân tích cơ bản cho động cơ đốt trong, tua-bin hơi nước, tua-bin khí, máy nén, máy lạnh và nhiều hệ thống nhiệt khác. Việc phân tích chu trình giúp kỹ sư tối ưu hóa thiết kế, lựa chọn chất làm việc, điều kiện vận hành và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Phân loại chu trình nhiệt

Chu trình nhiệt lý tưởng được chia làm hai nhóm chính: chu trình đóng (closed cycle) và chu trình mở (open cycle). Trong chu trình đóng, chất làm việc luân chuyển tuần hoàn trong hệ khép kín, không trao đổi khối lượng với môi trường (ví dụ chu trình Rankine, Brayton lý tưởng). Chu trình mở cho phép chất làm việc (khí hoặc hỗn hợp khí-nhiên liệu) đi vào và ra khỏi hệ, thường áp dụng cho động cơ phản lực và động cơ đốt trong Otto, Diesel.

Theo tính chất quá trình, chu trình còn được phân loại thành kiểu đẳng nhiệt—đẳng entropi (như Carnot), kiểu đẳng tích—đẳng áp (như Otto), kiểu đẳng áp—đẳng entropi (như Brayton) hoặc kết hợp nhiều quá trình khác nhau. Chu trình lý tưởng thường bỏ qua ma sát, tổn thất nhiệt và biến đổi không hoàn hảo nhằm xác định giới hạn hiệu suất cao nhất.

Chu trình thực tế (real cycle) bao gồm các yếu tố tổn thất như ma sát, mất áp trong quá trình nén/giãn nở, truyền nhiệt không hoàn toàn đẳng nhiệt và thất thoát nhiệt qua thành vách. Phân tích chu trình thực tế đòi hỏi thêm các hệ số hiệu suất, hệ số tổn thất và thông số kỹ thuật của thiết bị thực thi (máy nén, tua-bin, lò đốt, bộ làm mát).

Các tham số đặc trưng

Hiệu suất nhiệt (thermal efficiency) của chu trình là tỉ số giữa công thực hiện hữu ích Wout và nhiệt lượng cung cấp Qin:

η=WoutQin=1QoutQin.\eta = \frac{W_{\text{out}}}{Q_{\text{in}}} = 1 - \frac{Q_{\text{out}}}{Q_{\text{in}}}.

Hiệu suất lý tưởng được giới hạn bởi biểu thức Carnot: ηCarnot=1TCTH,\eta_{\text{Carnot}} = 1 - \frac{T_C}{T_H},trong đó TH và TC là nhiệt độ tuyệt đối của nguồn nóng và nguồn lạnh.

Các tham số quan trọng khác bao gồm:

  • Tỉ số nén (r): tỷ lệ giữa thể tích lúc kết thúc và lúc bắt đầu quá trình nén trong chu trình Otto và Diesel.
  • Nhiệt độ cực đại và cực tiểu: ảnh hưởng mạnh đến hiệu suất và khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
  • Lưu lượng chất làm việc: khối lượng hoặc thể tích chất làm việc tuần hoàn, xác định công suất thực tế.

Việc tối ưu hóa các tham số này—tăng tỉ số nén, nâng nhiệt độ đốt cháy, giảm nhiệt độ ngưng tụ—giúp nâng cao hiệu suất và giảm tiêu hao nhiên liệu.

Chu trình Carnot

Chu trình Carnot là mô hình lý tưởng của máy nhiệt, gồm bốn quá trình đảo chiều tuần tự: đẳng nhiệt nạp nhiệt tại TH, đẳng entropi giãn nở, đẳng nhiệt thải nhiệt tại TC, và đẳng entropi nén trở về trạng thái ban đầu. Chu trình này có hiệu suất tối đa giữa hai nguồn nhiệt, không có tổn thất nội tại.

Các quá trình chi tiết:

  1. Đẳng nhiệt giãn nở (1→2): hệ hấp thụ nhiệt QH từ nguồn nóng ở TH và thực hiện công nén.
  2. Đẳng entropi giãn nở (2→3): chất làm việc giãn nở cách nhiệt, entropy không đổi, nhiệt độ giảm từ TH xuống TC.
  3. Đẳng nhiệt nén (3→4): hệ thải nhiệt QC ra nguồn lạnh ở TC, entropy giảm.
  4. Đẳng entropi nén (4→1): chất làm việc nén cách nhiệt, entropy không đổi, nhiệt độ tăng từ TC đến TH.

Hiệu suất chu trình Carnot chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ hai nguồn và không phụ thuộc vào chất làm việc:

ηCarnot=1TCTH.\eta_{\text{Carnot}} = 1 - \frac{T_C}{T_H}.

Chu trình Carnot lý tưởng giúp xác định giới hạn cao nhất về hiệu suất cho bất kỳ chu trình nhiệt nào, đồng thời cung cấp cơ sở so sánh cho các chu trình thực tế.

Chu trình Otto

Chu trình Otto lý tưởng mô hình hóa hoạt động của động cơ đánh lửa bằng bugi. Nó bao gồm bốn quá trình biến đổi: đẳng tích nén (1→2), đẳng áp cháy (2→3), đẳng tích giãn nở (3→4) và đẳng áp thải (4→1). Tỉ số nén r = V1/V2 (V1 là thể tích đầu chu trình, V2 là thể tích sau nén) là tham số quyết định hiệu suất chu trình.

Hiệu suất của chu trình Otto được tính theo công thức:

ηOtto=11rγ1\eta_{\text{Otto}} = 1 - \frac{1}{r^{\gamma-1}}

Trong đó γ là tỉ số nhiệt dung (Cp/Cv) của chất khí. Khi r tăng, hiệu suất tăng tuy nhiên giới hạn hiện thực do kích nổ và chịu lực cơ học của vật liệu.

  • Ưu điểm: cơ chế đơn giản, chi phí sản xuất thấp, ứng dụng rộng rãi trong ô tô nhỏ.
  • Hạn chế: tỉ số nén giới hạn bởi nhiên liệu, tổn thất nhiệt qua thành xi-lanh và ma sát.

Chu trình Diesel

Chu trình Diesel tương tự Otto nhưng quá trình cháy diễn ra ở áp suất gần không đổi (2→3) thay vì đẳng tích. Các bước bao gồm đẳng tích nén, đẳng áp cháy, đẳng tích giãn nở và đẳng áp thải. Tỉ số nén cao (r từ 14 đến 22) khiến nhiệt độ nén đủ cao để nhiên liệu tự bốc cháy.

Hiệu suất chu trình Diesel được biểu diễn qua hai tham số: tỉ số nén r và tỉ số giãn xấp xỉ (cut-off ratio) ρ = V3/V2:

ηDiesel=11rγ1ργ1γ(ρ1)\eta_{\text{Diesel}} = 1 - \frac{1}{r^{\gamma-1}} \frac{\rho^\gamma - 1}{\gamma(\rho - 1)}

Nhờ tỉ số nén cao hơn và đặc tính cháy chậm, chu trình Diesel có hiệu suất nhiệt cao hơn Otto, phù hợp cho động cơ công suất lớn như máy phát điện và ô tô tải.

Chu trình Brayton

Chu trình Brayton lý tưởng mô tả tua bin khí, gồm bốn quá trình: đẳng entropi nén, đẳng áp gia nhiệt, đẳng entropi giãn nở và đẳng áp thải. Chất làm việc thường là hỗn hợp khí-nhiên liệu, vận hành ở áp suất cao để cải thiện hiệu suất và công suất riêng.

Hiệu suất chu trình Brayton lý tưởng phụ thuộc vào tỉ số nén rp = P2/P1:

ηBrayton=11rp(γ1)/γ\eta_{\text{Brayton}} = 1 - \frac{1}{r_p^{(\gamma-1)/\gamma}}

Ứng dụng chủ yếu trong tua bin khí và động cơ phản lực. Trong thực tế, thêm hồi nhiệt (regenerator) và nén nhiều cấp giúp nâng cao hiệu suất và giảm tổn thất nhiệt.

Chu trình Rankine

Chu trình Rankine là cơ sở cho tua bin hơi nước, bao gồm bốn bước: đẳng áp bay hơi, đẳng entropi giãn nở, đẳng áp ngưng tụ và đẳng entropi nén. Chất làm việc là nước – hơi, tận dụng độ biến hóa thể tích lớn khi chuyển pha.

Hiệu suất lý tưởng của chu trình Rankine phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất bay hơi cũng như ngưng tụ. Nâng cao áp suất nồi hơi và hồi nhiệt tùy từng bậc (feedwater heater) giúp tăng hiệu suất, thường đạt 35–45% ở nhà máy nhiệt điện hiện đại.

Quá trìnhBiến đổi trạng tháiĐặc điểm
1→2Đẳng áp bay hơiChất lỏng thành hơi bão hòa
2→3Đẳng entropi giãn nởHơi giãn nở trong tua bin
3→4Đẳng áp ngưng tụHơi hóa lỏng tại ngưng tụ viên
4→1Đẳng entropi nénChất lỏng nén bởi bơm

Ứng dụng thực tiễn

Chu trình Otto và Diesel ứng dụng trong động cơ ô tô, động cơ công nghiệp và máy phát điện nhỏ. Chu trình Brayton dùng cho tua bin khí, động cơ phản lực. Chu trình Rankine là nền tảng của tua bin hơi nước trong nhà máy nhiệt điện than, khí và hạt nhân.

Các chu trình hỗn hợp (combined cycle) kết hợp Brayton và Rankine tận dụng nhiệt thải tua bin khí để tạo hơi nước, nâng hiệu suất tổng thể lên 55–60%. Kỹ thuật hồi nhiệt, siêu đốt và tăng áp giúp cải thiện hiệu suất và giảm phát thải carbon.

Đánh giá hiệu suất và cải tiến

Tối ưu hiệu suất chu trình dựa trên hai chiến lược chính: tăng nhiệt độ nguồn nóng (TH) và giảm nhiệt độ nguồn lạnh (TC), theo giới hạn Carnot. Ứng dụng vật liệu chịu nhiệt cao, hạ nhiệt độ ngưng tụ qua làm mát khô hoặc đốt lạnh.

Hồi nhiệt (regeneration) tận dụng nhiệt thải nóng để tiền gia nhiệt chất làm việc. Siêu đốt (superheating) và nghiền áp (intercooling) trong tua bin khí giảm tổn thất lý thuyết. Sử dụng nhiên liệu sinh học và khí tổng hợp giúp giảm phát thải và tăng hiệu quả kinh tế.

Chu trình hỗn hợp (combined cycle) và chu trình tái sinh (reheat cycle) là các hướng cải tiến phổ biến, cho phép khai thác tối đa nhiệt thải và nâng cao hiệu suất chu trình thực tế gần giới hạn lý thuyết.

Tài liệu tham khảo

  • Çengel, Y. A., & Boles, M. A. (2015). Thermodynamics: An Engineering Approach. McGraw-Hill.
  • Moran, M. J., & Shapiro, H. N. (2010). Fundamentals of Engineering Thermodynamics. Wiley.
  • NASA Glenn Research Center. Carnot Cycle. grc.nasa.gov
  • Engineering Toolbox. Steam Power Plant Efficiency. engineeringtoolbox.com
  • DOE Report (2014). Advanced Gas Turbine Combined Cycle Systems. US Department of Energy.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chu trình nhiệt:

Chu trình của carbon hữu cơ trong tầng đất dưới bề mặt. Phần 1. Carbon phóng xạ tự nhiên và từ bom trong các hồ sơ đất từ các thí nghiệm thực địa dài hạn Rothamsted. Dịch bởi AI
European Journal of Soil Science - Tập 59 Số 2 - Trang 391-399 - 2008
Tóm tắt bài báoNhững thí nghiệm thực địa dài hạn của Rothamsted, bắt đầu hơn 150 năm trước, cung cấp vật liệu độc đáo để nghiên cứu chu kỳ carbon trong tầng đất dưới bề mặt. Tổng hợp carbon hữu cơ, 14C và 13C đã được đo trên các hồ sơ đất từ những thí nghiệm này, trước và sau các thử nghiệm bom nhiệt hạch vào giữa thế kỷ 20...... hiện toàn bộ
#carbon hữu cơ #carbon phóng xạ #chu trình carbon #tầng đất dưới bề mặt #thử nghiệm thực địa Rothamsted #đồng cỏ cũ #rừng tái sinh #nhiệt hạch #quản lý đất #tỷ lệ C/N
Quá trình vận chuyển khối lượng liên kết nhiệt động học trong đất sét bão hòa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1984
Tóm tắtGradient về nhiệt độ, áp suất và thành phần chất lỏng trong các loại đất sét bão hòa dẫn đến các quá trình vận chuyển kết hợp (thẩm thấu nhiệt và hóa học, khuếch tán nhiệt, siêu lọc), bên cạnh các quá trình trực tiếp (xô lệch và khuếch tán). Sự vận chuyển một chiều của nước và một chất tan trong đất sét bão hòa chịu tác động của gradient nhiệt độ và áp suất ...... hiện toàn bộ
#vận chuyển khối lượng #đất sét bão hòa #thẩm thấu nhiệt #thẩm thấu hóa học #quá trình vận chuyển kết hợp
Mô hình hóa hệ thống thiết bị trao đổi nhiệt trong chu trình nhiệt của nhà máy điện hạt nhân bằng phần mềm mô phỏng.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 77-80 - 2014
Đào tạo nguồn nhân lực phục vụ việc xây dựng và vận hành nhà máy điện hạt nhân đang được triển khai tại các cơ sở đào tạo của Việt Nam. Việc kết hợp kiến thức chuyên ngành kỹ thuật nhiệt và tin học sẽ cho phép chúng ta có thể mô hình hóa hệ thống thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện hạt nhân. Kết quả của quá trình mô hình hóa này không chỉ phục vụ đắc lực cho công việc tính toán thiết kế, vậ...... hiện toàn bộ
#nhà máy điện hạt nhân #chu trình nhiệt #mô hình hóa #thiết kế #vận hành #thiết bị trao đổi nhiệt
ĐÁNH GIÁ SỰ THAY ĐỔI CÁC THÔNG SỐ PaO2/FiO2, SPO2/FiO2 TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN SUY HÔ HẤP TIẾN TRIỂN DO CÚM A TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG (2019-2021)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: mô tả được sự thay đổi các thông số PaO2/FiO2, SPO2/FiO2 trong quá trình điều trị và kết quả điều trị bệnh nhân suy hô hấp tiến triển do cúm A tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung Ương (2019 – 2021). Đối tượng & phương pháp: mô tả cắt ngang 30 bệnh nhân suy hô hấp tiến triển (ARDS) do cúm A. Kết quả: Ở nhóm bệnh nhân sống sót chỉ số PaO2/FiO2 tăng dần trong quá trình điều trị, mức tăng...... hiện toàn bộ
#Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) #cúm A
Xây dựng chương trình tính nhiệt độ bề mặt trên cơ sở kết hợp ảnh vệ tinh Landsat 8 và Sentinel 2
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 38 - Trang 49-54 - 2018
Dữ liệu ảnh viễn thám hồng ngoại nhiệt như Landsat, Aster, MODIS...có thể sử dụng trong chiết tách thông tin nhiệt độ bề mặt. Tuy nhiên, do độ phân giải không gian ở các kênh hồng ngoại nhiệt thấp, nhiệt độ bề mặt xác định từ các kênh này thường khó áp dụng hiệu quả cho các nghiên cứu ở quy mô nhỏ. Bài báo này trình bày kết quả kết hợp ảnh vệ tinh Landsat 8 và Sentinel 2 nhằm nâng cao độ phân giải...... hiện toàn bộ
Xây dựng Chương trình tính toán Hệ số truyền Nhiệt
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 79-81 - 2014
Tính toán hệ số truyền nhiệt trong các thiết bị trao đổi nhiệt là một bài toán phức tạp. Đặc biệt trong các thiết bị sử dụng kết hợp nhiều phương thức trao đổi nhiệt. Việc tính toán chính xác hệ số truyền nhiệt đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế các thiết bị trao đổi nhiệt, giúp nâng cao hiệu quả làm việc của thiết bị, tiết kiệm được chi phí chế tạo. Bài báo đã xây dựng được chương t...... hiện toàn bộ
#hệ số truyền nhiệt #truyền nhiệt #trao đổi nhiệt #thiết bị trao đổi nhiệt #năng lượng nhiệt #đối lưu #dẫn nhiệt #bức xạ
Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn đến quá trình phát triển phôi cá mao ếch (Allenbatrachus grunniens Linnaeus, 1758)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 138-140 - 2017
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn lên sự phát triển phôi cá mao ếch bao gồm hai nội dung, thí nghiệm 1 được bố trí ở 3 mức nhiệt độ là 28°C, 30°C và 32°C và thí nghiệm 2 được bố trí ở 5 mức độ mặn là 14‰, 17‰, 20‰, 23‰ và 26‰. Kết quả cho thấy thời gian từ khi trứng được thụ tinh đến lúc nở ở nhiệt độ 32°C (319 giờ) ngắn hơn so với ở 28°C và 30°C. Tỷ lệ nở đạt cao nhất ở nhiệt độ 28°C...... hiện toàn bộ
#Allenbatrachus grunniens #Cá mao ếch #ảnh hưởng của nhiệt độ #ảnh hưởng của độ mặn #quá trính phát triển phôi
Nghiên cứu 29Si MAS NMR về quá trình vô định hình dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh của stishovite ở áp suất môi trường Dịch bởi AI
Physics and Chemistry of Minerals - Tập 19 - Trang 480-485 - 1993
Stishovite, một dạng thù hình SiO2 ở áp suất cao, trong đó mỗi nguyên tử Si được phối hợp với sáu nguyên tử O, sẽ chuyển đổi thành một pha vô định hình khi trải qua xử lý nhiệt dưới nhiệt độ chuyển thủy tinh ở áp suất khí quyển. Chúng tôi đã áp dụng kỹ thuật phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) với góc quay ma thuật 29Si (MAS NMR) để nghiên cứu quá trình vô định hình này. Chúng tôi phát hiện rằng pha ...... hiện toàn bộ
#stishovite #quá trình vô định hình #29Si MAS NMR #cấu trúc vô định hình #nhiệt độ chuyển thủy tinh
Cái nhìn sâu sắc về hóa học phối trí của thuốc chống ung thư doxorubicin với các ion kim loại chuyển tiếp 3d Zn2+, Cu2+, và VO2+: một nghiên cứu sử dụng các chu trình nhiệt động lực học được hiệu chỉnh tốt và các mô hình hóa học tương tác lượng tử Dịch bởi AI
Journal of Computer-Aided Molecular Design - Tập 37 - Trang 279-299 - 2023
Chúng tôi trình bày một chiến lược tính toán dựa trên các chu trình nhiệt động lực học để dự đoán và mô tả cân bằng hóa học giữa các ion kim loại chuyển tiếp 3d Zn2+, Cu2+, và VO2+ và thuốc chống ung thư phổ biến doxorubicin. Phương pháp của chúng tôi bao gồm việc xác minh một giao thức lý thuyết để tính toán các đại lượng pha khí sử dụng các tính toán DLPNO Coupled-Cluster làm tài liệu tham khảo,...... hiện toàn bộ
#doxorubicin #kim loại chuyển tiếp #chu trình nhiệt động lực học #ổn định phức hợp #hóa học phối trí
Nhìn nhận về sự chuyển tiếp thủy tinh của cellulose dựa trên quá trình nhiệt trực tiếp sau khi làm dẻo bằng chất lỏng ion Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 89-99 - 2014
Vật liệu cellulose làm dẻo bằng chất lỏng ion (IPC) đã được chuẩn bị từ cellulose vi tinh thể (MCC) và 25–70% trọng lượng 1-butyl-3-methylimidazolium chloride (BmimCl) thông qua quá trình nhiệt trực tiếp. Cấu trúc hóa học, hình thái và kết cấu tinh thể của chúng được xác định bằng phổ hồng ngoại biến đổi Fourier, kính hiển vi điện tử quét và nhiễu xạ tia X, và các hành vi chuyển tiếp thủy tinh cũn...... hiện toàn bộ
#cellulose #ion liquid #thermal processing #glass transition #mechanical properties #hydrogen bonding
Tổng số: 85   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9