Chronic wound là gì? Các công bố khoa học về Chronic wound
Chronic wound là vết thương không lành sau 4–6 tuần do rối loạn quá trình chữa lành, thường mắc kẹt ở giai đoạn viêm hoặc thiếu tưới máu mô. Khác với vết thương cấp tính, chronic wound không thể phục hồi sinh lý bình thường và thường gặp ở người có bệnh nền như tiểu đường, suy tuần hoàn.
Chronic wound là gì?
Chronic wound (vết thương mãn tính) là loại vết thương không tiến triển theo quá trình lành bình thường và không lành sau khoảng thời gian 4–6 tuần. Những vết thương này thường bị “mắc kẹt” ở giai đoạn viêm kéo dài hoặc không thể chuyển sang giai đoạn tiếp theo của quá trình chữa lành, do đó gây ra sự suy giảm chức năng mô và nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Chronic wound là một vấn đề nghiêm trọng trong chăm sóc y tế toàn cầu, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, người bị bệnh tiểu đường, bệnh lý mạch máu hoặc bất động kéo dài.
Phân biệt vết thương cấp tính và mãn tính
Vết thương cấp tính thường lành trong khoảng 7–14 ngày, nhờ vào sự kích hoạt đúng trình tự của bốn giai đoạn chính: cầm máu, viêm, tăng sinh và tái cấu trúc. Trong khi đó, vết thương mãn tính lại thường dừng lại ở giai đoạn viêm, dẫn đến tình trạng viêm kéo dài và sự tích tụ các enzyme phân hủy mô như matrix metalloproteinases (MMPs), làm cản trở tái tạo mô.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra vết thương mãn tính, bao gồm:
- Tuần hoàn kém: Do bệnh động mạch ngoại biên hoặc tổn thương vi mạch trong bệnh tiểu đường, gây thiếu oxy mô.
- Áp lực tỳ đè kéo dài: Là nguyên nhân phổ biến gây loét ở bệnh nhân nằm bất động, làm cản trở lưu thông máu đến mô.
- Nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm: Khi hệ vi sinh tại chỗ bị rối loạn, vi khuẩn xâm nhập sẽ tạo thành màng sinh học (biofilm), làm chậm quá trình lành.
- Thiếu dinh dưỡng: Thiếu hụt protein, vitamin A, C, kẽm ảnh hưởng đến tổng hợp collagen và tăng sinh tế bào.
- Rối loạn miễn dịch: Ở bệnh nhân ung thư, HIV hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Các loại vết thương mãn tính
- Loét do tỳ đè (Pressure ulcers): Hình thành ở vùng xương nhô (sacrum, gót chân), thường gặp ở bệnh nhân nằm lâu không xoay trở.
- Loét chân do tiểu đường (Diabetic foot ulcers - DFUs): Gắn liền với tổn thương thần kinh ngoại biên, giảm cảm giác và chậm lành.
- Loét do suy tĩnh mạch (Venous leg ulcers): Gặp nhiều ở chi dưới, liên quan đến tăng áp lực tĩnh mạch mạn tính.
- Loét do thiếu máu động mạch (Arterial ulcers): Liên quan đến xơ vữa động mạch, thường đau nhiều và có bờ vết thương rõ nét.
- Loét kết hợp (Mixed ulcers): Có cả yếu tố tĩnh mạch và động mạch, thường gặp ở bệnh nhân lớn tuổi có bệnh nền mạch máu.
Sinh lý bệnh của chronic wound
Quá trình chữa lành vết thương bị gián đoạn do mất cân bằng giữa yếu tố phân giải mô và yếu tố tăng trưởng. Trong chronic wound, các yếu tố sau thường xuất hiện:
- Tăng MMPs: Phân hủy collagen và ECM (extracellular matrix).
- Giảm yếu tố tăng trưởng: Như PDGF, VEGF, TGF-β, làm chậm tăng sinh tế bào và tạo mạch.
- Môi trường vi mô không thuận lợi: Bao gồm pH cao, nồng độ oxy thấp và sự hiện diện của biofilm vi khuẩn.
Một trong những công thức dùng để đánh giá hiệu quả chữa lành là:
Trong đó:
- : Diện tích ban đầu
- : Diện tích tại thời điểm t
- : Số ngày điều trị
Chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng
Các bước đánh giá chronic wound bao gồm:
- Quan sát trực tiếp: Kích thước, độ sâu, màu sắc mô, tiết dịch, mùi.
- Đo chỉ số ABI: Để loại trừ thiếu máu động mạch chi dưới (CDC: Vascular Disease).
- Sinh thiết mô: Khi nghi ngờ ung thư hoặc nhiễm nấm mạn tính.
- Cấy vi khuẩn định lượng: Để xác định vi khuẩn trong biofilm.
Phác đồ điều trị hiện đại
Điều trị chronic wound cần tiếp cận toàn diện, bao gồm:
1. Kiểm soát nguyên nhân nền
- Kiểm soát đường huyết chặt chẽ (HbA1c < 7%) với bệnh nhân tiểu đường.
- Cải thiện tưới máu mô bằng thuốc giãn mạch hoặc phẫu thuật tái tưới máu nếu cần.
- Giảm áp lực bằng nệm chống loét, gối đệm hoặc giày đặc biệt.
2. Làm sạch và loại bỏ mô hoại tử
- Debridement: Gồm phẫu thuật, enzyme (collagenase), sinh học (dùng ấu trùng), hoặc cơ học.
3. Quản lý nhiễm trùng
- Dùng kháng sinh tại chỗ (iodine, silver-based) hoặc kháng sinh toàn thân khi có dấu hiệu viêm mô mềm lan tỏa.
4. Liệu pháp tiên tiến
- Negative Pressure Wound Therapy (NPWT): Kích thích mô hạt và loại bỏ dịch tiết.
- Hyperbaric Oxygen Therapy (HBOT): Tăng oxy hòa tan giúp cải thiện chuyển hóa mô.
- Liệu pháp tế bào gốc và sinh học: Đang trong giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng.
Biến chứng nếu không điều trị đúng
- Nhiễm trùng lan tỏa (cellulitis), viêm tủy xương (osteomyelitis)
- Cắt cụt chi, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường
- Biến chứng ác tính hiếm gặp: Carcinoma dạng loét mạn tính (Marjolin's ulcer)
Tài liệu tham khảo đáng tin cậy
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chronic wound:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10