China là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Trung Quốc (China), tên chính thức Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là quốc gia đông dân nhất thế giới với chính quyền đơn đảng và diện tích 9,6 triệu km². Tên gọi China bắt nguồn từ triều đại Qin (221–206 TCN) còn Zhōngguó (中国) nghĩa “Vương quốc Trung tâm”, phản ánh vị thế văn hóa và lịch sử toàn cầu.
Định nghĩa và tên gọi
Trung Quốc, tên chính thức là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (People's Republic of China), là quốc gia có dân số lớn nhất thế giới với hơn 1,4 tỷ người. Hệ thống chính trị đơn đảng do Đảng Cộng sản Trung Quốc lãnh đạo, với Thủ đô đặt tại Bắc Kinh.
Từ “China” trong tiếng Anh bắt nguồn từ triều đại Qin (221–206 TCN), khi Tần Thủy Hoàng thống nhất các tiểu quốc và đặt tên quốc gia là Qin (秦). Từ đó, biến thể qua các ngôn ngữ phương Tây thành “China”. Trong tiếng Trung, tên gọi Zhōngguó (中国) có nghĩa “Vương quốc Trung tâm” hoặc “Trung tâm của vũ trụ”.
Các tên gọi khác bao gồm Zhonghua Renmin Gongheguo (中华人民共和国) mô tả đầy đủ tên chính thức. Phiên âm Pinyin được sử dụng rộng rãi để chuẩn hóa việc đánh vần tiếng Trung sang ký tự La-tinh.
Vị trí địa lý và địa mạo
Trung Quốc nằm ở phía Đông châu Á, giáp 14 quốc gia và có bờ biển dài 14.500 km trên Biển Hoàng Hải, biển Đông và biển Hoa Nam. Vĩ độ từ 18° đến 54° Bắc, kinh độ từ 73° đến 135° Đông.
Diện tích lãnh thổ khoảng 9,6 triệu km2, thứ tư thế giới sau Nga, Canada và Hoa Kỳ. Địa hình đa dạng gồm cao nguyên, sa mạc, đồng bằng và đồi núi.
- Phía Tây và Tây Bắc: Cao nguyên Tây Tạng, sa mạc Gobi, đồi núi Himalaya với đỉnh Everest (8.848 m).
- Miền Trung: Cao nguyên Vân Nam-Quý Châu, sơn nguyên Nội Mông.
- Miền Đông và Đông Bắc: Đồng bằng Hoa Bắc, đồng bằng trường Giang, đồng bằng Đông Nam.
- Hải đảo: Hải Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa (đang tranh chấp).
Công thức tính mật độ dân số trung bình: ρ=DA\rho = \frac{D}{A}, trong đó \rho là dân số trên km2, D là tổng dân số và A là diện tích.
Vùng | Diện tích (km2) | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
Cao nguyên và núi | 5.760.000 | 60 |
Đồng bằng | 1.920.000 | 20 |
Sa mạc | 1.344.000 | 14 |
Khác (đồi, biển) | 576.000 | 6 |
Lịch sử phát triển
Các nền văn minh sớm dọc sông Hoàng Hà xuất hiện từ khoảng 2100 TCN với Hạ, Thương, Chu. Thời Xuân Thu (770–476 TCN) và Chiến Quốc (475–221 TCN) chứng kiến sự tranh giành quyền lực của các tiểu quốc.
Năm 221 TCN, Tần Thủy Hoàng hợp nhất Trung Nguyên, lập ra triều đại Qin, xây dựng Vạn Lý Trường Thành giai đoạn đầu và hệ thống quan lại tập quyền. Triều Hán (206 TCN–220 SCN) mở rộng lãnh thổ, thiết lập Con đường Tơ lụa kết nối với Trung Á và phương Tây.
- Nhà Đường (618–907): Thời kỳ thịnh vượng về kinh tế, văn hóa, nghệ thuật và ngoại giao.
- Nhà Tống (960–1279): Phát triển khoa học, kỹ thuật, kinh tế thị trường nội địa.
- Nhà Nguyên, Minh, Thanh: Mở rộng và giao thương quốc tế, đối mặt khủng hoảng từ thế kỷ XIX.
Sang thế kỷ XIX, Trung Quốc trải qua loạt cuộc chiến nha phiến, mất quyền kiểm soát hải cảng, dẫn đến ký kết các hiệp ước bất bình đẳng. Năm 1912, lật đổ phong kiến, lập chính thể Trung Hoa Dân Quốc; năm 1949 thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, đánh dấu kỷ nguyên mới dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Tóm tắt
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về Trung Quốc, tập trung vào khái niệm, tên gọi chính thức, vị trí địa lý và đặc điểm địa mạo, cùng hành trình phát triển lịch sử từ thời cổ đại đến giữa thế kỷ XX. Mục tiêu là làm rõ cơ sở hình thành quốc gia, nền tảng văn hóa và các yếu tố địa lý – chính trị quyết định vị thế hiện tại trên bản đồ thế giới.
Thông tin được trích dẫn từ các nguồn uy tín như CIA World Factbook và World Bank, đảm bảo tính chính xác và cập nhật. Sử dụng các danh sách, bảng biểu, và công thức đơn giản để minh họa dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt trọng điểm.
Định nghĩa và tên gọi
Trung Quốc, tên chính thức là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (People's Republic of China), là quốc gia có dân số lớn nhất thế giới với hơn 1,4 tỷ người. Hệ thống chính trị đơn đảng do Đảng Cộng sản Trung Quốc lãnh đạo, với Thủ đô đặt tại Bắc Kinh.
Từ “China” trong tiếng Anh bắt nguồn từ triều đại Qin (221–206 TCN), khi Tần Thủy Hoàng thống nhất các tiểu quốc và đặt tên quốc gia là Qin (秦). Từ đó, biến thể qua các ngôn ngữ phương Tây thành “China”. Trong tiếng Trung, tên gọi Zhōngguó (中国) có nghĩa “Vương quốc Trung tâm” hoặc “Trung tâm của vũ trụ”.
Các tên gọi khác bao gồm Zhonghua Renmin Gongheguo (中华人民共和国) mô tả đầy đủ tên chính thức. Phiên âm Pinyin được sử dụng rộng rãi để chuẩn hóa việc đánh vần tiếng Trung sang ký tự La-tinh.
Vị trí địa lý và địa mạo
Trung Quốc nằm ở phía Đông châu Á, giáp 14 quốc gia và có bờ biển dài 14.500 km trên Biển Hoàng Hải, biển Đông và biển Hoa Nam. Vĩ độ từ 18° đến 54° Bắc, kinh độ từ 73° đến 135° Đông.
Diện tích lãnh thổ khoảng 9,6 triệu km2, thứ tư thế giới sau Nga, Canada và Hoa Kỳ. Địa hình đa dạng gồm cao nguyên, sa mạc, đồng bằng và đồi núi.
- Phía Tây và Tây Bắc: Cao nguyên Tây Tạng, sa mạc Gobi, đồi núi Himalaya với đỉnh Everest (8.848 m).
- Miền Trung: Cao nguyên Vân Nam-Quý Châu, sơn nguyên Nội Mông.
- Miền Đông và Đông Bắc: Đồng bằng Hoa Bắc, đồng bằng trường Giang, đồng bằng Đông Nam.
- Hải đảo: Hải Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa (đang tranh chấp).
Công thức tính mật độ dân số trung bình: ρ=DA\rho = \frac{D}{A}, trong đó \rho là dân số trên km2, D là tổng dân số và A là diện tích.
Vùng | Diện tích (km2) | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
Cao nguyên và núi | 5.760.000 | 60 |
Đồng bằng | 1.920.000 | 20 |
Sa mạc | 1.344.000 | 14 |
Khác (đồi, biển) | 576.000 | 6 |
Lịch sử phát triển
Các nền văn minh sớm dọc sông Hoàng Hà xuất hiện từ khoảng 2100 TCN với Hạ, Thương, Chu. Thời Xuân Thu (770–476 TCN) và Chiến Quốc (475–221 TCN) chứng kiến sự tranh giành quyền lực của các tiểu quốc.
Năm 221 TCN, Tần Thủy Hoàng hợp nhất Trung Nguyên, lập ra triều đại Qin, xây dựng Vạn Lý Trường Thành giai đoạn đầu và hệ thống quan lại tập quyền. Triều Hán (206 TCN–220 SCN) mở rộng lãnh thổ, thiết lập Con đường Tơ lụa kết nối với Trung Á và phương Tây.
- Nhà Đường (618–907): Thời kỳ thịnh vượng về kinh tế, văn hóa, nghệ thuật và ngoại giao.
- Nhà Tống (960–1279): Phát triển khoa học, kỹ thuật, kinh tế thị trường nội địa.
- Nhà Nguyên, Minh, Thanh: Mở rộng và giao thương quốc tế, đối mặt khủng hoảng từ thế kỷ XIX.
Sang thế kỷ XIX, Trung Quốc trải qua loạt cuộc chiến nha phiến, mất quyền kiểm soát hải cảng, dẫn đến ký kết các hiệp ước bất bình đẳng. Năm 1912, lật đổ phong kiến, lập chính thể Trung Hoa Dân Quốc; năm 1949 thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, đánh dấu kỷ nguyên mới dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Hệ thống chính trị và hành chính
Trung Quốc áp dụng chế độ xã hội chủ nghĩa đặc sắc do Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) lãnh đạo, với cơ quan quyền lực cao nhất là Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản. Hệ thống nhà nước bao gồm Quốc hội Quốc gia (National People's Congress), Hội đồng Nhà nước (State Council), Tòa án nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Hành chính địa phương được tổ chức 5 cấp: tỉnh (23 tỉnh chính thức, 5 khu tự trị, 4 thành phố trực thuộc trung ương, 2 đặc khu hành chính), thành phố cấp địa khu, huyện, hương và thôn. Đảng có bộ máy song hành với cơ quan chính quyền, điều phối chính sách và giám sát thực thi.
Mô hình quản lý được minh họa sơ đồ: extĐCSTQightarrowextQuo^ˊchộiightarrowextHộiđo^ˋngNhaˋnướcightarrowextChıˊnhquye^ˋnđịaphươngext{ĐCSTQ} ightarrow ext{Quốc hội} ightarrow ext{Hội đồng Nhà nước} ightarrow ext{Chính quyền địa phương}, thể hiện mối liên kết chặt chẽ giữa Đảng và nhà nước.
Kinh tế
Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới theo GDP danh nghĩa, đạt khoảng 17.7 nghìn tỷ USD năm 2023 (World Bank). Tăng trưởng trung bình duy trì xung quanh 6%/năm sau cải cách mở cửa 1978.
Ngành công nghiệp chiếm gần 40% GDP, tập trung vào chế tạo, điện tử, sản xuất thép, đóng tàu. Khu vực dịch vụ đóng góp khoảng 53%, dẫn đầu là tài chính, công nghệ thông tin, du lịch nội địa.
- Công nghiệp: sản xuất, chế tạo, năng lượng.
- Dịch vụ: tài chính, viễn thông, thương mại điện tử.
- Nông nghiệp: chiếm 7% GDP nhưng tạo việc làm cho 25% dân số.
Ngành | Đóng góp GDP (%) | Tỷ trọng lao động (%) |
---|---|---|
Công nghiệp | 39.8 | 29.5 |
Dịch vụ | 53.1 | 45.6 |
Nông nghiệp | 7.1 | 24.9 |
Dân số và nhân khẩu học
Dân số Trung Quốc đạt khoảng 1,412 tỷ người năm 2023, tỷ lệ thành thị hóa ở mức 64.7%. Tốc độ già hóa nhanh do chính sách một con trước đây, với nhóm ≥65 tuổi chiếm 13.5% tổng dân số.
Cơ cấu tuổi: 0–14 (16.8%), 15–64 (69.7%), ≥65 (13.5%). Chỉ số phụ thuộc tuổi già (age dependency ratio) tính bằng công thức: .
Trung Quốc công nhận 56 dân tộc, dân tộc Hán chiếm 91.5%, 55 dân tộc thiểu số còn lại chiếm 8.5%. Các chính sách dân tộc ưu tiên phát triển kinh tế và văn hóa tại khu tự trị.
Văn hóa và xã hội
Văn hóa Trung Quốc đa dạng với lịch sử hơn 4.000 năm, chịu ảnh hưởng lớn từ Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo. Triết lý trọng đạo đức, liêm sỉ và hòa hợp được thể hiện qua hệ giá trị gia đình và cộng đồng.
Ẩm thực phong phú theo 8 đại phái ẩm thực: Sơn Đông, Hồ Bắc, Quảng Đông, Tứ Xuyên, Chiết Giang, Giang Tô, An Huy và Phúc Kiến. Mỗi vùng có đặc sản và cách chế biến đặc trưng.
- Tết Nguyên đán: Lễ hội quan trọng nhất, kéo dài 15 ngày.
- Tết Trung thu: Tôn vinh đoàn viên gia đình, ăn bánh trung thu.
- Lễ hội đèn lồng Lệ Giang, Lễ hội hoa Đàn Nam.
Giáo dục 9 năm bắt buộc, tỷ lệ biết chữ ~97%. Kỳ thi Gaokao – kỳ thi tuyển sinh đại học – là sự kiện quốc gia quan trọng, ảnh hưởng tới chính sách giáo dục và di cư lao động.
Môi trường và khí hậu
Khí hậu đa dạng từ ôn đới ẩm lục địa (phía bắc) đến cận nhiệt đới ẩm (phía nam). Lượng mưa phân bố không đều, miền nam đạt 1.500–2.000 mm/năm, miền bắc dưới 500 mm.
Ô nhiễm không khí là thách thức lớn: nồng độ PM2.5 trung bình ở các thành phố lớn vượt chuẩn WHO gấp 3–5 lần. Mục tiêu “carbon peak” năm 2030 và “carbon neutral” năm 2060 đã được Thủ tướng Chính phủ công bố.
- Sa mạc hóa: Mở rộng sa mạc Gobi 3.6 km²/năm.
- Quản lý nước: Nước tái sử dụng chiếm 25% tổng nhu cầu.
Quan hệ quốc tế và chiến lược toàn cầu
Chủ trương “Một vành đai, một con đường” (Belt and Road Initiative) đầu tư hơn 1.3 nghìn tỷ USD vào hạ tầng tại hơn 140 quốc gia. Mục tiêu tăng cường kết nối thương mại và chia sẻ văn hóa.
Trung Quốc là thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc, tham gia G20, APEC, BRICS và nhiều hiệp hội khu vực. Chiến lược ngoại giao “vành đai kinh tế Biển” phát triển tuyến hải vận từ Đông Nam Á đến châu Âu.
Thách thức và xu hướng tương lai
Thách thức chính sách: già hóa dân số, bất bình đẳng thu nhập giữa thành thị – nông thôn, căng thẳng thương mại với Mỹ, áp lực suy giảm tài nguyên nước tại đồng bằng sông Hoàng Hà.
Tương lai tập trung phát triển công nghệ cao: AI, bán dẫn, năng lượng tái tạo; thúc đẩy chuyển đổi số trong công nghiệp (China 2025). Chính sách xanh hướng tới kinh tế tuần hoàn và mô hình đô thị thông minh.
- Phát triển AI và tự động hóa sản xuất.
- Đầu tư vào năng lượng gió, mặt trời, thu giữ cacbon.
- Thúc đẩy kinh tế vùng Tây Bắc và Tây Nam, giảm bất bình đẳng.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề china:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10