Chile là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Chile là quốc gia dải hẹp trải dài 4.300 km dọc bờ Tây Nam Mỹ, giáp Peru, Bolivia và Argentina, với cảnh quan đa dạng từ sa mạc Atacama đến Patagonia. Chile là cộng hòa tổng thống, thủ đô Santiago, nền kinh tế đa dạng dựa vào khai thác đồng, nông sản, thủy sản và du lịch, thành viên OECD.
Giới thiệu và vị trí địa lý
Chile là quốc gia nằm dọc theo bờ biển phía Tây Nam Mỹ, kéo dài hơn 4.300 km từ sa mạc Atacama ở phía Bắc đến vùng Patagonia băng giá ở phía Nam. Bờ biển dài tiếp giáp với Đại Tây Dương phía Tây và eo biển Magellan ở cực Nam, tạo nên địa hình hẹp, dải dài và đa dạng về khí hậu.
Phía Đông Chile giáp dãy Andes hùng vĩ, ranh giới tự nhiên với Argentina, trong khi biên giới phía Bắc tiếp giáp Peru và Bolivia. Độ cao của dãy Andes biến thiên lớn, với nhiều đỉnh núi lửa và hồ cao nguyên, tạo điều kiện cho nhiều hệ sinh thái phong phú.
Vị trí địa lý của Chile ảnh hưởng mạnh mẽ đến phát triển kinh tế, giao thương và văn hóa. Cảng biển Santiago, Valparaíso và San Antonio đóng vai trò đầu mối xuất khẩu khoáng sản, nông sản và thủy sản, kết nối Chile với thị trường châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
Lịch sử hình thành và phát triển
Trước khi người Tây Ban Nha đặt chân đến, vùng đất ngày nay là Chile được cư trú bởi nhiều dân tộc bản địa như Mapuche, Diaguita và Atacameño. Năm 1541, Pedro de Valdivia thành lập thành phố Santiago, khởi đầu thời kỳ thực dân Tây Ban Nha kéo dài đến đầu thế kỷ 19.
Ngày 18 tháng 9 năm 1810, Chile tuyên bố tự trị khỏi Tây Ban Nha, mở đầu phong trào độc lập dẫn đến chiến thắng hoàn toàn năm 1818 dưới quyền lãnh đạo của Bernardo O’Higgins. Thế kỷ 19 chứng kiến quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam và ổn định chế độ chính trị cộng hòa.
Thế kỷ 20, Chile trải qua giai đoạn hỗn loạn chính trị với chính quyền dân sự, quân sự và trở lại dân chủ năm 1990. Kể từ đó, Chile phát triển ổn định, tích cực hội nhập quốc tế và cải cách kinh tế theo định hướng thị trường mở, gia nhập OECD năm 2010.
Chính trị và cơ cấu hành chính
Cộng hòa Chile áp dụng chế độ tổng thống đa đảng, trong đó tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia, vừa là người đứng đầu chính phủ với nhiệm kỳ 4 năm và không được liên tục tái đắc cử. Quốc hội lưỡng viện gồm Thượng viện (43 ghế, nhiệm kỳ 8 năm) và Hạ viện (155 ghế, nhiệm kỳ 4 năm).
Hệ thống hành chính chia Chile thành 16 vùng (Regiones), do Thống đốc vùng (gubernador) đứng đầu, 56 tỉnh (Provincias) do Tỉnh trưởng (delegado presidencial provincial) quản lý, và 346 huyện (Comunas) do Thị trưởng (alcalde) và Hội đồng thành phố (concejo municipal) điều hành.
Luật bầu cử và cơ cấu đảng phái ở Chile đa dạng, bao gồm liên minh Cộng đồng Tiến bộ (Apruebo Dignidad) cánh tả và Liên minh Xã hội Thiết thực (Chile Vamos) cánh hữu. Chế độ phân chia quyền lực giữa trung ương và địa phương được quy định rõ trong Hiến pháp năm 1980 và sửa đổi năm 2022.
Kinh tế và các ngành chủ lực
Chile là nền kinh tế phát triển hàng đầu khu vực Mỹ Latinh, GDP năm 2024 khoảng 350 tỷ USD và thu nhập bình quân đầu người trên 15.000 USD theo World Bank. Mỏ đồng đóng góp khoảng 28% sản lượng toàn cầu, là nguồn thu ngoại tệ chủ yếu và chiếm trên 10% GDP quốc gia.
Nông nghiệp và lâm nghiệp cũng giữ vai trò quan trọng: xuất khẩu nho, táo, quả bơ và rượu vang chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu thương mại. Khu vực thủy sản đa dạng với cá minh thái, tôm hùm và rong biển, đáp ứng nhu cầu nội địa và thị trường châu Á.
- Khai thác khoáng sản: đồng, lithium, molybdenum.
- Nông sản xuất khẩu: nho, táo, rượu vang.
- Thủy sản: cá minh thái, tôm hùm, rong biển.
- Du lịch: vườn quốc gia Torres del Paine, sa mạc Atacama.
Ngành | Đóng góp GDP (%) | Thị trường chính |
---|---|---|
Khoáng sản | 15 | Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc |
Nông nghiệp | 7 | Mỹ, EU, Trung Đông |
Thủy sản | 4 | Trung Quốc, EU, Mỹ |
Du lịch | 3 | Châu Âu, Mỹ Latinh, Bắc Mỹ |
Dân số và ngôn ngữ
Chile có dân số ước tính khoảng 19,5 triệu người (2024), với mật độ trung bình 26 người/km² nhưng phân bố không đồng đều giữa các vùng. Khu vực Trung Nam (Región Metropolitana – Santiago) chiếm gần 40% dân số cả nước, trong khi vùng Patagonia phía Nam chỉ có chưa đến 5%.
Cơ cấu dân số đang trong xu hướng già hóa, tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm khoảng 18%, trong khi tỷ lệ dưới 15 tuổi giảm còn 20%. Tỷ lệ đô thị hóa đạt 89%, thể hiện xu hướng di cư từ nông thôn lên các đô thị lớn để tìm việc làm và tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục.
Tiếng Tây Ban Nha (Castellano) là ngôn ngữ chính thức, được sử dụng trong giáo dục, hành chính và thương mại. Các ngôn ngữ bản địa như Mapudungun, Aymara và Quechua vẫn tồn tại trong cộng đồng người Mapuche (chiếm 10% dân số), đặc biệt tại các vùng La Araucanía và Los Lagos.
Văn hóa và xã hội
Văn hóa Chile mang đậm dấu ấn bản địa và ảnh hưởng châu Âu, kết hợp giữa truyền thống Mapuche, di sản Tây Ban Nha và lối sống Mỹ Latinh hiện đại. Âm nhạc dân gian cueca được công nhận là quốc khúc, phổ biến trong lễ hội Fiestas Patrias (18–19/9) với điệu nhảy đặc trưng tay cầm khăn.
Văn học Chile rất phong phú với hai giải Nobel Văn học: Gabriela Mistral (1945) và Pablo Neruda (1971). Các tác phẩm thơ ca và tiểu thuyết của họ phản ánh sâu sắc lịch sử, tình yêu và nỗi niềm xã hội, góp phần quảng bá hình ảnh Chile ra thế giới.
- Âm nhạc và múa: cueca, tonada, phong trào Nueva Canción.
- Ẩm thực: ceviche, empanada, pastel de choclo, vang Carménère.
- Lễ hội: Carnaval de Valparaíso, Festival de Viña del Mar.
Khí hậu và địa hình
Chile sở hữu đa dạng khí hậu theo vĩ độ và độ cao, từ sa mạc Atacama—nơi khô hạn nhất thế giới (60–1 mm mưa/năm)—đến khí hậu Địa Trung Hải ẩm nhẹ ở Trung Nam và khí hậu vùng cực ở Tierra del Fuego. Biên độ nhiệt độ hàng năm trong sa mạc có thể lên tới 40 °C, trong khi Patagonia trung bình 5–15 °C.
Địa hình dọc theo dãy Andes chi phối nhiệt độ và lượng mưa. Các vùng thấp ven bờ biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh Humboldt, tạo nên khí hậu ôn hòa và sương mù ven biển. Vùng cao nguyên Andean có khí hậu khô, nhiệt độ ban đêm thường dưới 0 °C.
Vùng | Khí hậu | Mưa trung bình (mm/năm) | Nhiệt độ trung bình (°C) |
---|---|---|---|
Atacama | Sa mạc nóng | 1–60 | 15–25 |
Vùng Trung Nam | Địa Trung Hải | 300–800 | 12–18 |
Patagonia | Ôn đới mưa | 500–2.000 | 5–15 |
Andes cao | Áp thấp núi | 50–200 | -5–10 |
Đa dạng sinh học và bảo tồn
Chile là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao, với hơn 30.000 loài thực vật và động vật, trong đó 40% loài đặc hữu. Vùng ven bờ biển, đồng bằng và vùng núi cao Andes tạo thành nhiều khu sinh thái khác biệt, từ rừng mưa Valdivia đến đồng cỏ khô ở Atacama.
Quốc gia này thành lập 5 vườn quốc gia lớn (Torres del Paine, Lauca, Conguillío, Pan de Azúcar, Patagonia) và 36 khu dự trữ sinh quyển UNESCO (ví dụ Isla Chiloé), bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị đe dọa và hỗ trợ nghiên cứu khoa học.
- Loài đặc hữu: chim cánh cụt Magellan (Spheniscus magellanicus), cây araucaria (Araucaria araucana).
- Khu bảo tồn biển: Khu bảo tồn Isla Juan Fernández bảo vệ san hô và cá đại dương.
- Chương trình tái phục hồi: trồng rừng ngập mặn, bảo tồn rừng Alerce (Fitzroya cupressoides).
Thách thức và chính sách môi trường
Hoạt động khai thác khoáng sản quy mô lớn, đặc biệt đồng và lithium, gây ô nhiễm nước ngầm và đất ở trung tâm Bắc Chile. Nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng đã ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt của cộng đồng dân cư lân cận (MMA Chile).
Biến đổi khí hậu đe dọa băng trôi ở dãy Andes và mực nước biển dâng cao, ảnh hưởng đến ngành thủy sản và nông nghiệp ven biển. Chính phủ đã đề ra “Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu 2050” nhằm giảm 30% phát thải ròng và thích ứng với hạn hán dài hạn.
- Luật Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (Ley REP) về quản lý chất thải và tái chế.
- Chương trình phát triển năng lượng tái tạo: năng lượng gió, mặt trời và thủy điện nhỏ.
- Kế hoạch quản lý rừng ngập mặn và bảo vệ đa dạng sinh học ven biển.
Tài liệu tham khảo
- CIA World Factbook. “Chile.” https://www.cia.gov/the-world-factbook/countries/chile/
- World Bank. “Chile Overview.” https://www.worldbank.org/en/country/chile/overview
- Ministerio del Medio Ambiente de Chile. “Ley REP.” https://mma.gob.cl/ley-rep/
- UNESCO. “Man and the Biosphere Programme – Chile.” https://en.unesco.org/biosphere/latin-america/chile
- National Oceanic and Atmospheric Administration. “Chile Climate.” https://www.climate.gov/
- CONAF Chile. “National Parks and Reserves.” https://www.conaf.cl/parques/reservas/
- OECD. “Chile Economic Snapshot, 2024.” https://www.oecd.org/chile/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chile:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10