Catecholamine là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Catecholamine là nhóm amin sinh học gồm dopamine, norepinephrine và epinephrine, có cấu trúc chứa nhân catechol và nhóm amine, nguồn gốc từ tyrosine. Chúng đóng vai trò như hormone và chất dẫn truyền thần kinh, điều hòa hoạt động tim mạch, thần kinh và phản ứng stress trong cơ thể.

Giới thiệu

Catecholamine là nhóm hợp chất sinh học bao gồm dopamine, norepinephrine (noradrenaline) và epinephrine (adrenaline). Đây là các amin sinh học có nguồn gốc từ acid amin tyrosine, được sản xuất chủ yếu trong hệ thần kinh trung ương, hệ thần kinh giao cảm và tuyến thượng thận.

Các catecholamine giữ vai trò trọng yếu trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và điều hòa phản ứng sinh lý như nhịp tim, huyết áp, giãn mạch, chuyển hóa glucose và phản ứng với stress. Ngoài vai trò như chất dẫn truyền thần kinh, một số catecholamine còn hoạt động như hormone lưu hành trong hệ tuần hoàn.

  • Dopamine: trung gian thần kinh chủ yếu ở não trước.
  • Norepinephrine: chất dẫn truyền giao cảm và hormone.
  • Epinephrine: hormone chính của tủy thượng thận.

Hiểu rõ cơ chế tổng hợp, tác dụng và chuyển hóa catecholamine giúp ứng dụng vào chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý thần kinh, nội tiết và tim mạch.

Thành phần cấu trúc và phân loại

Tất cả catecholamine đều có cấu trúc chung là nhân catechol (benzene mang hai nhóm hydroxyl ở vị trí ortho) gắn với một chuỗi bên chứa nhóm amine. Chính cấu trúc này tạo cho catecholamine tính tan trong nước, hoạt tính sinh học cao và dễ bị phân hủy bởi các enzyme đặc hiệu.

Ba catecholamine chính được phân loại như sau:

  • Dopamine: không có nhóm hydroxyl ở beta carbon, chủ yếu hoạt động tại hệ thần kinh trung ương.
  • Norepinephrine: có thêm nhóm hydroxyl ở beta carbon, hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh và hormone giao cảm.
  • Epinephrine: là dạng methyl hóa của norepinephrine tại nhóm amine, hoạt động chủ yếu như hormone từ tuyến thượng thận.

Bảng sau so sánh cấu trúc và vị trí tác động của ba catecholamine:

Hợp chấtNhóm chứcVị trí tổng hợp chínhChức năng chính
DopamineCatechol + amineSubstantia nigra, VTATruyền dẫn thần kinh, điều hòa vận động
NorepinephrineCatechol + β-hydroxylLocus coeruleus, neuron giao cảmĐiều hòa huyết áp, phản ứng stress
EpinephrineCatechol + β-hydroxyl + N-methylTủy thượng thậnHormon tăng đường huyết, giãn phế quản

Phân loại này cũng có giá trị trong lâm sàng khi lựa chọn thuốc tác động lên các thụ thể tương ứng (adrenergic receptors), vì ái lực của từng catecholamine khác nhau với các phân nhóm alpha và beta.

Sinh tổng hợp catecholamine

Quá trình sinh tổng hợp catecholamine bắt đầu từ acid amin tyrosine, có thể lấy từ chế độ ăn hoặc chuyển hóa từ phenylalanine. Bước giới hạn tốc độ trong chuỗi phản ứng là sự hydroxyl hóa tyrosine thành L-DOPA nhờ enzyme tyrosine hydroxylase (TH), enzyme này phụ thuộc cofactor tetrahydrobiopterin (BH4).

L-DOPA sau đó bị khử carboxyl bởi enzyme aromatic L-amino acid decarboxylase (AADC), tạo thành dopamine. Tại neuron noradrenergic, dopamine tiếp tục được chuyển thành norepinephrine nhờ enzyme dopamine β-hydroxylase (DBH). Ở tế bào tủy thượng thận, norepinephrine có thể methyl hóa bởi phenylethanolamine N-methyltransferase (PNMT) để tạo ra epinephrine.

Sơ đồ phản ứng:

TyrosineTHL-DOPAAADCDopamineDBHNorepinephrinePNMTEpinephrine\text{Tyrosine} \xrightarrow{\text{TH}} \text{L-DOPA} \xrightarrow{\text{AADC}} \text{Dopamine} \xrightarrow{\text{DBH}} \text{Norepinephrine} \xrightarrow{\text{PNMT}} \text{Epinephrine}

  • TH (tyrosine hydroxylase): phản ứng giới hạn tốc độ.
  • AADC (Aromatic L-amino acid decarboxylase): tạo dopamine.
  • DBH (dopamine beta-hydroxylase): xúc tác tại các túi synapse noradrenergic.
  • PNMT (phenylethanolamine N-methyltransferase): hoạt động trong tủy thượng thận.

Hoạt tính các enzyme này bị điều hòa bởi feedback âm từ nồng độ catecholamine nội bào, cũng như chịu ảnh hưởng của stress, corticosteroid và các tín hiệu thần kinh trung ương.

Vị trí tổng hợp và lưu trữ

Dopamine được tổng hợp chủ yếu ở vùng substantia nigra pars compacta và vùng tegmentum bụng (VTA) của não giữa. Đây là những trung tâm quan trọng trong hệ dopamine nigrostriatal và mesolimbic, có vai trò trong vận động, phần thưởng và động lực.

Norepinephrine được tạo ra tại các neuron noradrenergic trong locus coeruleus của thân não và tại các sợi sau hạch của hệ thần kinh giao cảm. Tại ngoại biên, norepinephrine được tích trữ trong các hạt túi synapse và giải phóng khi có kích thích thần kinh.

Epinephrine chủ yếu được sản xuất tại tế bào chromaffin trong tủy thượng thận. Tế bào này có đặc điểm là cảm ứng enzyme PNMT bởi glucocorticoid từ vỏ thượng thận, cho phép chuyển norepinephrine thành epinephrine.

Hợp chấtVị trí tổng hợpHình thức lưu trữ
DopamineSubstantia nigra, VTABọng synapse thần kinh
NorepinephrineLocus coeruleus, neuron giao cảmBọng synapse giao cảm
EpinephrineTủy thượng thậnHạt tiết (secretory granules)

Sự lưu trữ catecholamine trong túi synapse hoặc hạt tiết đảm bảo tính sẵn sàng và kiểm soát chặt chẽ lượng được giải phóng. Cơ chế này có thể bị rối loạn trong một số bệnh lý thần kinh và nội tiết.

Cơ chế hoạt động và vai trò sinh lý

Catecholamine hoạt động thông qua các thụ thể adrenergic nằm trên màng tế bào mục tiêu. Các thụ thể này thuộc họ G protein-coupled receptors (GPCRs) và được chia làm hai nhóm chính: alpha (α₁, α₂) và beta (β₁, β₂, β₃). Sự phân bố và đáp ứng của từng loại thụ thể khác nhau tùy mô và loại catecholamine tác động.

Epinephrine có ái lực cao với cả thụ thể alpha và beta, trong khi norepinephrine chủ yếu kích thích thụ thể alpha và β₁. Dopamine có ái lực với các thụ thể dopamine (D₁-D₅), tuy nhiên ở liều cao cũng có thể hoạt hóa thụ thể adrenergic.

  • Alpha-1: gây co mạch, tăng huyết áp, co cơ bàng quang.
  • Alpha-2: ức chế giải phóng norepinephrine, giảm hoạt động thần kinh giao cảm.
  • Beta-1: tăng nhịp tim, lực co bóp cơ tim.
  • Beta-2: giãn phế quản, giãn mạch, tăng phân giải glycogen.
  • Dopamine receptors: điều hòa vận động, tiết prolactin, lưu lượng máu thận.

Vai trò sinh lý của catecholamine bao gồm phản ứng "chiến hay chạy" (fight or flight), điều hòa hệ tim mạch, chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh trung ương. Dưới tác động của stress, hệ thần kinh giao cảm và tủy thượng thận sẽ giải phóng nhanh chóng catecholamine vào tuần hoàn, tạo ra các hiệu ứng sinh lý sau:

  • Tăng nhịp tim và huyết áp (β₁ và α₁).
  • Giãn cơ trơn phế quản, tăng oxy cung cấp cho cơ (β₂).
  • Huy động glucose và acid béo từ gan và mô mỡ (β₂, β₃).
  • Ức chế tiết insulin, tăng phân giải glycogen.

Dopamine trong não còn tham gia vào điều hòa tâm trạng, hành vi, phần thưởng và hoạt động vận động tự chủ. Thiếu hụt dopamine gây các bệnh thần kinh như Parkinson và trầm cảm.

Chuyển hóa và đào thải

Catecholamine bị phân hủy chủ yếu qua hai enzyme: monoamine oxidase (MAO) và catechol-O-methyltransferase (COMT). MAO xúc tác quá trình khử amine ở ty thể, trong khi COMT methyl hóa nhóm hydroxyl trên vòng catechol. Hai enzyme này có ở nhiều mô, bao gồm gan, thận, tim và não.

Quá trình chuyển hóa dopamine tạo ra homovanillic acid (HVA), trong khi norepinephrine và epinephrine tạo thành acid vanillylmandelic (VMA). Các chất này tan tốt trong nước và được bài tiết qua nước tiểu. Định lượng VMA và metanephrine trong nước tiểu 24 giờ là xét nghiệm thường quy để chẩn đoán pheochromocytoma (u tủy thượng thận).

Sơ đồ chuyển hóa catecholamine:

  • Dopamine → DOPAC → HVA
  • Norepinephrine/Epinephrine → Metanephrine/Normetanephrine → VMA

Sự bất thường trong hoạt động MAO và COMT có thể ảnh hưởng lớn đến cân bằng catecholamine và dẫn đến rối loạn thần kinh hoặc rối loạn cảm xúc.

Vai trò trong bệnh lý

Mất cân bằng catecholamine liên quan đến nhiều rối loạn sinh lý và bệnh lý thần kinh - nội tiết. Thiếu hụt dopamine là nguyên nhân chủ yếu gây bệnh Parkinson, biểu hiện với run tay, cứng cơ và giảm vận động do tổn thương vùng substantia nigra.

Trong pheochromocytoma, khối u tiết catecholamine quá mức gây ra các cơn tăng huyết áp, đau đầu, tim đập nhanh và vã mồ hôi. Bệnh có thể được chẩn đoán bằng định lượng metanephrine huyết tương hoặc VMA nước tiểu.

Rối loạn lo âu, hoảng loạn và trầm cảm cũng có liên quan đến bất thường dẫn truyền catecholamine trong hệ thần kinh trung ương. Tăng norepinephrine thường gặp ở người bị stress mạn tính, dẫn đến rối loạn giấc ngủ và tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch.

Một số ví dụ bệnh lý liên quan:

BệnhLiên quan catecholamine
ParkinsonThiếu hụt dopamine
PheochromocytomaTăng tiết epinephrine, norepinephrine
Trầm cảmRối loạn dopamine và norepinephrine
Hội chứng lo âuTăng hoạt động noradrenergic

Ứng dụng lâm sàng và điều trị

Nhiều thuốc hiện nay tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hệ thống catecholamine. Trong điều trị Parkinson, levodopa (tiền chất dopamine) kết hợp với carbidopa là tiêu chuẩn vàng. Các thuốc ức chế MAO-B như selegiline giúp kéo dài tác dụng của dopamine ở não.

Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc chẹn beta (propranolol, atenolol) ức chế tác động của catecholamine lên tim. Thuốc ức chế COMT (entacapone) được dùng phối hợp để tăng hiệu quả levodopa. Các thuốc tác động lên thụ thể alpha được dùng trong điều trị sốc hoặc pheochromocytoma.

  • Levodopa: tăng dopamine trung ương, dùng cho Parkinson.
  • Selegiline: ức chế MAO-B, giảm phân hủy dopamine.
  • Propranolol: chẹn β₁/β₂, điều trị tim nhanh, lo âu.
  • Phenoxybenzamine: chẹn α không hồi phục, dùng trong pheochromocytoma.

Phương pháp định lượng

Catecholamine và các chất chuyển hóa của chúng có thể được định lượng trong huyết tương, nước tiểu hoặc dịch não tủy. Phương pháp phổ biến nhất là sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) kết hợp với phát hiện điện hóa hoặc khối phổ (LC-MS/MS), cho độ nhạy và độ chính xác cao.

Các chỉ số sinh học chính bao gồm:

  • HVA – chỉ dấu chuyển hóa dopamine.
  • VMA – sản phẩm cuối của norepinephrine và epinephrine.
  • Metanephrine và normetanephrine – tăng cao trong pheochromocytoma.

Việc định lượng này có vai trò quan trọng không chỉ trong chẩn đoán bệnh lý mà còn trong theo dõi đáp ứng điều trị.

Tài liệu tham khảo

  1. Goldstein, D. S. “Catecholamines and stress.” Endocrine Regulations, 45(2), 65–74 (2011). doi:10.4149/endo_2011_02_65.
  2. Eisenhofer, G., et al. “Biochemistry, anatomy, and physiology of catecholamine biosynthesis and secretion.” Comprehensive Physiology, 3(3), 1305–1341 (2013). doi:10.1002/cphy.c120061.
  3. Haavik, J., & Toska, K. “Biochemical aspects of catecholamine synthesis and metabolism.” Journal of Neurochemistry, 87(2), 373–389 (2003). doi:10.1046/j.1471-4159.2003.02050.x.
  4. Jiang, M., et al. “Regulation of catecholamine metabolism and function: clinical implications.” Nature Reviews Endocrinology, 18, 33–45 (2022). doi:10.1038/s41574-021-00532-0.
  5. Martinez, A., et al. “Measurement of catecholamines in plasma and urine.” Clinica Chimica Acta, 349(1–2), 1–18 (2004). doi:10.1016/j.cccn.2004.06.003.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề catecholamine:

REGIONAL STUDIES OF CATECHOLAMINES IN THE RAT BRAIN‐I
Journal of Neurochemistry - Tập 13 Số 8 - Trang 655-669 - 1966
Central Catecholamine Neuron Systems: Anatomy and Physiology of the Norepinephrine and Epinephrine Systems
Annual Review of Neuroscience - Tập 2 Số 1 - Trang 113-168 - 1979
Topographic atlas of catecholamine and acetylcholinesterase‐containing neurons in the rat brain. I. Forebrain (telencephalon, diencephalon)
Journal of Comparative Neurology - Tập 157 Số 1 - Trang 13-28 - 1974
AbstractTransverse sections of the rat forebrain have been studied by the histofluorescence and acetylcholinesterase histochemical methods. A detailed stereotaxic atlas of the catecholaminergic and acetylcholinesterase‐containing neural structures.
Catecholamine innervation of the basal forebrain IV. Topography of the dopamine projection to the basal forebrain and neostriatum
Journal of Comparative Neurology - Tập 180 Số 3 - Trang 545-579 - 1978
AbstractIn this study the location of dopamine (DA) neuron perikarya in the rostral mesencephalon of the rat was determined using the glyoxylic acid fluorescence histochemical technique. Subsequently the topography of the projection of these mesencephalic neurons on the basal forebrain and striatum was analyzed using the anterograde transport‐autoradiographic traci...... hiện toàn bộ
Alternatively activated macrophages produce catecholamines to sustain adaptive thermogenesis
Nature - Tập 480 Số 7375 - Trang 104-108 - 2011
Central Catecholamine Neuron Systems: Anatomy and Physiology of the Dopamine Systems
Annual Review of Neuroscience - Tập 1 Số 1 - Trang 129-169 - 1978
Temporally resolved catecholamine spikes correspond to single vesicle release from individual chromaffin cells.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 88 Số 23 - Trang 10754-10758 - 1991
Secretion of catecholamines from single bovine chromaffin cells in culture was elicited by brief pressure ejections from a micropipette containing nicotine, carbamoylcholine, or potassium ions or by mechanical stimulation. Release was monitored electrochemically with a carbon-fiber microelectrode placed adjacent to the cell. Cyclic voltammetry was used to identify secreted species, whereas...... hiện toàn bộ
Catechol- O -methyltransferase-deficient mice exhibit sexually dimorphic changes in catecholamine levels and behavior
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 17 - Trang 9991-9996 - 1998
Catechol- O -methyltransferase (COMT) is one of the major mammalian enzymes involved in the metabolic degradation of catecholamines and is considered a candidate for several psychiatric disorders and symptoms, including the psychopathology associated with the 22q11 microdeletion syndrome. By means of homologous recombination i...... hiện toàn bộ
Kiểm soát vận mạch tôn tính của hành não ventrolateral rostral: ảnh hưởng của kích thích điện hoặc hóa học đến vùng chứa tế bào thần kinh tổng hợp adrenaline C1 đối với huyết áp động mạch, nhịp tim và catecholamines huyết tương và vasopressin Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 4 Số 2 - Trang 474-494 - 1984
Chúng tôi đã nghiên cứu các phản ứng đối với kích thích điện và hóa học của medulla ventrolateral ở chuột cống bị mê chloralose, bị liệt, và thở nhân tạo. Vị trí của các phản ứng huyết áp chủ yếu được so sánh với các vùng chứa tế bào thần kinh được đánh dấu bằng phương pháp miễn dịch tế bào cho phenylethanolamine N-methyltransferase (PNMT), enzym xúc tác cho quá trình tổng hợp adrenaline. ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 4,439   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10