Bức xạ UV là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bức xạ UV là dạng bức xạ điện từ có bước sóng từ 10 đến 400 nm, nằm ngoài vùng nhìn thấy, được chia thành ba loại chính là UVA, UVB và UVC. Nó phát sinh từ mặt trời hoặc nguồn nhân tạo, có khả năng gây kích thích hoặc phá vỡ phân tử sinh học, đồng thời ứng dụng rộng rãi trong y học và công nghiệp.

Định nghĩa bức xạ UV

Bức xạ tử ngoại, hay bức xạ UV (ultraviolet radiation), là một thành phần của phổ bức xạ điện từ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy nhưng dài hơn tia X, dao động từ 10 nm đến 400 nm. Do bước sóng ngắn, bức xạ UV mang năng lượng photon cao và có khả năng gây ra các phản ứng quang hóa, phá vỡ liên kết hóa học hoặc ion hóa các phân tử nhất định.

Trong tự nhiên, nguồn chính của bức xạ UV là mặt trời. Mặc dù một phần lớn bức xạ UV bị tầng ozon và bầu khí quyển hấp thụ, một phần đáng kể (đặc biệt là UVA và một phần UVB) vẫn có thể đến bề mặt Trái Đất. Ngoài ra, các nguồn nhân tạo như đèn thủy ngân, đèn hồ quang, đèn LED UV, và đèn plasma cũng tạo ra tia UV phục vụ mục đích nghiên cứu, y tế và công nghiệp.

Bức xạ UV không thể nhìn thấy bằng mắt người, nhưng có thể gây ảnh hưởng rõ rệt về sinh học và vật lý. Các ứng dụng UV bao gồm khử trùng, điều trị bệnh ngoài da, phân tích quang phổ và kiểm định vật liệu. Đồng thời, tia UV cũng tiềm ẩn nguy cơ đối với da, mắt và DNA nếu tiếp xúc không kiểm soát. Tham khảo: WHO – Ultraviolet Radiation.

Phân loại bức xạ UV

Dựa trên bước sóng và đặc điểm vật lý – sinh học, bức xạ UV được chia thành ba vùng chính là UVA (315–400 nm), UVB (280–315 nm) và UVC (100–280 nm). Mỗi vùng có mức năng lượng khác nhau và ảnh hưởng khác nhau đến sinh vật cũng như vật liệu.

  • UVA: chiếm phần lớn (>95%) lượng tia UV mặt trời đến bề mặt trái đất, có khả năng xuyên qua lớp biểu bì và gây tổn thương sâu ở da như lão hóa, suy giảm collagen.
  • UVB: chỉ khoảng 5% đến được mặt đất, bị tầng ozon hấp thụ phần lớn, có năng lượng cao hơn và tác động mạnh đến lớp biểu bì, gây cháy nắng, tổn thương DNA, nguy cơ ung thư da.
  • UVC: có năng lượng cao nhất, bị tầng khí quyển hấp thụ hoàn toàn, không xuất hiện tự nhiên tại mặt đất nhưng được ứng dụng trong công nghiệp khử trùng do khả năng phá hủy vật chất di truyền.

Bên cạnh ba vùng chính trên, các chuyên ngành kỹ thuật còn chia nhỏ UV thành Vacuum UV (10–200 nm) – thường chỉ hoạt động trong chân không và được dùng trong quang phổ tử ngoại, lithography hay chế tạo vi mạch. Phân loại theo năng lượng cho thấy sự gia tăng nguy cơ sinh học tỷ lệ nghịch với bước sóng và tỷ lệ thuận với tần số.

Cơ chế tương tác của UV với vật chất

Bức xạ UV tương tác với vật chất chủ yếu thông qua hai cơ chế chính là kích thích điện tử và phá vỡ liên kết hóa học. Khi một photon UV va chạm vào một phân tử, nó có thể cung cấp năng lượng để electron chuyển từ trạng thái cơ bản lên trạng thái kích thích. Nếu năng lượng photon đủ lớn, nó có thể phá vỡ liên kết phân tử hoặc tạo ion, làm thay đổi cấu trúc vật lý và hóa học của vật chất đó.

Trong sinh học, UVB và UVC là nguyên nhân gây tổn thương DNA bằng cách tạo các liên kết bất thường giữa các base pyrimidine liền kề, thường gặp nhất là thymine dimers. Những liên kết này làm biến dạng chuỗi xoắn kép, cản trở quá trình sao chép và phiên mã, dẫn đến đột biến gen: UVB+DNAThymine DimersĐột bieˆˊn\text{UVB} + \text{DNA} \rightarrow \text{Thymine Dimers} \rightarrow \text{Đột biến}

Các vật liệu như polymer, nhựa, cao su hoặc chất nhuộm cũng dễ bị phá hủy dưới tác động của UV. Cường độ và thời gian tiếp xúc quyết định mức độ lão hóa, đổi màu, mất tính chất cơ học. Do đó, nhiều vật liệu ngoài trời cần bổ sung chất hấp thụ UV hoặc chất ổn định để duy trì độ bền. UV còn ảnh hưởng tới hệ enzym, cấu trúc protein và độ trong suốt của vật liệu thủy tinh quang học.

Nguồn phát và đo lường UV

Nguồn UV tự nhiên chủ yếu là mặt trời, chiếm phần lớn bức xạ UVA, một phần UVB và hầu như không có UVC do đã bị tầng ozon hấp thụ. Tại cùng một địa điểm, cường độ UV thay đổi theo:

  • Thời gian trong ngày: cao nhất từ 10h–14h
  • Vĩ độ: gần xích đạo có mức UV cao hơn
  • Độ cao: càng cao UV càng mạnh
  • Độ che phủ mây và bụi khí quyển

Nguồn nhân tạo bao gồm:

  • Đèn thủy ngân áp suất thấp (UVC ~254 nm) dùng trong tiệt trùng không khí và nước
  • Đèn hồ quang xenon (UVA–UVB) dùng trong giả lập mặt trời
  • Đèn LED UV (UVA/UVC) tiết kiệm năng lượng và điều khiển chính xác

Đo lường UV dùng cảm biến quang điện, máy đo UV đa dải, phổ kế UV hoặc thiết bị đo chỉ số UV. Đơn vị phổ biến gồm W/m² (irradiance), J/m² (dose) và UV Index (chỉ số cảnh báo sinh học). Chỉ số UV được định nghĩa bởi WHO như sau: UVI=Eeff25 mW/m2UVI = \frac{E_{eff}}{25\ \text{mW/m}^2} trong đó EeffE_{eff} là bức xạ hiệu dụng theo trọng số tác động sinh học.

Ảnh hưởng của UV đến sức khỏe con người

Bức xạ UV có tác động mạnh mẽ đến sinh học, đặc biệt là với làn da, mắt và hệ miễn dịch. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào loại tia UV, liều lượng, thời gian tiếp xúc và cơ địa từng cá nhân. UVA thâm nhập sâu vào lớp hạ bì, phá hủy collagen và elastin, dẫn đến lão hóa sớm, nám da và nếp nhăn. UVB tập trung năng lượng vào lớp biểu bì, gây viêm da cấp (cháy nắng), tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư biểu mô.

Tiếp xúc UV quá mức, đặc biệt là ở trẻ em, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư da sau này trong cuộc sống. Tổn thương DNA do UVB không được sửa chữa có thể dẫn đến các đột biến gen liên quan đến khối u ác tính, như đột biến ở gen p53. Ngoài ra, UV còn làm giảm mật độ tế bào Langerhans – thành phần quan trọng của miễn dịch da, từ đó làm suy yếu phản ứng miễn dịch cục bộ.

Ảnh hưởng lên mắt bao gồm viêm giác mạc (photokeratitis), đục thủy tinh thể và tổn thương võng mạc nếu tiếp xúc với tia UV cường độ cao. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo hạn chế tiếp xúc UV từ 10h–16h, sử dụng kính râm có khả năng lọc 99–100% UV, kem chống nắng SPF > 30, và quần áo bảo hộ để giảm rủi ro. Xem thêm tại American Cancer Society – Sun Safety.

Ứng dụng trong y học và công nghiệp

Bức xạ UV không chỉ là yếu tố nguy cơ mà còn có nhiều ứng dụng hữu ích khi được kiểm soát. Trong y học, UVB được sử dụng trong điều trị bệnh vẩy nến (psoriasis), viêm da cơ địa và bạch biến (vitiligo) thông qua phương pháp quang trị liệu liều thấp. UVC được ứng dụng để khử trùng thiết bị y tế, không khí và bề mặt trong môi trường bệnh viện.

Trong công nghiệp, UV đóng vai trò trong:

  • Polymer hóa UV (UV curing): dùng trong in ấn, sơn phủ, keo dán với thời gian đóng rắn cực nhanh
  • Xử lý nước: tia UVC phá hủy DNA của vi sinh vật, đảm bảo nước không chứa vi khuẩn, virus
  • Phân tích vật liệu: sử dụng phổ UV để kiểm tra chất lượng sơn, nhựa, hoặc phân tích thành phần hóa học

Đèn UV công nghiệp cần tích hợp hệ thống che chắn, điều khiển liều lượng và ngắt khẩn cấp để đảm bảo an toàn vận hành. Ngoài ra, UV được ứng dụng trong kiểm tra an ninh (soi tiền giả), chế tạo vi mạch (photolithography) và nghiên cứu sinh học phân tử (UV spectroscopy).

Tác động của UV đến môi trường và sinh vật

Tầng ozon trong tầng bình lưu có vai trò then chốt trong việc hấp thụ bức xạ UVB và toàn bộ UVC, bảo vệ sinh quyển khỏi tác động sinh học nguy hiểm. Việc suy giảm tầng ozon – chủ yếu do hợp chất chlorofluorocarbon (CFC) và halon – dẫn đến tăng cường lượng UVB đến bề mặt Trái Đất, làm gia tăng rủi ro cho hệ sinh thái.

Ở cấp độ môi trường, UV ảnh hưởng mạnh đến:

  • Thực vật: giảm khả năng quang hợp, biến đổi hình thái lá, giảm sinh trưởng
  • Sinh vật biển: UVB làm giảm mật độ và chức năng của phiêu sinh vật (phytoplankton), làm gián đoạn chuỗi thức ăn đại dương
  • Vật liệu ngoài trời: UV phá vỡ chuỗi polymer trong nhựa, cao su và sơn, làm mất độ bền, phai màu và lão hóa nhanh

Giám sát UV toàn cầu thông qua vệ tinh như TOMS (Total Ozone Mapping Spectrometer) và OMI (Ozone Monitoring Instrument) cho phép theo dõi chỉ số UV, đánh giá tác động dài hạn đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Dữ liệu này giúp hỗ trợ chính sách bảo vệ tầng ozon và ứng phó biến đổi khí hậu.

Các công nghệ lọc và bảo vệ UV

Để phòng tránh tổn hại từ UV, nhiều công nghệ lọc và chống UV đã được phát triển, ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thời trang, kiến trúc và vật liệu công nghiệp. Trong mỹ phẩm, kem chống nắng chứa các chất hấp thụ UV như avobenzone, oxybenzone hoặc chất phản xạ như titanium dioxide, zinc oxide giúp bảo vệ da khỏi cả UVA và UVB.

Trong vật liệu, các lớp phủ chống UV được sử dụng để tăng tuổi thọ cho nhựa, kính và vải ngoài trời. Kính lọc UV sử dụng lớp phủ nano oxit kim loại hoặc kính polycarbonate có tính chất hấp thụ tia UV hiệu quả. Ngoài ra, các loại màng phim dán kính ô tô và kính xây dựng cũng tích hợp tính năng cản UV lên đến 99%.

Bảng ứng dụng công nghệ lọc UV:

Lĩnh vực Công nghệ bảo vệ Mức lọc UV
Mỹ phẩm Kem chống nắng SPF/PA+ UVA/UVB ~90–98%
Kiến trúc Kính phủ oxit nano UVB ~99%, UVA ~85%
Trang phục Vải UPF 50+ ~98% UV chặn

Hướng nghiên cứu và ứng dụng tương lai

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu về vệ sinh môi trường ngày càng cao, nghiên cứu về UV đang mở rộng sang các hướng tích hợp, thông minh và thân thiện sinh thái. Đèn UVC LED hiệu suất cao đang được thương mại hóa, với khả năng tùy biến bước sóng, tiêu thụ điện năng thấp và tích hợp vào hệ thống HVAC, tủ lạnh, và thiết bị gia dụng.

Nghiên cứu vật liệu hấp thụ UV thế hệ mới tập trung vào các phân tử hữu cơ không gây độc, phân hủy sinh học và có khả năng bảo vệ phổ rộng. Ngoài ra, tích hợp AI vào hệ thống khử khuẩn tự động giúp tối ưu hóa liều chiếu, thời gian hoạt động và cảnh báo an toàn theo thời gian thực. Điều này đặc biệt quan trọng trong bệnh viện, sân bay, và các khu vực có mật độ người cao.

Trong lĩnh vực sinh học, UV kết hợp với CRISPR hoặc đầu dò huỳnh quang đang mở ra các kỹ thuật xét nghiệm mới có độ nhạy cao, chi phí thấp, phục vụ chẩn đoán sớm bệnh truyền nhiễm và ung thư. Với tiềm năng ứng dụng rộng lớn, UV sẽ tiếp tục là đối tượng nghiên cứu liên ngành từ vật lý, hóa học đến y học và công nghệ môi trường.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bức xạ uv:

Mức bão hòa ánh sáng phát quang của Zn2SiO4:Mn dưới sự kích thích cực tím chân không mạnh Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 50 Số 2 - Trang 1088-1090 - 1979
Ánh sáng phát quang của phosphor Zn2SiO4:Mn bị bão hòa dưới bức xạ cực tím chân không mạnh với tỷ lệ kích thích tương đối cao. Hiện tượng bão hòa này được quy cho sự cạn kiệt các chất kích hoạt ở mức cơ sở. Sự cạn kiệt này xuất phát từ hằng số thời gian suy giảm dài của phosphor. Cơ chế bão hòa được giải thích một cách phân tích bằng cách sử dụng một mô hình đơn giản, và các điều kiện cho ...... hiện toàn bộ
#phosphor #Zn2SiO4:Mn #bức xạ cực tím chân không #bão hòa phát quang
Kháng thể kháng nhân ở chuột được gây ra bởi bức xạ cực tím sóng dài (UVA) Dịch bởi AI
Acta Dermato-Venereologica - Tập 65 Số 1 - Trang 25-30
Liệu pháp PUVA đã được báo cáo là gây ra các kháng thể kháng nhân (ANA). Việc sản xuất ANA sau khi chiếu xạ cực tím đã được nghiên cứu thực nghiệm trên chuột bạch tạng. Khi được điều trị bằng bức xạ cực tím sóng dài (UVA) từ các ống huỳnh quang đen, một số lượng đáng kể động vật đã phát triển các titer ANA dương tính, trong khi không có sự thay đổi nào được ghi nhận ở các nhóm điều trị bằn...... hiện toàn bộ
Các đột biến Beauveria bassiana kháng benomyl (Hypocreales: Clavicipitaceae) được kích thích bởi bức xạ ion Dịch bởi AI
Applied Entomology and Zoology - - 2015
Tóm tắt Các loại thuốc diệt nấm nhắm vào các loại nấm gây bệnh thực vật có thể gây hại cho nấm entomopathogenic. Mục đích của nghiên cứu này là sử dụng công nghệ chiếu xạ ion để sản xuất các đột biến kháng benomyl của nấm entomopathogenic Beauveria bassiana (Bals.-Criv.) Vuill. Sau khi chiếu xạ các bào tử ở 150 Gy, hai phân lập ...... hiện toàn bộ
Phân loại rủi ro cho bệnh nhân ung thư trực tràng khu trú: Tất cả bệnh nhân giai đoạn II có cần điều trị bức xạ bổ trợ hoặc hóa bức xạ hay không? Dịch bởi AI
Current Colorectal Cancer Reports - Tập 2 - Trang 151-159 - 2006
Trong các phân tích tổng hợp từ các thử nghiệm giai đoạn III tại Bắc Mỹ về ung thư trực tràng, cả sống sót tổng quát (OS) và sống không ung thư (DFS) đều phụ thuộc vào giai đoạn TN, giai đoạn NT và phương pháp điều trị. Ba nhóm rủi ro của bệnh nhân được xác định: trung bình (T1-2N1, T3N0), cao trung bình (T1-2N2, T3N1, T4N0) và cao (T3N2, T4N1, T4N2). Bệnh nhân có một yếu tố rủi ro cao đơn lẻ (T1-...... hiện toàn bộ
#ung thư trực tràng #sống sót tổng quát #sống không ung thư #giai đoạn TNM #phương pháp điều trị #phân loại rủi ro
Phản ứng của hệ sinh thái dưới nước đối với các tác động tương tác của sự suy giảm ozone tầng bình lưu, bức xạ UV và biến đổi khí hậu Dịch bởi AI
Photochemical & Photobiological Sciences - Tập 22 - Trang 1093-1127 - 2023
Sự biến đổi của ozone tầng bình lưu và những thay đổi trong môi trường thủy sinh do biến đổi khí hậu và hoạt động con người đang làm thay đổi mức độ tiếp xúc của các hệ sinh thái thủy sinh với bức xạ UV. Những thay đổi này có những hệ quả đối với sự phân bố của các loài, chu kỳ sinh hóa và các dịch vụ mà các hệ sinh thái thủy sinh cung cấp. Đánh giá bốn năm một lần này trình bày những kiến thức mớ...... hiện toàn bộ
Nguồn bức xạ UV dựa trên hơi nước Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 55 - Trang 715-718 - 2010
Các kết quả nghiên cứu sự phóng điện kiểu điện dung trong hơi nước được báo cáo. Phóng điện này là một nguồn bức xạ UV hiệu quả và thân thiện với môi trường nhờ vào quá trình chuyển tiếp hydroxyl OH (A 2Σ+ → X 2Π) trong khoảng bước sóng 280–330 nm. Kết quả cho thấy, tại E/N < 210 Td, sự phóng điện chịu ảnh hưởng lớn bởi sự kết hợp phân ly của electro...... hiện toàn bộ
#bức xạ UV #phóng điện kiểu điện dung #hydroxyl #hơi nước #ion hóa #gốc OH*
Các gen tăng cường biểu hiện trong quá trình nhuộm đỏ ở lá xà lách dưới tác động bức xạ UV-B Dịch bởi AI
Plant Cell Reports - Tập 26 - Trang 507-516 - 2006
Phân tích phân tử về sự khác biệt trong biểu hiện gen giữa lá xà lách xanh và lá xà lách đỏ đã được thực hiện bằng phương pháp SSH. So sánh BlastX của các đoạn mã trình tự biểu hiện bị trừ đi (ESTs) cho thấy 7.6% số mẫu mã hóa các enzyme liên quan đến chuyển hóa thứ cấp. Các mẫu này có sự hiện diện đặc biệt cao của protein tham gia vào quá trình chuyển hóa flavonoid (6.5%). Sau khi thực hiện SSH, ...... hiện toàn bộ
#biểu hiện gen #xà lách đỏ #flavonoid #anthocyanin #bức xạ UV-B
Quang hợp của hai lớp địa y rêu từ sa mạc Tengger với độ nhạy khác nhau đối với bức xạ UV-B bổ sung Dịch bởi AI
Institute of Experimental Botany - Tập 52 - Trang 36-49 - 2013
Dự đoán những tác động của bức xạ cực tím-B (UV-B) tăng cao do sự suy giảm tầng ozon đối với hệ sinh thái sa mạc ôn đới đòi hỏi phải có kiến thức tốt hơn về phản ứng sinh thái sinh lý của các loài rêu phổ biến. Mục tiêu của công trình hiện tại là xác định liệu bức xạ UV-B gia tăng có ảnh hưởng đến hiệu suất quang hợp và cấu trúc siêu vi của hai lớp địa y rêu hay không và liệu có sự khác biệt trong...... hiện toàn bộ
#bức xạ UV-B #rêu #hiệu suất quang hợp #cấu trúc siêu vi #chỉ số sinh học
Sự nứt bề mặt của gỗ gia tăng do photodegradation gây ra bởi ánh sáng UV và ánh sáng nhìn thấy Dịch bởi AI
Wood Science and Technology - Tập 42 - Trang 251-265 - 2008
Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm tra giả thuyết rằng việc tiếp xúc với bức xạ mặt trời làm tăng sự nứt của gỗ chịu ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời kiểm tra nguyên nhân và sự phụ thuộc theo phổ của hiện tượng này. Mẫu gỗ thông Lodgepole được phơi ra ngoài trời dưới các bộ lọc, ngăn chặn các vùng nhất định của phổ mặt trời trong khi vẫn cho phép các yếu tố chịu tác động từ thời tiết lên mẫu. S...... hiện toàn bộ
#Nứt bề mặt gỗ #photodegradation #bức xạ mặt trời #UV #ánh sáng nhìn thấy
Tính chất phát quang và cảm quang của nanophosphor Y2−xSiO5:xDy3+ phát sáng trắng đơn pha: Nghiên cứu cấu trúc và quang học phụ thuộc vào nồng độ Dịch bởi AI
Applied Physics A Solids and Surfaces - Tập 125 - Trang 1-12 - 2019
Mặc dù có nhu cầu cao, số lượng phosphor phát sáng trắng với chất kích thích đơn lẻ là hạn chế. Nguyên nhân là do các phosphor được pha tạp đơn lẻ không phát ra ánh sáng trong vùng quang phổ cần thiết để đạt được ánh sáng trắng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo về việc tổng hợp nanophosphor Y2SiO5 phát sáng trắng, được kích thích bởi chất pha tạp đơn (Dy3+), thông qua phương pháp đốt cháy d...... hiện toàn bộ
#phosphor phát sáng trắng #Dy3+ #Y2SiO5 #phát quang #phát quang nhiệt #bức xạ gần UV
Tổng số: 39   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4