Apatite là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Apatite là nhóm khoáng vật phosphate chứa ion canxi và photpho với công thức chung Ca₅(PO₄)₃(F,Cl,OH), xuất hiện tự nhiên trong quặng photphat và xương. Các biến thể chính gồm fluorapatite, chlorapatite và hydroxylapatite, ứng dụng trong sản xuất phân bón, vật liệu men răng nhân tạo và cấy ghép xương nhờ tính tương hợp sinh học.

Khái niệm và công thức hóa học

Apatite là nhóm khoáng vật phosphate chứa canxi và phốt phát, công thức tổng quát Ca5(PO4)3(F,Cl,OH)Ca_{5}(PO_{4})_{3}(F,Cl,OH). Thành phần chính gồm các ion Ca2+ liên kết với khung PO43−, trong đó vị trí halogen hoặc hydroxyl có thể thay thế lẫn nhau.

Khoáng vật apatite đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên và sinh học: là thành phần chính của quặng photphat dùng sản xuất phân bón, đồng thời cấu thành men răng và xương động vật dưới dạng hydroxylapatite. Sự đa dạng về thành phần halogen tạo ra nhiều biến thể với tính chất khác nhau.

Phổ biến nhất là fluorapatite với F− chiếm vị trí halogen, hạn chế hòa tan trong axit hơn hydroxylapatite, nhờ đó fluorapatite ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất phân bón và vật liệu men răng nhân tạo.

Cấu trúc tinh thể

Apatite kết tinh hệ lục phương (hexagonal) hoặc ba phương (trigonal), không gian nhóm P63/m. Khung tinh thể gồm PO43− tetrahedron xếp theo mạng lục giác, xen kẽ các vị trí canxi và kênh halogen/hydroxyl dọc trục tinh thể.

Các vị trí Ca1 và Ca2 khác nhau về số liên kết và tọa độ tinh thể, góp phần xác định tính chất cơ học và hóa học. PO4 tetrahedron liên kết với 9 ion Ca2+ lân cận, tạo độ ổn định cao cho mạng tinh thể.

Khoảng trống tinh thể cho phép thay thế một phần halogen bằng nhóm hydroxyl hoặc Cl−, dẫn đến sự biến thể và khả năng điều chỉnh tính chất theo yêu cầu ứng dụng.

Phân loại và biến thể

Nhóm apatite bao gồm ba biến thể chính dựa trên ion vị trí X trong Ca5(PO4)3XCa_{5}(PO_{4})_{3}X:

  • Fluorapatite (X=FX=F): bền axit, ứng dụng chế phân bón và men răng.
  • Chlorapatite (X=ClX=Cl): ít phổ biến, thường thấy trong điều kiện hydrothermal và đá kiềm.
  • Hydroxylapatite (X=OHX=OH): thành phần chính của xương và răng, tính tương hợp sinh học cao.

Quá trình thay thế ion X không hoàn toàn (solid solution) tạo ra các biến thể hỗn hợp, ví dụ Ca5(PO4)3(F0.5OH0.5)Ca_{5}(PO_{4})_{3}(F_{0.5}OH_{0.5}), điều chỉnh độ ổn định nhiệt và hóa học.

Trong tự nhiên, apatite thường chứa tạp chất như Sr2+, Mg2+, Na+ khiến màu sắc đa dạng từ xanh lơ, vàng lục đến trắng đục.

Tính chất vật lý và hóa học

Độ cứng trung bình của apatite khoảng 5 trên thang Mohs, độ khúc xạ 1.62–1.65, tỉ trọng dao động 3.1–3.2 g/cm3. Độ hòa tan rất thấp trong nước và dung dịch axit loãng, tăng độ bền hóa học so với nhiều khoáng vật phosphate khác.

Màu sắc và quang tính biến thiên theo tạp chất và biến thể halogen. Fluorapatite thường có màu xanh lơ đến xanh lục do tạp chất Fe2+ hoặc Mn2+, hydroxylapatite thuần khiết xuất hiện trắng sữa.

Đặc tínhGiá trịChú thích
Độ cứng Mohs5Trung bình
Tỉ trọng3.1–3.2 g/cm3Phụ thuộc biến thể
Độ hòa tanRất thấpỔn định trong axit loãng
Hệ tinh thểHexagonal/TrigonalKhông gian nhóm P63/m

Phản ứng hóa học điển hình là trao đổi ion: fluorapatite có thể khử F− trong dung dịch acid mạnh, giải phóng PO43− và Ca2+, ứng dụng trong xử lý nước và phục hồi môi trường.

Nguồn gốc và quá trình hình thành

Apatite hình thành trong nhiều môi trường địa chất khác nhau, bao gồm trầm tích biển, magma kiềm và hệ thống hydrothermal. Ở môi trường trầm tích, khoáng vật phosphate lắng đọng từ nước biển giàu ion Ca2+ và PO43−, tạo thành lớp đá phốt phát dày đến hàng chục mét.

Trong các mạch dung dịch nóng (hydrothermal), apatite kết tinh từ dung dịch khoáng ở nhiệt độ 200–400 °C và áp suất cao, thường chứa hàm lượng Cl− cao, gọi là chlorapatite. Quá trình này đặc biệt phổ biến tại các vùng đứt gãy và núi lửa kiềm, nơi dung dịch magmatic thẩm thấu qua đá vôi và mất cân bằng về pH.

Biogenic apatite, dưới dạng hydroxylapatite, xuất hiện trong xương và răng động vật, hình thành qua quá trình khoáng hóa mô mềm. Tế bào osteoblast bài tiết vesicle giàu enzyme và ion Ca2+, PO43− để tạo tinh thể apatite trong ma trận collagen.

Phân bố và ứng dụng địa chất

Các mỏ quặng apatite lớn tập trung ở Bắc Mỹ (Florida, Bắc Carolina), Bắc Phi (Morocco), và Trung Quốc (Tân Cương, Vân Nam). Dự trữ toàn cầu ước tính hơn 70 tỷ tấn, chủ yếu dưới dạng sedimentary phosphate rock (USGS Phosphate Statistics).

VùngMỏ điển hìnhDự trữ (triệu tấn)
Florida, MỹMỏ Bone Valley1,600
Khouribga, MoroccoTrung tâm Khouribga3,900
Tân Cương, Trung QuốcMỏ Hami2,200

Apatite dùng làm chỉ thị địa tầng (biostratigraphy) bởi các năm tuổi U–Th–Pb trên tinh thể fluorapatite cho độ chính xác đến ±1 triệu năm, hỗ trợ xác định lịch sử kiến tạo và tuổi đá trầm tích (GSA Bulletin).

Vai trò sinh học

Hydroxylapatite chiếm khoảng 70% trọng lượng khô của xương và 96% tỷ lệ men răng, là khung khoáng chính duy trì độ cứng và khả năng chịu tải. Tinh thể apatite sinh học có kích thước nano (20–50 nm) và hình dạng thanh, sắp xếp theo ma trận collagen để tạo cơ cấu compozit bền chắc.

Chức năng của apatite trong quá trình tái tạo xương gồm ổn định khung collagen, điều hòa trao đổi ion Ca–P và tương tác với các protein như osteocalcin, osteopontin. Sự bất thường trong khoáng hóa có thể gây bệnh lý như loãng xương hoặc tăng sản men răng.

Apatite cũng tham gia quá trình sung huyết mô mềm khi canxi-phosphate lắng đọng bất thường, dẫn đến vôi hóa mô mềm (calcification), liên quan đến bệnh tim mạch và bệnh thận giai đoạn cuối.

Ứng dụng công nghiệp và y tế

Trong công nghiệp, apatite được nghiền mịn để sản xuất phân bón photphat, cung cấp dinh dưỡng P cho cây trồng. Fluorapatite dùng làm nguồn phosphoric acid cho sản xuất phân bón và hóa chất công nghiệp (ScienceDirect).

Y sinh sử dụng nano-hydroxyapatite trong men răng nhân tạo, tái tạo tổ chức xương và phủ bề mặt implant. Vật liệu apatite tổng hợp có độ tương hợp sinh học cao, thúc đẩy tăng sinh tế bào xương (osteointegration) và hạn chế phản ứng viêm.

  • Implant cấy ghép xương: Hydroxyapatite coat trên titanium để tăng tiếp xúc với mô xương.
  • Thuốc bột nano-HA: điều trị loãng xương và phục hồi men răng.
  • Bộ lọc xử lý nước: hấp phụ ion độc hại và phốt phát dư thừa.

Phương pháp phân tích và xác định

X-ray diffraction (XRD) xác định pha và cấu trúc tinh thể, cho phép phân biệt fluorapatite, chlorapatite và hydroxylapatite dựa trên vị trí đỉnh 2θ. Độ phân giải cao (<0.01°) giúp phát hiện biến thể hợp chất rắn.

Phổ hạt nhân (FTIR) và dao động quang Raman dùng để phân tích liên kết P–O và O–H, đánh giá nhóm hydroxyl trong hydroxylapatite. SEM–EDS kết hợp cho phép quan sát hình thái tinh thể và phân tích thành phần nguyên tố tại điểm nhỏ (µm).

ICP–MS đo hàm lượng Sr, Mg, Na, REE (rare earth elements) trong apatite, hỗ trợ nghiên cứu tạp chất sinh địa hóa. Phân tích nhiệt TG–DSC xác định nhiệt độ phân hủy và hàm lượng OH− trong tinh thể.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Tổng hợp apatite kích thước nano bằng phương pháp ướt ở pH kiểm soát và nhiệt độ thấp (<100 °C) cho vật liệu y sinh độ đồng nhất cao. Kỹ thuật solvothermal và microwave-assisted giúp rút ngắn thời gian kết tinh còn 30 phút.

Nghiên cứu thay thế ion trong hydroxyapatite (Sr2+, Zn2+, SiO44−) để cải thiện tính kháng khuẩn, thúc đẩy tạo mạch máu và tăng tính cơ học. Doping Sr-HA đã chứng minh tăng hoạt tính osteoblast trên 25 % so với HA tinh khiết (ACS Biomaterials Sci. Eng.).

Công nghệ apatite trong pin Li–S và pin Na-ion đang được khám phá như chất xúc tác khử polysulfide và vật liệu phủ điện cực, với tiềm năng nâng cao hiệu suất và độ bền chu kỳ (Chem. Eng. J.).

Tài liệu tham khảo

  • Deer, W. A., Howie, R. A., & Zussman, J. (1992). An Introduction to the Rock-Forming Minerals. Longman.
  • Klein, C., & Dutrow, B. (2007). Manual of Mineral Science (23rd ed.). Wiley.
  • USGS. (2024). Phosphate Rock Statistics and Information. usgs.gov
  • GSA Bulletin. (2018). Apatite U–Th–Pb geochronology: Applications in sedimentary basins. Link
  • ACS Biomaterials Science & Engineering. (2021). Strontium-doped hydroxyapatite for enhanced osteogenesis. Link
  • ScienceDirect. (2025). Fluorapatite in industrial applications. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề apatite:

Chế tạo và tính chất của vật liệu sinh học dựa trên hydroxyapatit cho ứng dụng trong cấy ghép thay thế mô cứng Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 13 Số 1 - Trang 94-117 - 1998
Bài báo này tổng quan về quá khứ, hiện tại và tương lai của các vật liệu sinh học dựa trên hydroxyapatit (HAp) từ góc độ chế tạo các cấy ghép thay thế mô cứng. Các tính chất của mô cứng cũng được mô tả. Độ tin cậy cơ học của gốm HAp nguyên chất là thấp, do đó nó không thể được sử dụng làm răng hoặc xương nhân tạo. Vì lý do này, các loại composite dựa trên HAp đã được chế tạo, nhưng chỉ có ...... hiện toàn bộ
#hydroxyapatit #vật liệu sinh học #mô cứng #cấy ghép #composite #hợp kim titan #gốm
Synthesis methods for nanosized hydroxyapatite with diverse structures
Acta Biomaterialia - Tập 9 Số 8 - Trang 7591-7621 - 2013
Improved modeling of fission-track annealing in apatite
American Mineralogist - Tập 92 Số 5-6 - Trang 799-810 - 2007
Stable carbon isotope ratio differences between bone collagen and bone apatite, and their relationship to diet
Journal of Archaeological Science - Tập 16 Số 6 - Trang 585-599 - 1989
Diphosphonates Ức chế Sự Tan rã Hydroxyapatite In vitro và Sự Tiêu Xương Trong Nuôi Cấy Mô và In vivo Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 165 Số 3899 - Trang 1262-1264 - 1969
Hai hợp chất diphosphonate chứa liên kết P-C-P, Cl 2 C(PO 3 HNa) 2 và H 2 C(PO 3 HNa) 2 làm chậm tốc độ hòa t...... hiện toàn bộ
#diphosphonates #hydroxyapatite dissolution #bone resorption #tissue culture #in vivo
Lớp phủ Polydopamin lấy cảm hứng từ trai biển như một phương pháp phổ quát để kết tinh Hydroxyapatite Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 20 Số 13 - Trang 2132-2139 - 2010
Tóm tắtMô xương là một vật liệu biocomposite phức hợp với nhiều thành phần hữu cơ (như protein, tế bào) và vô cơ (như tinh thể hydroxyapatite) được tổ chức theo mô hình thứ bậc với độ chính xác ở cấp độ nano/vi mô. Dựa vào hiểu biết về sự tổ chức thứ bậc của mô xương và đặc tính cơ học độc đáo của nó, đã có nhiều nỗ lực được thực hiện để mô phỏng lại các vật liệu b...... hiện toàn bộ
#biocomposite #polydopamin #hydroxyapatite #kết tinh #kỹ thuật mô #bám dính #khoáng hóa sinh học #tự nhiên hóa
In situ lead immobilization by apatite
Environmental Science & Technology - Tập 27 Số 9 - Trang 1803-1810 - 1993
Tổng số: 9,770   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10