18f naf là gì? Các công bố khoa học về 18f naf

18F NAF (18F Sodium Fluoride) là một hợp chất hóa học chứa đồng vị phóng xạ fluorine-18, được sử dụng trong chụp cắt lớp phát positron (PET scan). Nó được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý xương như ung thư, chấn thương, loãng xương và theo dõi hiệu quả điều trị ung thư. Hoạt động dựa trên cơ chế trao đổi ion trong cấu trúc xương, 18F NAF cho phép tạo hình ảnh chính xác, độ phân giải cao. Tuy nhiên, phương pháp này có chi phí cao và yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn phóng xạ.

Giới thiệu về 18F NAF

18F NAF, viết tắt của "18F Sodium Fluoride", là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong y học hạt nhân. Nó chứa nguyên tố fluorine-18, một đồng vị phóng xạ của fluorine, được sử dụng làm tác nhân truy tìm trong chụp cắt lớp phát positron (PET scan).

Ứng dụng của 18F NAF

18F NAF có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý xương:

  • Đánh giá bệnh lý xương: Nhờ vào đặc tính tụ tại xương của muối fluoride, 18F NAF được sử dụng trong các cuộc kiểm tra PET để phát hiện các bệnh lý xương như ung thư xương, chấn thương, và loãng xương.
  • Giám sát và điều trị ung thư: Hợp chất này còn đóng vai trò trong việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị của các liệu pháp ung thư, khi có sự liên quan đến xương.
  • Xác định tình trạng loãng xương: Bằng cách sử dụng 18F NAF, các bác sĩ có thể xác định mức độ loãng xương và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Cơ chế hoạt động

18F NAF hoạt động bằng cách tham gia vào quá trình trao đổi ion của cấu trúc xương nhờ tính chất hóa học của fluoride. Sau khi được tiêm vào cơ thể, hợp chất này sẽ nhanh chóng phóng xạ và phát ra positron, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chụp hình PET để tái hiện hình ảnh chi tiết của sự phân bố trong hệ cơ xương.

Lợi ích và hạn chế

Lợi ích:

  • Hình ảnh có độ phân giải cao, cho phép phát hiện các vấn đề xương nhỏ mà các phương pháp khác có thể không thấy được.
  • Quá trình kiểm tra khá chính xác và không xâm lấn, giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Hạn chế:

  • Chi phí cho việc thực hiện PET scan với 18F NAF có thể cao.
  • Do là một phương pháp dựa trên phóng xạ, có những yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn phòng tránh phóng xạ cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế.

Kết luận

18F NAF đại diện cho một tiến bộ quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh y khoa, đặc biệt là trong ứng dụng liên quan đến xương. Mặc dù có những hạn chế về chi phí và an toàn phóng xạ, lợi ích của nó trong việc phát hiện và điều trị các bệnh lý xương vẫn khiến 18F NAF trở thành một công cụ không thể thiếu trong y học hiện đại.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "18f naf":

Triple-gated motion and blood pool clearance corrections improve reproducibility of coronary 18F-NaF PET
European Journal of Nuclear Medicine - Tập 46 Số 12 - Trang 2610-2620 - 2019
Optimization of a Bayesian penalized likelihood algorithm (Q.Clear) for 18F-NaF bone PET/CT images acquired over shorter durations using a custom-designed phantom
EJNMMI Physics - Tập 7 Số 1 - 2020
AbstractBackgroundThe Bayesian penalized likelihood (BPL) algorithm Q.Clear (GE Healthcare) allows fully convergent iterative reconstruction that results in better image quality and quantitative accuracy, while limiting image noise. The present study aimed to optimize BPL reconstruction parameters for18F-NaF PET/CT images and to determine the feasibility of18F-NaF PET/CT image acquisition over shorter durations in clinical practice.MethodsA custom-designed thoracic spine phantom consisting of several inserts, soft tissue, normal spine, and metastatic bone tumor, was scanned using a Discovery MI PET/CT scanner (GE Healthcare). The phantom allows optional adjustment of activity distribution, tumor size, and attenuation. We reconstructed PET images using OSEM + PSF + TOF (2 iterations, 17 subsets, and a 4-mm Gaussian filter), BPL + TOF (β = 200 to 700), and scan durations of 30–120 s. Signal-to-noise ratios (SNR), contrast, and coefficients of variance (CV) as image quality indicators were calculated, whereas the quantitative measures were recovery coefficients (RC) and RC linearity over a range of activity. We retrospectively analyzed images from five persons without bone metastases (male,n= 1; female,n= 4), then standardized uptake values (SUV), CV, and SNR at the 4th, 5th, and 6th thoracic vertebra were calculated in BPL + TOF (β = 400) images.ResultsThe optimal reconstruction parameter of the BPL was β = 400 when images were acquired at 120 s/bed. At 90 s/bed, the BPL with a β value of 400 yielded 24% and 18% higher SNR and contrast, respectively, than OSEM (2 iterations; 120 s acquisitions). The BPL was superior to OSEM in terms of RC and the RC linearity over a range of activity, regardless of scan duration. The SUVmaxwere lower in BPL, than in OSEM. The CV and vertebral SNR in BPL were superior to those in OSEM.ConclusionsThe optimal reconstruction parameters of18F-NaF PET/CT images acquired over different durations were determined. The BPL can reduce PET acquisition to 90 s/bed in18F-NaF PET/CT imaging. Our results suggest that BPL (β = 400) on SiPM-based TOF PET/CT scanner maintained high image quality and quantitative accuracy even for shorter acquisition durations.
First experience with early dynamic 18F-NaF-PET/CT in patients with chronic osteomyelitis
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 Số 4 - Trang 314-321 - 2014
Bone metastases diagnosis possibilities in studies with the use of 18F-NaF and 18F-FDG
Nuclear Medicine Review - Tập 14 Số 2 - Trang 105-108 - 2011
Nghiên cứu nâng cấp quy trình tổng hợp dược chất phóng xạ 18F-NaF quy mô sản xuất
Mục tiêu: Điều chế DCPX 18F-NaF ổn định ở quy mô sản xuất 1000 ± 100mCi/mẻ. Đối tượng và phương pháp: Đối tượng là DCPX 18F-NaF, sử dụng quy trình hóa tổng hợp 18F-NaF ở quy mô 1000 ± 100mCi/15ml; NaCl 0,9%: 15ml; bắn bia: Năng lượng: 18MeV, cường độ chùm tia 35 - 36,5µA; Thời gian bắn bia 30 phút; hóa phóng xạ: Thể tích NaCl 0,9%: 3ml; thể tích nước: 5ml; thời gian tổng hợp 15 phút; bổ sung 12ml NaCl 0,9% vào lọ sản phẩm cuối. Tiến hành khảo sát thời gian bắn bia phù hợp để tạo ra lượng 18F-NaF ở quy mô 1000 ± 100mCi/mẻ và thẩm định các thông số trọng yếu cho quy trình này. Kết quả: Hoạt độ phóng xạ của 18F-NaF tạo ra tuyến tính với thời gian bắn bia từ 15 đến 30 phút và với 30 phút bắn bia là có thể tạo ra đủ 1000 ± 100mCi F-NaF đáp ứng mục tiêu của nghiên cứu đề ra. Khảo sát các thông số trọng yếu và sản lượng 18F-NaF thu được cho thấy quy trình tổng hợp quy mô 1000 ± 100mCi ổn định. Sản phẩm của 3 mẻ liên tiếp đều đạt các chỉ tiêu chính theo Dược điển Mỹ 2020. Kết luận: Sử dụng công thức và các thông số kỹ thuật cho điều chế 18F-NaF ở quy mô phòng thí nghiệm tại Trung tâm Cyclotron 30MeV, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 và thời gian bắn bia 30 phút đảm bảo tổng hợp 18F-NaF quy mô 1000 ± 100mCi/mẻ.
#18F-NaF #thông số tổng hợp trọng yếu #1000 ± 100mCi/mẻ
ĐÁNH GIÁ PHÂN BỐ CỦA 18F-SODIUM FLUORIDE TRÊN CHUỘT THỰC NGHIỆM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá phân bố sinh học của 18Fluorine-Sodium fluoride (18F-NaF) trên chuột thực nghiệm tại Trung tâm máy gia tốc và Y học hạt nhân, Bệnh viên Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: 42 chuột nhắt trắng chủng Swiss được nuôi trong điều kiện tiêu chuẩn của Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương. Chuột được chia thành 07 nhóm, được tiêm dược chất phóng xạ (DCPX) 18F-NaF và mổ tại các thời điểm 03, 05, 10, 20, 30, 45 và 60 phút sau khi tiêm và tỷ lệ liều tiêm/gram mô được tính toán. Kết quả: sau khi tiêm 45 và 60 phút, hoạt độ phóng xạ tập trung cao nhất trên hệ thống xương ở chuột thí nghiệm với %ID/g tương ứng là 23,62 ± 5,58 và 23,65 ±  5,21. Tương ứng với đó, tỷ số xương/cơ và xương/máu lần lượt là 16,84 ± 5,63 và 66,35 ± 5,59.
#đánh giá phân bố #18F -NaF #động vật thực nghiệm
Tổng số: 54   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6