thumbnail

Springer Science and Business Media LLC

SCOPUS (2010-2023)SCIE-ISI

  1868-7075

  1868-7083

 

Cơ quản chủ quản:  BMC , BioMed Central Ltd.

Lĩnh vực:
Developmental BiologyGenetics (clinical)GeneticsMolecular Biology

Các bài báo tiêu biểu

Frailty is associated with the epigenetic clock but not with telomere length in a German cohort
Tập 8 Số 1 - 2016
Lutz Philipp Breitling, Kai-Uwe Saum, Laura Perna, Ben Schöttker, Bernd Holleczek, Hermann Brenner
Differences in smoking associated DNA methylation patterns in South Asians and Europeans
- 2014
Hannah R Elliott, Therese Tillin, Wendy L. McArdle, Karen Ho, Aparna Duggirala, Tim Frayling, George Davey Smith, Alun D. Hughes, Nish Chaturvedi, Caroline L Relton
Influences of diet and the gut microbiome on epigenetic modulation in cancer and other diseases
- 2015
Benjamin C. Paul, Stephen Barnes, Wendy Demark‐Wahnefried, Casey D. Morrow, Carolina Salvador, Christine F. Skibola, Trygve O. Tollefsbol
Các mục tiêu di truyền biểu sinh của các thành phần dinh dưỡng sinh học trong phòng ngừa và điều trị ung thư Dịch bởi AI
Tập 1 Số 3-4 - Trang 101-116 - 2010
Syed Musthapa Meeran, Amiya Ahmed, Trygve O. Tollefsbol
Tóm tắt

Sự quan tâm ngày càng tăng về di truyền biểu sinh trong ung thư xuất phát từ việc các biến đổi biểu sinh có liên quan đến hầu hết mọi bước trong quá trình hình thành khối u. Thú vị hơn, các thay đổi biểu sinh là những thay đổi di truyền có thể đảo ngược, không do sự thay đổi trongchuỗi DNA mà có khả năng làm thay đổi biểu hiện gen. Các tác nhân từ chế độ ăn uống gồm nhiều thành phần sinh học có hoạt tính thường xuyên điều chỉnh các mục tiêu phân tử khác nhau liên quan đến hình thành khối u. Chúng tôi trình bày những bằng chứng cho thấy nhiều thành phần dinh dưỡng sinh học có thể can thiệp vào các mục tiêu biểu sinh khác nhau trong việc phòng ngừa và điều trị ung thư. Các tác nhân này bao gồm curcumin (nghệ), genistein (đậu nành), polyphenol trà (trà xanh), resveratrol (nho) và sulforaphane (rau cải). Những thành phần sinh học này làm thay đổi quá trình methyl hóa DNA và các biến đổi histone cần thiết cho việc kích hoạt hoặc tắt gen trong phòng ngừa và điều trị ung thư. Các thành phần sinh học điều hòa các biến đổi biểu sinh liên quan đến sự kích thích các gen ức chế khối u như p21 WAF1/CIP1 và ức chế các gen khuyến khích khối u như enzym nhân bản telomerase ở người trong quá trình hình thành khối u. Tại đây, chúng tôi trình bày những bằng chứng đáng kể cho thấy các thành phần sinh học và các mục tiêu biểu sinh của chúng có liên quan đến phòng ngừa và điều trị ung thư, điều này có thể tạo điều kiện cho việc khám phá và phát triển thuốc mới. Ngoài ra, những tiến bộ đáng kể trong việc hiểu biết về các cơ chế biểu sinh cơ bản cũng như sự phát triển nhanh chóng trong việc phát triển các công nghệ mới mạnh mẽ, chẳng hạn như các công nghệ phát hiện nhạy bén và định lượng các thay đổi biểu sinh và biểu genome trong sinh học ung thư, hứa hẹn những phương pháp biểu sinh mới trong việc phòng ngừa và điều trị ung thư.

Differential DNA methylation of genes involved in fibrosis progression in non-alcoholic fatty liver disease and alcoholic liver disease
Tập 7 Số 1 - 2015
Müjdat Zeybel, Timothy Hardy, Stuart Robinson, Colin Fox, Quentin M. Anstee, Thomas Neß, Steven Masson, J Mathers, Jeremy French, Steve White, Jelena Mann
Những thay đổi ở nhau thai do ô nhiễm không khí: sự tương tác giữa stress oxy hóa, di truyền biểu sinh và đặc điểm lão hóa? Dịch bởi AI
Tập 11 Số 1 - 2019
Nelly D. Saenen, Dries S. Martens, Kristof Y. Neven, Rossella Alfano, Hannelore Bové, Bram G. Janssen, Harry Roels, Michelle Plusquin, Karen Vrijens, Tim S. Nawrot
Theo khái niệm "Nguồn gốc phát triển của sức khỏe và bệnh tật" (DOHaD), môi trường trong giai đoạn đầu đời là một thời kỳ quan trọng cho việc lập trình thai nhi. Dựa vào những bằng chứng dịch tễ học cho thấy việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong thời kỳ mang thai có ảnh hưởng bất lợi đến các kết quả ở trẻ sơ sinh như cân nặng khi sinh và sinh non, cần thiết phải chú ý đến các cơ chế tác động cơ bản để hiểu rõ hơn không chỉ về những tác động sức khỏe sớm do ô nhiễm không khí mà còn về những hậu quả trong cuộc sống sau này. Trong bài tổng quan này, chúng tôi đưa ra cái nhìn tổng quan về những thay đổi phân tử ở nhau thai do ô nhiễm không khí quan sát được trong nhóm nghiên cứu ENVIRONAGE và đánh giá các bằng chứng hiện có. Nhìn chung, chúng tôi chỉ ra rằng việc tiếp xúc trước sinh với ô nhiễm không khí liên quan đến stress nitrosative và những thay đổi biểu sinh ở nhau thai. Các mục tiêu CpG bị ảnh hưởng bất lợi đã tham gia vào các quá trình tế bào bao gồm sửa chữa DNA, nhịp sinh học và chuyển hóa năng lượng. Đối với biểu hiện miRNA, các khoảng thời gian nhất định tiếp xúc với ô nhiễm không khí đã liên quan đến sự thay đổi biểu hiện của miR-20a, miR-21, miR-146a và miR-222. Các dấu hiệu lão hóa ở giai đoạn đầu đời bao gồm chiều dài telomere và nội dung DNA ty thể có liên quan đến việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong thời kỳ mang thai. Trước đó, chúng tôi đã đề xuất giả thuyết lão hóa telomere-ty thể do ô nhiễm không khí với một liên kết trực tiếp giữa telomere và ty thể. Ở đây, chúng tôi mở rộng quan điểm này với một sự tương tác tiềm năng giữa các cơ chế sinh học khác nhau ở mức độ stress oxy hóa nhau thai, di truyền biểu sinh, lão hóa và chuyển hóa năng lượng. Nghiên cứu về nhau thai là một cơ hội cho các nghiên cứu trong tương lai vì nó có thể giúp hiểu cơ bản sinh học làm nền tảng cho khái niệm DOHaD thông qua các tương tác giữa các cơ chế tác động cơ bản, môi trường trước sinh và rủi ro bệnh tật trong cuộc sống sau này. Để ngăn ngừa những hậu quả lâu dài từ việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong giai đoạn đầu đời, các nhà hoạch định chính sách nên nắm vững những hậu quả sinh học phân tử và rủi ro truyền sinh.
Học máy và di truyền học biểu sinh lâm sàng: một bài đánh giá về những thách thức trong chẩn đoán và phân loại Dịch bởi AI
- 2020
Sebastian Rauschert, Kyle Raubenheimer, Phillip E. Melton, Rae‐Chi Huang
Tóm tắt Đặt vấn đề

Học máy là một lĩnh vực con của trí tuệ nhân tạo, sử dụng dữ liệu lớn để đưa ra các dự đoán cho các sự kiện trong tương lai. Mặc dù hầu hết các thuật toán được sử dụng trong học máy đã được phát triển từ những năm 1950, song sự xuất hiện của dữ liệu lớn cùng với sức mạnh tính toán tăng đáng kể đã kích thích mối quan tâm mới vào công nghệ này trong hai thập kỷ qua.

Nội dung chính

Trong lĩnh vực y tế, học máy hứa hẹn sẽ phát triển các công cụ lâm sàng hỗ trợ cho việc phát hiện ví dụ như ung thư và dự đoán bệnh tật. Những tiến bộ gần đây trong công nghệ học sâu, một phân ngành của học máy yêu cầu ít đầu vào từ người dùng hơn nhưng cần nhiều dữ liệu và sức mạnh xử lý hơn, đã liệu rất nhiều trong việc hỗ trợ bác sĩ đạt được chẩn đoán chính xác.

Trong lĩnh vực di truyền học và phân ngành của nó là di truyền học biểu sinh, cả hai là ví dụ điển hình của dữ liệu phức tạp, các phương pháp học máy đang gia tăng, khi mà lĩnh vực y học cá thể đang hướng tới việc điều trị cá nhân dựa trên hồ sơ di truyền và biểu sinh của họ.

Kết luận

Hiện tại, chúng ta đang có một số lượng ngày càng tăng các biến đổi biểu sinh được báo cáo trong bệnh tật, và điều này mở ra cơ hội để tăng độ nhạy và độ đặc hiệu của các chẩn đoán và liệu pháp trong tương lai. Hiện nay, có rất ít nghiên cứu áp dụng học máy vào di truyền học biểu sinh. Chúng liên quan đến một loạt các trạng thái bệnh tật và chủ yếu sử dụng các phương pháp học máy có giám sát.

Serum microRNA array analysis identifies miR-140-3p, miR-33b-3p and miR-671-3p as potential osteoarthritis biomarkers involved in metabolic processes
- 2017
E. Ntoumou, Maria Tzetis, Maria Braoudaki, George Ι. Lambrou, Myrto Poulou, Konstantinos N. Malizos, Nikolaos Stefanou, Lydia Anastasopoulou, Aspasia Tsezou
Epigenome-wide association study (EWAS) on lipids: the Rotterdam Study
- 2017
Kim Braun, Klodian Dhana, Paul S. de Vries, Trudy Voortman, Joyce B. J. van Meurs, André G. Uitterlinden, Albert Hofman, Frank B. Hu, Oscar H. Franco, Abbas Dehghan