thumbnail

Springer Science and Business Media LLC

 

  1471-2350

 

Cơ quản chủ quản:  BioMed Central Ltd.

Lĩnh vực:
Genetics (clinical)Genetics

Các bài báo tiêu biểu

Genetic correlates of brain aging on MRI and cognitive test measures: a genome-wide association and linkage analysis in the Framingham study
Tập 8 Số S1 - 2007
Sudha Seshadri, Anita L. DeStefano, Rhoda Au, Joseph M. Massaro, Alexa Beiser, Margaret Kelly‐Hayes, Carlos S. Kase, Ralph B. D’Agostino, Charles DeCarli, Larry D. Atwood, Philip A. Wolf
Biến thể số lượng bản sao có mối tương quan cao với biểu hiện gen khác biệt: một nghiên cứu toàn diện về ung thư Dịch bởi AI
Tập 20 Số 1 - 2019
Xin Shao, Ning Lv, Jie Liao, Jinbo Long, Rui Xue, Ai Ni, Donghang Xu, Xiaohui Fan
Tóm tắt Đặt vấn đề

Ung thư là một bệnh lý đa dạng với nhiều biến thể di truyền. Các dòng chứng cứ đã chỉ ra rằng sự biến đổi số lượng bản sao (CNVs) của một số gen tham gia vào việc phát triển và tiến triển của nhiều loại ung thư thông qua sự thay đổi mức độ biểu hiện gen của từng loại ung thư hoặc nhiều loại ung thư khác nhau. Tuy nhiên, nó vẫn chưa rõ liệu mối tương quan này có phải là một hiện tượng chung giữa nhiều loại ung thư hay không.

Phương pháp

Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã áp dụng một phương pháp sinh tin học tích hợp CNV và biểu hiện gen khác biệt một cách toán học trên 1025 dòng tế bào và 9159 mẫu bệnh nhân để phát hiện mối quan hệ tiềm năng của chúng.

Kết quả

Kết quả của chúng tôi cho thấy có một mối tương quan chặt chẽ giữa CNV và biểu hiện gen khác biệt và số lượng bản sao thể hiện một ảnh hưởng tuyến tính tích cực lên biểu hiện gen cho phần lớn các gen, cho thấy rằng sự biến đổi di truyền tạo ra một hiệu ứng trực tiếp lên mức độ phiên mã gen. Một tập dữ liệu độc lập khác được sử dụng để xác nhận lại mối quan hệ giữa số lượng bản sao và mức độ biểu hiện. Phân tích thêm cho thấy các gen có ảnh hưởng tuyến tính tích cực chung lên biểu hiện gen được nhóm trong những con đường liên quan đến bệnh tật nhất định, điều này gợi ý sự tham gia của CNV vào bệnh sinh của các bệnh lý.

#Biến thể số lượng bản sao #biểu hiện gen #ung thư #sinh tin học #di truyền học.
Framingham Heart Study 100K project: genome-wide associations for cardiovascular disease outcomes
Tập 8 Số S1 - 2007
Martin G. Larson, Larry D. Atwood, Emelia J. Benjamin, L. Adrienne Cupples, Ralph B. D’Agostino, Caroline S. Fox, Diddahally R. Govindaraju, Chao-Yu Guo, Nancy L. Heard‐Costa, Shih Jen Hwang, Joanne M. Murabito, Christopher Newton‐Cheh, Christopher J. O’Donnell, Sudha Seshadri, Ramachandran S. Vasan, Thomas J. Wang, Philip A. Wolf, Daniel Levy
Cơ sở dữ liệu đột biến SDH: một tài nguyên trực tuyến cho các biến thể trình tự succinate dehydrogenase liên quan đến pheochromocytoma, paraganglioma và thiếu hụt phức hợp II ty thể Dịch bởi AI
- 2005
Jean‐Pierre Bayley, Peter Devilee, Peter E.M. Taschner
Tóm tắt Nền tảng

Các gen SDHA, SDHB, SDHC và SDHD mã hóa các tiểu đơn vị của succinate dehydrogenase (succinate: ubiquinone oxidoreductase), một thành phần của cả chu trình Krebs và chuỗi hô hấp ty thể. SDHA, một flavoprotein và SDHB, một protein sắt-lưu huỳnh cùng nhau tạo thành miền xúc tác, trong khi SDHC và SDHD mã hóa các neo màng cho phép phức hợp tham gia vào chuỗi hô hấp như phức hợp II. Các đột biến dòng germline của SDHD và SDHB là nguyên nhân chính của các dạng di truyền của các khối u paraganglioma và pheochromocytoma. Tiểu đơn vị lớn nhất, SDHA, bị đột biến ở những bệnh nhân mắc hội chứng Leigh và teo thị giác khởi phát muộn, nhưng vẫn chưa được xác định là yếu tố trong bệnh ung thư di truyền.

Mô tả

Cơ sở dữ liệu đột biến SDH dựa trên hệ thống Cơ sở dữ liệu Biến thể Mở (Leiden Open Variation Database - LOVD) mới được mô tả. Các biến thể hiện được mô tả trong cơ sở dữ liệu được trích xuất từ tài liệu đã xuất bản và trong một số trường hợp được chú thích để phù hợp với cách đặt tên đột biến hiện tại. Các nhà nghiên cứu cũng có thể gửi trực tiếp các biến thể trình tự mới qua mạng. Kể từ khi xác định SDHD, SDHC và SDHB như những gen ức chế khối u cổ điển vào năm 2000 và 2001, các nghiên cứu từ các nhóm nghiên cứu trên toàn thế giới đã xác định tổng cộng 120 biến thể. Tại đây, chúng tôi giới thiệu tất cả các biến thể trình tự liên quan đến paraganglioma và pheochromocytoma đã được báo cáo trong các gen này, ngoài tất cả các đột biến đã được báo cáo của SDHA. Cơ sở dữ liệu hiện đã có thể truy cập trực tuyến.

Kết luận

Cơ sở dữ liệu đột biến SDH cung cấp một công cụ và tài nguyên quý giá cho các bác sĩ lâm sàng liên quan đến việc điều trị bệnh nhân mắc paraganglioma-pheochromocytoma, các nhà di truyền học lâm sàng cần cái nhìn tổng quan về kiến thức hiện tại, và các nhà di truyền học cũng như các nhà nghiên cứu khác cần một nền tảng vững chắc để tiếp tục khám phá cả hai hội chứng khối u này và các kiểu hình liên quan đến SDHA.

Genome-wide association to body mass index and waist circumference: the Framingham Heart Study 100K project
Tập 8 Số Suppl 1 - Trang S18 - 2007
Caroline S. Fox, Nancy L. Heard‐Costa, L. Adrienne Cupples, Josée Dupuis, Ramachandran S. Vasan, Larry D. Atwood
Gene polymorphisms of superoxide dismutases and catalase in diabetes mellitus
Tập 9 Số 1 - 2008
Milan Flekač, J Škrha, J Hilgertová, Z Lacinová, M Jarolímková
Genome-wide and Ordered-Subset linkage analyses provide support for autism loci on 17q and 19p with evidence of phenotypic and interlocus genetic correlates
- 2005
Jacob L. McCauley, Chun-Chun Li, Lan Jiang, Lana M. Olson, Genea Crockett, Kimberly Gainer, Susan E. Folstein, Jonathan L. Haines, James S. Sutcliffe
Molecular epidemiology of DFNB1 deafness in France
Tập 5 Số 1
Anne‐Françoise Roux, Nathalie Pallares‐Ruiz, Anne Vielle, Valérie Faugère, Carine Templin, Dorothée Leprevost, Françoise Artières, Gérard Lina, Nicolas Molinari, Patricia Blanchet, Michel Mondain, Mireille Claustres
Đột biến 4,977 bp trong DNA ti thể và tác động của nó đối với sự biến đổi số lượng bản sao trong ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Tập 12 Số 1 - 2011
Tao Chen, Jing He, Lijun Shen, Hezhi Fang, Hezhongrong Nie, Tao Jin, Xiaosong Wei, Yijuan Xin, Yulin Jiang, Hongzhi Li, Guorong Chen, Jianxin Lü, Yidong Bai
Tóm tắtGiới thiệu

Các biến đổi định tính và định lượng trong DNA ti thể (mtDNA) của con người đã được liên kết với nhiều loại ung thư khác nhau. Đột biến 4,977 bp trong vùng chính của bộ gen ti thể là một trong những đột biến phổ biến nhất liên quan đến nhiều bệnh tật ở người và lão hóa.

Phương pháp

Chúng tôi đã tiến hành một nghiên cứu toàn diện về các đặc điểm lâm sàng và mtDNA của 104 bệnh nhân ung thư đại trực tràng ở khu vực Wenzhou, Trung Quốc. Cụ thể, bằng cách sử dụng phương pháp PCR thời gian thực định lượng, chúng tôi đã phân tích đột biến 4,977 bp và nội dung mtDNA trong mô khối u và các vùng không khối u cặp từ những bệnh nhân này.

Kết quả

Chúng tôi nhận thấy rằng đột biến 4,977 bp có khả năng xuất hiện nhiều hơn ở những bệnh nhân trẻ tuổi (≤65 tuổi, p = 0.027). Ở những bệnh nhân có đột biến 4,977 bp, mức độ đột biến giảm khi giai đoạn ung thư tiến triển (p = 0.031). Hơn nữa, số lượng bản sao mtDNA trong mô khối u của bệnh nhân có đột biến này tăng lên, so với mức độ trong mô không khối u lân cận và với mô khối u của những bệnh nhân không có đột biến. Sự gia tăng nội dung mtDNA này tương quan với mức độ đột biến 4,977 bp và giai đoạn ung thư (p < 0.001).

Kết luận

Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng đột biến mtDNA 4,977 bp có thể đóng vai trò trong giai đoạn đầu của ung thư đại trực tràng và cũng liên quan đến sự biến đổi nội dung mtDNA trong các tế bào ung thư.