Respiratory Research

SCOPUS (2000-2023)SCIE-ISI

  1465-993X

 

 

Cơ quản chủ quản:  BioMed Central Ltd. , BMC

Lĩnh vực:
Pulmonary and Respiratory Medicine

Các bài báo tiêu biểu

Vai trò của TNFα trong sinh lý bệnh phổi Dịch bởi AI
Tập 7 Số 1 - 2006
Srirupa Mukhopadhyay, John R. Hoidal, Tapan K. Mukherjee
Tóm tắt

Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNFα) là cytokine đa tác dụng được nghiên cứu nhiều nhất trong họ TNF. Trong các tình trạng bệnh lý, sự hình thành TNFα ở mức độ cao dẫn đến sự phát triển của các phản ứng viêm, đây là đặc trưng của nhiều bệnh lý. Trong số các bệnh phổi khác nhau, TNFα liên quan đến hen suyễn, viêm phế quản mãn tính (CB), bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), tổn thương phổi cấp tính (ALI) và hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS). Ngoài vai trò cơ bản của nó trong các sự kiện viêm, có bằng chứng ngày càng tăng cho thấy sự tham gia của TNFα vào độc tính tế bào. Do đó, các tác nhân dược lý có thể hoặc là ức chế sự sản xuất TNFα hoặc chặn các hành động sinh học của nó có thể có giá trị điều trị tiềm năng đối với nhiều loại bệnh khác nhau. Mặc dù có một số tác dụng phụ miễn dịch, các chiến lược điều trị chống TNFα đại diện cho một bước đột phá quan trọng trong điều trị các bệnh viêm và có thể có vai trò trong các bệnh phổi đặc trưng bởi viêm và cái chết tế bào.

Idiopathic pulmonary fibrosis: pathogenesis and management
Tập 19 Số 1 - 2018
Giacomo Sgalla, Bruno Iovene, Mariarosaria Calvello, Margherita Ori, Francesco Varone, Luca Richeldi
Muscarinic receptor signaling in the pathophysiology of asthma and COPD
Tập 7 Số 1 - 2006
Reinoud Gosens, Johan Zaagsma, Herman Meurs, Andrew J. Halayko
The lung as a route for systemic delivery of therapeutic proteins and peptides
Remigius U. Agu, Michael Ikechukwu Ugwoke, Michoel Armand, Renaat Kinget, Norbert Verbeke
Macrophages: friend or foe in idiopathic pulmonary fibrosis?
Tập 19 Số 1 - 2018
Lei Zhang, Yi Wang, Guorao Wu, Weining Xiong, Weikuan Gu, Cong Yi Wang
Role of matrix metalloproteinases in the pathogenesis of idiopathic pulmonary fibrosis
- 2016
Annie Pardo, Sandra Cabrera, Mabel Maldonado, Moisés Selman
Regulation of alveolar macrophage death in acute lung inflammation
Tập 19 Số 1 - 2018
Erica Fan, Jie Fan
Tín hiệu Wnt trong phát triển phổi và các bệnh lý liên quan Dịch bởi AI
- 2006
Judit E. Pongrácz, Robert A. Stockley
Tóm tắt

Có nhiều con đường tín hiệu tham gia vào quá trình hình thành cơ quan phổi, bao gồm tín hiệu Notch, TGFβ /BMP, Sonic hedgehog (Shh), FGF, EGF và Wnt. Mặc dù tầm quan trọng của tín hiệu Wnt trong phát triển phổi phôi được công nhận rộng rãi, vai trò của các con đường Wnt khác nhau trong các bệnh lý phổi vẫn chưa được phát hiện nhanh chóng.

Trong bài review này, chúng tôi sẽ trình bày một tóm tắt về các nghiên cứu hiện tại về Wnt, đặc biệt chú ý đến vai trò của tín hiệu Wnt trong sự phát triển phổi và các bệnh phổi.

Hiệu suất của một thiết bị cầm tay mới để đo nitric oxide thở ra ở người lớn và trẻ em Dịch bởi AI
Tập 7 Số 1 - 2006
Kjell Alving, Christer Janson, Lennart Nordvall
Tóm tắtThông tin nền

Việc đo nitric oxide (NO) thở ra đã được chứng minh là một công cụ hữu ích trong việc quản lý bệnh nhân hen suyễn. Đến nay, hầu hết các phép đo đều được thực hiện bằng các thiết bị phân tích NO dựa trên hóa phát quang cố định, không phù hợp với môi trường chăm sóc sức khỏe ban đầu. Một thiết bị phân tích NO cầm tay giúp đơn giản hóa việc đo lường sẽ có giá trị trong cả chăm sóc sức khỏe chuyên khoa và chăm sóc sức khỏe ban đầu. Trong nghiên cứu này, hiệu suất của một thiết bị điện hóa cầm tay mới để đo NO thở ra (NIOX MINO) được so sánh với một đơn vị hóa phát quang cố định tiêu chuẩn (NIOX).

Phương pháp

Tổng cộng có 71 đối tượng (6–60 tuổi; 36 nam), bao gồm cả những người khỏe mạnh và những bệnh nhân dị ứng có và không có hen suyễn. Giá trị trung bình của ba lần thở ra được chấp nhận (50 ml/s) ở mỗi thiết bị, và lần đo được chấp nhận đầu tiên ở thiết bị cầm tay, được so sánh về các chỉ số NO (đồ thị Bland-Altman), khả năng thực hiện phép đo (tỷ lệ thành công với 6 lần thử) và độ lặp lại (SD nội tại của đối tượng).

Kết quả

Tỷ lệ thành công cao (≥ 84%) ở cả hai thiết bị cho cả người lớn và trẻ em. Các chủ thể thể hiện dải FENO từ 8–147 phần tỉ (ppb). Khi so sánh giá trị trung bình của ba phép đo (n = 61), giá trị trung vị của sự khác biệt nội tại trong NO thở ra cho hai thiết bị là -1.2 ppb; do đó, thường thì thiết bị cầm tay cho giá trị đọc hơi cao hơn một chút. Đồ thị Bland-Altman cho thấy giới hạn đồng thuận 95% là -9.8 và 8.0 ppb. Sự khác biệt trung vị nội tại giữa NIOX và lần đo được chấp nhận đầu tiên trong NIOX MINO là -2.0 ppb, và giới hạn đồng thuận là -13.2 và 10.2 ppb. Độ lặp lại trung vị cho NIOX và NIOX MINO lần lượt là 1.1 và 1.2 ppb.

Kết luận

Thiết bị cầm tay (NIOX MINO) và hệ thống cố định (NIOX) có sự đồng thuận trong lâm sàng chấp nhận được cả khi sử dụng giá trị trung bình của ba phép đo và lần đo được chấp nhận đầu tiên (NIOX MINO). Thiết bị cầm tay cho thấy độ lặp lại tốt, và có thể được sử dụng thành công trên người lớn cũng như hầu hết trẻ em. Thiết bị cầm tay mới sẽ cho phép đưa việc đo NO thở ra vào chăm sóc sức khỏe ban đầu.

Eotaxin and the attraction of eosinophils to the asthmatic lung
Tập 2 Số 3
Dolores M. Conroy, Timothy J. Williams