Frontiers in Immunology

Công bố khoa học tiêu biểu

* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Sắp xếp:  
B Cell Tolerance to Deiminated Histones in BALB/c, C57BL/6, and Autoimmune-Prone Mouse Strains
Frontiers in Immunology - Tập 8
Nishant Dwivedi, Annica Hedberg, Ying Zheng, Indira Neeli, Minoru Satoh, Laurence Morel, Ole Petter Rekvig, Marko Radic
Peptidylarginine Deiminase Inhibitor Suppresses Neutrophil Extracellular Trap Formation and MPO-ANCA Production
Frontiers in Immunology - Tập 7
Yoshihiro Kusunoki, Daigo Nakazawa, Haruki Shida, Fumihiko Hattanda, Arina Miyoshi, Sakiko Masuda, Saori Nishio, Utano Tomaru, Tatsuya Atsumi, Akihiro Ishizu
Neutrophil Extracellular Traps in ANCA-Associated Vasculitis
Frontiers in Immunology - Tập 7
Daniel Söderberg, Mårten Segelmark
Bonding the foe – NETting neutrophils immobilize the pro-inflammatory monosodium urate crystals
Frontiers in Immunology - Tập 3
Christine Schorn, Christina Janko, Veit Krenn, Yi Zhao, Luis E. Muñoz, Georg Schett, Martin Herrmann
Tăng Số Lượng Tế Bào Tuft Sau Nhiễm Khuẩn Sán Ở Cừu và Xác Định Các Phản Ứng Bảo Tồn Và Khác Biệt Trong Tiến Hóa Dịch bởi AI
Frontiers in Immunology - Tập 12
Katie A. Hildersley, Tom N. McNeilly, Victoria Gillan, Thomas D. Otto, Stephan Löser, François Gerbe, Philippe Jay, Rick M. Maizels, Eileen Devaney, Collette Britton

Các nhiễm trùng ký sinh trùng giun sán ở người và gia súc là một vấn đề sức khỏe toàn cầu và kinh tế. Kháng thuốc của các loại giun sán đối với liệu pháp điều trị hiện tại đang gia tăng và cần có các phương pháp kiểm soát thay thế, bao gồm cả vaccin. Thiết kế vaccin hiệu quả yêu cầu có kiến thức về các cơ chế miễn dịch của vật chủ và cách chúng được kích thích. Các mô hình chuột nhiễm giun sán cho thấy rằng các tế bào tuft, một loại tế bào biểu mô không bình thường, có thể ‘nhận biết’ nhiễm trùng trong ruột non và kích hoạt một phản ứng miễn dịch loại 2. Hiện tại, không có thông tin gì về các tế bào tuft trong miễn dịch ở các loài vật chủ khác và trong các thành phần khác của ống tiêu hóa (GI). Ở đây, chúng tôi giải quyết khoảng trống này và sử dụng hóa mô miễn dịch và giải trình tự RNA tế bào đơn để chi tiết sự hiện diện và hồ sơ biểu hiện gen của các tế bào tuft ở cừu sau khi nhiễm giun tròn. Chúng tôi xác định và đặc trưng hóa các tế bào tuft trong dạ dày ống (dạ dày thật của động vật nhai) của cừu và cho thấy rằng số lượng của chúng tăng đáng kể sau khi nhiễm các loại giun tròn có tầm quan trọng toàn cầu Teladorsagia circumcinctaHaemonchus contortus. Các tế bào tuft dạ dày ống cừu thể hiện sự biểu hiện phong phú của các dấu hiệu tế bào tuft POU2F3, GFI1B, TRPM5 và các gen liên quan đến tín hiệu và các con đường viêm. Tuy nhiên, thụ thể succinate SUCNR1 và thụ thể acid béo tự do FFAR3, được đề xuất là các thụ thể ‘nhận biết’ ở các tế bào tuft chuột, không được biểu hiện, và ngược lại, các tế bào tuft cừu được làm giàu cho thụ thể vị giác TAS2R16 và thụ thể cảm giác cơ học ADGRG6. Chúng tôi cũng xác định các tiểu cụm tế bào tuft ở các giai đoạn trưởng thành có thể khác nhau, gợi ý một quá trình động không rõ ràng từ các mô hình nhiễm ở chuột. Những phát hiện của chúng tôi tiết lộ một phản ứng tế bào tuft đối với nhiễm trùng ký sinh trùng có giá trị kinh tế và chỉ ra rằng trong khi các chức năng hiệu quả của tế bào tuft đã được duy trì trong quá trình tiến hóa của động vật có vú, tính đặc hiệu của thụ thể đã phân kỳ. Dữ liệu của chúng tôi làm nâng cao hiểu biết về các tương tác giữa vật chủ và ký sinh trùng trong niêm mạc GI và xác định các thụ thể có thể tăng cường miễn dịch loại 2 để kiểm soát tối ưu các giun sán ký sinh.

Viêm thần kinh và Sẹo Sau Chấn Thương Tủy sống: Vai trò điều trị của tế bào tiêu bản trung mô trong viêm và sẹo glia Dịch bởi AI
Frontiers in Immunology - Tập 12
Qi-Ming Pang, Siyu Chen, Qi-Jing Xu, Sheng-Ping Fu, Yi-Chun Yang, Wang-Hui Zou, Meng Zhang, Juan Liu, Wei-Hong Wan, Jiachen Peng, Tao Zhang

Các sợi thần kinh bị cắt đứt không thể tái sinh sau khi bị chấn thương tủy sống (SCI). Sẹo glia được cho là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại này. Việc điều chỉnh sự hình thành của sẹo glia sau SCI có thể góp phần vào việc tái sinh các sợi thần kinh. Trong vài thập kỷ qua, các nghiên cứu đã phát hiện rằng sự tương tác giữa các tế bào miễn dịch tại vị trí bị thương dẫn đến một phản ứng viêm mạnh mẽ và kéo dài. Các chiến lược điều trị hiện tại chủ yếu tập trung vào việc ức chế viêm thần kinh bán cấp và mạn tính sau khi phản ứng viêm cấp tính đã được thực hiện. Những bằng chứng ngày càng tăng đã chứng minh rằng việc cấy ghép tế bào gốc trung mô (MSCs) có thể là một liệu pháp tế bào đầy hứa hẹn cho SCI. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc cấy ghép MSCs có thể ức chế sự hình thành sẹo glia quá mức cũng như phản ứng viêm, từ đó tạo điều kiện cho việc phục hồi về mặt giải phẫu và chức năng. Ở đây, chúng tôi sẽ xem xét các tác động của phản ứng viêm và sự hình thành sẹo glia trong chấn thương tủy sống và quá trình sửa chữa. Vai trò của MSCs trong việc điều chỉnh viêm thần kinh và sự hình thành sẹo glia sau SCI cũng sẽ được xem xét.

#chấn thương tủy sống #tế bào gốc trung mô #viêm thần kinh #sẹo glia #phục hồi chức năng
Sự điều tiết tín hiệu của Thụ thể nhận dạng mẫu bởi HBX trong nhiễm virus viêm gan B Dịch bởi AI
Frontiers in Immunology - Tập 13
Hongjuan You, Suping Qin, Fulong Zhang, Wei Hu, Xiaocui Li, Dongsheng Liu, Fanyun Kong, Xiucheng Pan, Kuiyang Zheng, Renxian Tang

Virus viêm gan B (HBV) là một loại virus DNA nhỏ, đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của nhiều bệnh lý về gan, bao gồm viêm gan, xơ gan và ung thư gan. Trong số các phân tử được virus này mã hóa, protein X của HBV (HBX) là một chất xúc tác virus, đóng một vai trò thiết yếu trong việc tái bản HBV và các bệnh liên quan đến virus. Các bằng chứng tích lũy cho đến nay cho thấy các thụ thể nhận dạng mẫu (PRRs) nằm ở tuyến đầu của các phản ứng phòng vệ của chủ thể nhằm hạn chế virus bằng cách kích hoạt sự biểu hiện của interferon và các yếu tố viêm khác nhau. Tuy nhiên, tùy thuộc vào HBX, virus có thể kiểm soát tín hiệu của PRR bằng cách điều chỉnh sự biểu hiện và hoạt động của các phân tử thiết yếu liên quan đến các con đường tín hiệu của thụ thể giống như toll (TLR), gen I cảm ứng axit retinoic (RIG-I), và thụ thể giống như NOD (NLR), không chỉ để tạo điều kiện cho việc tái bản HBV mà còn thúc đẩy sự phát triển của các bệnh do virus. Trong bài đánh giá này, chúng tôi cung cấp cái nhìn tổng quát về các cơ chế liên quan đến việc điều tiết tín hiệu PRR do HBX điều khiển để ức chế miễn dịch bẩm sinh, điều chỉnh sự sinh sôi của virus, viêm do virus gây ra và sự hình thành ung thư gan. Với tầm quan trọng của PRRs trong việc kiểm soát sự tái bản của HBV, chúng tôi đề xuất rằng việc hiểu biết toàn diện về sự điều chế các yếu tố tế bào liên quan đến tín hiệu PRR do protein virus gây ra có thể mở ra những hướng đi mới cho việc điều trị nhiễm HBV.

Ferroptosis, necroptosis, and pyroptosis in the occurrence and development of ovarian cancer
Frontiers in Immunology - Tập 13
Chunmei Zhang, Ning Liu

Ovarian cancer (OC) is one of the most common malignancies that causes death in women and is a heterogeneous disease with complex molecular and genetic changes. Because of the relatively high recurrence rate of OC, it is crucial to understand the associated mechanisms of drug resistance and to discover potential target for rational targeted therapy. Cell death is a genetically determined process. Active and orderly cell death is prevalent during the development of living organisms and plays a critical role in regulating life homeostasis. Ferroptosis, a novel type of cell death discovered in recent years, is distinct from apoptosis and necrosis and is mainly caused by the imbalance between the production and degradation of intracellular lipid reactive oxygen species triggered by increased iron content. Necroptosis is a regulated non-cysteine protease–dependent programmed cell necrosis, morphologically exhibiting the same features as necrosis and occurring via a unique mechanism of programmed cell death different from the apoptotic signaling pathway. Pyroptosis is a form of programmed cell death that is characterized by the formation of membrane pores and subsequent cell lysis as well as release of pro-inflammatory cell contents mediated by the abscisin family. Studies have shown that ferroptosis, necroptosis, and pyroptosis are involved in the development and progression of a variety of diseases, including tumors. In this review, we summarized the recent advances in ferroptosis, necroptosis, and pyroptosis in the occurrence, development, and therapeutic potential of OC.

Inflammasomes and Pyroptosis of Liver Cells in Liver Fibrosis
Frontiers in Immunology - Tập 13
Can Gan, Qiuyu Cai, Chengwei Tang, Jinhang Gao

Inflammasomes are multiprotein complexes that can sense danger signals and activate caspase-1 to mediate pro-inflammatory cytokines release and pyroptotic cell death. There are two main canonical and non-canonical signaling pathways that trigger inflammasome activation. Inflammasomes are expressed and assembled in parenchymal and nonparenchymal cells in response to liver injury in the liver. Additionally, the hepatocytes, biliary epithelial cells (cholangiocytes), hepatic stellate cells (HSCs), hepatic macrophages, and liver sinusoidal endothelial cells (LSECs) contribute to liver fibrosis via different mechanisms. However, the underlying mechanism of the inflammasome and pyroptosis in these liver cells in liver fibrosis remains elusive. This review summarizes the activation and function of inflammasome complexes and then discusses the association between inflammasomes, pyroptosis, and liver fibrosis. Unlike other similar reviewers, we will focus on the effect of inflammasome activation and pyroptosis in the various liver cells during the development of liver fibrosis. We will also highlight the latest progress of pharmacological intervention in inflammasome-mediated liver fibrosis.

Revisiting Mouse Peritoneal Macrophages: Heterogeneity, Development, and Function
Frontiers in Immunology - Tập 6
Alexandra dos Anjos Cassado, Maria Regina D’Império Lima, Karina Ramalho Bortoluci
Tổng số: 306   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10