Frontiers in Bioengineering and Biotechnology

Công bố khoa học tiêu biểu

* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Sắp xếp:  
Characterization of the Shells in Layer-By-Layer Nanofunctionalized Particles: A Computational Study
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 10 - Trang 888944 - 2022
Barchiesi, E., Wareing, T., Desmond, L., Phan, A. N., Gentile, P., Pontrelli, G.
#drug release; layer-by-layer; mathematical modelling; drug diffusion; Drug dissolution
Robot Cookies – Plant Cell Packs as an Automated High-Throughput Screening Platform Based on Transient Expression
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 8
Benjamin Bruno Gengenbach, Patrick Opdensteinen, Johannes F. Buyel
Vật liệu kim loại, tính chất và phương pháp thiết kế của các khung sinh học xốp cho chế tạo bổ sung: Một bài tổng quan Dịch bởi AI
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 9
Yuting Lv, Binghao Wang, Guohao Liu, Yujin Tang, Eryi Lu, Kegong Xie, Changgong Lan, Jia Liu, Zhenbo Qin, Liqiang Wang

Thiết kế một implant tương tự như xương người là một trong những vấn đề quan trọng trong kỹ thuật mô xương. Các khung xốp kim loại có triển vọng tốt trong việc thay thế mô xương nhờ vào việc chúng có độ bền đàn hồi phù hợp, sức mạnh tốt hơn và khả năng tương thích sinh học. Tuy nhiên, các phương pháp chế biến truyền thống gặp khó khăn trong việc chế tạo các khung có cấu trúc xốp, giới hạn sự phát triển của các khung xốp. Với sự tiến bộ của công nghệ chế tạo bổ sung (AM) và công nghệ hỗ trợ máy tính, sự phát triển của các khung kim loại xốp cũng mở ra những cơ hội chưa từng có. Trong những năm gần đây, nhiều vật liệu kim loại mới và các phương pháp thiết kế sáng tạo đã được sử dụng để chế tạo các khung xốp với các tính chất cơ học vượt trội và khả năng tương thích sinh học. Bài viết này tổng hợp tiến trình nghiên cứu về các khung kim loại xốp và giới thiệu các công nghệ AM được sử dụng trong các khung kim loại xốp. Tiếp theo, các ứng dụng của các vật liệu kim loại khác nhau trong các khung xương được tóm tắt, và những lợi thế cũng như hạn chế của các phương pháp thiết kế khung khác nhau được thảo luận. Cuối cùng, chúng tôi hy vọng vào triển vọng phát triển của công nghệ AM trong các khung kim loại xốp.

Các Tác Động Hợp Lực và Đối Kháng Của Nanoparticle Bạc Sinh Học Kết Hợp Với Kháng Sinh Đối Với Một Số Vi Khuẩn Gây Bệnh Dịch bởi AI
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 9
Kawther Aabed, Afrah E. Mohammed

Các tiến bộ mới nhất trong việc tổng hợp nanoparticle xanh đã bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên và không tái tạo, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu hiện tại được thiết kế để đánh giá nanoparticle bạc (AgNPs) được tạo ra bằng cách sử dụng chiết xuất nước từ hai loại cây thuốc, Anastatica hierochuntica L. (Kaff Maryam) và Artemisia absinthium. Các hợp chất thực vật đã được phát hiện thông qua phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) và Phân tích Đường liên hợp/Spectrometry khối GC-MS. Tác động của AgNPs đối với Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Staphylococcus aureus, và Candida albicans cũng như độc tính tế bào đối với tế bào MDA-MB-231 đã được kiểm tra. Tác động hợp lực và đối kháng của AgNPs sinh học kết hợp với các kháng sinh tiêu chuẩn đối với một số vi khuẩn cũng đã được điều tra. Khả năng của chiết xuất thực vật trong việc chuyển giao ion bạc đến AgNPs đã được đo thông qua phân tán ánh sáng động, đo tiềm năng zeta và kính hiển vi điện tử truyền. Các vi khuẩn nhạy cảm nhất với điều trị AgNP đã được kiểm tra thông qua kính hiển vi điện tử quét để đánh giá sự thay đổi hình thái. AgNPs sinh học cho thấy hiệu ứng kháng khuẩn đáng kể đối với hầu hết các vi khuẩn được thử nghiệm và độc tính tế bào đáng kể cũng được ghi nhận. Polysaccharides, protein và các hợp chất Phenolic có thể tham gia vào quá trình tổng hợp AgNP vì các nhóm hydroxyl và amide đã được phát hiện thông qua FTIR cũng như GC-MS. Nghiên cứu này xác nhận rằng việc tạo ra AgNP từ thực vật với AgNO3 như là muối mang Ag (I) có thể là một phương pháp kinh tế và thực tiễn cho sản xuất quy mô lớn các hạt với tiềm năng kháng khuẩn và độc tính tế bào. Các tác động hợp lực của AgNPs sinh học kết hợp với một số kháng sinh hỗ trợ tiềm năng của chúng như một liệu pháp an toàn cho các nhiễm trùng do vi khuẩn vì chúng được bao phủ bằng các phân tử sinh học hữu cơ.

Vật liệu chức năng dựa trên chitosan cho việc phục hồi vết thương trên da: Cơ chế và ứng dụng Dịch bởi AI
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 9
Peipei Feng, Yang Luo, Chunhai Ke, Haofeng Qiu, Wei Wang, Yabin Zhu, Ruixia Hou, Long Xu, Songze Wu

Vết thương trên da không chỉ gây ra đau đớn vật lý cho bệnh nhân mà còn là gánh nặng kinh tế cho xã hội. Cần tìm kiếm một phương pháp hiệu quả để thúc đẩy sự phục hồi da. Hydrogel được coi là băng vết thương hiệu quả. Chúng có nhiều đặc tính độc đáo như tương thích sinh học, khả năng phân hủy sinh học, khả năng hấp thụ và giữ nước cao, v.v., do đó chúng là những vật liệu ứng cử triển vọng cho việc chữa lành vết thương. Chitosan là một vật liệu sinh học dạng polymer thu được từ quá trình deacetyl hóa chitins. Với các đặc tính như dễ dàng thu nhận, hoạt tính kháng khuẩn và cầm máu, cũng như khả năng thúc đẩy tái tạo da, các băng vết thương chức năng giống như hydrogel (đại diện bởi chitosan và các dẫn xuất của nó) đã nhận được sự quan tâm rộng rãi về hiệu quả và cơ chế của chúng trong việc thúc đẩy phục hồi vết thương trên da. Trong bài đánh giá này, chúng tôi đã thảo luận sâu về các cơ chế mà các vật liệu chức năng dựa trên chitosan thúc đẩy cầm máu, chống viêm, sự phát triển của mô hạt trong việc sửa chữa vết thương. Chúng tôi cũng cung cấp thông tin mới nhất về các ứng dụng của những vật liệu này trong điều trị vết thương. Ngoài ra, chúng tôi tóm tắt các phương pháp để tăng cường ưu điểm và duy trì bản chất vốn có của chitosan thông qua việc kết hợp các thành phần hóa học khác, các phân tử sinh học hoạt động và các chất khác vào các hydrogel.

Subfailure Overstretch Induces Persistent Changes in the Passive Mechanical Response of Cerebral Arteries
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 3
E. David Bell, Jacob W. Sullivan, Kenneth L. Monson
Foot Placement Modulation Diminishes for Perturbations Near Foot Contact
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 6
Mark Vlutters, Edwin H. F. van Asseldonk, Herman van der Kooij
Cell Therapy With Human ESC-Derived Cardiac Cells: Clinical Perspectives
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 8
Philippe Menasché
Antimicrobial Mechanisms and Effectiveness of Graphene and Graphene-Functionalized Biomaterials. A Scope Review
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 8
Hiba Mohammed, Ajay Kumar, Elena Bekyarova, Yas Al‐Hadeethi, Xixiang Zhang, Mingguang Chen, Mohammad Omaish Ansari, Andrea Cochis, Lia Rimondini
Statistical Modeling of Lower Limb Kinetics During Deep Squat and Forward Lunge
Frontiers in Bioengineering and Biotechnology - Tập 8
Joris De Roeck, Jan Van Houcke, D. Almeida, Pavel E. Galibarov, Lynn De Roeck, Emmanuel Audenaert
Tổng số: 66   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7