Alimentary Pharmacology and Therapeutics

Công bố khoa học tiêu biểu

* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Sắp xếp:  
Tổng quan hệ thống và phân tích meta: Các phác đồ cứu chữa dựa trên levofloxacin sau khi thất bại điều trị <i>Helicobacter pylori</i>
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 23 Số 1 - Trang 35-44 - 2006
Javier P. Gisbert, Felipe de la Morena
Tóm tắtĐặt vấn đề

Phác đồ điều trị bốn loại thuốc thường được khuyến nghị như một phương pháp cứu trợ cho những trường hợp thất bại trong việc loại bỏ Helicobacter pylori.

Mục tiêu

Để đánh giá có hệ thống hiệu quả và độ dung nạp của các phác đồ cứu chữa dựa trên levofloxacin, và thực hiện một phân tích meta các nghiên cứu so sánh các phác đồ này với phác đồ bốn loại thuốc cho các trường hợp thất bại trong việc loại bỏ H. pylori.

Phương pháp

Chọn lọc các nghiên cứu - phác đồ cứu chữa dựa trên levofloxacin. Đối với phân tích meta, các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng so sánh các phác đồ dựa trên levofloxacin và phác đồ bốn loại thuốc. Chiến lược tìm kiếm - cả hai phương pháp điện tử và thủ công. Đánh giá chất lượng nghiên cứu - bởi hai người đánh giá độc lập. Tổng hợp dữ liệu - tỷ lệ tiêm điều trị theo ý định.

Kết quả

Tỷ lệ tiêu diệt trung bình với các phác đồ dựa trên levofloxacin là 80%. Các phác đồ điều trị trong 10 ngày hiệu quả hơn so với các phác đồ 7 ngày (81% so với 73%; P < 0.01). Phân tích meta cho thấy kết quả tốt hơn với levofloxacin so với phác đồ bốn loại thuốc (81% so với 70%; OR = 1.80; 95% CI = 0.94–3.46). Sự khác biệt này đạt ý nghĩa thống kê và độ lệch chuẩn giảm rõ rệt khi một nghiên cứu ngoại lệ duy nhất bị loại bỏ hoặc khi chỉ xem xét các nghiên cứu có chất lượng cao. Phân tích meta cho thấy ít tác dụng phụ hơn với levofloxacin so với phác đồ bốn loại thuốc, cả về tổng thể (19% so với 44%; OR = 0.27; 95% CI = 0.16–0.46) và về các tác dụng phụ nghiêm trọng (0.8% so với 8.4%; OR = 0.20; 95% CI = 0.06–0.67).

Kết luận

Sau khi thất bại trong việc loại bỏ H. pylori, phác đồ cứu chữa dựa trên levofloxacin hiệu quả hơn và dung nạp tốt hơn so với phác đồ bốn loại thuốc thường được khuyến nghị. Một phác đồ kết hợp từ levofloxacin–amoxicillin–thuốc ức chế bơm proton trong 10 ngày là một lựa chọn tốt thứ hai đầy hứa hẹn.

Chất ức chế bơm proton, clarithromycin và amoxycillin hoặc nitroimidazole: một phân tích gộp về diệt trừ <i>Helicobacter pylori</i>
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 14 Số 10 - Trang 1319-1328 - 2000
Javier P. Gisbert, Leticia González, Xavier Calvet, Neus García, Thais Torralbo Lopez-Capp, Marta Roqué i Figuls, Rafael Gabriel, Pajares García Jm
Mục tiêu:

Thực hiện phân tích gộp các nghiên cứu so sánh liệu pháp tam hợp một tuần hai lần mỗi ngày với chất ức chế bơm proton, clarithromycin (C) và amoxycillin (A) (PCA) so với chất ức chế bơm proton, clarithromycin và nitroimidazole (N) (PCN) trong việc diệt trừ H. pylori.

Phương pháp đánh giá:

Tiêu chí lựa chọn: Thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh PCA với PCN được đưa vào. Nguồn dữ liệu: cơ sở dữ liệu PubMed và tóm tắt từ các hội nghị đến tháng 9 năm 1999. Thống kê: Phân tích gộp được thực hiện bằng cách kết hợp tỷ lệ chênh lệch (OR) của các nghiên cứu cá nhân thành OR toàn cầu (phương pháp Peto) cả trên cơ sở dự định điều trị (ITT) và theo phương thức đã quy định (PP).

Kết quả:

Hai mươi hai nghiên cứu đạt tiêu chí đưa vào. Mười tám nghiên cứu báo cáo phân tích ITT và 20 PP. Tỷ lệ thành công diệt trừ H. pylori trung bình là 81% (KTC 95%: 79–83%) ITT, và 84% (82–86%) PP với PCA và 81% (78–83%) ITT và 84% (82–86%) PP với PCN; tỷ lệ chênh lệch cho hiệu quả của PCA so với PCN là 1 (0.83–1.22) trên ITT và 0.98 (0.8–1.2) trên PP. Phân tích phụ cho thấy hiệu quả diệt trừ H. pylori trung bình với PC(250 b.d.)A là 81% (78–85%) ITT, so với 86% (83–89%) với PC(250 b.d.)N. Tỷ lệ chênh lệch cho so sánh này là 0.68 (0.48–0.98). Cuối cùng, khi so sánh PC(500 b.d.)A với PC(250 b.d.)N tỷ lệ khỏi ITT là 77% (74–80%), và 75% (72–78%) với tỷ lệ chênh lệch là 1.18 (0.93–1.5).

Kết luận:

Tổng thể, phác đồ kết hợp một tuần của PCA và PCN cho hiệu quả diệt trừ H. pylori tương tự nhau. Tuy nhiên, phác đồ PCN đạt được kết quả tốt hơn đáng kể khi sử dụng liều thấp của C (250 mg/lần, hai lần mỗi ngày).

#meta phân tích #diệt trừ <i>Helicobacter pylori</i> #điều trị tam hợp #chất ức chế bơm proton #clarithromycin #amoxycillin #nitroimidazole
Phân tích gộp về liệu pháp ngắn hạn so với dài hạn sử dụng chất ức chế bơm proton, clarithromycin và metronidazole hoặc amoxycillin để điều trị nhiễm <i>Helicobacter pylori</i>
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 14 Số 5 - Trang 603-609 - 2000
Xavier Calvet, García, Violeta López, Javier P. Gisbert, Emili Gené, Marta Roqué i Figuls
Bối cảnh:

Mặc dù liệu pháp ba phương pháp với chất ức chế bơm proton, clarithromycin và amoxycillin hoặc metronidazole được chấp nhận rộng rãi nhất để điều trị nhiễm Helicobacter pylori, vẫn chưa có sự đồng thuận về việc duy trì điều trị trong bao lâu.

Mục tiêu:

Đánh giá liệu việc tăng thời gian liệu pháp ba phương pháp lên quá 7 ngày có cải thiện hiệu quả điều trị hay không.

Phương pháp:

Tiến hành tìm kiếm tài liệu một cách rộng rãi. Các báo cáo từ các thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh các thời gian điều trị khác nhau đã được chọn. So sánh giữa các liệu pháp ngắn (7 ngày) và dài (10/14 ngày) đã được thực hiện, cũng như so sánh ba chiều của các liệu pháp 7 ngày với 10 ngày, 10 ngày với 14 ngày và 7 ngày với 14 ngày. Phân tích tổng hợp được thực hiện bằng phần mềm chia sẻ thông thường (Review Manager 4.0). Tỷ lệ Odds của Peto sử dụng mô hình phân tích cố định đã được tính toán cho từng so sánh.

Kết quả:

Mười ba nghiên cứu đã được xác định. Các liệu pháp kéo dài từ 10 đến 14 ngày có kết quả tốt hơn so với thời gian 7 ngày. Trong những so sánh trực tiếp, chỉ các liệu pháp 14 ngày là vượt trội hơn đáng kể so với điều trị 7 ngày. Sự cải thiện về tỷ lệ chữa bệnh dao động từ 7 đến 9%. Các so sánh giữa 7 ngày với 10 ngày và 10 ngày với 14 ngày cũng cho thấy xu hướng không đáng kể về tỷ lệ chữa bệnh tốt hơn với liệu pháp dài hơn.

Kết luận:

Liệu pháp ba phương pháp dựa trên chất ức chế bơm proton trong 14 ngày cho kết quả tốt hơn so với thời gian 7 ngày. Cần thêm dữ liệu để đánh giá các liệu pháp trong 10 ngày.

#Helicobacter pylori #liệu pháp ba phương pháp #chất ức chế bơm proton #clarithromycin #amoxycillin #metronidazole #phân tích tổng hợp #tỷ lệ Odds của Peto #thời gian điều trị #tỷ lệ chữa bệnh.
Physical and psychological co‐morbidity in irritable bowel syndrome: a matched cohort study using the General Practice Research Database
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 24 Số 5 - Trang 879-886 - 2006
Roger Jones, Radoslav Latinovic, Judith Charlton, Martin Gulliford
SummaryBackground

Irritable bowel syndrome is a common problem known to have a complex relationship with psychological disorders and other physical symptoms. Little information, however, is available concerning physical and psychological comorbidity in irritable bowel syndrome patients studied over an extended period.

Aim

To evaluate physical and psychological morbidity 2 years before and during 6 years after the time of diagnosis in incident cases of irritable bowel syndrome and control subjects.

Methods

A matched cohort study was implemented in 123 general practices using the General Practice Research Database. Irritable bowel syndrome cases (n = 1827) and controls (n = 3654) were compared for 2 years before and 6 years after diagnosis.

Results

The age‐standardized incidence of irritable bowel syndrome in patients over 15 years of age was 1.9 per 1000 in men and 5.8 per 1000 in women. From 2 years before the date of diagnosis, more irritable bowel syndrome cases (13%) than controls (5%) consulted with depression or were prescribed antidepressant drugs. Consultation and prescription rates for anxiety were also higher before diagnosis, and both anxiety and depression remained prevalent up to 6 years after diagnosis. Asthma, symptoms of urinary tract infection, gall‐bladder surgery, hysterectomy and diverticular disease were recorded more frequently in irritable bowel syndrome patients, who were also more likely than controls to be referred to hospital.

Conclusions

People who are diagnosed with irritable bowel syndrome experience more anxiety and depression and a range of physical problems, compared with controls; they are more likely to be referred to hospital.

Effects of disturbed sleep on gastrointestinal and somatic pain symptoms in irritable bowel syndrome
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 44 Số 3 - Trang 246-258 - 2016
Amy Patel, Stephen Hasak, Benjamin Cassell, Matthew A. Ciorba, Emily Vivio, Mahendra Kumar, C. Prakash Gyawali, Gregory S. Sayuk
SummaryBackground

Sleep disturbances are common, and perhaps are even more prevalent in irritable bowel syndrome (IBS).

Aims

To determine the effect of measured sleep on IBS symptoms the following day, IBS‐specific quality of life (IBS‐QOL) and non‐GI pain symptoms.

Methods

IBS patients' sleep patterns were compared to healthy individuals via wrist‐mounted actigraphy over 7 days. Daily bowel pain logs (severity, distress; 10‐point Likert) stool pattern (Bristol scale) and supporting symptoms (e.g. bloating, urgency; 5‐point Likert) were kept. Validated measures, including the GI Symptom Rating Scale‐IBS, Visceral Sensitivity Index, Pittsburgh Sleep Quality Index and the IBS‐Quality of Life were collected. Mediation analysis explored the relationship between sleep, mood and bowel symptoms.

Results

Fifty subjects (38.6 ± 1.0 years old, 44 female; 24 IBS and 26 healthy controls) completed sleep monitoring. IBS patients slept more hours per day (7.7 ± 0.2 vs. 7.1 ± 0.1, P = 0.008), but felt less well‐rested. IBS patients demonstrated more waking episodes during sleep (waking episodes; 12.1 vs. 9.3, P < 0.001). Waking episodes predicted worse abdominal pain (P ≤ 0.01) and GI distress (P < 0.001), but not bowel pattern or accessory IBS symptoms (P > 0.3 for each). Waking episodes negatively correlated with general‐ and IBS‐specific QOL in IBS (r = −0.58 and −0.52, P < 0.001 for each). Disturbed sleep effects on abdominal pain were partially explained by mood as an intermediate.

Conclusions

Sleep disturbances are more common in irritable bowel syndrome, and correlate with IBS‐related pain, distress and poorer irritable bowel syndrome‐related quality of life. Disturbed sleep effects extend beyond the bowel, leading to worse mood and greater somatic pain in patients with the irritable bowel syndrome.

Clinical and histologic factors associated with discordance between steatosis grade derived from histology vs. MRI‐PDFF in NAFLD
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 58 Số 2 - Trang 229-237 - 2023
Beom Kyung Kim, Nicole Bernstein, Daniel Q. Huang, Nobuharu Tamaki, Kento Imajo, Masato Yoneda, Nancy Sutter, Jinho Jung, Khang Nguyen, Leyna Nguyen, Tracy Le, Egbert Madamba, Lisa Richards, Mark A. Valasek, Cynthia Behling, Claude B. Sirlin, Atsushi Nakajima, Rohit Loomba
SummaryBackground

Magnetic resonance imaging‐proton density fat fraction (MRI‐PDFF) is an excellent biomarker for the non‐invasive quantification of hepatic steatosis.

Aim

To examine clinical and histologic factors associated with discordance between steatosis grade determined by histology and MRI‐PDFF in patients with non‐alcoholic fatty liver disease (NAFLD)

Methods

We included 728 patients with biopsy‐proven NAFLD from UC San Diego (n = 414) and Yokohama City University (n = 314) who underwent MRI‐PDFF and liver biopsy. Patients were stratified by steatosis, and matched with MRI‐PDFF cut‐points for each steatosis grade: 0 (MRI‐PDFF < 6.4%), 1 (MRI‐PDFF: 6.4%–17.4%), 2 (MRI‐PDFF: 17.4%–22.1%), 3 (MRI‐PDFF ≥ 22.1%). Primary outcome was major discordance defined as ≥2 steatosis grade difference determined by histology and MRI‐PDFF.

Results

Mean (±SD) age and BMI were 55.3 (±13.8) years and 29.9 (±4.9) kg/m2, respectively. The distributions of histology and MRI‐PDFF‐determined steatosis were 5.5% grade 0 (n = 40), 44.8% 1 (n = 326, 44.8%), 33.9% 2 (n = 247), and 15.8% 3 (n = 115) vs. 23.5% grade 0 (n = 171), 49.7% 1 (n = 362), 12.9% 2 (n = 94), and 13.9% 3 (n = 101). Major discordance rate was 6.6% (n = 48). Most cases with major discordance had greater histology‐determined steatosis grade (n = 40, 88.3%), higher serum AST and liver stiffness, and greater likelihood of fibrosis ≥2, ballooning ≥1 and lobular inflammation ≥2 (all p < 0.05).

Conclusion

Histology overestimates steatosis grade compared to MRI‐PDFF. Patients with advanced NASH are likely to be upgraded on steatosis grade by histology. These data have important implications for steatosis estimation and reporting on histology in clinical practice and trials, especially in patients with stage 2 fibrosis.

Đánh giá có hệ thống: tỷ lệ mắc và phổ biến toàn cầu của bệnh loét dạ dày tá tràng
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 29 Số 9 - Trang 938-946 - 2009
Joseph J.�Y. Sung, Ernst J. Kuipers, H. B. EL‐SERAG
Tóm tắt

Giới thiệu  Bệnh loét dạ dày tá tràng (PUD) thường liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori và việc sử dụng axít axetylsalicylic (ASA) và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Việc quản lý nhiễm trùng H. pylori đã cải thiện đáng kể trong những năm gần đây; tuy nhiên, việc kê đơn ASA và NSAIDs đã tăng lên trong cùng kỳ.

Mục tiêu  Để đánh giá tỷ lệ mắc và phổ biến hiện tại của PUD toàn cầu thông qua đánh giá có hệ thống các tài liệu được công bố trong thập kỷ qua.

Phương pháp  Các cuộc tìm kiếm có hệ thống trên PubMed, EMBASE và thư viện Cochrane.

Kết quả  Tỷ lệ mắc hàng năm của PUD là 0,10–0,19% đối với PUD được chẩn đoán bởi bác sĩ và 0,03–0,17% khi dựa vào dữ liệu nhập viện. Tỷ lệ hiện mắc trong 1 năm dựa trên chẩn đoán của bác sĩ là 0,12–1,50% và dựa trên dữ liệu nhập viện là 0,10–0,19%. Phần lớn các nghiên cứu cho thấy số lượng mắc hoặc phổ biến của PUD giảm theo thời gian.

Kết luận  Bệnh loét dạ dày tá tràng vẫn là một tình trạng phổ biến, mặc dù tỷ lệ mắc và phổ biến được báo cáo có xu hướng giảm. Xu hướng giảm này có thể do sự giảm bớt PUD liên quan đến H. pylori.

#Bệnh loét dạ dày tá tràng #Helicobacter pylori #axít axetylsalicylic #thuốc chống viêm không steroid #tỷ lệ mắc #phổ biến
Editorial: hepatitis C virus (<scp>HCV</scp>) disease progression – <scp>HCV</scp> cure and the elimination of the “ethnic slope”. Authors’ reply
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 46 Số 10 - Trang 1012-1013 - 2017
An K. Le, Gabriel García, Mindie H. Nguyen

Linked Content

This article is linked to Tau and Papas, and Le et al papers. To view these articles visit https://doi.org/10.1111/apt.14283 and https://doi.org/10.1111/apt.14241.

Systematic review with meta‐analysis: faecal occult blood tests show lower colorectal cancer detection rates in the proximal colon in colonoscopy‐verified diagnostic studies
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 43 Số 7 - Trang 755-764 - 2016
Hoyee W. Hirai, Kelvin K.F. Tsoi, Joyce Y.C. Chan, Sam Wong, Jessica Y. L. Ching, Martin C. S. Wong, J Wu, Francis K.L. Chan, Joseph J.�Y. Sung, Siew C. Ng
SummaryBackground

The performance of faecal occult blood tests (FOBTs) to screen proximally located colorectal cancer (CRC) has produced inconsistent results.

Aim

To assess in a meta‐analysis, the diagnostic accuracy of FOBTs for relative detection of CRC according to anatomical location of CRC.

Methods

Diagnostic studies including both symptomatic and asymptomatic cohorts assessing performance of FOBTs for CRC were searched from MEDINE and EMBASE. Primary outcome was accuracy of FOBTs according to the anatomical location of CRC. Bivariate random‐effects model was used. Subgroup analyses were performed to evaluate test performance of guaiac‐based FOBT (gFOBT) and immunochemical‐based FOBT (iFOBT).

Results

Thirteen studies, with 17 cohorts, reporting performance of FOBT were included; a total of 26 342 patients (mean age 58.9 years; 58.1% male) underwent both colonoscopy and FOBT. Pooled sensitivity, specificity, positive likelihood ratio and negative likelihood ratio of FOBTs for CRC detection in the proximal colon were 71.2% (95% CI 61.3–79.4%), 93.6% (95% CI 90.7–95.7%), 11.1 (95% CI 7.8–15.8) and 0.3 (95% CI 0.2–0.4) respectively. Corresponding findings for CRC detection in distal colon were 80.1% (95% CI 70.9–87.0%), 93.6% (95% CI 90.7–95.7%), 12.6 (95% CI 8.8–18.1) and 0.2 (95% CI 0.1–0.3). The area‐under‐curve for FOBT detection for proximal and distal CRC were 90% vs. 94% (P = 0.0143). Both gFOBT and iFOBT showed significantly lower sensitivity but comparable specificity for the detection of proximally located CRC compared with distal CRC.

Conclusion

Faecal occult blood tests, both guaiac‐ and immunochemical‐based, show better diagnostic performance for the relative detection of colorectal cancer in the distal colon than in the proximal bowel.

Review article: the role of antibiotics vs. conventional pharmacotherapy in treating symptoms of irritable bowel syndrome
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 25 Số 11 - Trang 1271-1281 - 2007
Christine L. Frissora, Brooks D. Cash
summaryBackground

The concept of augmenting the management of irritable bowel syndrome with antibiotics is evolving, and many questions remain regarding this therapy relative to known and hypothesized irritable bowel syndrome pathophysiology. The clinical evidence of small intestinal bacterial overgrowth as an important aetiology of irritable bowel syndrome continues to accumulate. Clinical symptoms of bacterial overgrowth and irritable bowel syndrome are similar; however, a definitive cause‐and‐effect relationship remains unproven. It is unclear whether motility dysfunction causes bacterial overgrowth or gas products of enteric bacteria affect intestinal motility in irritable bowel syndrome.

Aim

To discusses the efficacy and tolerability of current symptom‐directed pharmacotherapies and of antibiotics in the treatment of irritable bowel syndrome.

Methods

A computerized search of PubMed was performed with search terms ‘IBS’, ‘pharmacotherapy’ and ‘antibiotics’. Relevant articles were selected, and the reference list of selected articles was reviewed to identify additional references.

Results

Antibiotic treatment benefits a subset of irritable bowel syndrome patients. The non‐absorbed antibiotic rifaximin has a favourable safety and tolerability profile compared with systemic antibiotics and demonstrates a therapeutic efficacy comparable with symptom‐based irritable bowel syndrome pharmacotherapies.

Conclusion

Rifaximin is the only antibiotic with demonstrated sustained benefit beyond therapy cessation in irritable bowel syndrome patients in a placebo‐controlled trial. Whether antibiotics can improve quality of life in patients with irritable bowel syndrome warrants further research.

Tổng số: 133   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10