Vi rút viêm gan b là gì? Các công bố khoa học về Vi rút viêm gan b
Vi rút viêm gan B (tiếng Anh: Hepatitis B virus, viết tắt là HBV) là một loại vi rút gây ra viêm gan B. Vi rút này được truyền từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với máu, chất nhầy hoặc chất cơ thể khác của người bị nhiễm viêm gan B. Vi rút viêm gan B có thể tồn tại trong cơ thể một thời gian dài mà không gây ra triệu chứng hoặc bệnh, nhưng cũng có thể gây viêm gan cấp tính hoặc viêm gan mãn tính.
Vi rút viêm gan B là một loại vi rút thuộc họ Hepadnaviridae. Nó có kích thước nhỏ (khoảng 42 nanometer) và có vỏ bọc bởi một lớp protein bên ngoài. Bên trong vỏ bọc là một ADN tiền mã, tức là một dạng ADN đơn chuỗi, gắn với một enzyme đảm nhận việc sao chép ADN.
Vi rút viêm gan B được truyền từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với máu, chất nhầy hoặc chất cơ thể khác của người bị nhiễm viêm gan B. Cách truyền nhiễm tiềm ẩn gồm có quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng các vật cụ y tế không được tiệt trùng, tiêm chích chung kim tiêm hoặc làm đẹp bằng máy xăm dùng kim không được vệ sinh đúng cách, và truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai và sinh.
Sau khi vi rút xâm nhập vào cơ thể, nó sẽ phát triển và nhân lên trong gan. Vi rút viêm gan B tấn công các tế bào gan và gây viêm gan, có thể dẫn đến viêm gan cấp tính hoặc viêm gan mãn tính. Một số người bị nhiễm viêm gan B có thể tự khỏi trong vòng 6 tháng, nhưng hơn 90% trẻ em và 5-10% người lớn sẽ phát triển thành viêm gan mãn tính, kéo theo nguy cơ cao mắc các biến chứng như xơ gan, ung thư gan, suy gan và suy thận.
Việc phòng ngừa và kiểm soát viêm gan B bao gồm tiêm vaccine viêm gan B, giữ vệ sinh cá nhân, không chia sẻ kim tiêm hoặc vật cụ y tế và sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục không an toàn. Đối với những người bị nhiễm viêm gan B, điều trị có thể bao gồm thuốc chống viêm gan và các thuốc chống vi rút để kiểm soát tình trạng gan và giảm nguy cơ lây nhiễm.
Vi rút viêm gan B là một loại vi rút di truyền qua các nhiễm sắc thể ADN (deoxyribonucleic acid). Nó thuộc họ Hepadnaviridae và có một sự biến thể di truyền giữa các quốc gia và vùng đất khác nhau. Nhờ tính chất di truyền cao, việc phân loại vi rút viêm gan B dựa trên các gen được mã hóa trong genome của nó.
Genome của vi rút viêm gan B bao gồm DNA kép (double-stranded DNA), với kích thước khoảng 3.2 kilobase. Nó gồm một phân tử ADN bởi tư thế hình cánh cua, với một khối phóng kháng nguyên HbsAg nằm ở vị trí ngoại vi. Nó cũng bao gồm các gen mã hóa các protein khác nhau như protein lớn bề ngoài (L), protein middle (M), và protein s (S). Các protein này chủ yếu đóng vai trò trong quá trình nhân đôi, gắn kết và tạo ra vỏ vi rút.
Vi rút viêm gan B có khả năng tồn tại lâu dài trong cơ thể người mà không gây triệu chứng hoặc bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể gây ra viêm gan cấp tính hoặc viêm gan mãn tính. Viêm gan cấp tính thường xảy ra từ 1 đến 6 tháng sau khi bị nhiễm, trong khi viêm gan mãn tính kéo dài hơn 6 tháng. Vi rút viêm gan B có thể gây hại lâu dài cho gan, dẫn đến xơ gan, áp lực cảm biến và ung thư gan.
Việc lây nhiễm viêm gan B thường xảy ra qua tiếp xúc trực tiếp với máu, chất nhầy hoặc chất cơ thể khác của người bị nhiễm, như quan hệ tình dục không an toàn, chia sẻ kim tiêm hoặc vật cụ y tế không vệ sinh đúng cách, hoặc từ mẹ nhiễm vi rút sang thai nhi trong quá trình mang thai và sinh. Vi rút viêm gan B cũng có thể lây nhiễm trực tiếp từ người này sang người khác trong gia đình hoặc cộng đồng thông qua các hoạt động hàng ngày như chia sẻ bàn chải đánh răng hoặc dao cạo.
Vi rút viêm gan B là một vấn đề sức khỏe quan trọng toàn cầu. Tuy nhiên, có thể phòng ngừa và kiểm soát viêm gan B thông qua việc tiêm phòng vaccine, kiểm tra máu định kỳ để xác định nhiễm vi rút, sử dụng bảo vệ cá nhân khi tiếp xúc với máu hoặc chất cơ thể của người khác, và thực hiện giáo dục cho cộng đồng về vấn đề này. Điều trị viêm gan B bao gồm sử dụng các loại thuốc chống viêm gan và chống vi rút để kiểm soát sự phát triển của vi rút và giảm nguy cơ biến chứng gan.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "vi rút viêm gan b":
- 1