Triazolam là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Triazolam là thuốc thuộc nhóm benzodiazepine có tác dụng an thần ngắn hạn, thường dùng để điều trị mất ngủ khởi phát và rối loạn giấc ngủ tạm thời. Nó hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của GABA tại thụ thể GABAA , giúp ức chế dẫn truyền thần kinh và hỗ trợ đưa bệnh nhân vào giấc ngủ nhanh chóng.

Định nghĩa Triazolam

Triazolam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng chủ yếu trong điều trị mất ngủ ngắn hạn ở người lớn. Thuốc có tác dụng an thần và gây ngủ mạnh, thường được chỉ định để cải thiện chất lượng giấc ngủ ở những người gặp khó khăn trong việc bắt đầu hoặc duy trì giấc ngủ. Biệt dược phổ biến nhất của triazolam là Halcion, được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ từ những năm 1980.

Triazolam có thời gian tác dụng ngắn và khởi phát nhanh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các tình huống cần kiểm soát triệu chứng mất ngủ tạm thời, chẳng hạn như thay đổi múi giờ hoặc mất ngủ do căng thẳng cấp tính. Tuy nhiên, do đặc tính dược lý của nhóm benzodiazepine, việc sử dụng triazolam cần được giới hạn về thời gian và liều lượng để tránh tình trạng lệ thuộc hoặc hội chứng cai khi ngưng thuốc.

Thuốc không phù hợp cho điều trị mất ngủ mạn tính hoặc điều trị duy trì dài hạn. Khuyến cáo lâm sàng nhấn mạnh việc dùng triazolam trong thời gian ngắn (thường không quá 7–10 ngày), kết hợp với các biện pháp điều chỉnh hành vi và vệ sinh giấc ngủ để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Thông tin an toàn được cập nhật bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Cơ chế tác dụng

Triazolam phát huy tác dụng thông qua việc điều chỉnh hoạt động của acid gamma-aminobutyric (GABA), chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương. Thuốc gắn vào vị trí đặc hiệu trên phức hợp thụ thể GABAA, làm tăng ái lực của GABA đối với thụ thể. Điều này làm tăng luồng ion Cl− đi vào tế bào thần kinh, gây ra hiện tượng tăng phân cực màng, từ đó làm giảm khả năng phát sinh điện thế hoạt động.

Sự tăng cường hoạt động của GABA tạo ra hiệu ứng ức chế trên toàn hệ thần kinh trung ương, dẫn đến các tác dụng như an thần, gây ngủ, chống lo âu và giãn cơ nhẹ. Triazolam là một benzodiazepine có ái lực cao nhưng thời gian tác dụng ngắn, do đó phù hợp để điều trị tình trạng mất ngủ khởi phát mà không để lại nhiều tác dụng tồn dư vào buổi sáng hôm sau nếu dùng đúng cách.

Triazolam+GABAAClức cheˆˊ daˆ˜n truyeˆˋn thaˆˋn kinh\text{Triazolam} + \text{GABA}_{A} \rightarrow \text{Cl}^{-} \uparrow \Rightarrow \text{ức chế dẫn truyền thần kinh}

Dược động học

Triazolam có sinh khả dụng qua đường uống khoảng 44%, bị chuyển hóa lần đầu qua gan trước khi vào hệ tuần hoàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 đến 2 giờ kể từ khi uống, và hiệu lực an thần thường xuất hiện trong vòng 15–30 phút. Đây là yếu tố then chốt giúp triazolam hiệu quả trong việc hỗ trợ bệnh nhân nhanh chóng đi vào giấc ngủ.

Thời gian bán thải của triazolam dao động trong khoảng 1.5 đến 5.5 giờ, được xem là ngắn trong nhóm benzodiazepine. Điều này giúp hạn chế hiện tượng buồn ngủ kéo dài hoặc suy giảm chức năng tâm thần vào ngày hôm sau nếu dùng đúng liều. Tuy nhiên, thời gian bán thải ngắn cũng đồng nghĩa với khả năng gây thức giấc giữa đêm nếu thuốc bị đào thải quá nhanh.

Thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) tại gan, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Chúng được đào thải qua thận. Tương tác thuốc đáng kể có thể xảy ra nếu triazolam dùng chung với các thuốc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin, hoặc ritonavir, làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương và kéo dài tác dụng.

Chỉ định và phạm vi sử dụng

Triazolam được chỉ định trong điều trị mất ngủ ngắn hạn, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân gặp khó khăn khi vào giấc ngủ. Do thời gian tác dụng ngắn, triazolam ít gây buồn ngủ tồn dư vào sáng hôm sau so với các thuốc an thần khác có thời gian bán thải dài như diazepam hoặc flurazepam. Đây là ưu điểm giúp giảm nguy cơ tai nạn giao thông hoặc giảm hiệu suất lao động vào ban ngày.

Ngoài mất ngủ nguyên phát, triazolam đôi khi được sử dụng trong tiền mê (premedication) trước thủ thuật hoặc phẫu thuật nhỏ, nhất là trong nha khoa, để giảm lo âu và tạo cảm giác thư giãn. Tuy nhiên, việc sử dụng ngoài chỉ định này phải được kiểm soát chặt chẽ về liều lượng và thời điểm dùng thuốc.

Không nên dùng triazolam trong điều trị dài hạn các rối loạn giấc ngủ mãn tính, rối loạn lo âu lan tỏa hay các bệnh lý thần kinh có biểu hiện kéo dài. Việc sử dụng kéo dài làm tăng nguy cơ phát triển dung nạp thuốc, lệ thuộc, và xuất hiện hội chứng cai khi ngưng thuốc.

Liều dùng và cách sử dụng

Liều triazolam được cá nhân hóa tùy theo tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng. Với người lớn khỏe mạnh bị mất ngủ ngắn hạn, liều khởi đầu khuyến cáo là 0.25 mg trước khi ngủ. Trong một số trường hợp cần thận trọng, có thể bắt đầu từ 0.125 mg để giảm nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có cơ địa nhạy cảm.

Liều tối đa không vượt quá 0.5 mg/ngày. Triazolam nên được uống ngay trước khi lên giường, và bệnh nhân cần đảm bảo có đủ ít nhất 7–8 giờ ngủ để tránh các tác dụng không mong muốn vào sáng hôm sau như buồn ngủ, chóng mặt hoặc lú lẫn. Không nên sử dụng thuốc khi không có khả năng nghỉ ngơi đủ thời gian như khuyến cáo.

Không sử dụng triazolam liên tục quá 7–10 ngày nếu không có đánh giá lại bởi bác sĩ. Khi cần sử dụng lâu hơn, cần phải phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân mất ngủ và áp dụng các biện pháp điều trị không dùng thuốc như liệu pháp hành vi nhận thức (CBT-I), cải thiện vệ sinh giấc ngủ hoặc điều trị các bệnh lý nền.

Tác dụng phụ và rủi ro

Triazolam có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, đặc biệt nếu sử dụng liều cao hoặc kéo dài hơn khuyến cáo. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm: buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, giảm trí nhớ ngắn hạn, và suy giảm khả năng tập trung. Ở một số người, có thể xảy ra hiện tượng lú lẫn hoặc hành vi bất thường trong giấc ngủ như đi lang thang, ăn uống, hoặc thậm chí lái xe mà không có nhận thức.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn gồm rối loạn cảm xúc, hoang tưởng, ảo giác, thay đổi hành vi như hung hăng, kích động, hoặc hành vi tự sát, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử trầm cảm. Các hiện tượng này thường liên quan đến liều cao hoặc ở người cao tuổi có chức năng não bị suy giảm.

Nguy cơ nguy hiểm nhất là hội chứng cai nếu ngừng thuốc đột ngột sau khi sử dụng kéo dài. Các triệu chứng có thể bao gồm mất ngủ nặng hơn, lo âu, kích thích, run rẩy, co giật hoặc mê sảng. Do đó, khi ngưng thuốc sau thời gian sử dụng kéo dài, cần giảm liều từ từ theo hướng dẫn y tế. Người cao tuổi có nguy cơ cao bị té ngã, lú lẫn cấp tính (delirium), và phản ứng nghịch thường (paradoxical reactions), nên được giám sát chặt chẽ khi dùng triazolam.

Tương tác thuốc

Triazolam là cơ chất của enzym CYP3A4, do đó có nhiều tương tác thuốc cần lưu ý. Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ triazolam trong huyết tương, dẫn đến kéo dài tác dụng và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngược lại, các chất cảm ứng CYP3A4 có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Ví dụ các tương tác dược lý cần chú ý:

  • Ức chế CYP3A4: ketoconazole, itraconazole, erythromycin, clarithromycin, ritonavir → tăng nồng độ triazolam, gây quá liều, kéo dài an thần.
  • Cảm ứng CYP3A4: rifampin, carbamazepine, phenytoin → giảm nồng độ triazolam, giảm hiệu quả gây ngủ.
  • Rượu và thuốc an thần khác: tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, có thể gây hôn mê, suy hô hấp hoặc tử vong.

 

Bệnh nhân đang dùng triazolam cần thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng hoặc thảo dược, để tránh các tương tác nguy hiểm, nhất là khi bắt đầu hoặc ngừng thuốc mới có liên quan đến CYP3A4.

Chống chỉ định và thận trọng

Triazolam chống chỉ định trong một số tình huống lâm sàng nghiêm trọng. Những trường hợp này nếu dùng thuốc có thể gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Các chống chỉ định bao gồm:

  • Dị ứng với triazolam hoặc bất kỳ benzodiazepine nào khác
  • Đang sử dụng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazole, itraconazole
  • Phụ nữ mang thai (do nguy cơ dị tật thai nhi và hội chứng cai sơ sinh)
  • Bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu, thuốc an thần hoặc ma túy

 

Thận trọng đặc biệt khi dùng cho:

  • Người cao tuổi hoặc có suy giảm nhận thức
  • Bệnh nhân trầm cảm hoặc có ý tưởng tự sát
  • Bệnh nhân suy gan, suy hô hấp, hội chứng ngưng thở khi ngủ

 

Bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng về chức năng gan, thận và tâm thần trước khi chỉ định dùng triazolam, đồng thời được theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng, đặc biệt trong tuần đầu tiên.

Lạm dụng và lệ thuộc

Triazolam có khả năng gây dung nạp và lệ thuộc nếu sử dụng kéo dài hoặc không kiểm soát. Dung nạp có nghĩa là hiệu quả của thuốc giảm dần theo thời gian, khiến người dùng cần tăng liều để đạt được hiệu quả tương tự. Lệ thuộc thể chất và tâm lý thường xảy ra sau vài tuần sử dụng liên tục, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn sử dụng chất.

Việc ngưng triazolam đột ngột sau thời gian dùng kéo dài có thể dẫn đến hội chứng cai nghiêm trọng như mất ngủ hồi ứng, kích động, lo âu, run tay, ra mồ hôi, buồn nôn, đau cơ, trong trường hợp nặng có thể gây co giật hoặc mê sảng. Giảm liều từ từ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là cách duy nhất để ngăn ngừa biến chứng này.

Do nguy cơ lệ thuộc cao, triazolam không nên được kê đơn lặp lại nhiều lần hoặc dùng kéo dài quá khuyến cáo. Cần đánh giá định kỳ lợi ích – nguy cơ nếu bệnh nhân tiếp tục cần điều trị kéo dài với thuốc thuộc nhóm benzodiazepine.

Tình trạng pháp lý và cảnh báo

Triazolam là thuốc kiểm soát theo phân loại Schedule IV tại Hoa Kỳ theo Cơ quan Thực thi Dược phẩm (DEA). Điều này có nghĩa là thuốc có nguy cơ lệ thuộc ở mức thấp đến trung bình nhưng vẫn cần được giám sát chặt chẽ khi kê đơn.

FDA đã phát hành các cảnh báo về nguy cơ hành vi bất thường trong khi ngủ (sleep-related behaviors) bao gồm lái xe, ăn uống, quan hệ tình dục trong trạng thái ngủ mà không có nhận thức hoặc nhớ lại. Nếu gặp tình trạng này, cần ngừng thuốc ngay lập tức và thay đổi hướng điều trị.

Triazolam không được sử dụng ở bệnh nhân dưới 18 tuổi, không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú, và phải được kê đơn cẩn trọng bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trong điều trị rối loạn giấc ngủ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề triazolam:

Oral triazolam is potentially hazardous to patients receiving systemic antimycotics ketoconazole or itraconazole
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 56 Số 6 - Trang 601-607 - 1994
Rapid development of tolerance to the sedative effects of lorazepam and triazolam in rats
Psychopharmacology - Tập 73 Số 3 - Trang 240-245 - 1981
Zolpidem, Triazolam, and Temazepam
Journal of Clinical Psychopharmacology - Tập 16 Số 2 - Trang 146-157 - 1996
Comparative Hypnotic Effects of Flurazepam, Triazolam, and Placebo
Journal of Clinical Psychopharmacology - Tập 4 Số 1 - Trang 2???16 - 1984
Zaleplon and triazolam in humans: acute behavioral effects and abuse potential
Psychopharmacology - Tập 145 Số 1 - Trang 39-51 - 1999
The effect of triazolam on the sleep of insomniacs
Psychopharmacology - - 1975
Triazolam is more efficacious than diazepam in a broad spectrum of recombinant GABAA receptors
European Journal of Pharmacology: Molecular Pharmacology - Tập 244 Số 1 - Trang 29-35 - 1993
Troleandomycin-triazolam interaction in healthy volunteers: Pharmacokinetic and psychometric evaluation
European Journal of Clinical Pharmacology - Tập 32 Số 4 - Trang 389-393 - 1987
Effects of daytime administration of zolpidem versus triazolam on memory
European Journal of Clinical Pharmacology - Tập 48 Số 2 - 1995
Simultaneous HPLC Analysis of the Hypnotic Benzodiazepines Nitrazepam, Estazolam, Flunitrazepam, and Triazolam in Plasma
Journal of Analytical Toxicology - Tập 15 Số 6 - Trang 319-322 - 1991
Tổng số: 261   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10