Temps là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Temps
Temps là cách gọi tắt của lao động tạm thời – những người làm việc ngắn hạn cho doanh nghiệp, thường thông qua công ty tuyển dụng trung gian. Họ không có hợp đồng dài hạn, không hưởng đầy đủ phúc lợi như nhân viên chính thức nhưng mang lại sự linh hoạt cho cả người lao động và doanh nghiệp.
Temps là gì?
“Temps” là viết tắt của “temporary workers” – tức lao động tạm thời, chỉ những người làm việc trong thời gian ngắn hạn, không có hợp đồng lao động dài hạn hoặc không trực tiếp được tuyển dụng bởi công ty mà họ làm việc. Đây là một hình thức lao động phổ biến trong thị trường hiện đại, nơi các công ty sử dụng temps để đáp ứng nhu cầu nhân lực tức thời, thay thế tạm thời cho nhân viên nghỉ phép, hỗ trợ dự án ngắn hạn hoặc giải quyết các giai đoạn cao điểm trong năm.
Temps thường làm việc thông qua các công ty cung ứng nhân sự (temp agencies) – đóng vai trò trung gian giữa người lao động và doanh nghiệp. Các agency như Kelly Services, Randstad, hay ManpowerGroup sẽ tuyển chọn, phỏng vấn, ký hợp đồng với temps, sau đó cử họ đến làm việc tại các công ty cần người. Trong mô hình này, temps vẫn là nhân viên chính thức của agency, không phải của công ty thuê.
Bản chất pháp lý của temps
Theo luật lao động ở nhiều quốc gia, temps thuộc diện lao động hợp pháp, có hợp đồng tạm thời và chịu sự điều chỉnh bởi các quy định cụ thể về điều kiện làm việc, mức lương tối thiểu, thời gian làm việc và bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp. Ở Hoa Kỳ, họ được bảo vệ bởi Fair Labor Standards Act (FLSA), trong khi tại châu Âu, Liên minh Châu Âu đưa ra Chỉ thị 2008/104/EC để đảm bảo quyền lợi và đối xử công bằng cho người lao động tạm thời.
Đặc điểm chính của lao động temps
- Thời hạn ngắn: Thường kéo dài từ vài ngày đến vài tháng, tùy vào yêu cầu cụ thể của công việc và dự án.
- Không gắn bó lâu dài: Temps không có cam kết hoặc lộ trình phát triển dài hạn với doanh nghiệp họ làm việc.
- Được quản lý bởi bên thứ ba: Hầu hết temps không ký hợp đồng trực tiếp với công ty sử dụng lao động cuối cùng.
- Chuyên môn linh hoạt: Temps có thể là lao động phổ thông (sản xuất, nhập liệu), kỹ thuật viên hoặc chuyên gia cao cấp (lập trình, kế toán).
- Không được hưởng đầy đủ phúc lợi: Họ có thể không được tham gia vào bảo hiểm y tế nhóm, chế độ nghỉ phép, hay thưởng cuối năm của công ty thuê.
Temps trong mô hình kinh doanh hiện đại
Với xu hướng số hóa và kinh tế chia sẻ phát triển, mô hình sử dụng temps đã trở nên linh hoạt hơn. Nhiều công ty kết hợp temps với lao động toàn thời gian để tối ưu chi phí vận hành và thích nghi với biến động thị trường. Đặc biệt, trong các ngành có tính mùa vụ cao như logistics, bán lẻ, sự kiện, dịch vụ khách sạn – temps là giải pháp lý tưởng để bổ sung nhân lực khi cần thiết.
Trong môi trường công nghệ, temps có thể là lập trình viên freelance, quản lý dữ liệu, chuyên viên kiểm thử phần mềm… được thuê theo dự án từ các nền tảng như Toptal, Upwork hoặc Fiverr.
Lợi ích khi sử dụng temps
Đối với doanh nghiệp
- Linh hoạt nguồn lực: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tăng hoặc giảm nhân sự tùy theo nhu cầu thực tế.
- Tiết kiệm chi phí: Không phải chi trả chi phí bảo hiểm, đào tạo dài hạn hoặc chế độ phúc lợi đầy đủ.
- Đáp ứng nhanh: Temps có thể được triển khai nhanh chóng để lấp chỗ trống đột xuất.
Đối với người lao động
- Có thêm thu nhập ngắn hạn: Phù hợp với sinh viên, người đang tìm việc, hoặc người muốn đổi ngành nghề.
- Trải nghiệm đa dạng: Temps được thử sức ở nhiều vị trí, ngành nghề khác nhau.
- Cơ hội trở thành nhân viên chính thức: Nhiều temps được tuyển chính thức sau thời gian làm việc ấn tượng.
Hạn chế và rủi ro của temps
- Không ổn định: Temps có thể bị chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào khi không còn nhu cầu.
- Thiếu phúc lợi: Không được tham gia bảo hiểm sức khỏe, không có chế độ nghỉ phép hoặc thai sản.
- Ít cơ hội thăng tiến: Không được tham gia đào tạo hoặc lộ trình phát triển nội bộ.
- Không được tiếp cận hệ thống nội bộ: Một số công ty hạn chế temps sử dụng tài nguyên hoặc tham gia các cuộc họp chiến lược.
So sánh temps với freelancer và contractor
Tiêu chí | Temps | Freelancer | Contractor |
---|---|---|---|
Hình thức làm việc | Tạm thời, theo agency | Tự do, tự tìm dự án | Hợp đồng cố định theo dự án |
Thời gian làm việc | Toàn thời gian hoặc bán thời gian | Linh hoạt theo dự án | Theo thỏa thuận cụ thể |
Quản lý công việc | Do doanh nghiệp trực tiếp quản lý | Tự quản lý | Quản lý một phần hoặc độc lập |
Phúc lợi | Hạn chế | Không | Thường có tùy theo hợp đồng |
Temps và pháp lý lao động
Tại Việt Nam, hình thức lao động tạm thời chưa phổ biến dưới tên gọi “temps”, nhưng có hình thức tương tự là “cho thuê lại lao động” theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019. Theo Điều 52, Bộ luật Lao động 2019, doanh nghiệp cho thuê lại lao động phải có giấy phép, chỉ được thực hiện với một số ngành nghề nhất định.
Các công ty nhân sự quốc tế như Manpower, Adecco hiện đã có mặt tại Việt Nam và cung cấp dịch vụ này, chủ yếu cho các tập đoàn đa quốc gia cần nhân lực linh hoạt.
Kết luận
Temps – hay lao động tạm thời – là một mô hình lao động thích ứng với thị trường nhân sự linh hoạt và biến động cao của thế kỷ 21. Dù không mang lại sự ổn định dài hạn như lao động truyền thống, temps cung cấp giải pháp nhanh, linh hoạt và hiệu quả cả cho doanh nghiệp lẫn người lao động. Với sự phát triển của công nghệ tuyển dụng và kinh tế số, temps đang ngày càng đóng vai trò chiến lược trong quản trị nhân sự toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề temps:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10