Temporalité là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Temporalité là khái niệm chỉ cách con người trải nghiệm và tổ chức thời gian theo chiều chủ quan, không tuyến tính, gắn liền với ý thức và cảm xúc. Khác với thời gian vật lý khách quan, temporalité phản ánh dòng thời gian được “sống qua” trong hiện hữu, ký ức và dự phóng tương lai của cá nhân.
Temporalité là gì?
Temporalité là một khái niệm bắt nguồn từ triết học Pháp, biểu thị cách con người trải nghiệm và cấu trúc thời gian theo chiều chủ quan, không đồng nhất với thời gian vật lý khách quan. Khái niệm này đóng vai trò trọng yếu trong triết học hiện tượng học, phân tâm học, ngôn ngữ học và lý thuyết văn hóa. Temporalité không chỉ đơn thuần là trình tự thời gian mà là chiều sâu của cảm thức sống trong thời gian: nhớ lại quá khứ, hiện diện trong hiện tại và mong đợi tương lai.
Khác với thời gian được đo bằng đồng hồ hoặc lịch – tức thời gian vật lý – temporalité là thời gian được nhận thức, được “sống qua” bởi chủ thể. Nó liên quan đến trạng thái ý thức, sự chú ý, cảm xúc và bối cảnh văn hóa xã hội. Tính không đồng đều, tính co giãn, hoặc bị bóp méo của thời gian khi con người vui, buồn, hồi hộp, hay buồn chán là biểu hiện rõ rệt của temporalité. Temporalité do đó không phải là một thực thể đo đếm, mà là một kết cấu hiện sinh.
Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các phân tích của Edmund Husserl, Martin Heidegger, Paul Ricoeur và trong các lĩnh vực như tâm lý học thời gian, điện ảnh hậu hiện đại, hoặc lý thuyết bản sắc cá nhân. Temporalité không đơn thuần là yếu tố ngoại tại mà là yếu tố nền tảng kiến tạo hiện hữu của con người trong thế giới.
Phân biệt giữa thời gian vật lý và temporalité
Thời gian vật lý là đối tượng của các ngành khoa học tự nhiên, được đo lường bằng các đơn vị chuẩn (giây, phút, giờ) và vận hành như một biến số trong các phương trình vật lý. Ví dụ, trong cơ học Newton, thời gian là tuyệt đối, liên tục và trôi đều: . Trong thuyết tương đối Einstein, thời gian không còn là tuyệt đối mà phụ thuộc vào hệ quy chiếu, song vẫn mang tính định lượng.
Ngược lại, temporalité không vận hành như một biến số mà như một kết cấu của ý thức. Một giờ trong temporalité có thể trôi nhanh hơn hoặc chậm hơn tùy vào trạng thái tâm lý và hoàn cảnh. Khi chờ đợi, con người có cảm giác thời gian kéo dài; khi đắm chìm vào hoạt động sáng tạo hoặc vui thích, thời gian dường như “biến mất”.
So sánh sau đây giúp làm rõ khác biệt giữa hai khái niệm:
| Tiêu chí | Thời gian vật lý | Temporalité |
|---|---|---|
| Bản chất | Định lượng, khách quan | Chủ quan, hiện tượng học |
| Đơn vị đo | Giây, phút, giờ, ngày | Không đo được bằng công cụ |
| Mức độ ổn định | Không đổi theo hệ đo | Thay đổi theo cảm xúc, nhận thức |
| Lĩnh vực áp dụng | Vật lý, thiên văn, kỹ thuật | Triết học, tâm lý học, nghệ thuật |
Xem thêm: Stanford Encyclopedia of Philosophy – Time.
Temporalité trong triết học hiện tượng học
Trong triết học hiện tượng học, temporalité được xem là cấu trúc nền tảng của ý thức. Edmund Husserl là người đầu tiên hệ thống hóa cấu trúc này qua ba chiều: retention (giữ lại), impression (ấn tượng hiện tại), và protention (đón trước). Những cấu trúc này không vận hành tách biệt mà đồng hiện trong mỗi khoảnh khắc ý thức. Khi nghe một giai điệu, tai không chỉ tiếp nhận nốt hiện tại mà vẫn giữ trong tâm trí các nốt trước đó (retention) và kỳ vọng nốt tiếp theo (protention).
Martin Heidegger đưa temporalité lên hàng bản thể luận trong tác phẩm “Sein und Zeit” (1927). Theo ông, tồn tại con người (Dasein) là tồn tại hướng đến tương lai, có quá khứ và hiện tại nhưng luôn mang bản chất dự phóng (Entwurf). Thời gian không còn là khung chứa sự kiện, mà là cách tồn tại của chính Dasein – “thời gian là ý nghĩa của hiện hữu”. Do đó, temporalité là điều kiện để có thể hiểu bất kỳ hiện tượng hay hành động người nào trong thế giới.
Phân tích này mở rộng ảnh hưởng sang các lĩnh vực như phân tâm học (Jacques Lacan), văn học (Ricoeur), và mỹ học (Merleau-Ponty). Temporalité không còn là cấu trúc phụ trợ mà là điều kiện khả thể của kinh nghiệm sống.
Temporalité trong ngôn ngữ và diễn ngôn
Ngôn ngữ không chỉ mô tả thời gian mà còn tạo ra thời gian cho người nói – đây là luận điểm của Emile Benveniste khi phân biệt “temps de l’histoire” (thì quá khứ khách quan) và “temps du discours” (thì của lời nói). Trong câu “Hôm qua tôi đi học”, người nói không chỉ kể lại sự kiện, mà định vị mình trong mối quan hệ với quá khứ đó qua hình thức ngôn ngữ.
Trong lý thuyết diễn ngôn, temporalité thể hiện ở cách sắp xếp thông tin theo trục thời gian, sự dịch chuyển giữa thì, và cách cấu trúc câu chuyện theo trình tự không tuyến tính (như trong hồi tưởng, dự cảm, hoặc gián đoạn). Temporalité còn hiện diện trong nhịp điệu của ngôn ngữ: tốc độ nói, ngắt câu, điểm dừng mang theo dấu ấn thời gian tâm lý của người nói.
Paul Ricoeur, trong bộ ba tác phẩm “Temps et récit” (Time and Narrative), cho rằng việc kể chuyện là phương thức cơ bản để con người tổ chức lại dòng thời gian hỗn loạn của kinh nghiệm sống. Việc sắp xếp các sự kiện vào một chuỗi kể giúp biến thời gian sống (temps vécu) thành thời gian biểu nghĩa (temps signifié).
Temporalité trong tâm lý học
Trong tâm lý học, temporalité được hiểu là cách cá nhân cảm nhận, đo lường và phản ứng với thời gian theo cách chủ quan. Trải nghiệm thời gian không tuyến tính mà bị ảnh hưởng mạnh bởi cảm xúc, tình trạng sinh lý và nhận thức. Khi căng thẳng hoặc bị kích thích, con người thường cảm thấy thời gian trôi chậm hơn; ngược lại, khi tập trung cao độ hoặc trong trạng thái “dòng chảy” (flow), thời gian dường như ngắn lại.
Các nghiên cứu trong lĩnh vực thần kinh học nhận thức cho thấy một số vùng não như vùng hồi hải mã (hippocampus) và thùy trán (prefrontal cortex) đóng vai trò điều chỉnh nhận thức thời gian. Một bài viết trên Frontiers in Psychology cho thấy mối liên hệ giữa rối loạn trầm cảm và sự méo mó trong cảm thức thời gian, đặc biệt là mất kết nối với tương lai hoặc sự cố định vào các ký ức đau buồn.
Temporalité còn đóng vai trò trong phát triển bản thân: trẻ nhỏ chưa phân biệt được quá khứ – hiện tại – tương lai rõ ràng, trong khi người lớn tuổi thường sống với hồi ức nhiều hơn. Điều này làm nổi bật rằng temporalité không phải là hằng số sinh học, mà là một quá trình phát triển văn hóa – nhận thức.
Temporalité trong nghệ thuật và điện ảnh
Trong nghệ thuật, temporalité không chỉ là chủ đề mà còn là phương pháp sáng tạo. Các nghệ sĩ sử dụng cấu trúc thời gian để tác động lên cảm xúc người xem, thách thức cách cảm nhận trình tự thông thường. Trong văn học hiện đại và hậu hiện đại, cấu trúc phi tuyến tính, hồi tưởng (flashback), dự cảm (foreshadowing) hoặc trộn lẫn thời gian là các kỹ thuật phổ biến phản ánh temporalité.
Trong điện ảnh, temporalité là yếu tố tổ chức cả về mặt hình ảnh lẫn ngữ nghĩa. Đạo diễn như Andrei Tarkovsky (“Mirror”), Alain Resnais (“Hiroshima Mon Amour”) hoặc Christopher Nolan (“Memento”, “Tenet”) đã dùng thời gian như một yếu tố vật chất – có thể đảo ngược, gấp khúc hoặc bị đứt đoạn – để tạo ra trải nghiệm độc đáo về ký ức, danh tính và hiện thực.
Danh sách một số kỹ thuật temporalité trong nghệ thuật:
- Trình tự phi tuyến tính (non-linear narrative)
- Thời gian đồng hiện (simultaneity)
- Vòng lặp thời gian (time loops)
- Thời gian chủ thể hóa (subjective time)
Những kỹ thuật này không chỉ thể hiện nội dung mà còn đặt câu hỏi về cách chúng ta sống và hiểu thời gian như một trải nghiệm nội tại.
Temporalité và bản sắc cá nhân
Temporalité đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành và duy trì bản sắc cá nhân. Bản sắc không chỉ là một trạng thái tĩnh mà là quá trình tự nhận thức diễn ra qua thời gian. Sự tiếp nối của ký ức, khả năng tái hiện quá khứ và tưởng tượng tương lai cho phép cá nhân cảm nhận một cái tôi liên tục giữa các thời điểm sống khác nhau.
Paul Ricoeur đã đề xuất rằng bản sắc tự thuật (narrative identity) chính là cách một người kể lại đời mình theo chuỗi thời gian có ý nghĩa. Sự mất mát trong khả năng tổ chức thời gian – như trong bệnh Alzheimer – dẫn đến khủng hoảng bản sắc nghiêm trọng vì quá khứ không còn nối kết với hiện tại hoặc tương lai.
Bảng sau so sánh mối quan hệ giữa các dạng thời gian và bản sắc:
| Chiều thời gian | Biểu hiện trong bản sắc |
|---|---|
| Quá khứ | Ký ức, trải nghiệm cá nhân |
| Hiện tại | Nhận thức bản thân trong tình huống |
| Tương lai | Kỳ vọng, mục tiêu, dự phóng bản thân |
Temporalité trong xã hội và văn hóa
Temporalité không chỉ là hiện tượng cá nhân mà còn là sản phẩm xã hội – văn hóa. Mỗi xã hội có cách tổ chức thời gian khác nhau, từ lịch pháp, nhịp độ sống cho đến các nghi thức mang tính chu kỳ như lễ hội, giỗ tổ, mùa vụ. Thời gian trong văn hóa phương Tây hiện đại thường được coi là tuyến tính, không quay lại, gắn với tiến bộ và tăng trưởng. Trong khi đó, nhiều xã hội truyền thống như các nền văn hóa bản địa châu Phi, Á hoặc Nam Mỹ có quan niệm thời gian mang tính tuần hoàn, gắn với tự nhiên và linh thiêng.
Theo tạp chí Time & Society, sự gia tăng của nhịp sống đô thị, công nghệ và toàn cầu hóa đã làm thay đổi temporalité xã hội theo hướng đứt đoạn, phân mảnh và tăng tốc. “Thời gian kỹ thuật số” (digital time) không đồng nghĩa với “thời gian sống”, tạo ra khoảng cách giữa tốc độ thông tin và khả năng nội tâm hóa của con người.
Temporalité do đó không cố định mà có thể được định hình lại thông qua giáo dục, truyền thông và cấu trúc xã hội. Việc xây dựng lại nhịp sống chậm (slow living), chánh niệm (mindfulness) và các mô hình chăm sóc sức khỏe tinh thần là một phần trong việc cân bằng lại temporalité cá nhân và tập thể.
Temporalité trong triết học khoa học và vật lý
Trong triết học khoa học, temporalité là công cụ phản biện lại mô hình thời gian tuyệt đối của vật lý cổ điển. Với sự ra đời của thuyết tương đối tổng quát, thời gian không còn độc lập mà là một chiều trong không-thời gian (spacetime), bị uốn cong bởi khối lượng. Điều này cho thấy rằng “thời gian” không phải là một phông nền cố định mà có thể bị biến dạng bởi vật chất và vận tốc.
Các lý thuyết hiện đại như vật lý lượng tử, lý thuyết dây và giả thuyết “thế giới không thời gian” (timeless universe) thậm chí đặt câu hỏi liệu thời gian có thật sự tồn tại hay chỉ là một công cụ trong mô hình hóa. Nếu vậy, temporalité – tức cách chúng ta sống và cảm nhận thời gian – lại trở thành hình thức duy nhất để khẳng định tính thực của thời gian.
Điều này đặt ra mâu thuẫn giữa thời gian vật lý và thời gian người sống, giữa mô hình hóa khoa học và trải nghiệm hiện tượng học. Như nhà vật lý Carlo Rovelli từng nói: “Thời gian không phải là điều chúng ta nghĩ – nhưng cảm giác về nó là thật”.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề temporalité:
- 1
- 2
- 3
