Tín hiệu emg là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tín hiệu EMG (Electromyography) là kỹ thuật ghi lại biến thiên điện thế phát sinh từ hoạt động co cơ vân, giúp đánh giá chức năng thần kinh–cơ. Tín hiệu này phản ánh điện thế hoạt động của đơn vị vận động cơ, tạo mẫu nhiễu giao thoa, dùng phân tích thời gian và tần số để đánh giá cường độ và mỏi cơ

Giới thiệu về tín hiệu EMG

Electromyography (EMG) là kỹ thuật ghi lại tín hiệu điện sinh ra từ hoạt động co cơ vân, phản ánh biến thiên điện thế dọc màng tế bào cơ (sarcolemma). Tín hiệu EMG hình thành khi đơn vị vận động (motor unit) – bao gồm một tế bào thần kinh vận động và tất cả sợi cơ mà nó chi phối – phát ra chuỗi điện thế hoạt động (action potentials) phân tán qua cơ.

EMG có thể thu được thông qua điện cực bề mặt hoặc điện cực kim/dây xuyên vào cơ, sau đó được khuếch đại với tỷ số CMRR cao và lấy mẫu ở tần số ≥1 kHz. Dữ liệu thu thập cho phép phân tích cả miền thời gian và miền tần số để đánh giá cường độ, tần số xung lực, cũng như mô hình tuyển chọn đơn vị vận động.

Ứng dụng của EMG rộng khắp trong y sinh và kỹ thuật:

  • Chẩn đoán rối loạn thần kinh–cơ (như nhược cơ, loạn vận cơ)
  • Nghiên cứu sinh cơ học và sinh cơ vận động
  • Điều khiển thiết bị hỗ trợ: tay giả, robot phục hồi chức năng
  • Theo dõi tiến triển điều trị trong phục hồi chức năng

Sinh lý học cơ bản

Cơ vân được tạo thành từ hàng nghìn sợi cơ xếp song song, mỗi sợi chứa nhiều sarcomere – đơn vị co cơ cơ bản. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm một sợi trục thần kinh vận động phân nhánh tới nhiều sợi cơ, đảm bảo sự phối hợp co bóp đồng bộ.

Action potential khởi phát tại điểm kết motor endplate, lan truyền dọc theo sarcolemma và xuống các ống T (T-tubules), kích hoạt hệ lưới nội bào cơ (sarcoplasmic reticulum) giải phóng Ca²⁺ vào tế bào chất. Sự xuất hiện Ca²⁺ khởi động quá trình trượt sợi actin–myosin, dẫn đến co cơ và phát sinh lực.

Các ion đóng vai trò chủ đạo trong quá trình truyền dẫn điện:

  • Khử cực (Na⁺ vào tế bào)
  • Tái cực (K⁺ ra ngoài tế bào)
  • Điều hòa co cơ (Ca²⁺ gắn troponin)
IonNội bàoNgoại bào
Na⁺≈12 mM≈140 mM
K⁺≈150 mM≈4 mM
Ca²⁺≈0.0001 mM≈1.2 mM

Cơ chế tạo tín hiệu EMG

Mỗi action potential của đơn vị vận động (MUAP) có dạng sóng điển hình gồm giai đoạn khởi phát, đỉnh âm – dương xen kẽ và pha tắt. Biên độ MUAP thay đổi tùy vào kích thước đơn vị vận động và khoảng cách tới điện cực ghi.

Tín hiệu EMG quan sát được là tổng hợp MUAP từ nhiều đơn vị vận động hoạt động đồng thời, tạo ra mô hình nhiễu giao thoa (interference pattern). Khi lực co cơ tăng, số đơn vị vận động tuyển chọn (recruitment) và tần số xung kích thích (rate coding) đều gia tăng, dẫn đến tăng biên độ và mật độ tín hiệu.

Hai cơ chế chính điều chỉnh biên độ EMG theo lực cơ:

  • Recruitment: Tuyển chọn thêm đơn vị vận động gia tăng dòng điện tổng
  • Rate coding: Tăng tần số xung thần kinh tạo MUAP nối tiếp nhanh hơn

Phân loại EMG

Surface EMG (sEMG) sử dụng điện cực gel dán trên da, thu tín hiệu không xâm lấn và phù hợp quan sát chung hoạt động nhóm cơ nông. sEMG dễ triển khai, ít gây khó chịu nhưng chịu ảnh hưởng nhiễu cơ bản và tín hiệu suy giảm sâu với cơ dày.

Intramuscular EMG gồm kỹ thuật kim hoặc điện cực dây (fine-wire), ghi nhận trực tiếp bên trong sợi cơ, cho độ phân giải cao ở đơn vị vận động riêng lẻ. Phương pháp này xâm lấn, thường gây đau nhẹ nhưng thích hợp nghiên cứu chi tiết MUAP và chẩn đoán rối loạn cơ sâu.

Loại EMGĐặc điểmƯu điểmNhược điểm
sEMG Điện cực bề mặt Không xâm lấn; dễ lắp đặt Nhiễu cao; tín hiệu giảm với cơ sâu
iEMG Điện cực kim/dây Độ phân giải cao; MUAP rõ ràng Xâm lấn; nguy cơ đau, chảy máu

Kỹ thuật ghi nhận tín hiệu

Phép ghi EMG yêu cầu hệ thống điện cực và bộ khuếch đại chuyên dụng để thu tín hiệu từ mô cơ. Điện cực có thể là điện cực gel dán bề mặt (surface electrodes) hoặc kim/điện cực dây (needle/fine-wire electrodes) với đặc tính tiếp xúc và độ nhạy khác nhau. Điện cực bề mặt thuận tiện cho giám sát nhóm cơ lớn, trong khi điện cực xâm lấn cung cấp dữ liệu chi tiết về đơn vị vận động cá thể.

Bộ khuếch đại (amplifier) cần có tỷ số loại bỏ chung (CMRR) cao (>120 dB) để giảm thiểu nhiễu từ nguồn điện sinh hoạt và các nguồn tạp âm môi trường. Trở kháng đầu vào của bộ khuếch đại thường >1 MΩ, đồng thời trang bị mạch lọc sơ bộ (pre-filter) để giới hạn dải tần từ 10–500 Hz. Bộ chuyển đổi ADC 24-bit với tần số lấy mẫu ≥1 kHz đảm bảo ghi nhận đủ động và phổ tần của tín hiệu.

Thông sốGiá trị tiêu biểu
CMRR>120 dB
Trở kháng đầu vào>10⁶ Ω
Dải tần khuếch đại10–500 Hz
Độ phân giải ADC24 bit
Tần số lấy mẫu≥1 kHz

Dữ liệu sau khi khuếch đại được số hóa và ghi vào bộ nhớ. Việc đồng bộ hóa EMG với các cảm biến khác (ví dụ gia tốc kế, khung lắp chuyển động) thường được thực hiện trong nghiên cứu sinh cơ học để phân tích tương quan giữa tín hiệu điện cơ và chuyển động cơ thể.

Xử lý tín hiệu và phân tích

Xử lý EMG trước khi phân tích bao gồm lọc băng tần (band-pass) thường từ 20–450 Hz để loại bỏ nhiễu thấp tần như baseline wander và nhiễu cao tần. Lọc notch (50/60 Hz) triệt tiêu nhiễu điện lưới. Các bộ lọc số (FIR, IIR) được lựa chọn dựa trên yêu cầu pha và độ dốc để duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu.

Chỉnh lưu toàn phần (full-wave rectification) biến đổi dao động âm dương thành sóng dương, tạo điều kiện cho việc tính toán chỉ số biên độ. Envelope signal được xây dựng bằng cách tích phân qua cửa sổ (windowed integral) hoặc trung bình động (moving average), cho phép trích xuất đặc trưng cường độ co cơ theo thời gian.

Phân tích miền tần số dùng biến đổi Fourier nhanh (FFT) để xác định các thành phần tần số chính. Phân tích thời–tần (time–frequency) như wavelet transform hoặc short-time Fourier transform (STFT) giúp quan sát sự thay đổi phổ khi cơ co và mỏi. Các thông số như peak frequency, bandwidth và spectral entropy thường được tính để đánh giá đặc tính mỏi cơ và sức bền.

  • Lọc băng tần: 20–450 Hz
  • Lọc notch: 50/60 Hz
  • Chỉnh lưu toàn phần (full-wave)
  • Envelope: windowed integral hoặc moving average
  • FFT, STFT, wavelet transform

Các chỉ số đặc trưng

Chỉ số RMS (Root Mean Square) và MAV (Mean Absolute Value) thường được dùng để đánh giá biên độ trung bình của tín hiệu EMG:

  • RMS=1Ni=1Nxi2\mathrm{RMS} = \sqrt{\frac{1}{N}\sum_{i=1}^{N}x_i^2}
  • MAV=1Ni=1Nxi\mathrm{MAV} = \frac{1}{N}\sum_{i=1}^{N}|x_i|

Median Frequency (MF) phân chia phổ năng lượng thành hai phần bằng nhau, phản ánh mức độ mỏi cơ và thay đổi thành phần tần số. Các chỉ số thời gian khác như Zero Crossing (số lần tín hiệu đổi dấu), Slope Sign Changes (thay đổi độ dốc) và Waveform Length (độ dài sóng) cung cấp thông tin về cấu trúc tín hiệu và độ phân giải động lực học của co cơ.

Kết hợp nhiều chỉ số giúp đánh giá toàn diện tình trạng hoạt động và mỏi cơ, hỗ trợ nghiên cứu sinh lý lâm sàng và tối ưu hóa chương trình tập luyện thể thao.

Ứng dụng của tín hiệu EMG

Trong lâm sàng, EMG hỗ trợ phát hiện và phân loại rối loạn thần kinh–cơ như nhược cơ, viêm đa rễ thần kinh, hội chứng ống cổ tay và các bệnh thần kinh ngoại biên. Thông qua phân tích MUAP, bác sĩ có thể xác định mức độ tổn thương, phân biệt suy dây thần kinh từ cơ và định hướng điều trị.

Trong kỹ thuật phục hồi chức năng và robot, tín hiệu EMG dùng để điều khiển tay giả, chân giả và thiết bị trợ giúp vận động. Hệ thống nhận dạng mẫu (pattern recognition) trên dữ liệu EMG cho phép nhận biết ý định vận động, cải thiện tương tác giữa người dùng và thiết bị hỗ trợ.

  • Chẩn đoán rối loạn thần kinh–cơ
  • Điều khiển thiết bị giả và robot phục hồi
  • Biofeedback trong phục hồi chức năng và thể thao
  • Nghiên cứu sinh cơ học và tối ưu hóa vận động

Nhiễu và xử lý nhiễu

Nhiễu chính trong EMG bao gồm nhiễu điện lưới (50/60 Hz), nhiễu do chuyển động điện cực (motion artefact), nhiễu cơ bản (baseline noise) và cross-talk giữa cơ kế cận. Nhiễu do mồ hôi và biến động tiếp xúc điện cực cũng làm tín hiệu méo.

Lọc notch 50/60 Hz loại bỏ nhiễu lưới, trong khi lọc adaptive thích ứng giảm artefact chuyển động. Phân tích độc lập thành phần (ICA) và thuật toán tách nguồn (source separation) giúp tách tín hiệu EMG gốc khỏi những nguồn nhiễu đồng thời.

  • Lọc notch 50/60 Hz
  • Lọc adaptive cho artefact
  • Phân tích độc lập thành phần (ICA)
  • Quản lý cross-talk qua thiết kế điện cực

Chuẩn và vị trí đặt điện cực

Tiêu chuẩn SENIAM (Surface EMG for Non-invasive Assessment of Muscles) cung cấp hướng dẫn đặt điện cực cho 13 nhóm cơ chính, quy định vị trí, hướng song song sợi cơ và khoảng cách giữa hai điện cực hoạt động. Thiết lập điện cực đúng giúp tăng độ tin cậy và khả năng lặp lại kết quả.

Chuẩn bị da trước khi đặt điện cực bao gồm cạo lông, làm sạch bằng cồn isopropyl và làm khô. Khoảng cách tối ưu giữa hai điện cực hoạt động thường khoảng 20 mm, điện cực tham chiếu đặt cách vị trí ghi 2–3 cm, tránh đặt trên gân hay mạch máu.

  • Khoảng cách điện cực hoạt động: ~20 mm
  • Điện cực tham chiếu: 2–3 cm
  • Hướng đặt song song với sợi cơ
  • Chuẩn bị da: cạo lông, lau cồn

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tín hiệu emg:

Chuyển giao phục hồi chức năng bằng robot sang dịch vụ lâm sàng: so sánh hiệu quả phục hồi chức năng của việc tập luyện tay trên được hỗ trợ bằng robot điều khiển bằng điện cơ đồ (EMG) trong dịch vụ lâm sàng thực tế và trong thử nghiệm lâm sàng với cấu hình phòng thí nghiệm cho bệnh nhân đột quỵ mãn tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 - Trang 1-17 - 2018
Robot phục hồi chức năng có thể cung cấp việc tập luyện thể chất cường độ cao sau đột quỵ. Tuy nhiên, các biến thể của hiệu quả phục hồi chức năng trong quá trình chuyển giao từ các nghiên cứu nghiên cứu được kiểm soát tốt sang dịch vụ lâm sàng vẫn chưa được đánh giá một cách đầy đủ. Nghiên cứu này nhằm so sánh hiệu quả phục hồi chức năng của việc tập luyện tay trên được hỗ trợ bằng tay robot điều...... hiện toàn bộ
#robot phục hồi chức năng #đột quỵ mãn tính #tay robot điều khiển bằng EMG #tập luyện tay trên #dịch vụ lâm sàng
Sử dụng Máy Vector Hỗ trợ và Mạng Nơ-ron trong Chẩn đoán Rối loạn Thần kinh Cơ Dịch bởi AI
Journal of Medical Systems - Tập 29 - Trang 271-284 - 2005
Trong nghiên cứu này, hiệu suất của máy vector hỗ trợ (SVM) và mạng nơ-ron hồi tiếp đã được áp dụng để phân tích phân loại tín hiệu điện cơ (EMG) thu được từ các đối tượng bình thường, bị bệnh thần kinh và bị bệnh cơ. Bằng cách sử dụng mô hình tự hồi quy (AR), các hệ số AR đã được lấy từ tín hiệu EMG. Hơn nữa, máy vector hỗ trợ và mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) đã được sử dụng làm bộ phân loại cơ sở. ...... hiện toàn bộ
#SVM #mạng nơ-ron #chẩn đoán #rối loạn thần kinh cơ #tín hiệu EMG #mô hình AR
Khung học chuyển đổi hai lớp cho nhận diện cử chỉ độc lập với người dùng dựa trên tín hiệu sEMG Dịch bởi AI
Personal Technologies - Tập 26 - Trang 575-586 - 2020
Trong vài năm qua, nhận diện cử chỉ dựa trên tín hiệu điện cơ bề mặt (sEMG) đã nhận được sự quan tâm đáng kể. Tuy nhiên, tín hiệu sEMG nhạy cảm với nhiều yếu tố phụ thuộc vào người dùng, chẳng hạn như điện trở bề mặt da và sức mạnh cơ bắp, điều này khiến cho các mô hình nhận diện cử chỉ hiện tại không phù hợp với những người dùng mới và độ chính xác giảm mạnh. Do đó, chúng tôi đề xuất một khung họ...... hiện toàn bộ
#nhận diện cử chỉ #sEMG #học chuyển đổi #độc lập người dùng #khung hai lớp
Phương pháp lọc ngưỡng sóng cải tiến cho tín hiệu điện cơ bề mặt Dịch bởi AI
EURASIP Journal on Advances in Signal Processing - Tập 2023 - Trang 1-24 - 2023
Tín hiệu điện cơ bề mặt (sEMG) gặp phải những thách thức đáng kể trong phân tích động và kiểm tra sau đó các chuyển động của cơ do năng lượng tín hiệu thấp, sự phân bố tần số rộng và sự can thiệp nhiễu vốn có. Tuy nhiên, các kỹ thuật lọc ngưỡng sóng truyền thống cho tín hiệu sEMG gặp phải hiện tượng tương tự Gibbs và giảm đáng kể biên độ tín hiệu, dẫn đến sự biến dạng tín hiệu. Bài viết này nhằm t...... hiện toàn bộ
#điện cơ bề mặt #tín hiệu sEMG #lọc ngưỡng sóng #tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu #giảm nhiễu
Phát triển và xác minh robot đeo trên cơ thể hỗ trợ sức mạnh cơ bắp với tối ưu hóa các tham số liên kết Dịch bởi AI
International Journal of Precision Engineering and Manufacturing - Tập 16 - Trang 2569-2575 - 2015
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phát triển một robot đeo trên cơ thể hoạt động dựa trên bộ khung bên ngoài để hỗ trợ chuyển động của các chi trên của người yếu, chủ yếu là 3 bậc tự do (DOF) của vai, 1 bậc tự do của khuỷu tay. Hơn nữa, chúng tôi đã áp dụng một bậc tự do thừa để thiết kế một robot đeo cho chi trên có khả năng theo dõi chính xác chuyển động của các chi trên. Cụ thể, chúng tôi đã á...... hiện toàn bộ
#robot đeo trên cơ thể #hỗ trợ sức mạnh cơ bắp #bậc tự do #tín hiệu EMG #mệt mỏi cơ bắp
Sử dụng mô hình mạng nơ-ron nhân tạo hồi tiếp để ước lượng mô men cố định khuỷu tay trong các tình huống động Dịch bởi AI
Medical & Biological Engineering & Computing - Tập 43 - Trang 473-480 - 2005
Mô hình cơ bắp là một thành phần quan trọng trong phân tích chuyển động phân đoạn cơ thể. Mặc dù nhiều nghiên cứu đã tập trung vào điều kiện tĩnh, nhưng mối quan hệ giữa tín hiệu điện cơ (EMG) và mô men khớp dưới các tình huống động tự nguyện vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra hiệu suất của một mạng nơ-ron nhân tạo hồi tiếp (RANN) trong các tình huống động tự ...... hiện toàn bộ
#mô hình cơ bắp #mô men khớp #tín hiệu EMG #mạng nơ-ron nhân tạo hồi tiếp #động học khớp #ước lượng mô men
Thiết bị lâm sàng dựa trên máy tính để xử lý và phân tích tín hiệu điện cơ (EMG) phát sinh cơ học ở chi trên Dịch bởi AI
Proceedings of the 19th Annual International Conference of the IEEE Engineering in Medicine and Biology Society. 'Magnificent Milestones and Emerging Opportunities in Medical Engineering' (Cat. No.97CH36136) - Tập 2 - Trang 1127-1130 vol.2
Một thiết bị lâm sàng dựa trên máy tính đã được phát triển để đồng thời thu thập, xử lý, hiển thị, định lượng và tương quan hoạt động điện cơ (EMG), mô men kháng cự, phạm vi chuyển động (ROM) và phản ứng đau do kích thích cơ học (tức là duỗi khuỷu tay thụ động) ở người. Hệ thống đa kênh tích hợp này được thiết kế dựa trên các mô-đun analog AMLAB/sup /spl reg// và các đối tượng phần mềm gọi là ICAM...... hiện toàn bộ
#Instruments #Signal analysis #Signal processing #Electromyography #Pain #Computer displays #Read only memory #Elbow #Torque measurement #Humans
Tổng số: 7   
  • 1