Tân bổ trợ là gì? Các công bố khoa học về Tân bổ trợ

Tân bổ trợ là khái niệm ứng dụng công nghệ mới trong y học, công nghệ thông tin và công nghiệp để cải thiện hệ thống hiện tại, nâng cao hiệu suất và chất lượng. Bằng cách áp dụng kỹ thuật tiên tiến trong sản xuất, nghiên cứu và quản lý, nó giúp doanh nghiệp và cá nhân cải thiện năng suất, giảm chi phí, và duy trì cạnh tranh. Tuy nhiên, đi kèm cũng là các thách thức như chi phí đầu tư cao, đòi hỏi kỹ năng mới và cần chiến lược hợp lý. Dù vậy, đây là xu hướng thiết yếu trong thời đại hiện tại để thúc đẩy phát triển bền vững.

Tân Bổ Trợ: Một Cái Nhìn Toàn Diện

Tân bổ trợ, hay thú chơi tân bổ trợ, là một khái niệm thường được nhắc đến trong các lĩnh vực công nghệ, y học, hoặc những lĩnh vực yêu cầu sự đổi mới và thay đổi liên tục. Khái niệm này bao trùm một loạt các kỹ thuật và phương pháp nhằm cải thiện, tăng cường và tối ưu hóa hệ thống hiện tại để đạt được hiệu suất, chất lượng hay sự cải tiến mong muốn nhất.

Nguyên Lý Hoạt Động của Tân Bổ Trợ

Tân bổ trợ hoạt động dựa trên nguyên tắc sử dụng các công nghệ, kỹ thuật mới hoặc những phát kiến sáng tạo để bổ sung, cải thiện cho những gì đã có sẵn. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng các phương pháp tiên tiến trong sản xuất, các thuật toán trong nghiên cứu khoa học hay phần mềm trong quản lý và vận hành. Mục tiêu cuối cùng là tăng cường khả năng hoạt động và mở rộng giới hạn hiện tại của hệ thống.

Các Lĩnh Vực Ứng Dụng của Tân Bổ Trợ

Lĩnh vực Y học: Trong y học, tân bổ trợ thường đề cập đến việc sử dụng các liệu pháp tiên tiến hay thiết bị hiện đại để hỗ trợ quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân. Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, robot phẫu thuật, và liệu pháp gene đang giúp nâng cao hiệu quả của điều trị y tế.

Công Nghệ Thông Tin: Trong công nghệ thông tin, việc tích hợp các hệ thống quản lý dữ liệu mới, bảo mật thông tin và tối ưu hóa quy trình làm việc là ví dụ điển hình của tân bổ trợ. Công nghệ đám mây, trí tuệ nhân tạo và máy học đang cách mạng hóa cách xử lý và phân tích dữ liệu.

Ngành Công Nghiệp: Trong ngành công nghiệp, tân bổ trợ có thể bao gồm việc nâng cấp máy móc, ứng dụng kỹ thuật sản xuất tự động, hoặc phát triển các vật liệu mới để cải thiện sản phẩm và tiết kiệm chi phí sản xuất.

Lợi Ích và Thách Thức của Tân Bổ Trợ

Lợi ích: Tân bổ trợ giúp các doanh nghiệp và cá nhân cải thiện năng suất, giảm thiểu chi phí, và duy trì sự cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường. Bên cạnh đó, nó còn tạo ra các giải pháp khắc phục các yếu điểm của hệ thống cũ và mở ra cơ hội phát triển thêm các dịch vụ hoặc sản phẩm mới.

Thách thức: Tuy nhiên, việc áp dụng tân bổ trợ cũng đi kèm với nhiều thách thức như chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu về kỹ năng và đào tạo đồng bộ, cũng như việc đối phó với sự kháng cự từ những thói quen hoặc quy trình đã có sẵn. Việc triển khai thành công đòi hỏi một chiến lược hợp lý và chuẩn bị kỹ lưỡng.

Kết Luận

Tân bổ trợ là một xu hướng không thể thiếu trong thời đại hiện nay, khi công nghệ và nhu cầu của con người không ngừng thay đổi. Những ai có thể nắm bắt và triển khai hiệu quả các giải pháp mới này sẽ có cơ hội vươn lên mạnh mẽ trong bất kỳ lĩnh vực nào họ tham gia. Đây chính là một phần của sự tiến hóa không ngừng, là động lực để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong tương lai.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "tân bổ trợ":

Radiographic, clinical, and functional outcomes of treatment with adalimumab (a human anti–tumor necrosis factor monoclonal antibody) in patients with active rheumatoid arthritis receiving concomitant methotrexate therapy: A randomized, placebo‐controlled, 52‐week trial
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
AbstractObjectiveTumor necrosis factor (TNF) is an important proinflammatory cytokine that mediates inflammatory synovitis and articular matrix degradation in rheumatoid arthritis (RA). We investigated the ability of adalimumab, a human anti–TNF monoclonal antibody, to inhibit the progression of structural joint damage, reduce the signs and symptoms, and improve physical function in patients with active RA receiving concomitant treatment with methotrexate (MTX).MethodsIn this multicenter, 52‐week, double‐blind, placebo‐controlled study, 619 patients with active RA who had an inadequate response to MTX were randomized to receive adalimumab 40 mg subcutaneously every other week (n = 207), adalimumab 20 mg subcutaneously every week (n = 212), or placebo (n = 200) plus concomitant MTX. The primary efficacy end points were radiographic progression at week 52 (total Sharp score by a modified method [TSS]), clinical response at week 24 (improvements of at least 20% in the American College of Rheumatology core criteria [ACR20]), and physical function at week 52 (disability index of the Health Assessment Questionnaire [HAQ]).ResultsAt week 52, there was statistically significantly less radiographic progression, as measured by the change in TSS, in the patients receiving adalimumab either 40 mg every other week (mean ± SD change 0.1 ± 4.8) or 20 mg weekly (0.8 ± 4.9) as compared with that in the placebo group (2.7 ± 6.8) (P ≤ 0.001 for each comparison). In addition, there were statistically significant changes in the components of the TSS. At week 24, ACR20 responses were achieved by 63% and 61% of patients in the adalimumab 40 mg every other week and 20 mg weekly groups, respectively, versus 30% of patients in the placebo group (P ≤ 0.001 for each comparison). At week 52, ACR20 responses were achieved by 59% and 55% of patients taking adalimumab 40 mg every other week and 20 mg weekly, respectively, versus 24% of patients taking placebo (P ≤ 0.001 for each comparison). At week 52, physical function as measured by the HAQ demonstrated statistically significant improvement with adalimumab 40 mg every other week and 20 mg weekly compared with placebo (mean change in HAQ score −0.59 and −0.61, respectively, versus −0.25; P ≤ 0.001 for each comparison). A total of 467 patients (75.4%) completed 52 weeks of treatment. Adalimumab was generally well tolerated. Discontinuations occurred in 22.0% of adalimumab‐treated patients and in 30.0% of placebo‐treated patients. The rate of adverse events (both serious and nonserious) was comparable in the adalimumab and placebo groups, although the proportion of patients reporting serious infections was higher in patients receiving adalimumab (3.8%) than in those receiving placebo (0.5%) (P ≤ 0.02), and was highest in the patients receiving 40 mg every other week.ConclusionIn this 52‐week trial, adalimumab was more effective than placebo at inhibiting the progression of structural joint damage, reducing the signs and symptoms, and improving physical function in patients with active RA who had demonstrated an incomplete response to MTX.
Simultaneous analysis of metabolites in potato tuber by gas chromatography–mass spectrometry
Plant Journal - Tập 23 Số 1 - Trang 131-142 - 2000
SummaryA new method is presented in which gas chromatography coupled to mass spectrometry (GC–MS) allows the quantitative and qualitative detection of more than 150 compounds within a potato tuber, in a highly sensitive and specific manner. In contrast to other methods developed for metabolite analysis in plant systems, this method represents an unbiased and open approach that allows the detection of unexpected changes in metabolite levels. Although the method represents a compromise for a wide range of metabolites in terms of extraction, chemical modification and GC–MS analysis, for 25 metabolites analysed in detail the recoveries were found to be within the generally accepted range of 70–140%. Further, the reproducibility of the method was high: the error occurring in the analysis procedures was found to be less than 6% for 30 out of 33 compounds tested. Biological variability exceeded the systematic error of the analysis by a factor of up to 10. The method is also suited for upscaling, potentially allowing the simultaneous analysis of a large number of samples. As a first example this method has been applied to soil‐ and in vitro‐grown tubers. Due to the simultaneous analysis of a wide range of metabolites it was immediately apparent that these systems differ significantly in their metabolism. Furthermore, the parallel insight into many pathways allows some conclusions to be drawn about the underlying physiological differences between both tuber systems. As a second example, transgenic lines modified in sucrose catabolism or starch synthesis were analysed. This example illustrates the power of an unbiased approach to detecting unexpected changes in transgenic lines.
Aspirin-Resistant Thromboxane Biosynthesis and the Risk of Myocardial Infarction, Stroke, or Cardiovascular Death in Patients at High Risk for Cardiovascular Events
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 105 Số 14 - Trang 1650-1655 - 2002
Background We studied whether aspirin resistance, defined as failure of suppression of thromboxane generation, increases the risk of cardiovascular events in a high-risk population. Methods and Results Baseline urine samples were obtained from 5529 Canadian patients enrolled in the Heart Outcomes Prevention Evaluation (HOPE) Study. Using a nested case-control design, we measured urinary 11-dehydro thromboxane B 2 levels, a marker of in vivo thromboxane generation, in 488 cases treated with aspirin who had myocardial infarction, stroke, or cardiovascular death during 5 years of follow-up and in 488 sex- and age-matched control subjects also receiving aspirin who did not have an event. After adjustment for baseline differences, the odds for the composite outcome of myocardial infarction, stroke, or cardiovascular death increased with each increasing quartile of 11-dehydro thromboxane B 2 , with patients in the upper quartile having a 1.8-times-higher risk than those in the lower quartile (OR, 1.8; 95% CI, 1.2 to 2.7; P =0.009). Those in the upper quartile had a 2-times-higher risk of myocardial infarction (OR, 2.0; 95% CI, 1.2 to 3.4; P =0.006) and a 3.5-times-higher risk of cardiovascular death (OR, 3.5; 95% CI, 1.7 to 7.4; P <0.001) than those in the lower quartile. Conclusions In aspirin-treated patients, urinary concentrations of 11-dehydro thromboxane B 2 predict the future risk of myocardial infarction or cardiovascular death. These findings raise the possibility that elevated urinary 11-dehydro thromboxane B 2 levels identify patients who are relatively resistant to aspirin and who may benefit from additional antiplatelet therapies or treatments that more effectively block in vivo thromboxane production or activity.
Understanding activity and selectivity of metal-nitrogen-doped carbon catalysts for electrochemical reduction of CO2
Nature Communications - Tập 8 Số 1
AbstractDirect electrochemical reduction of CO2 to fuels and chemicals using renewable electricity has attracted significant attention partly due to the fundamental challenges related to reactivity and selectivity, and partly due to its importance for industrial CO2-consuming gas diffusion cathodes. Here, we present advances in the understanding of trends in the CO2 to CO electrocatalysis of metal- and nitrogen-doped porous carbons containing catalytically active M–N x moieties (M = Mn, Fe, Co, Ni, Cu). We investigate their intrinsic catalytic reactivity, CO turnover frequencies, CO faradaic efficiencies and demonstrate that Fe–N–C and especially Ni–N–C catalysts rival Au- and Ag-based catalysts. We model the catalytically active M–N x moieties using density functional theory and correlate the theoretical binding energies with the experiments to give reactivity-selectivity descriptors. This gives an atomic-scale mechanistic understanding of potential-dependent CO and hydrocarbon selectivity from the M–N x moieties and it provides predictive guidelines for the rational design of selective carbon-based CO2 reduction catalysts.
Etanercept for active Crohn's disease: A randomized, double-blind, placebo-controlled trial
Gastroenterology - Tập 121 Số 5 - Trang 1088-1094 - 2001
Tổng số: 3,017   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10