Syncytiotrophoblast là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Syncytiotrophoblast là lớp tế bào hợp bào đa nhân hình thành từ cytotrophoblast, đóng vai trò then chốt trong cấy ghép phôi và hình thành nhau thai ban đầu. Lớp này không có ranh giới tế bào, tiết hormone quan trọng như hCG và progesterone, đồng thời tạo hàng rào bảo vệ thai nhi khỏi tác nhân có hại từ mẹ.

Giới thiệu về Syncytiotrophoblast

Syncytiotrophoblast là một lớp tế bào hợp bào đa nhân hình thành từ sự hợp nhất của các tế bào đơn nhân cytotrophoblast, xuất hiện trong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi người. Cấu trúc này đóng vai trò thiết yếu trong sự làm tổ của phôi và hình thành nhau thai, là trung gian chính trong trao đổi sinh học giữa mẹ và thai nhi. Syncytiotrophoblast hình thành từ cực mầm của phôi nang và bắt đầu phát triển mạnh sau khi phôi bám vào nội mạc tử cung.

Không giống như các tế bào thông thường, syncytiotrophoblast là một hợp bào (syncytium) – một khối tế bào liên tục chứa nhiều nhân tế bào nhưng không có ranh giới giữa các tế bào đơn lẻ. Đây là đặc điểm sinh học nổi bật giúp nó có thể xâm nhập vào mô tử cung, hấp thu chất dinh dưỡng từ máu mẹ, và thực hiện các chức năng nội tiết phức tạp. Syncytiotrophoblast cũng là lớp tế bào đầu tiên tiếp xúc với hệ miễn dịch của người mẹ, vì vậy nó phải thực hiện vai trò điều hòa miễn dịch để tránh bị đào thải.

Quá trình hình thành Syncytiotrophoblast

Syncytiotrophoblast được hình thành vào khoảng ngày thứ 6-7 sau thụ tinh, ngay khi phôi nang bắt đầu bám vào nội mạc tử cung. Các tế bào cytotrophoblast – lớp tế bào đơn nhân bao quanh phôi nang – bắt đầu biệt hóa và hợp nhất với nhau, tạo thành lớp syncytiotrophoblast bao phủ bên ngoài. Quá trình hợp nhất này được điều khiển bởi các protein fusogenic, trong đó nổi bật là syncytin-1 và syncytin-2 – những protein mà gene của chúng có nguồn gốc từ retrovirus cổ đại tích hợp vào bộ gen người.

Bên cạnh yếu tố nội sinh, các tín hiệu từ môi trường tử cung – bao gồm hormone progesterone, yếu tố tăng trưởng như EGF (Epidermal Growth Factor), và yếu tố điều hòa biểu hiện gene – cũng đóng vai trò quan trọng trong kích hoạt và duy trì quá trình hình thành hợp bào. Cơ chế tổng quát của quá trình này được minh họa như sau:

Giai đoạn Mô tả
1. Biệt hóa Cytotrophoblast biệt hóa thành tế bào tiền hợp bào dưới tác động của môi trường
2. Hợp nhất Các tế bào biệt hóa hợp nhất lại nhờ sự có mặt của syncytin
3. Mở rộng Lớp syncytiotrophoblast lan rộng, bao quanh toàn bộ phôi đang làm tổ

Những bất thường trong quá trình hình thành hợp bào có thể dẫn đến hiện tượng làm tổ thất bại, sẩy thai sớm hoặc các rối loạn phát triển nhau thai.

Cấu trúc và đặc điểm siêu hiển vi

Syncytiotrophoblast có cấu trúc đặc biệt, không giống với bất kỳ mô bình thường nào trong cơ thể. Dưới kính hiển vi điện tử, lớp tế bào này được mô tả là một khối tế bào liên tục với nhiều nhân nằm rải rác bên trong, không có màng tế bào riêng biệt. Mặt ngoài tiếp xúc với máu mẹ được phủ bởi vi nhung mao nhỏ, làm tăng diện tích bề mặt để trao đổi chất hiệu quả hơn.

Bên trong tế bào chứa các bào quan chuyên biệt hỗ trợ các chức năng trao đổi chất và tiết hormone. Cấu trúc điển hình bao gồm:

  • Ti thể phân bố dày đặc cung cấp năng lượng cho hoạt động trao đổi ion và tổng hợp protein
  • Bộ Golgi và lưới nội chất phát triển mạnh, đặc biệt trong thời kỳ tiết hormone hCG
  • Lysosome hỗ trợ trong việc phân giải mô tử cung khi xâm lấn

Các vi nhung mao bên ngoài tạo thành một lớp gọi là "brush border", giữ vai trò hấp thu dinh dưỡng, nước và các phân tử tín hiệu từ máu mẹ. Các vi nhung mao này cũng tạo ra hàng rào vật lý bảo vệ thai khỏi các tác nhân gây hại.

Vai trò trong cấy ghép phôi và xâm lấn nội mạc tử cung

Syncytiotrophoblast là tác nhân chính trong quá trình phôi làm tổ vào nội mạc tử cung. Sau khi bám vào thành tử cung, lớp tế bào này bắt đầu tiết ra các enzyme phân giải protein như collagenase và metalloproteinase để phá vỡ mô đệm tử cung, từ đó tạo đường xâm nhập cho phôi. Đồng thời, nó giải phóng các tín hiệu cytokine để điều chỉnh phản ứng miễn dịch cục bộ và hỗ trợ tái tạo mạch máu mẹ.

Các bước xâm lấn được tiến hành theo trình tự cụ thể:

  1. Phá vỡ lớp biểu mô nội mạc tử cung
  2. Xâm nhập vào lớp mô đệm bên dưới
  3. Tạo mối nối với hệ tuần hoàn mẹ để hình thành hồ máu (lacunae)

Quá trình này giúp thiết lập hệ thống tuần hoàn nhau thai sơ khai, trong đó máu mẹ bắt đầu chảy vào các khoảng trống bên trong lớp syncytiotrophoblast để trao đổi chất với thai nhi. Tuy nhiên, nếu xâm lấn xảy ra quá mức, nó có thể gây ra các rối loạn như nhau bám sâu (placenta accreta) hoặc nhau cài răng lược (placenta percreta), gây biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ.

Chức năng nội tiết

Syncytiotrophoblast là trung tâm sản xuất hormone chính của nhau thai trong suốt thai kỳ. Ngay từ thời kỳ đầu mang thai, lớp tế bào này đã bắt đầu tiết ra các hormone thiết yếu nhằm duy trì nội mạc tử cung và hỗ trợ phát triển thai nhi. Các hormone này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tử cung mà còn điều chỉnh hoạt động chuyển hóa và nội tiết toàn thân của người mẹ.

Các hormone chính do syncytiotrophoblast tiết ra bao gồm:

  • hCG (human chorionic gonadotropin): giúp duy trì thể vàng, kích thích sản xuất progesterone trong giai đoạn đầu thai kỳ.
  • hPL (human placental lactogen): điều hòa chuyển hóa glucose và acid béo, tăng cung cấp năng lượng cho thai nhi.
  • Progesterone và Estrogen: duy trì lớp nội mạc tử cung, ức chế co bóp tử cung, kích thích phát triển tuyến sữa.

Đặc biệt, hCG là một dấu ấn sinh học quan trọng dùng trong các xét nghiệm thử thai. Mức độ hCG tăng dần theo thời gian và đạt đỉnh vào khoảng tuần thai thứ 10. Sự biến động của các hormone nhau thai có thể được tóm tắt như sau:

Hormone Thời điểm bắt đầu tiết Đỉnh điểm Vai trò chính
hCG Ngày thứ 6–8 sau thụ tinh Tuần 9–10 Duy trì thể vàng, kích thích sản xuất progesterone
hPL Tuần 6–8 Tuần 28–32 Điều hòa chuyển hóa năng lượng mẹ-thai
Progesterone Ngay sau cấy phôi Tháng thứ 7–8 Ổn định nội mạc tử cung, ức chế co tử cung

Sự thiếu hụt hoặc rối loạn trong tiết hormone của syncytiotrophoblast có thể dẫn đến nguy cơ sảy thai, thai lưu hoặc hội chứng thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR).

Vai trò trong hàng rào nhau thai

Syncytiotrophoblast là lớp đầu tiên tạo thành hàng rào nhau thai – một cấu trúc sinh học đóng vai trò như màng lọc giữa hệ tuần hoàn của mẹ và thai nhi. Chức năng chính của hàng rào này là điều tiết quá trình khuếch tán, vận chuyển hoạt chất, đồng thời bảo vệ thai nhi khỏi các tác nhân có hại từ máu mẹ.

Có ba cơ chế chính giúp syncytiotrophoblast kiểm soát sự trao đổi chất:

  1. Trao đổi khuếch tán thụ động (đối với khí và một số chất tan nhỏ như O2, CO2, urê)
  2. Vận chuyển chủ động bằng protein vận chuyển (đối với glucose, acid amin, ion)
  3. Vận chuyển qua trung gian nội bào (endocytosis) như IgG, transferrin

Ví dụ, việc vận chuyển glucose từ mẹ sang thai phụ thuộc vào protein GLUT1, được biểu hiện cao trên màng syncytiotrophoblast. Trong khi đó, kháng thể IgG được vận chuyển thông qua cơ chế nội bào phụ thuộc thụ thể FcRn, giúp bảo vệ miễn dịch thụ động cho thai nhi.

Cơ chế miễn dịch và tương tác với hệ miễn dịch mẹ

Mặc dù thai nhi mang một nửa vật liệu di truyền từ cha – vốn bị hệ miễn dịch mẹ xem là “dị nguyên” – syncytiotrophoblast vẫn tồn tại mà không bị hệ miễn dịch loại bỏ. Điều này đạt được thông qua các cơ chế miễn dịch đặc biệt giúp ức chế phản ứng viêm và ngăn chặn hoạt hóa tế bào miễn dịch mẹ.

Syncytiotrophoblast không biểu hiện các phân tử MHC lớp I và II cổ điển, do đó tránh được sự nhận diện của tế bào T mẹ. Thay vào đó, nó biểu hiện HLA-G – một loại MHC không cổ điển có khả năng gây ức chế miễn dịch. Ngoài ra, lớp tế bào này cũng tiết ra các cytokine chống viêm như IL-10 và TGF-β.

Một số chiến lược miễn dịch của syncytiotrophoblast:

  • Không có biểu hiện HLA-A, HLA-B → né tránh tế bào T độc
  • Tiết exosome chứa microRNA điều hòa miễn dịch
  • Tạo môi trường vi mô giàu IDO (indoleamine 2,3-dioxygenase) ức chế tế bào T

Nhờ những đặc điểm này, syncytiotrophoblast không chỉ duy trì sự sống của phôi mà còn tạo điều kiện để thai nhi phát triển trong môi trường không bị loại trừ miễn dịch.

Các rối loạn liên quan đến Syncytiotrophoblast

Rối loạn trong chức năng hoặc hình thái của syncytiotrophoblast có thể gây ra các bệnh lý sản khoa nghiêm trọng. Trong nhiều trường hợp, sự bất thường này là nguyên nhân chính dẫn đến rối loạn nhau thai hoặc sự thất bại trong quá trình cấy ghép phôi.

Các bệnh lý liên quan bao gồm:

  • Tiền sản giật (Preeclampsia): liên quan đến xâm lấn không đầy đủ của syncytiotrophoblast và giảm tưới máu nhau thai.
  • Thai trứng (Hydatidiform mole): tăng sinh bất thường của syncytiotrophoblast mà không có sự phát triển của phôi.
  • Ung thư nguyên bào nuôi (Choriocarcinoma): dạng ác tính của sự tăng sinh syncytiotrophoblast, có khả năng di căn nhanh.

Xét nghiệm mức độ hCG trong máu là một trong những công cụ chẩn đoán sớm các bệnh lý này. Mức hCG cao bất thường có thể cảnh báo nguy cơ thai trứng hoặc choriocarcinoma, trong khi mức hCG thấp kéo dài có thể chỉ ra nguy cơ sảy thai sớm.

Ứng dụng lâm sàng và nghiên cứu hiện đại

Syncytiotrophoblast là đối tượng nghiên cứu trung tâm trong y học sinh sản và nghiên cứu về nhau thai. Việc hiểu rõ đặc điểm sinh học và miễn dịch của lớp tế bào này mở ra nhiều hướng đi trong điều trị vô sinh, phát triển vắc-xin, và tạo mô nhau thai nhân tạo.

Hiện nay, các mô hình syncytiotrophoblast in vitro như organoid nhau thai và tế bào gốc biệt hóa đang được sử dụng để:

  • Thử nghiệm độc tính thuốc khi mang thai
  • Nghiên cứu sự tương tác mẹ–thai
  • Phát triển hệ thống vận chuyển thuốc qua hàng rào nhau thai

Một số nghiên cứu tiên phong từ Turco et al. (Nature, 2021) đã tạo ra các mô hình 3D có chức năng hormone và cấu trúc giống syncytiotrophoblast tự nhiên. Những mô hình này đang hỗ trợ nghiên cứu các bệnh lý như tiền sản giật và hội chứng thai chậm phát triển.

Tài liệu tham khảo

  1. Norwitz, E. R., Schust, D. J., & Fisher, S. J. (2001). Implantation and the survival of early pregnancy. New England Journal of Medicine, 345(19), 1400–1408. DOI:10.1056/NEJMra000763
  2. Maltepe, E., & Fisher, S. J. (2015). Placenta: the forgotten organ. Annual Review of Cell and Developmental Biology, 31, 523–552. DOI:10.1146/annurev-cellbio-100814-125620
  3. Roberts, R. M., & Green, J. A. (2013). Trophoblast differentiation and placental function. Current Topics in Developmental Biology, 105, 331–364. DOI:10.1016/B978-0-12-396456-4.00011-7
  4. Nancy, P. et al. (2016). Immunological functions of syncytiotrophoblast. Frontiers in Immunology
  5. Turco, M. Y., & Moffett, A. (2021). Development of human placental organoids. Nature
  6. StatPearls, Physiology, Placental Hormones – NCBI Bookshelf

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề syncytiotrophoblast:

Characterization of a microvillous membrane preparation from human placental syncytiotrophoblast: A morphologic, biochemical, and physiologic study
American Journal of Obstetrics and Gynecology - Tập 128 Số 2 - Trang 190-196 - 1977
Calcitriol ảnh hưởng đến phiên mã gen hCG trong các tế bào đồng sản sinh người nuôi cấy Dịch bởi AI
Reproductive Biology and Endocrinology - - 2008
Tóm tắt Đặt vấn đề Trong thai kỳ, nồng độ calcitriol trong huyết thanh mẹ tăng cao đáng kể do sự tăng cường đóng góp của thận và nhau thai nhằm đảm bảo nguồn cung cấp canxi cho thai nhi đang phát triển. Xem xét rằng nhau thai là nơi hoạt hóa vitamin D, cùng với khả năng linh hoạt và tiềm năng của...... hiện toàn bộ
Morphogenesis of Syncytiotrophoblast in vivo: An Autoradiographic Demonstration
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 141 Số 3578 - Trang 349-350 - 1963
In an in vivo autoradiographic study of immature primate trophoblast, tritiated thymidine was first found only in nuclei of cytotrophoblast but after 22 hours, labeled nuclei appeared in syncytiotrophoblast as well. Hence syncytiotrophoblast of the monkey appears to originate by differentiation of cytotrophoblast.
An improved method for the preparation of human placental syncytiotrophoblast microvilli
Placenta - Tập 1 Số 4 - Trang 327-336 - 1980
Cytochemical studies of the maternal surface of the syncytiotrophoblast of human early and term placenta
Wiley - Tập 178 Số 4 - Trang 769-785 - 1974
AbstractLight microscopic studies using a battery of basic dye stains combined with sialidase and hyaluronidase digestions indicated that the extensive basophilia of the maternal surface of the placental syncytium largely results from the presence of a non‐sulfated mucosubstance specifically identified as hyaluronic acid. Ultrastructural examination of dialyzed iro...... hiện toàn bộ
Minor Histocompatibility Antigens Are Expressed in Syncytiotrophoblast and Trophoblast Debris
The American Journal of Pathology - Tập 180 Số 1 - Trang 256-266 - 2012
Multivesicular bodies and related structures of the syncytiotrophoblast of human term placenta
Wiley - Tập 175 Số 1 - Trang 15-35 - 1973
AbstractMultivesicular bodies and related structures of the syncytiotrophoblast of human term placenta have been studied ultrastructurally and cytochemically. Circular profiles of vesicles termed pre–multivesicular bodies (pre‐mvb's) were observed often near Golgi complexes. Multivesicular bodies (mvb's) with electron lucent matrices (L‐mvb's), mvb's with electron ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 136   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10