Sulfamethoxazole là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sulfamethoxazole là một kháng sinh nhóm sulfonamide hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp acid folic, từ đó ngăn cản vi khuẩn sinh trưởng và nhân lên. Thường được kết hợp với trimethoprim để tạo cotrimoxazole, thuốc này có phổ tác dụng rộng và hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi sinh vật nhạy cảm.

Giới thiệu chung về Sulfamethoxazole

Sulfamethoxazole là một loại kháng sinh thuộc nhóm sulfonamide, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp acid folic trong vi khuẩn – một con đường sinh tổng hợp thiết yếu mà vi sinh vật sử dụng để sản xuất DNA, RNA và protein. Không giống như tế bào người vốn nhận acid folic từ chế độ ăn uống, vi khuẩn cần tổng hợp nội sinh acid folic nên trở thành mục tiêu lý tưởng cho Sulfamethoxazole.

Trong thực hành lâm sàng, Sulfamethoxazole thường không được dùng đơn độc mà phối hợp với Trimethoprim theo tỷ lệ 5:1 để tạo ra công thức cotrimoxazole, giúp nâng cao hiệu quả điều trị nhờ tác dụng hiệp đồng. Tổ hợp này được dùng rộng rãi cho cả điều trị và dự phòng nhiều loại nhiễm khuẩn, đặc biệt là nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp và các bệnh nhiễm cơ hội ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Thuốc được đưa vào danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO Essential Medicines List) và là một trong những kháng sinh giá rẻ, hiệu quả cao được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia có thu nhập thấp và trung bình.

Cơ chế tác động kháng khuẩn

Cơ chế kháng khuẩn của Sulfamethoxazole dựa trên khả năng cạnh tranh với para-aminobenzoic acid (PABA), một tiền chất thiết yếu trong con đường tổng hợp dihydrofolic acid. Cụ thể, Sulfamethoxazole gắn vào enzyme dihydropteroate synthase (DHPS) tại vị trí hoạt động, ngăn không cho PABA kết hợp, từ đó ức chế bước đầu tiên trong chuỗi phản ứng tạo acid folic ở vi khuẩn.

Khi dùng phối hợp với Trimethoprim, một chất ức chế dihydrofolate reductase (DHFR), hiệu quả kháng khuẩn tăng lên đáng kể. Sự kết hợp này cắt đứt cả hai giai đoạn liên tiếp trong quá trình tổng hợp acid tetrahydrofolic – dạng hoạt động cần thiết cho sao chép DNA. Tác động hiệp đồng này tạo ra hiệu ứng diệt khuẩn mạnh mẽ, thay vì chỉ ức chế khuẩn như khi dùng từng thành phần đơn lẻ.

Bảng sau tóm tắt cơ chế của từng thành phần trong cotrimoxazole:

Hoạt chất Đích tác động Enzyme bị ức chế Ảnh hưởng chính
Sulfamethoxazole PABA cạnh tranh Dihydropteroate synthase (DHPS) Ngăn tổng hợp dihydrofolic acid
Trimethoprim Dihydrofolic acid Dihydrofolate reductase (DHFR) Ngăn chuyển hóa thành tetrahydrofolate

Dược động học và chuyển hóa

Sulfamethoxazole hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống xấp xỉ 85–90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 đến 4 giờ. Thuốc phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, dịch phổi và nước tiểu – đây là lý do tại sao thuốc rất hiệu quả trong điều trị viêm phổi hoặc viêm màng não do vi khuẩn nhạy cảm.

Liên kết protein huyết tương của Sulfamethoxazole khoảng 66%, thấp hơn so với Trimethoprim. Thuốc được chuyển hóa ở gan thông qua các phản ứng acetyl hóa và glucuronid hóa, tạo thành các chất chuyển hóa ít hoạt tính hơn nhưng vẫn có thể tích lũy ở bệnh nhân suy thận hoặc gan.

Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, bao gồm cả dạng gốc và chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình khoảng 10 giờ ở người lớn khỏe mạnh, có thể kéo dài ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy giảm chức năng thận.

Chỉ định điều trị

Cotrimoxazole (sulfamethoxazole/trimethoprim) được chỉ định rộng rãi cho nhiều loại nhiễm trùng, từ nhẹ đến nặng, bao gồm:

  • Nhiễm trùng tiết niệu: viêm bàng quang, viêm đài–bể thận
  • Nhiễm trùng hô hấp: viêm phế quản mạn, viêm tai giữa cấp, viêm xoang
  • Tiêu chảy do vi khuẩn: đặc biệt hiệu quả với ShigellaSalmonella
  • Nhiễm trùng mô mềm và da: viêm nang lông, chốc lở, nhọt, đặc biệt trong nhiễm MRSA cộng đồng
  • Điều trị và dự phòng viêm phổi do Pneumocystis jirovecii ở người nhiễm HIV

Liều lượng và thời gian điều trị cần điều chỉnh theo tuổi, cân nặng, mức độ nhiễm khuẩn và chức năng thận của bệnh nhân. Trong điều trị viêm phổi do Pneumocystis, liều có thể cao gấp 2–3 lần so với liều thông thường để đạt hiệu quả diệt khuẩn.

Thông tin cụ thể được cung cấp tại NCBI – Sulfamethoxazole-Trimethoprim.

Đề kháng vi khuẩn và vấn đề an toàn

Sự lạm dụng kháng sinh, bao gồm Sulfamethoxazole, đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể các chủng vi khuẩn kháng thuốc, đặc biệt là trong các cộng đồng dân cư và môi trường bệnh viện. Một số cơ chế kháng bao gồm:

  • Đột biến gen mã hóa enzyme DHPS (dihydropteroate synthase), làm giảm ái lực với Sulfamethoxazole
  • Tăng sản xuất PABA – cạnh tranh Sulfamethoxazole tại vị trí enzyme
  • Giảm hấp thu thuốc qua màng tế bào vi khuẩn hoặc tăng cường bơm ngược thuốc ra khỏi tế bào

Các chủng vi khuẩn như Escherichia coli, Staphylococcus aureus (bao gồm MRSA), Haemophilus influenzaeShigella đã được ghi nhận có mức độ kháng thuốc đáng kể, đòi hỏi cần xác định độ nhạy trước khi điều trị bằng cotrimoxazole.

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Sulfamethoxazole bao gồm:

  • Phát ban, ngứa, nổi mề đay, hội chứng Stevens–Johnson (hiếm nhưng nghiêm trọng)
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn
  • Rối loạn huyết học như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản
  • Tăng kali máu, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc phối hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali

Thuốc chống chỉ định với bệnh nhân dị ứng sulfonamide, phụ nữ mang thai 3 tháng cuối, trẻ sơ sinh < 2 tháng tuổi, người thiếu men G6PD và bệnh nhân suy thận nặng không lọc máu.

Phân tích tương tác thuốc

Sulfamethoxazole có thể gây tương tác với nhiều thuốc khác thông qua cơ chế cạnh tranh chuyển hóa tại gan (CYP2C9) hoặc ảnh hưởng đến bài tiết qua thận. Một số tương tác điển hình bao gồm:

  • Warfarin: tăng nguy cơ chảy máu do ức chế chuyển hóa và tăng tác dụng chống đông
  • Phenytoin: tăng nồng độ huyết thanh, kéo dài thời gian bán thải
  • Methotrexate: tăng độc tính do cạnh tranh bài tiết tại ống thận
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone): làm tăng nguy cơ tăng kali máu

Do đó, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc và các chỉ số huyết học khi phối hợp Sulfamethoxazole với các thuốc nêu trên, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy thận.

Các dạng bào chế và cách sử dụng

Sulfamethoxazole thường được bào chế dưới dạng phối hợp với trimethoprim theo tỷ lệ 5:1. Các dạng dùng thông dụng gồm:

  • Viên nén: 400 mg Sulfamethoxazole / 80 mg Trimethoprim
  • Viên DS (double strength): 800 mg / 160 mg
  • Hỗn dịch uống: dùng cho trẻ em (200 mg / 40 mg mỗi 5 ml)
  • Dạng tiêm tĩnh mạch: dùng cho nhiễm khuẩn nặng hoặc không dung nạp đường uống

Liều dùng thông thường ở người lớn là 800 mg/160 mg mỗi 12 giờ, kéo dài từ 5–14 ngày tùy loại nhiễm khuẩn. Ở bệnh nhân suy thận, liều cần điều chỉnh hoặc giãn khoảng cách liều, theo khuyến cáo từ FDA Bactrim Prescribing Information.

Ứng dụng trong y học dự phòng và bệnh đặc biệt

Cotrimoxazole là lựa chọn đầu tay để điều trị và dự phòng viêm phổi do Pneumocystis jirovecii ở bệnh nhân HIV có số lượng CD4 < 200 tế bào/μL. Ngoài ra, thuốc còn có hiệu quả trong:

  • Điều trị Nocardia spp. gây viêm phổi, viêm não
  • Dự phòng nhiễm trùng tiết niệu tái phát ở phụ nữ
  • Điều trị bệnh toxoplasmosis khi bệnh nhân dị ứng thuốc khác
  • Phòng ngừa nhiễm trùng sau ghép tạng

Thời gian điều trị trong các bệnh lý này thường kéo dài từ 21 ngày (viêm phổi PCP) đến 6–12 tháng (nocardiosis), tùy diễn tiến lâm sàng và đáp ứng điều trị.

Hướng dẫn sử dụng an toàn và theo dõi

Để tối ưu hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh khi sử dụng Sulfamethoxazole cần tuân thủ các khuyến cáo:

  • Uống thuốc với nhiều nước để tránh nguy cơ kết tinh và sỏi thận
  • Không dùng cùng rượu hoặc NSAIDs trong thời gian điều trị
  • Theo dõi chức năng thận, điện giải và công thức máu nếu điều trị > 7 ngày
  • Báo cáo ngay khi có dấu hiệu phát ban nặng, vàng da, mệt bất thường hoặc chảy máu

Cần tư vấn cụ thể đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người cao tuổi và bệnh nhân có nhiều bệnh nền.

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI – Sulfamethoxazole-Trimethoprim
  2. PubMed – Pharmacokinetics of Sulfamethoxazole
  3. FDA – Bactrim (Sulfamethoxazole/Trimethoprim)
  4. Mandell GL, Bennett JE, Dolin R. Principles and Practice of Infectious Diseases, 9th ed. Elsevier.
  5. ScienceDirect – Sulfamethoxazole Resistance Trends

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sulfamethoxazole:

Comparison of Ciprofloxacin (7 Days) and Trimethoprim-Sulfamethoxazole (14 Days) for Acute Uncomplicated Pyelonephritis in Women
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 283 Số 12 - Trang 1583 - 2000
Removal of sulfamethoxazole and ciprofloxacin from aqueous solutions by graphene oxide
Journal of Hazardous Materials - Tập 282 - Trang 201-207 - 2015
A new type of conjugative transposon encodes resistance to sulfamethoxazole, trimethoprim, and streptomycin in Vibrio cholerae O139
Journal of Bacteriology - Tập 178 Số 14 - Trang 4157-4165 - 1996
Vibrio cholerae O139 is the first non-O1 serogroup of V. cholerae to give rise to epidemic cholera. Apparently, this new serogroup arose from an El Tor O1 strain of V cholerae, but V. cholerae O139 is distinguishable from V. cholerae El Tor O1 by virtue of its novel antigenic structure and also its characteristic pattern of resistances to the antibiotics sulfamethoxazole, trimethoprim, str...... hiện toàn bộ
Direct, MHC-dependent presentation of the drug sulfamethoxazole to human alphabeta T cell clones.
Journal of Clinical Investigation - Tập 100 Số 1 - Trang 136-141 - 1997
Tổng số: 982   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10