Secukinumab là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Secukinumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người, có tác dụng ức chế interleukin-17A, được sử dụng để điều trị các bệnh viêm da và khớp tự miễn. Thuốc được phê duyệt từ năm 2015 và hiện là liệu pháp sinh học quan trọng trong điều trị vẩy nến thể mảng, viêm khớp vẩy nến và viêm cột sống dính khớp.

Giới thiệu về Secukinumab

Secukinumab là một loại thuốc sinh học được thiết kế dưới dạng kháng thể đơn dòng người (IgG1κ) đặc hiệu với interleukin-17A (IL-17A). IL-17A là một cytokine tiền viêm chủ chốt trong nhiều bệnh tự miễn, đặc biệt là các bệnh viêm da và xương khớp. Việc trung hòa IL-17A đã được chứng minh là giúp kiểm soát đáng kể quá trình viêm mạn tính trong nhiều bệnh lý không lây nhiễm có cơ chế miễn dịch.

Thuốc được phát triển bởi hãng dược phẩm Novartis và được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt lần đầu vào tháng 1 năm 2015 với tên thương mại là Cosentyx. Từ đó đến nay, Secukinumab đã được chấp thuận tại hơn 80 quốc gia và sử dụng cho hàng trăm nghìn bệnh nhân trên toàn thế giới.

Thông tin tổng quan:

  • Tên hoạt chất: Secukinumab
  • Thương hiệu: Cosentyx
  • Phân loại: Kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người
  • Đường dùng: Tiêm dưới da
  • Cơ chế: Ức chế interleukin-17A

Cơ chế tác động của Secukinumab

IL-17A là một cytokine được sản sinh chủ yếu bởi tế bào Th17 và có vai trò kích thích phản ứng viêm thông qua việc hoạt hóa tế bào sừng, đại thực bào và các tế bào miễn dịch khác. IL-17A thúc đẩy sản sinh các chemokine, cytokine tiền viêm và peptide kháng khuẩn, từ đó dẫn đến hiện tượng viêm tại mô đích như da và khớp.

Secukinumab gắn chọn lọc và có ái lực cao với IL-17A, ngăn IL-17A liên kết với thụ thể của nó (IL-17RA/RC) trên bề mặt tế bào mục tiêu. Kết quả là chuỗi tín hiệu viêm bị gián đoạn, giảm đáng kể sự hoạt hóa của các gen tiền viêm và biểu hiện lâm sàng của bệnh.

Yếu tố Trước điều trị Sau điều trị với Secukinumab
IL-17A Tăng cao Trung hòa
Hoạt hóa tế bào sừng Mạnh Giảm đáng kể
Phản ứng viêm Lan tỏa Giảm

Công thức mô tả quá trình trung hòa IL-17A bởi Secukinumab:

Secukinumab+IL-17AComplex (khoˆng hoạt động)Secukinumab + IL\text{-}17A \rightarrow \text{Complex (không hoạt động)}

Chỉ định điều trị

Secukinumab được chỉ định cho các bệnh lý viêm tự miễn, trong đó vai trò của IL-17A đã được xác lập rõ ràng. Đây là thuốc đầu tiên thuộc nhóm ức chế IL-17A được phê duyệt sử dụng trong lâm sàng.

Các chỉ định được phê duyệt bao gồm:

  • Vẩy nến thể mảng mức độ trung bình đến nặng (đặc biệt khi thất bại với điều trị toàn thân khác hoặc liệu pháp quang học)
  • Viêm khớp vẩy nến (Psoriatic Arthritis)
  • Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis)
  • Viêm cột sống trục không X-quang (non-radiographic axial spondyloarthritis)

Các nghiên cứu cũng đang được triển khai để mở rộng chỉ định sang các bệnh lý khác như lupus ban đỏ, viêm da cơ địa, bệnh Behçet và bệnh Crohn.

Liều dùng và cách sử dụng

Secukinumab được sử dụng dưới dạng tiêm dưới da với liều lượng được điều chỉnh theo từng chỉ định. Dạng bào chế phổ biến là bút tiêm tự động (autoinjector) hoặc ống tiêm dùng một lần chứa 150 mg hoạt chất mỗi liều.

Ví dụ, trong điều trị vẩy nến thể mảng ở người lớn:

  1. Liều khởi đầu: 300 mg (2 mũi tiêm 150 mg) mỗi tuần trong 5 tuần đầu (tuần 0, 1, 2, 3, 4)
  2. Liều duy trì: 300 mg mỗi 4 tuần, bắt đầu từ tuần thứ 5 trở đi

Ở bệnh nhân viêm khớp vẩy nến hoặc viêm cột sống, liều có thể bắt đầu với 150 mg mỗi tuần, tăng lên 300 mg nếu cần kiểm soát triệu chứng tốt hơn.

Hướng dẫn sử dụng cần được cung cấp bởi nhân viên y tế, đặc biệt với bệnh nhân tự tiêm tại nhà. Việc bảo quản thuốc cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt: bảo quản ở nhiệt độ 2–8°C, tránh ánh sáng và không được đông đá.

Hiệu quả lâm sàng

Secukinumab đã được đánh giá trong nhiều thử nghiệm lâm sàng pha III có quy mô lớn và thiết kế ngẫu nhiên có đối chứng. Các nghiên cứu như ERASURE, FIXTURE (trong điều trị vẩy nến thể mảng), FUTURE 1/2 (viêm khớp vẩy nến), và MEASURE 1/2 (viêm cột sống dính khớp) đều chứng minh hiệu quả vượt trội của thuốc so với giả dược cũng như một số thuốc sinh học thế hệ trước.

Trong nghiên cứu FIXTURE, sau 12 tuần điều trị:

  • 77.1% bệnh nhân dùng liều 300 mg Secukinumab đạt được đáp ứng PASI 75 (giảm ≥75% mức độ tổn thương da),
  • 54.2% đạt PASI 90,
  • trong khi nhóm dùng Etanercept chỉ đạt 44% và 20.7% tương ứng.

Kết quả được duy trì ổn định đến 52 tuần và một số nghiên cứu dài hạn cho thấy hiệu quả vẫn giữ vững đến năm thứ 5 điều trị mà không giảm sút đáng kể.

Bảng dưới đây tóm tắt các kết quả chính:

Nghiên cứu Chỉ định PASI 75 (12 tuần) PASI 90 (12 tuần)
FIXTURE Vẩy nến mảng 77.1% 54.2%
ERASURE Vẩy nến mảng 81.6% 59.2%
FUTURE 2 Viêm khớp vẩy nến 62.4% (ACR20) 31.0% (ACR50)

Secukinumab cũng cho thấy hiệu quả cải thiện triệu chứng đau lưng và hạn chế vận động ở bệnh nhân viêm cột sống dính khớp trong vòng vài tuần đầu điều trị. Chỉ số BASDAI (Bath Ankylosing Spondylitis Disease Activity Index) và ASAS 20/40 cải thiện đáng kể so với nhóm giả dược.

Tác dụng phụ và cảnh báo

Mặc dù hiệu quả cao, Secukinumab không tránh khỏi các tác dụng ngoại ý. Phổ biến nhất là nhiễm trùng nhẹ như viêm mũi họng, cảm lạnh, viêm xoang. Khoảng 10–15% bệnh nhân có thể gặp phải các phản ứng tại chỗ tiêm như đỏ, ngứa hoặc đau nhẹ.

Các tác dụng phụ đáng lưu ý:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng do ảnh hưởng miễn dịch
  • Viêm nấm Candida (do IL-17A có vai trò chống nấm)
  • Tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ
  • Tăng nhẹ men gan trong một số trường hợp

Các trường hợp nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết, viêm ruột hoặc phản ứng quá mẫn rất hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, suy giảm miễn dịch hoặc đồng mắc lao tiềm ẩn.

Các khuyến cáo lâm sàng:

  1. Tầm soát lao trước khi bắt đầu điều trị
  2. Không dùng cho bệnh nhân đang nhiễm trùng cấp tính
  3. Không tiêm cùng lúc với vaccine sống

So sánh với các thuốc sinh học khác

Secukinumab thuộc nhóm ức chế IL-17A – một hướng đi mới bên cạnh các thuốc ức chế TNF-alpha như Adalimumab, Etanercept hoặc Infliximab. So với nhóm TNF inhibitors, Secukinumab có cơ chế chọn lọc hơn, ít ảnh hưởng đến toàn bộ hệ miễn dịch.

Các điểm nổi bật khi so sánh:

Thuốc Đích tác động Tốc độ đáp ứng Nguy cơ nhiễm trùng
Secukinumab IL-17A Nhanh (2–4 tuần) Trung bình
Adalimumab TNF-alpha Trung bình (4–8 tuần) Cao hơn
Ustekinumab IL-12/23 Chậm hơn (8–12 tuần) Thấp

Về khả năng dung nạp lâu dài, Secukinumab cho thấy tỷ lệ duy trì điều trị cao, ít gây kháng thuốc thứ phát do không có các yếu tố gây đáp ứng miễn dịch mạnh như protein ngoại lai.

Khả năng kết hợp và tương tác thuốc

Secukinumab thường được dùng đơn trị, đặc biệt hiệu quả trong điều trị vẩy nến mảng đơn thuần. Trong các bệnh có biểu hiện khớp, có thể phối hợp với các DMARDs như Methotrexate hoặc Leflunomide để tăng hiệu quả kiểm soát viêm.

Cho đến hiện tại, chưa ghi nhận tương tác nghiêm trọng giữa Secukinumab với các thuốc điều trị mạn tính khác như thuốc huyết áp, thuốc tiểu đường hay statin. Tuy nhiên, nên tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế miễn dịch mạnh như cyclosporin hoặc azathioprine nếu không có chỉ định đặc biệt.

Việc phối hợp với các thuốc sinh học khác là không được khuyến cáo do tăng nguy cơ suy giảm miễn dịch nặng.

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu hiện tại đang mở rộng ứng dụng Secukinumab cho các bệnh lý ít phổ biến hơn hoặc chưa có liệu pháp sinh học hiệu quả. Một số lĩnh vực đang được tập trung phát triển:

  • Điều trị viêm da cơ địa nặng không đáp ứng corticosteroids
  • Ứng dụng trong viêm mống mắt trung gian (non-infectious uveitis)
  • Dạng bào chế tiêm chậm (long-acting injectable formulations)
  • Kháng thể kép IL-17A/IL-17F cho hiệu quả rộng hơn

Các thử nghiệm pha II–III đang diễn ra nhằm đánh giá thêm về độ an toàn và khả năng kiểm soát các bệnh lý đa cơ chế, đặc biệt trong lĩnh vực da liễu và cơ xương khớp. Ngoài ra, nghiên cứu dược động học cá thể hóa và chỉ điểm sinh học (biomarkers) dự báo đáp ứng điều trị cũng là trọng tâm trong tương lai gần.

Tài liệu tham khảo

  1. Langley, R.G. et al. (2014). Secukinumab in plaque psoriasis — Results of two phase 3 trials. New England Journal of Medicine, 371(4), 326–338. doi:10.1056/NEJMoa1314258
  2. Baeten, D. et al. (2015). Secukinumab, an interleukin-17A inhibitor, in ankylosing spondylitis. New England Journal of Medicine, 373(26), 2534–2548. doi:10.1056/NEJMoa1505066
  3. Mease, P.J. et al. (2015). Secukinumab inhibition of interleukin-17A in patients with psoriatic arthritis. New England Journal of Medicine, 373(14), 1329–1339. doi:10.1056/NEJMoa1412679
  4. FDA. (2015). Drug Approval Package: Cosentyx (Secukinumab). Retrieved from accessdata.fda.gov
  5. Novartis. (2022). Cosentyx® (secukinumab) prescribing information. Retrieved from novartis.com
  6. ClinicalTrials.gov. (2023). NCT01365455 - A study of secukinumab in plaque psoriasis. Retrieved from clinicaltrials.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề secukinumab:

Secukinumab: First Global Approval
Drugs - Tập 75 Số 3 - Trang 329-338 - 2015
Secukinumab: A New Treatment Option for Psoriatic Arthritis
Rheumatology and Therapy - - 2016
Secukinumab-Induced Psoriasiform Eruption
JAMA Dermatology - Tập 153 Số 11 - Trang 1194 - 2017
Secukinumab in non-radiographic axial spondyloarthritis: subgroup analysis based on key baseline characteristics from a randomized phase III study, PREVENT
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 Số 1 - 2021
Abstract Background To investigate the efficacy of secukinumab in patients with active non-radiographic axial spondyloarthritis (nr-axSpA) grouped by disease activity as assessed by C-reactive protein (CRP) levels and/or magnetic resonance imaging (MRI) scores, human leukocyte antigen (HLA)-B27 stat...... hiện toàn bộ
Real-world data on the use of secukinumab as treatment for moderate-to-severe psoriasis in Chinese patients
European Journal of Dermatology - Tập 30 Số 5 - Trang 554-560 - 2020
New-Onset Vitiligo During Treatment with Secukinumab: Report of Two Cases and Review of the Literature
Springer Science and Business Media LLC - Tập 40 Số 11 - Trang 1089-1091 - 2020
Tổng số: 363   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10