Rifampicin là gì? Các công bố khoa học về Rifampicin

Rifampicin là một loại kháng sinh trong nhóm rifamycins, chủ yếu điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn như lao và phong. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym RNA polymerase, ngăn cản sự tổng hợp RNA từ DNA, từ đó cản trở sự phát triển của vi khuẩn. Rifampicin thường kết hợp với thuốc khác trong các liệu trình bệnh lao, phong, và dự phòng viêm màng não. Tuy là thuốc quan trọng, rifampicin có thể gây tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa và suy chức năng gan, đồng thời tương tác với nhiều loại thuốc khác. Sử dụng cần thận trọng và theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Giới thiệu về Rifampicin

Rifampicin là một loại kháng sinh thuộc nhóm rifamycins, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn cụ thể như bệnh lao và phong. Nó cũng thường được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn khác, như vi khuẩn Neisseria meningitidis gây viêm màng não.

Cơ chế hoạt động

Rifampicin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn. Cụ thể, nó gắn kết với enzym RNA polymerase phụ thuộc DNA, ngăn cản quá trình tổng hợp RNA từ DNA và do đó cản trở sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Nhờ cơ chế này, rifampicin có hiệu quả trong việc tiêu diệt các vi khuẩn đang hoạt động mạnh.

Chỉ định sử dụng

Rifampicin được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm:

  • Bệnh lao (TB): Rifampicin là một phần của phác đồ điều trị chuẩn cho bệnh lao, thường được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác như isoniazid, ethambutol và pyrazinamide.
  • Bệnh phong: Được sử dụng trong điều trị bệnh phong cùng với các thuốc khác như dapsone và clofazimine.
  • Viêm màng não: Sử dụng để dự phòng viêm màng não do Neisseria meningitidis ở những trường hợp có nguy cơ cao nhiễm bệnh.

Tác dụng phụ và cảnh báo

Mặc dù rifampicin là một loại thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh nghiêm trọng, nhưng nó cũng có một số tác dụng phụ cần được lưu ý:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau vùng bụng.
  • Phân và nước tiểu màu đỏ: Rifampicin có thể làm đổi màu nước tiểu và phân thành màu đỏ hoặc cam, điều này là bình thường và không đáng lo ngại.
  • Suy chức năng gan: Có thể gây tổn thương gan, đặc biệt khi sử dụng cùng isoniazid, do đó cần theo dõi chức năng gan định kỳ.

Ngoài ra, rifampicin có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu, thuốc ngừa thai, và thuốc dùng trong điều trị HIV/AIDS, gây giảm hiệu quả của chúng. Do đó, cần thận trọng khi phối hợp dùng rifampicin với các thuốc này.

Kết luận

Rifampicin là một thuốc thiết yếu trong điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là bệnh lao và phong. Tuy nhiên, việc sử dụng rifampicin đòi hỏi sự cẩn trọng và theo dõi do khả năng gây ra tác dụng phụ đáng kể cũng như tương tác với các thuốc khác. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "rifampicin":

Structural Mechanism for Rifampicin Inhibition of Bacterial RNA Polymerase
Cell - Tập 104 Số 6 - Trang 901-912 - 2001
Inhibition of Amyloid β Protein Aggregation and Neurotoxicity by Rifampicin
Journal of Biological Chemistry - Tập 271 Số 12 - Trang 6839-6844 - 1996
Colistinvs. kết hợp colistin và rifampicin cho điều trị viêm phổi liên quan máy thở doAcinetobacter baumanniikháng carbapenem Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 141 Số 6 - Trang 1214-1222 - 2013
TÓM TẮT

Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh các phản ứng của việc điều trị chỉ dùng colistinso sánh vớiviệc kết hợp colistin và rifampicin trong điều trị viêm phổi liên quan máy thở (VAP) gây ra bởi một chủngA. baumanniikháng carbapenem. Bốn mươi ba bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm điều trị. Mặc dù tỷ lệ phản ứng lâm sàng (P = 0·654), xét nghiệm (P = 0·645), hình ảnh học (P = 0·290) và vi sinh học (P = 0·597) tốt hơn ở nhóm kết hợp, nhưng sự khác biệt này không có ý nghĩa. Tuy nhiên, thời gian làm sạch vi sinh học (3·1 ± 0·5 ngày,P = 0·029) đã rút ngắn đáng kể ở nhóm kết hợp. Tỷ lệ tử vong liên quan VAP là 63·6% (14/22) và 38·1% (8/21) cho nhóm chỉ dùng colistin và nhóm kết hợp (P = 0·171), lần lượt. Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng sự kết hợp colistin với rifampicin có thể cải thiện kết quả lâm sàng và vi sinh học của bệnh nhân VAP bị nhiễmA. baumannii.

#colistin #rifampicin #viêm phổi liên quan máy thở #VAP #kháng carbapenem #A. baumannii
Dịch sai protein của vi khuẩn mycobacteria là cần thiết và đủ cho kháng kháng sinh rifampicin theo hiện tượng kiểu hình Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 111 Số 3 - Trang 1132-1137 - 2014
Tầm quan trọng

Mặc dù tỷ lệ lỗi trong quá trình dịch mã protein, đặc biệt là dưới áp lực, cao, vẫn chưa biết được liệu các lỗi này có phải là tính chất tự nhiên của hệ thống hay có thể có chức năng thích nghi. Tại đây, chúng tôi cung cấp bằng chứng rằng dịch sai cụ thể của các protein mycobacteria là quan trọng cho sự kháng theo hiện tượng kiểu hình với thuốc kháng sinh rifampicin. Điều này đặt ra khả năng rằng lỗi trong dịch mã protein có thể góp phần vào khả năng thích nghi với căng thẳng thông qua việc tăng đa dạng cung cấp protein.

#dịch sai #mycobacteria #kháng kháng sinh #rifampicin #đột biến kiểu hình #thích ứng #đa dạng protein #áp lực căng thẳng #dịch mã protein.
Preparation and antibacterial activity evaluation of rifampicin-loaded poly lactide-co-glycolide nanoparticles
Nanomedicine: Nanotechnology, Biology and Medicine - Tập 3 Số 2 - Trang 161-167 - 2007
Effect of rifampicin on the pharmacokinetics of imatinib mesylate (Gleevec, STI571) in healthy subjects
Cancer Chemotherapy and Pharmacology - Tập 53 Số 2 - Trang 102-106 - 2004
Pharmacokinetics of oral and intravenous rifampicin during chronic administration
Springer Science and Business Media LLC - - 1985
Mô Hình PBPK Dự Đoán Tương Tác Thuốc Qua CYP3A4 và P-gp: Mạng Lưới Mô Hình của Rifampicin, Itraconazole, Clarithromycin, Midazolam, Alfentanil, và Digoxin Dịch bởi AI
CPT: Pharmacometrics and Systems Pharmacology - Tập 7 Số 10 - Trang 647-659 - 2018
Theo các tài liệu hướng dẫn hiện tại của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA), mô hình dược động học dựa trên sinh lý (PBPK) là một công cụ mạnh mẽ để khám phá và dự đoán định lượng tương tác thuốc-thuốc (DDI) và có thể cung cấp một phương án thay thế cho các thử nghiệm lâm sàng chuyên dụng. Nghiên cứu này cung cấp các mô hình PBPK toàn cơ thể của rifampicin, itraconazole, clarithromycin, midazolam, alfentanil và digoxin trong khuôn khổ Bộ Phần Mềm Dược Học Hệ Thống Mở (OSP). Tất cả các mô hình được xây dựng độc lập, kết hợp với các thông số tương tác đã được báo cáo, và được đánh giá lẫn nhau để xác minh hiệu suất dự đoán của chúng bằng cách mô phỏng các nghiên cứu DDI lâm sàng đã công bố. Tổng cộng có 112 nghiên cứu đã được sử dụng để phát triển mô hình và 57 nghiên cứu dùng để dự đoán DDI. 93% tỷ lệ diện tích dưới đường cong của nồng độ huyết tương theo thời gian (AUC) dự đoán và 94% tỷ lệ nồng độ đỉnh huyết tương (Cmax) nằm trong hai lần giá trị quan sát được. Nghiên cứu này đặt nền tảng cho việc đánh giá nền tảng OSP về các dự đoán PBPK đáng tin cậy đối với DDI do enzym và vận chuyển dang môi trong quá trình phát triển thuốc được thông tin bằng mô hình. Tất cả các mô hình được trình bày đều là mã nguồn mở và được tài liệu hóa minh bạch.
#Mô hình PBPK #tương tác thuốc #Rifampicin #Itraconazole #Clarithromycin #Midazolam #Alfentanil #Digoxin #FDA #EMA #Dự đoán CYP3A4 #P-gp #Mô hình dược động học.
Tổng số: 1,770   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10