Prematurity là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Prematurity hay sinh non là tình trạng trẻ được sinh ra trước 37 tuần tuổi thai, gây ảnh hưởng đến chức năng sống do các cơ quan chưa hoàn thiện đầy đủ. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sơ sinh toàn cầu, được phân loại theo tuổi thai thành sinh cực non, rất non, và non vừa hoặc muộn.

Định nghĩa prematurity

Prematurity, hay còn gọi là sinh non, là tình trạng trẻ sơ sinh được sinh ra trước khi thai kỳ hoàn tất 37 tuần tính từ ngày đầu của kỳ kinh cuối. Đây là một vấn đề y tế nghiêm trọng toàn cầu, liên quan đến tỷ lệ tử vong và bệnh tật cao ở trẻ sơ sinh. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tuổi thai được phân chia thành nhiều mức để xác định mức độ non tháng của trẻ.

Phân loại sinh non theo tuổi thai:

  • Sinh cực non: dưới 28 tuần
  • Sinh rất non: từ 28 đến dưới 32 tuần
  • Sinh non vừa và muộn: từ 32 đến dưới 37 tuần

Trẻ sinh non có thể gặp nhiều rối loạn về chức năng sống như hô hấp, điều hòa thân nhiệt, tiêu hóa, thần kinh và miễn dịch do chưa hoàn thiện các cơ quan nội tạng. Theo WHO, sinh non là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn thế giới.

Phân loại sinh non theo nguyên nhân

Sinh non được phân loại dựa vào nguyên nhân gây ra, chia làm hai nhóm lớn: sinh non tự phát và sinh non do chỉ định y khoa. Khoảng 70% các trường hợp sinh non là tự phát, trong khi 30% còn lại là do bác sĩ quyết định can thiệp sớm vì lý do sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi.

Sinh non tự phát bao gồm:

  • Chuyển dạ tự phát khi chưa đủ 37 tuần
  • Vỡ ối sớm không kèm theo chuyển dạ

Sinh non do chỉ định y khoa bao gồm:

  • Tiền sản giật hoặc sản giật
  • Thai phát triển chậm trong tử cung
  • Chảy máu do nhau bong non hoặc nhau tiền đạo
  • Bệnh lý nặng ở mẹ (bệnh tim, thận, tiểu đường không kiểm soát…)

Bảng so sánh hai nhóm nguyên nhân sinh non:

Loại sinh non Nguyên nhân chính Tỷ lệ
Tự phát Chuyển dạ sớm, vỡ ối sớm Khoảng 70%
Chỉ định y khoa Bệnh lý mẹ/thai, biến chứng thai kỳ Khoảng 30%

Sinh lý bệnh của trẻ sinh non

Trẻ sinh non thiếu thời gian để hoàn thiện cấu trúc và chức năng các cơ quan quan trọng như phổi, não, gan, thận, hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa. Việc sinh ra khi các cơ quan chưa trưởng thành dẫn đến hàng loạt rối loạn chức năng, đòi hỏi can thiệp hồi sức tích cực ngay sau sinh. Phổi là cơ quan thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do thiếu surfactant gây xẹp phế nang.

Sinh lý bệnh đặc trưng ở trẻ sinh non:

  • Hội chứng suy hô hấp do thiếu surfactant
  • Ống động mạch còn (PDA) làm quá tải tuần hoàn phổi
  • Xuất huyết quanh não thất do mao mạch não mỏng yếu
  • Rối loạn điều hòa thân nhiệt do thiếu lớp mỡ dưới da
  • Rối loạn chuyển hóa: hạ đường huyết, hạ calci, toan chuyển hóa

Trẻ sinh cực non (<28 tuần) hoặc có cân nặng dưới 1500g (VLBW – very low birth weight) thường có nguy cơ cao nhất về mặt sinh lý bệnh. Các biến chứng này có thể xuất hiện đồng thời, khiến điều trị trở nên phức tạp và tốn nhiều nguồn lực y tế.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến sinh non

Sinh non là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố mẹ, thai và môi trường sống. Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ cho phép bác sĩ phân tầng nguy cơ, can thiệp sớm để dự phòng sinh non. Trong nhiều trường hợp, can thiệp sớm như đặt progesterone, khâu cổ tử cung hoặc theo dõi chặt chẽ có thể giúp kéo dài thai kỳ đến gần đủ tháng.

Các yếu tố nguy cơ đã được xác định:

  • Tiền sử sinh non hoặc sảy thai liên tiếp
  • Đa thai (song thai, tam thai…)
  • Dị tật tử cung, tử cung đôi, vách ngăn tử cung
  • Viêm âm đạo – cổ tử cung kéo dài
  • Can thiệp sản khoa: nạo phá thai, sinh mổ nhiều lần
  • Lối sống không lành mạnh: hút thuốc, uống rượu, làm việc nặng

Bảng tóm tắt nguy cơ tương đối của một số yếu tố:

Yếu tố nguy cơ Nguy cơ sinh non
Đa thai Tăng gấp 3–5 lần
Cổ tử cung ngắn (<25mm) Tăng gấp 4 lần
Hút thuốc lá Tăng 1.5–2 lần
Tiền sử sinh non Tăng gấp 2–3 lần

Biến chứng cấp tính ở trẻ sinh non

Trẻ sinh non, đặc biệt là những trẻ sinh trước 32 tuần hoặc có cân nặng dưới 1500g, thường gặp nhiều biến chứng cấp tính trong giai đoạn sơ sinh. Nguyên nhân chính là do các cơ quan chưa hoàn chỉnh, khiến trẻ không thể tự điều hòa các chức năng sống cơ bản như hô hấp, nhiệt độ, chuyển hóa và miễn dịch. Những biến chứng này đòi hỏi phải được phát hiện và xử lý tại các đơn vị chăm sóc tích cực sơ sinh (NICU).

Các biến chứng cấp tính phổ biến bao gồm:

  • Hội chứng suy hô hấp sơ sinh (RDS): do thiếu surfactant, làm xẹp phế nang và giảm trao đổi khí
  • Ống động mạch còn (PDA): làm máu trào ngược từ động mạch chủ vào động mạch phổi, gây suy tim
  • Hoại tử ruột hoại tử (NEC): tình trạng nguy hiểm, có thể gây thủng ruột và tử vong
  • Xuất huyết nội sọ: đặc biệt là quanh não thất ở trẻ cực non
  • Nhiễm trùng huyết sơ sinh sớm: do hệ miễn dịch chưa hoàn chỉnh

Bảng minh họa tần suất một số biến chứng theo nhóm tuổi thai:

Tuổi thai RDS PDA NEC Xuất huyết não
<28 tuần 70–80% 60% 10–15% 25–30%
28–32 tuần 40–60% 40% 5–10% 10–15%
32–36 tuần 10–20% 15% <5% <5%

Biến chứng lâu dài

Ngay cả khi vượt qua được giai đoạn sơ sinh, trẻ sinh non vẫn có nguy cơ cao gặp phải các hậu quả lâu dài liên quan đến phát triển thể chất, nhận thức và hành vi. Các biến chứng này thường biểu hiện rõ hơn khi trẻ bước vào giai đoạn mẫu giáo hoặc đi học. Can thiệp phục hồi chức năng sớm và theo dõi định kỳ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến chất lượng sống.

Một số hậu quả lâu dài thường gặp:

  • Bại não (cerebral palsy): thường liên quan đến trẻ bị xuất huyết não nặng
  • Rối loạn phát triển tâm thần – vận động: chậm biết lẫy, bò, đi, nói
  • Khó khăn trong học tập và hành vi: giảm tập trung, tăng động, rối loạn ngôn ngữ
  • Suy giảm thị lực – thính lực: do tổn thương võng mạc (ROP) hoặc nhiễm trùng sơ sinh

Theo thống kê từ March of Dimes, khoảng 10–15% trẻ sinh non sẽ cần hỗ trợ học tập đặc biệt khi vào tiểu học, và khoảng 5–10% có các rối loạn vận động hoặc ngôn ngữ kéo dài.

Chẩn đoán sinh non

Việc xác định chính xác tuổi thai là điều kiện tiên quyết để chẩn đoán sinh non và phân loại nguy cơ. Tuổi thai được tính từ ngày đầu của kỳ kinh cuối cùng (LMP), hoặc chính xác hơn là siêu âm thai sớm trong 3 tháng đầu. Ngoài ra, việc phát hiện dấu hiệu chuyển dạ sớm có vai trò quan trọng trong can thiệp kịp thời.

Các dấu hiệu cảnh báo chuyển dạ sinh non:

  • Cơn co tử cung đều đặn trước 37 tuần
  • Thay đổi cổ tử cung (xóa, mở cổ tử cung)
  • Ra dịch nhầy hồng hoặc nước âm đạo

Xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán nguy cơ sinh non:

  • Định lượng fibronectin thai (fetal fibronectin) trong dịch âm đạo
  • Đo chiều dài cổ tử cung qua siêu âm đầu dò âm đạo

Thông tin chuyên sâu về xét nghiệm fFN có thể tham khảo tại Hologic.

Phác đồ điều trị và dự phòng sinh non

Khi có nguy cơ sinh non, mục tiêu điều trị là kéo dài thai kỳ thêm ít nhất 48 giờ để có thời gian cho corticosteroid phát huy tác dụng trưởng thành phổi. Đồng thời cần đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi. Việc can thiệp cần được cá nhân hóa dựa trên tuổi thai, tình trạng mẹ và các dấu hiệu chuyển dạ.

Các biện pháp điều trị:

  • Tocolytics: thuốc ức chế cơn co tử cung, ví dụ nifedipine
  • Corticosteroid: betamethasone tiêm bắp, giúp trưởng thành phổi
  • Magnesium sulfate: bảo vệ não bộ thai nếu dưới 32 tuần
  • Kháng sinh: nếu có vỡ ối sớm để ngăn nhiễm trùng

Dự phòng sinh non ở nhóm nguy cơ cao:

  • Sử dụng progesterone (tiêm hoặc đặt âm đạo)
  • Khâu cổ tử cung nếu có cổ tử cung hở sớm
  • Giảm lao động thể chất và theo dõi sát

Chăm sóc trẻ sinh non sau sinh

Trẻ sinh non cần được chăm sóc tại đơn vị NICU với môi trường kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tiếng ồn. Các nhu cầu cơ bản như hô hấp, dinh dưỡng và duy trì thân nhiệt cần được hỗ trợ liên tục. Các thiết bị như lồng ấp, CPAP, máy thở, bơm truyền dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong hồi sức.

Các phương pháp chăm sóc chủ yếu:

  • Hỗ trợ thở (CPAP, thở máy, surfactant)
  • Nuôi dưỡng qua đường ruột hoặc tĩnh mạch
  • Điều chỉnh thân nhiệt bằng lồng ấp
  • Theo dõi sinh hiệu, đường huyết, điện giải

Chi tiết về các công nghệ chăm sóc sơ sinh hiện đại có thể xem tại GE Healthcare – Infant Care.

Tiên lượng và phục hồi lâu dài

Tiên lượng của trẻ sinh non phụ thuộc nhiều vào tuổi thai và cân nặng lúc sinh. Những trẻ sinh non muộn (34–36 tuần) thường hồi phục tốt, trong khi nhóm cực non (<28 tuần) có nguy cơ tử vong và di chứng cao hơn. Hệ thống chăm sóc và can thiệp sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả lâu dài.

Chương trình theo dõi sau xuất viện nên bao gồm:

  • Khám định kỳ về phát triển thể chất và trí tuệ
  • Đánh giá ngôn ngữ, hành vi và học tập
  • Tư vấn dinh dưỡng và phục hồi chức năng
  • Tầm soát các bệnh mạn tính (hen, suy giảm thị lực...)

Trẻ sinh non cần được chăm sóc liên ngành bởi bác sĩ nhi, bác sĩ phục hồi chức năng, chuyên gia dinh dưỡng và nhà tâm lý học lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. (2023). Preterm birth. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/preterm-birth
  2. Goldenberg RL, Culhane JF, Iams JD, Romero R. (2008). Epidemiology and causes of preterm birth. Lancet, 371(9606), 75–84.
  3. American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (2021). Management of Preterm Labor. https://www.acog.org/
  4. March of Dimes. (2022). Premature Birth. https://www.marchofdimes.org/
  5. Hologic Diagnostics. (2024). Fetal Fibronectin Testing. https://www.hologic.com/hologic-products/diagnostic-solutions/fetal-fibronectin
  6. GE Healthcare. (2023). Maternal and Infant Care. https://www.gehealthcare.com/products/maternal-infant-care

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề prematurity:

Pathogenesis of cerebral white matter injury of prematurity
Archives of Disease in Childhood: Fetal and Neonatal Edition - Tập 93 Số 2 - Trang F153-F161
Maternal psychological stress and distress as predictors of low birth weight, prematurity and intrauterine growth retardation
European Journal of Clinical Nutrition - Tập 57 Số 2 - Trang 266-272 - 2003
Low IGF-I suppresses VEGF-survival signaling in retinal endothelial cells: Direct correlation with clinical retinopathy of prematurity
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 98 Số 10 - Trang 5804-5808 - 2001
Retinopathy of prematurity is a blinding disease, initiated by lack of retinal vascular growth after premature birth. We show that lack of insulin-like growth factor I (IGF-I) in knockout mice prevents normal retinal vascular growth, despite the presence of vascular endothelial growth factor, important to vessel development. In vitro...... hiện toàn bộ
Screening Examination of Premature Infants for Retinopathy of Prematurity
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 117 Số 2 - Trang 572-576 - 2006
This statement revises a previous statement on screening of preterm infants for retinopathy of prematurity (ROP) that was published in 2001. ROP is a pathologic process that occurs only in immature retinal tissue and can progress to a tractional retinal detachment, which can result in functional or complete blindness. Recent development of peripheral retinal ablative therapy using laser ph...... hiện toàn bộ
High-Frequency Oscillatory Ventilation for the Prevention of Chronic Lung Disease of Prematurity
New England Journal of Medicine - Tập 347 Số 9 - Trang 633-642 - 2002
Tocopherol Efficacy and Safety for Preventing Retinopathy of Prematurity: A Randomized, Controlled, Double-Masked Trial
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 79 Số 4 - Trang 489-500 - 1987
To test the efficacy and safety of vitamin E in preventing retinopathy of prematurity, 287 infants with birth weights of less than 1.5 kg or gestational ages of less than 33 weeks were enrolled within 24 hours of birth in a randomized, double-masked trial of IV, followed by oral, placebo v tocopherol (adjusted to plasma levels of 3 to 3.5 mg/dL). In the 196 infants completing ophthalmic fo...... hiện toàn bộ
Bisphenol a exposure in Mexico City and risk of prematurity: a pilot nested case control study
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 1 - 2010
Tổng số: 1,033   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10