Polysaccharides là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Polysaccharides là các đại phân tử carbohydrate gồm nhiều đơn vị monosaccharide liên kết glycosidic, tồn tại ở cả sinh vật sống và vật liệu sinh học. Chúng đóng vai trò cấu trúc, dự trữ năng lượng và tham gia vào các quá trình sinh học như tái tạo mô, truyền tín hiệu và ổn định thực phẩm.

Giới thiệu về polysaccharides

Polysaccharides là một nhóm đại phân tử sinh học thuộc loại carbohydrate, được hình thành từ hàng trăm đến hàng nghìn đơn vị monosaccharide liên kết với nhau thông qua các liên kết glycosidic. Đây là một trong bốn nhóm phân tử sinh học chính, bên cạnh protein, lipid và acid nucleic, đóng vai trò quan trọng trong cả cấu trúc và chức năng sinh học của tế bào.

Các polysaccharides có thể tồn tại ở dạng tuyến tính hoặc phân nhánh, với tính chất lý hóa phụ thuộc nhiều vào kiểu liên kết glycosidic và loại đường cấu thành. Chúng thường không ngọt, không tan trong nước và có trọng lượng phân tử rất lớn. Do đặc điểm này, polysaccharides có thể đảm nhận vai trò lưu trữ năng lượng, tạo nên cấu trúc tế bào hoặc tham gia vào các cơ chế truyền tín hiệu và miễn dịch trong sinh vật.

Về mặt sinh học, polysaccharides có mặt ở hầu hết các sinh vật sống – từ vi khuẩn, thực vật cho đến động vật. Một số loại phổ biến bao gồm:

  • Cellulose – cấu trúc thành tế bào thực vật
  • Starch (tinh bột) – dự trữ năng lượng trong thực vật
  • Glycogen – dự trữ năng lượng trong động vật
  • Chitin – thành phần chính của vỏ giáp xác và thành tế bào nấm

Phân loại polysaccharides

Polysaccharides có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, phản ánh tính đa dạng về cấu trúc và chức năng. Một phân loại cơ bản dựa trên thành phần đường cấu thành:

  • Homopolysaccharides: Chỉ bao gồm một loại monosaccharide. Ví dụ: cellulose (glucose), starch (glucose), chitin (N-acetylglucosamine).
  • Heteropolysaccharides: Gồm hai hoặc nhiều loại monosaccharide khác nhau. Ví dụ: hyaluronic acid (glucuronic acid và N-acetylglucosamine), heparin.

Ngoài ra, polysaccharides còn được phân theo chức năng:

  • Polysaccharides dự trữ: Như tinh bột và glycogen, có khả năng thủy phân nhanh để cung cấp glucose khi cần thiết.
  • Polysaccharides cấu trúc: Như cellulose, chitin – không tiêu hóa được bởi phần lớn động vật, tạo nên tính bền vững và hỗ trợ cơ học.

Một tiêu chí phân loại khác là theo độ phân nhánh:

Loại polysaccharide Đặc điểm phân nhánh Ví dụ
Tuyến tính Liên kết mạch thẳng, thường β-1,4 hoặc α-1,4 Cellulose, amylose
Phân nhánh Có thêm liên kết α-1,6 tạo nhánh Glycogen, amylopectin

Cấu trúc hóa học

Các đơn vị monosaccharide trong polysaccharides liên kết với nhau thông qua liên kết glycosidic, hình thành trong quá trình ngưng tụ khi loại bỏ một phân tử nước: Monosaccharide1+Monosaccharide2Disaccharide+H2O \text{Monosaccharide}_1 + \text{Monosaccharide}_2 \rightarrow \text{Disaccharide} + H_2O Liên kết glycosidic có thể là α hoặc β, tùy thuộc vào cấu hình của nhóm hydroxyl ở carbon anomeric. Loại liên kết này ảnh hưởng lớn đến hình dạng không gian và khả năng phân giải sinh học của polysaccharide.

Ví dụ, cellulose chứa liên kết β-1,4-glycosidic giữa các phân tử glucose, tạo thành một mạng lưới sợi dài, thẳng và có thể hình thành các liên kết hydro nội phân tử mạnh mẽ. Ngược lại, tinh bột chứa chủ yếu liên kết α-1,4 và một số α-1,6 tạo ra cấu trúc phân nhánh, dễ bị enzym như amylase thủy phân.

Một số loại liên kết phổ biến trong polysaccharides:

  • α-1,4: Tạo chuỗi chính trong starch và glycogen
  • α-1,6: Tạo nhánh trong amylopectin và glycogen
  • β-1,4: Có trong cellulose và chitin

Vai trò sinh học

Polysaccharides thực hiện nhiều chức năng sống còn trong sinh học tế bào. Đầu tiên là vai trò lưu trữ năng lượng. Ở thực vật, tinh bột được dự trữ trong lục lạp và amyloplast dưới dạng amylose (chuỗi thẳng) và amylopectin (phân nhánh), giúp cây sử dụng khi cần thiết. Ở động vật, glycogen đóng vai trò tương tự, dự trữ trong gan và cơ.

Tiếp theo là chức năng cấu trúc. Cellulose – một homopolysaccharide từ glucose – là thành phần chính của thành tế bào thực vật, tạo độ cứng và giúp duy trì hình dạng. Ở nấm và động vật không xương sống, chitin là polymer cấu trúc tương tự cellulose, cung cấp độ bền và khả năng chống lại tác động cơ học.

Một vai trò quan trọng khác là trong tín hiệu sinh học và tương tác tế bào. Glycosaminoglycans (GAGs) như heparan sulfate và hyaluronic acid tham gia vào quá trình phát triển mô, phản ứng miễn dịch, và hoạt hóa các yếu tố tăng trưởng. Những phân tử này thường liên kết với protein để tạo nên proteoglycan, một phần của ma trận ngoại bào.

Một số vai trò tiêu biểu của polysaccharides trong cơ thể người:

  • Lưu trữ năng lượng: Glycogen (gan, cơ)
  • Bảo vệ và đệm: Acid hyaluronic trong dịch khớp
  • Tín hiệu miễn dịch: Heparin, chitin (tương tác thụ thể miễn dịch)
  • Kiểm soát vi sinh vật: Polysaccharide capsule ở vi khuẩn giúp tránh hệ miễn dịch

Polysaccharides trong công nghệ sinh học và y học

Với đặc điểm không độc, dễ phân hủy sinh học và khả năng tương thích sinh học cao, polysaccharides được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học và y học. Các hợp chất như chitosan, alginate, hyaluronic acid, dextran và pullulan là những ví dụ điển hình của các polysaccharides có giá trị y sinh học lớn.

Trong kỹ thuật mô và tái tạo, polysaccharides đóng vai trò là vật liệu scaffold giúp tế bào bám, phát triển và biệt hóa. Nhờ khả năng tạo gel và giữ nước tốt, chúng được sử dụng để chế tạo hydrogel – vật liệu 3D mô phỏng mô mềm sinh học, ứng dụng trong điều trị vết thương, thay thế mô tổn thương và dẫn truyền thuốc.

Một số ứng dụng tiêu biểu của polysaccharides trong y học:

  • Chitosan: kháng khuẩn, hỗ trợ lành vết thương, vận chuyển thuốc
  • Hyaluronic acid: làm đầy mô mềm (filler), bôi trơn khớp, hỗ trợ tái tạo da
  • Alginate: tạo viên nang thuốc, gel mô sinh học

Bên cạnh đó, polysaccharides còn được sử dụng để tạo hệ thống phân phối thuốc thông minh. Với khả năng đáp ứng pH, enzyme hoặc nhiệt độ, các polysaccharide như dextran hoặc cellulose dẫn xuất có thể mang thuốc đến đúng vị trí cần điều trị, giúp giảm tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị. Các nghiên cứu gần đây cũng cho thấy polysaccharides có thể được kết hợp với vật liệu nano để tạo nên hệ phân phối thuốc hướng đích trong điều trị ung thư.

Polysaccharides trong công nghiệp thực phẩm

Polysaccharides giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng thay đổi kết cấu, độ nhớt, ổn định và bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng như chất tạo gel, chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương hoặc làm chất xơ thực phẩm.

Một số polysaccharides phổ biến trong ngành thực phẩm bao gồm:

  • Pectin: chiết xuất từ vỏ trái cây, tạo gel trong mứt, thạch.
  • Xanthan gum: ổn định hệ phân tán, tăng độ nhớt trong sản phẩm dạng lỏng.
  • Guar gum và locust bean gum: dùng trong sản phẩm sữa và bánh kẹo.
  • Inulin: chất xơ hòa tan, có tác dụng prebiotic hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột.

Polysaccharides cũng đóng vai trò trong việc điều chế thực phẩm chức năng (functional food). Nhờ đặc tính sinh học như khả năng chống oxy hóa, điều hòa đường huyết và hỗ trợ tiêu hóa, nhiều loại polysaccharides thực vật được bổ sung vào thực phẩm nhằm nâng cao giá trị dinh dưỡng và chức năng sinh học của sản phẩm.

Bảng dưới đây tổng hợp một số ứng dụng tiêu biểu:

Polysaccharide Nguồn gốc Ứng dụng thực phẩm
Pectin Trái cây (cam, táo) Tạo gel trong mứt, thạch
Xanthan gum Vi khuẩn Xanthomonas campestris Ổn định sản phẩm lỏng (nước xốt, súp)
Inulin Rễ rau diếp xoăn, atiso Bổ sung chất xơ, prebiotic
Alginate Tảo nâu Tạo màng bao thực phẩm, gel hóa

Tính chất vật lý và hóa học nổi bật

Tính chất của polysaccharides phụ thuộc vào cấu trúc phân tử, loại liên kết glycosidic và nhóm chức. Một số đặc tính nổi bật gồm:

  • Độ nhớt cao và khả năng tạo gel khi hòa tan trong nước
  • Có thể tạo cấu trúc bền cơ học (cellulose) hoặc mềm dẻo (alginate gel)
  • Dễ bị thủy phân bởi acid hoặc enzyme như amylase, cellulase

Polysaccharides có thể tương tác với ion kim loại (ví dụ: Ca2+ với alginate) để tạo gel ion hóa. Một số polysaccharides chứa nhóm chức như carboxyl, amine hoặc sulfate, giúp chúng phản ứng với protein, thuốc hoặc vật liệu khác trong các ứng dụng sinh học.

Khả năng tan trong nước của polysaccharides phụ thuộc vào mức độ phân nhánh, trọng lượng phân tử và cấu hình anomeric. Ví dụ:

  • Cellulose: không tan do cấu trúc β-1,4 tuyến tính và nhiều liên kết hydro
  • Glycogen: tan tốt nhờ cấu trúc phân nhánh
  • Hyaluronic acid: tan tốt, tạo dung dịch nhớt cao

Tiềm năng trong y học cá nhân hóa và vật liệu xanh

Sự phát triển của y học cá nhân hóa mở ra hướng ứng dụng mới cho polysaccharides. Nhờ khả năng điều chỉnh cấu trúc dễ dàng thông qua biến đổi hóa học hoặc enzyme, polysaccharides có thể được thiết kế theo nhu cầu bệnh lý cụ thể của từng bệnh nhân. Ví dụ, chitosan có thể được biến tính để tăng khả năng gắn với tế bào ung thư hoặc nhạy với môi trường acid tại vùng mô bệnh.

Trong bối cảnh ô nhiễm nhựa và biến đổi khí hậu, polysaccharides cũng nổi lên như một giải pháp vật liệu xanh thay thế nhựa truyền thống. Một số ứng dụng đang được phát triển bao gồm:

  • Màng bao gói thực phẩm phân hủy sinh học từ chitosan hoặc alginate
  • Màng dẫn thuốc phân hủy hoàn toàn trong cơ thể
  • Hạt vi sinh học chứa phân bón chậm tan cho nông nghiệp

Các nghiên cứu hiện tại đang tích cực khám phá polysaccharides từ nguồn sinh vật biển và vi sinh vật đường ruột để tìm ra các cấu trúc mới có hoạt tính sinh học mạnh. Song song đó, các công cụ mô phỏng phân tử, AI và deep learning cũng được sử dụng để dự đoán tính chất, thiết kế cấu trúc và tối ưu hóa quá trình sản xuất polysaccharides tùy chỉnh.

Hướng nghiên cứu tương lai

Trong tương lai, polysaccharides sẽ tiếp tục là đối tượng nghiên cứu chiến lược trong các lĩnh vực:

  • Sinh học tổng hợp: tạo polysaccharides có chức năng định hướng
  • Y học chính xác: phát triển polysaccharides chuyên biệt cho từng loại bệnh
  • Vật liệu sinh học: phát triển composite polysaccharide kết hợp với polymer, kim loại, nano

Tăng cường năng lực sản xuất quy mô lớn, ổn định chất lượng và khai thác nguồn nguyên liệu bền vững cũng là những yếu tố then chốt để polysaccharides bước ra khỏi phòng thí nghiệm và đến với công nghiệp thực tiễn.

Tài liệu tham khảo

  1. Xu, Y., et al. (2020). Recent developments in polysaccharide-based hydrogels for biomedical applications. Biomacromolecules. https://pubs.acs.org/doi/10.1021/acs.biomac.0c00225
  2. Wang, W., et al. (2020). Applications of polysaccharides in food and pharmaceutical industries. Carbohydrate Polymers. https://doi.org/10.1016/j.carbpol.2020.115241
  3. Li, J., & Mooney, D. J. (2016). Designing hydrogels for controlled drug delivery. Nature Reviews Materials. https://www.nature.com/articles/natrevmats20166
  4. Stephen, A. M., & Phillips, G. O. (2016). Food Polysaccharides and Their Applications. CRC Press.
  5. Chen, H., et al. (2019). Advanced materials based on polysaccharides for drug delivery systems. Progress in Polymer Science. https://doi.org/10.1016/j.progpolymsci.2019.101154

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề polysaccharides:

Methods for Dietary Fiber, Neutral Detergent Fiber, and Nonstarch Polysaccharides in Relation to Animal Nutrition
Journal of Dairy Science - Tập 74 Số 10 - Trang 3583-3597 - 1991
Endotoxin Lipopolysaccharide Dịch bởi AI
Annual Review of Biochemistry - Tập 71 Số 1 - Trang 635-700 - 2002
▪ Tóm tắt Lipopolysaccharides (LPS) của vi khuẩn thường bao gồm một phân đoạn kị nước được biết đến là lipid A (hoặc nội độc tố), một oligosaccharide "lõi" không lặp lại, và một polysaccharide xa hơn (hoặc O-antigen). Dữ liệu bộ gen gần đây đã tạo điều kiện cho việc nghiên cứu sự lắp ráp LPS ở nhiều vi khuẩn Gram âm khác nhau, nhiều trong số đó là mầm bệnh ở người hoặc thực vật, và đã xác ...... hiện toàn bộ
#Lipopolysaccharides #lipid A #O-antigen #Gram-negative bacteria #lateral gene transfer #antibiotic development #TLR4 #innate immunity #inflammation #pathogen.
Interleukin 10(IL-10) ức chế tổng hợp cytokine bởi bạch cầu đơn nhân người: vai trò tự điều hòa của IL-10 do bạch cầu đơn nhân sản xuất. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 174 Số 5 - Trang 1209-1220 - 1991
Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng bạch cầu đơn nhân người được kích hoạt bằng lipopolysaccharides (LPS) có khả năng sản xuất mức cao interleukin 10 (IL-10), trước đây được gọi là yếu tố ức chế tổng hợp cytokine (CSIF), phụ thuộc vào liều lượng. IL-10 có thể được phát hiện 7 giờ sau khi kích hoạt bạch cầu đơn nhân và mức tối đa của sự sản xuất IL-10 được quan sát sau 24-48 giờ. Những động...... hiện toàn bộ
#bạch cầu đơn nhân #interleukin 10 #lipopolysaccharides #tổng hợp cytokine #yếu tố hòa hợp mô chính II #IL-1 alpha #IL-1 beta #IL-6 #IL-8 #TNF alpha #GM-CSF #G-CSF #điều hòa tự động #đáp ứng miễn dịch #viêm nhiễm.
A sensitive silver stain for detecting lipopolysaccharides in polyacrylamide gels
Analytical Biochemistry - Tập 119 Số 1 - Trang 115-119 - 1982
Axit béo chuỗi ngắn và chức năng ruột kết con người: Vai trò của tinh bột kháng và polyme không phải tinh bột Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 81 Số 3 - Trang 1031-1064 - 2001
Tinh bột kháng (RS) là tinh bột và các sản phẩm tiêu hoá trong ruột non đi vào ruột già. Điều này xảy ra vì nhiều lý do bao gồm cấu trúc hóa học, nấu chín thực phẩm, biến đổi hóa học và quá trình nhai thức ăn. Vi khuẩn đường ruột ở người lên men RS và polyme không phải tinh bột (NSP; thành phần chính của chất xơ thực phẩm) thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFA), chủ yếu là axetat, propionat ...... hiện toàn bộ
#tinh bột kháng #polyme không phải tinh bột #axit béo chuỗi ngắn #chức năng ruột kết #butyrate #prebiotic #vi khuẩn đường ruột #ung thư đại tràng
Chemical Coupling of Peptides and Proteins to Polysaccharides by Means of Cyanogen Halides
Nature - Tập 214 Số 5095 - Trang 1302-1304 - 1967
Tính không đồng nhất hình thái giữa các hóa kiểu lipopolysaccharide của Salmonella trong gel polyacrylamide bạc nhuộm Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 154 Số 1 - Trang 269-277 - 1983
Sự không đồng nhất hình thái của lipopolysaccharide (LPS) giữa các đột biến salmonella với các hóa kiểu LPS khác nhau đã được phân tích trong gel polyacrylamide bạc nhuộm. Sự khác biệt sinh hóa trong các hóa kiểu LPS đã được phản ánh qua các hồ sơ độc đáo của LPS tinh khiết. Hồ sơ LPS trong lysates tế bào toàn phần cũng độc đáo cho từng hóa kiểu. (Các lysates tế bào toàn phần được đánh giá...... hiện toàn bộ
#Salmonella #lipopolysaccharides #hóa kiểu LPS #gel polyacrylamide bạc nhuộm #biến đổi sinh hóa
A New Method for the Extraction of R Lipopolysaccharides
FEBS Journal - Tập 9 Số 2 - Trang 245-249 - 1969
A method is described which is specific for the extraction of lipopolysaccharides from R form bacteria. The extraction mixture which is monophasic, consists of aqueous phenol, chloroform and petroleum ether. R form lipopolysaccharides (glycolipids). due to their lipophilic nature, are completely soluble in the mixture. S and T form lipopolysaccharides as well as proteins, nucleic acids, an...... hiện toàn bộ
Biofilm exopolysaccharides: a strong and sticky framework
Microbiology (United Kingdom) - Tập 147 Số 1 - Trang 3-9 - 2001
Tổng số: 6,036   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10