Polyp là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Polyp là khối mô bất thường nhô lên từ bề mặt niêm mạc trong các cơ quan như ruột, dạ dày, mũi, cổ tử cung và thường lành tính nhưng cần theo dõi. Chúng hình thành do rối loạn tăng sinh tế bào, có thể có cuống hoặc không, và một số loại polyp có nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện sớm.

Định nghĩa polyp

Polyp là một dạng tổn thương mô xuất hiện dưới dạng khối u nhỏ hoặc cấu trúc nhô ra khỏi bề mặt niêm mạc của các cơ quan rỗng trong cơ thể. Về mặt giải phẫu bệnh học, polyp được xem là sự tăng sinh khu trú của tế bào biểu mô hoặc mô liên kết, hình thành nên một cấu trúc nhô lên bề mặt mô. Chúng có thể có cuống (pedunculated) hoặc không cuống (sessile), và kích thước dao động từ vài milimét đến vài centimet tùy vị trí.

Polyp thường xuất hiện ở những cơ quan có lớp niêm mạc lót trong, chẳng hạn như đường tiêu hóa (đặc biệt là đại trực tràng và dạ dày), đường hô hấp (mũi, xoang), đường sinh dục (cổ tử cung, nội mạc tử cung) hoặc bàng quang. Hầu hết các polyp là tổn thương lành tính, nhưng một tỷ lệ nhỏ có thể trở thành ác tính, đặc biệt là polyp tuyến trong đại trực tràng – tiền thân của ung thư đại tràng.

Đặc điểm chung của polyp là chúng hình thành do sự rối loạn trong quá trình tăng sinh và chết theo chương trình của tế bào. Khi tế bào phát triển nhanh hơn mức bình thường mà không bị loại bỏ đúng cách, chúng tích tụ và tạo thành cấu trúc nhô ra khỏi bề mặt mô. Mặc dù phần lớn polyp không gây triệu chứng, nhưng chúng được xem là chỉ dấu lâm sàng quan trọng để phát hiện sớm nguy cơ ung thư.

Phân loại polyp theo đặc điểm mô học

Việc phân loại polyp dựa trên đặc điểm mô học (histopathology) là phương pháp phổ biến nhất trong chẩn đoán lâm sàng. Dựa theo nguồn gốc tế bào và hình thái mô học, polyp được chia thành bốn nhóm chính: polyp tăng sản, polyp tuyến, polyp viêm, và polyp hamartomatous.

Polyp tăng sản (Hyperplastic polyp): là loại thường gặp nhất, đặc biệt ở đại tràng và dạ dày. Chúng hình thành do tăng sinh biểu mô nhưng không có loạn sản, nghĩa là tế bào vẫn bình thường về mặt nhân và nhiễm sắc chất. Loại polyp này thường nhỏ (<5 mm) và ít nguy cơ chuyển thành ung thư.

Polyp tuyến (Adenomatous polyp): là loại có nguy cơ cao nhất trong tiến triển ung thư. Polyp tuyến được chia thành ba loại mô học chính: tubular adenoma (ống tuyến), villous adenoma (nhung mao tuyến) và tubulovillous adenoma (hỗn hợp). Các nghiên cứu cho thấy nguy cơ ung thư tăng dần theo tỷ lệ mô nhung mao và kích thước polyp.

Polyp viêm (Inflammatory polyp): thường gặp ở người mắc bệnh viêm ruột mạn tính như viêm loét đại tràng hoặc Crohn. Chúng hình thành do phản ứng tái tạo mô sau viêm và không có tính chất tiền ung thư.

Hamartomatous polyp: là polyp liên quan đến rối loạn phát triển mô, thường xuất hiện ở bệnh nhân mắc các hội chứng di truyền như Peutz-Jeghers hoặc Juvenile Polyposis. Loại này chứa cả mô biểu mô và mô liên kết phát triển lẫn lộn.

Bảng sau đây tóm tắt một số đặc điểm mô học của các loại polyp chính:

Loại polyp Đặc điểm mô học Nguy cơ ung thư hóa
Tăng sản Tăng sinh biểu mô không loạn sản Thấp
Tuyến Loạn sản tế bào biểu mô, cấu trúc tuyến biến dạng Cao
Viêm Mô tái tạo viêm, thâm nhập bạch cầu Rất thấp
Hamartomatous Mô phát triển bất thường, chứa nhiều loại tế bào Trung bình

Phân loại polyp theo vị trí giải phẫu

Phân loại theo vị trí giúp xác định nguyên nhân, triệu chứng, và nguy cơ biến chứng của từng loại polyp trong cơ thể. Các cơ quan thường gặp polyp bao gồm hệ tiêu hóa, hô hấp, sinh dục và tiết niệu.

Polyp đại trực tràng: là loại phổ biến nhất và có ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất vì liên quan trực tiếp đến ung thư đại trực tràng. Theo thống kê của American Cancer Society, hơn 95% trường hợp ung thư đại trực tràng bắt nguồn từ polyp tuyến.

Polyp dạ dày: thường được phát hiện tình cờ qua nội soi. Chúng có thể là polyp tuyến (adenomatous), polyp tăng sản, hoặc polyp liên quan đến sử dụng thuốc ức chế bơm proton kéo dài. Ngoài ra, nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori là yếu tố nguy cơ quan trọng.

Polyp mũi: là tổn thương không ác tính trong đường mũi, hình thành do viêm xoang mạn tính hoặc dị ứng. Polyp mũi có thể gây tắc nghẽn đường thở, mất khứu giác và thường tái phát sau điều trị.

Polyp cổ tử cung: hình thành do tăng sinh biểu mô tuyến cổ tử cung, thường lành tính nhưng cần loại trừ nguy cơ tiền ung thư thông qua sinh thiết. Loại này phổ biến ở phụ nữ tuổi 40–60.

Polyp bàng quang: thường xuất hiện ở người cao tuổi, có thể gây tiểu máu. Một số trường hợp polyp bàng quang là biểu hiện sớm của ung thư niêm mạc bàng quang.

Cơ chế hình thành và yếu tố nguy cơ

Polyp hình thành do sự mất cân bằng giữa quá trình tăng sinh và chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào. Khi các tế bào biểu mô nhân lên quá nhanh hoặc không bị loại bỏ đúng cách, chúng tích tụ thành khối mô nhô ra khỏi bề mặt niêm mạc. Cơ chế này có thể do yếu tố di truyền, viêm mạn tính hoặc ảnh hưởng môi trường.

Các yếu tố nguy cơ thường gặp:

  • Tuổi cao (đặc biệt trên 50 tuổi)
  • Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, ít chất xơ
  • Béo phì, hút thuốc lá, uống rượu
  • Tiền sử gia đình có polyp hoặc ung thư đại tràng
  • Bệnh viêm ruột mạn tính như viêm loét đại tràng (UC) hoặc Crohn

Một số hội chứng di truyền như hội chứng Lynch (HNPCC) và hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP) làm tăng nguy cơ xuất hiện polyp ác tính từ rất sớm. Trong các trường hợp này, việc tầm soát định kỳ đóng vai trò sống còn.

Ngoài ra, yếu tố vi sinh vật cũng góp phần hình thành polyp, điển hình là Helicobacter pylori trong dạ dày, hoặc sự rối loạn hệ vi sinh đường ruột, ảnh hưởng đến quá trình tăng sinh tế bào biểu mô và đáp ứng miễn dịch niêm mạc.

Triệu chứng và phát hiện

Hầu hết các polyp, đặc biệt là polyp đại trực tràng, không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Chúng thường được phát hiện tình cờ trong quá trình nội soi tầm soát hoặc kiểm tra các triệu chứng tiêu hóa không đặc hiệu. Tuy nhiên, khi polyp phát triển lớn hoặc bị viêm, hoại tử, chúng có thể gây ra nhiều triệu chứng tùy theo vị trí.

Đối với polyp đường tiêu hóa như đại tràng hoặc dạ dày, các biểu hiện lâm sàng bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đi tiêu (tiêu chảy, táo bón)
  • Chảy máu trực tràng hoặc máu trong phân
  • Thiếu máu do mất máu mạn tính
  • Đầy bụng, khó tiêu, đau bụng không rõ nguyên nhân

Polyp ở các cơ quan khác cũng có triệu chứng riêng biệt:

  • Polyp mũi: nghẹt mũi kéo dài, mất khứu giác, chảy dịch mũi
  • Polyp cổ tử cung: xuất huyết âm đạo bất thường, khí hư tăng
  • Polyp bàng quang: tiểu máu, tiểu rắt, đau khi đi tiểu

Vì triệu chứng thường không đặc hiệu hoặc hoàn toàn không có, các chương trình tầm soát định kỳ là công cụ then chốt trong phát hiện sớm polyp có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư.

Các phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán polyp phụ thuộc vào vị trí nghi ngờ tổn thương và mục tiêu khám lâm sàng. Trong đa số trường hợp, nội soi là phương tiện chính để xác định trực tiếp vị trí, kích thước và hình dạng của polyp. Nội soi đồng thời cũng cho phép can thiệp điều trị ngay tại thời điểm phát hiện.

Các kỹ thuật chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Nội soi đại tràng (colonoscopy): phương pháp chuẩn vàng trong phát hiện và cắt bỏ polyp đại trực tràng.
  • Nội soi dạ dày (gastroscopy): phát hiện polyp trong dạ dày, thực quản và tá tràng.
  • Nội soi mũi xoang: dùng ống mềm để quan sát polyp trong khoang mũi và xoang mặt.
  • Siêu âm và siêu âm đầu dò: phát hiện polyp tử cung, buồng trứng hoặc bàng quang.

Các công cụ hình ảnh hỗ trợ khác như chụp CT hoặc MRI giúp đánh giá tổn thương lan rộng hoặc phân biệt với khối u khác. Một số kỹ thuật hiện đại như nội soi đại tràng ảo (CT colonography) có khả năng phát hiện polyp từ 6mm trở lên mà không cần ống nội soi.

Cuối cùng, mọi polyp nghi ngờ đều cần được sinh thiết hoặc cắt bỏ để gửi xét nghiệm mô bệnh học. Kết quả mô học là tiêu chuẩn vàng để phân biệt polyp lành tính với tổn thương tiền ung thư hoặc ác tính.

Xử lý và điều trị

Phần lớn các polyp có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng thủ thuật xâm lấn tối thiểu qua nội soi. Phương pháp phổ biến nhất là cắt polyp bằng vòng điện (snare polypectomy), đôi khi kết hợp với tiêm thuốc co mạch để giảm nguy cơ chảy máu.

Tùy thuộc vào loại polyp, phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Polyp nhỏ, cuống mảnh: cắt qua nội soi đơn thuần.
  • Polyp lớn, không cuống: cần bóc tách dưới niêm mạc (ESD) hoặc phẫu thuật nội soi ổ bụng.
  • Polyp nghi ngờ ung thư: cần phẫu thuật triệt để kết hợp nạo vét hạch nếu cần thiết.

Sau cắt bỏ, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ. Với người từng có polyp tuyến, đặc biệt là loại có mô học villous hoặc loạn sản nặng, nên nội soi lại sau 3 năm. Người có hội chứng đa polyp gia đình có thể cần phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ đại tràng để ngăn ngừa ung thư.

Biến chứng tiềm ẩn

Hầu hết các polyp là lành tính, nhưng một số có nguy cơ chuyển thành ung thư theo thời gian nếu không được phát hiện và điều trị. Theo dữ liệu từ American Cancer Society, khoảng 5–10% polyp tuyến sẽ chuyển thành ung thư nếu không bị loại bỏ trong vòng 10 năm.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ hóa ác bao gồm:

  • Kích thước polyp >1 cm
  • Số lượng polyp nhiều (>3)
  • Mô học villous hoặc loạn sản cấp cao
  • Bệnh nhân có tiền sử gia đình ung thư đại tràng

Các biến chứng khác có thể xảy ra sau khi cắt polyp bao gồm:

  • Chảy máu sau thủ thuật (thường trong vòng 1–7 ngày)
  • Thủng ruột (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)
  • Nhiễm trùng (ít gặp, thường khi polyp ở vùng sinh dục hoặc tiết niệu)

Phòng ngừa và tầm soát

Phòng ngừa polyp – đặc biệt là ở đại tràng – dựa vào hai yếu tố chính: thay đổi lối sống lành mạnh và tầm soát sớm. Một chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp giảm nguy cơ hình thành polyp tuyến và ung thư đường tiêu hóa.

Biện pháp phòng ngừa cụ thể gồm:

  • Tăng cường chất xơ (rau xanh, ngũ cốc nguyên cám)
  • Hạn chế thịt đỏ, thức ăn chế biến sẵn, chất béo bão hòa
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu
  • Vận động thể chất đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý

Các khuyến nghị tầm soát hiện nay khuyên người trưởng thành bắt đầu nội soi đại tràng định kỳ từ tuổi 45, sớm hơn nếu có tiền sử gia đình hoặc bệnh lý liên quan. Các xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT), DNA trong phân hoặc nội soi đại tràng ảo cũng là lựa chọn phù hợp tùy điều kiện.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Colorectal Cancer Screening. Link
  2. Mayo Clinic. Colon polyps - Symptoms and causes. Link
  3. American College of Gastroenterology. Guidelines for Colorectal Cancer Screening. Link
  4. Cleveland Clinic. Nasal Polyps. Link
  5. Johns Hopkins Medicine. Cervical Polyps. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề polyp:

COPPER ENZYMES IN ISOLATED CHLOROPLASTS. POLYPHENOLOXIDASE IN BETA VULGARIS
Oxford University Press (OUP) - Tập 24 Số 1 - Trang 1-15 - 1949
Electrophoretic analysis of the major polypeptides of the human erythrocyte membrane
Biochemistry - Tập 10 Số 13 - Trang 2606-2617 - 1971
Polyphenols: food sources and bioavailability
The American Journal of Clinical Nutrition - Tập 79 Số 5 - Trang 727-747 - 2004
Ru(II) polypyridine complexes: photophysics, photochemistry, eletrochemistry, and chemiluminescence
Coordination Chemistry Reviews - Tập 84 - Trang 85-277 - 1988
Polyphenols: Chemistry, Dietary Sources, Metabolism, and Nutritional Significance
Nutrition Reviews - Tập 56 Số 11 - Trang 317-333
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Molecular weight estimation of polypeptide chains by electrophoresis in SDS-polyacrylamide gels
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 28 Số 5 - Trang 815-820 - 1967
Dietary Intake and Bioavailability of Polyphenols
The Journal of Nutrition - Tập 130 Số 8 - Trang 2073S-2085S - 2000
Hypothalamic Polypeptide That Inhibits the Secretion of Immunoreactive Pituitary Growth Hormone
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 179 Số 4068 - Trang 77-79 - 1973
A peptide has been isolated from ovine hypothalamus which, at 1 × 10 -9 M , inhibits secretion in vitro of immunoreactive rat or human growth hormones and is similarly active in vivo in rats. Its structure is H-Ala-Gly-Cys-Lys-Asn-Phe-Phe-Trp-Lys-Thr-Phe-Thr-Ser-Cys-OH. The synthetic replicate ...
Stereochemistry of polypeptide chain configurations
Journal of Molecular Biology - Tập 7 Số 1 - Trang 95-99 - 1963
Tổng số: 35,071   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10