Poliovirus là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Poliovirus là virus ARN dương sợi đơn thuộc họ Picornaviridae không vỏ bọc, gồm ba tuýp huyết thanh PV1, PV2 và PV3, xâm nhập cơ thể qua đường tiêu hóa. Virus này gây bệnh bại liệt thông qua tấn công neuron vận động ở tủy sống và não, có thể dẫn đến liệt mềm, teo cơ và biến chứng nguy hiểm.

Định nghĩa Poliovirus

Poliovirus là một loại virus nhỏ thuộc họ Picornaviridae, chi Enterovirus, có vật liệu di truyền là ARN sợi đơn dương chiều dài khoảng 7.5 kilobase. Virus không có vỏ bọc lipid (non-enveloped), đường kính hạt khoảng 30 nm, cấu trúc đối xứng icosahedral giúp duy trì độ bền trong môi trường tiêu hóa.

Ba tuýp huyết thanh chính của poliovirus gồm PV1, PV2 và PV3, được phân biệt dựa trên phản ứng trung hòa kháng thể với protein capsid VP1. PV1 là tuýp có tính gây bệnh cao nhất và chiếm phần lớn trong các đợt bùng phát dị ứng liệt.

Poliovirus chỉ lây nhiễm tự nhiên ở người, không có reservoir động vật. Virus xâm nhập qua đường tiêu hóa, nhân lên trong ruột rồi có thể lan vào hệ tuần hoàn và dừng chân ở hệ thần kinh trung ương, nơi gây tổn thương neuron vận động.

Cấu trúc và Phân loại

Capsid của poliovirus bao gồm 60 bản sao mỗi loại của bốn protein capsid cơ bản: VP1, VP2, VP3 nằm ở bề mặt và VP4 ở bên trong, gắn chặt với ARN. VP1 là kháng nguyên chủ yếu được hệ miễn dịch nhận diện và cơ sở để phân tuýp huyết thanh cũng như thiết kế vaccine.

  • VP1: tham gia gắn kết receptor CD155 trên tế bào chủ.
  • VP2/VP3: góp phần ổn định cấu trúc và điều chỉnh tính thấm nước của capsid.
  • VP4: nằm giữa ARN và vỏ capsid, giúp giải phóng ARN vào tế bào sau khi virus gắn kết.

Theo phân loại ICTV, poliovirus thuộc kingdom Riboviria, family Picornaviridae, genus Enterovirus, species Enterovirus C. Phân tuýp huyết thanh dựa trên trình tự gene mã hóa VP1, sự khác biệt khoảng 10–15% nucleotide giữa các tuýp.

Tuýp huyết thanhKhả năng gây bệnhĐặc điểm kháng nguyên VP1
PV1Rất caoĐa dạng nhất, mục tiêu vaccine IPV
PV2Trung bìnhĐã tuyên bố loại trừ toàn cầu năm 2015
PV3Thấp hơn PV1Đang trong giai đoạn loại trừ

Chu kỳ sống và Sinh sản

Poliovirus khởi đầu bằng giai đoạn gắn kết với thụ thể CD155 (poliovirus receptor) trên bề mặt tế bào ruột hoặc tế bào thần kinh. Sau khi liên kết bền chặt, virus xâm nhập qua trung bào bọc kép (endocytosis) và giải phóng ARN vào bào tương.

Trong bào tương, ARN dương chiều hoạt động như mRNA, trực tiếp dịch mã tạo một polyprotein tiền thân. Polyprotein này được cắt tự động bằng protease do virus mã hóa thành các protein cấu trúc (VP1–VP4) và không cấu trúc (2A, 2B, 2C, 3A, 3B, 3C, 3D).

  • Biến đổi tế bào chủ thành “nhà máy” tổng hợp và lắp ráp virion mới.
  • ARN polymerase 3Dpol sao chép ARN dương thành ARN âm làm khuôn, sau đó nhân lên vô số ARN dương cho thế hệ mới.
  • Capsid tự lắp ráp quanh ARN, hình thành virion hoàn chỉnh rồi phá hủy tế bào (lysis) để giải phóng.

Toàn bộ chu kỳ tái tạo kéo dài khoảng 6–8 giờ, cho phép virus nhân lên cấp số nhân hàng triệu lần. Tốc độ sinh sản cao dẫn đến giai đoạn viremia mạnh, là giai đoạn nguy cơ xâm nhập vào tủy sống và não.

Đường lây truyền

Poliovirus lây chủ yếu theo đường tiêu hóa (fecal–oral). Virus thải ra qua phân người nhiễm, sau đó xâm nhập vào cơ thể người khác qua nguồn nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm. Điều kiện vệ sinh kém là yếu tố thúc đẩy lây lan nhanh.

Đôi khi lây qua giọt bắn hầu họng (đường hô hấp) nhưng tần suất thấp. Trong cộng đồng đã tiêm chủng rộng, đường lan truyền qua nước thải cộng đồng và xét nghiệm môi trường (environmental surveillance) rất quan trọng để phát hiện poliovirus vẫn lưu hành (GPEI).

Đường lâyMô tảNguy cơ
Fecal–oralTiếp xúc với phân/nước ô nhiễmRất cao
Hô hấpTiếp xúc giọt bắn hầu họngThấp
Môi trườngXét nghiệm nước thải giám sátGián tiếp

Sinh bệnh học và Cơ chế Bệnh lý

Poliovirus nhân lên ban đầu tại các mô lympho của hạch Peyer trong ruột non và tại các hạch lympho quanh họng. Sau khi nhân lên, virus xâm nhập vào hệ tuần hoàn (viremia) và lan đến hệ thần kinh trung ương qua hàng rào mạch máu – não hoặc theo sợi trục của neuron ngoại biên.

Tại tủy sống và thân não, poliovirus xâm nhập vào neuron vận động sừng trước thông qua hậu tận synapse, sử dụng receptor CD155. Sự nhân lên bên trong neuron dẫn đến hoại tử tế bào bằng cơ chế apoptosis và necrosis, gây mất chức năng dẫn truyền tín hiệu và dẫn đến liệt mềm vĩnh viễn.

Phản ứng viêm tại vùng mô thần kinh nhiễm bệnh làm giải phóng cytokine pro-inflammatory (TNF-α, IL-1β), tăng tính thấm của hàng rào máu – não, gây phù nề và thúc đẩy quá trình chết tế bào. Mức độ tổn thương neuron tỉ lệ thuận với tải lượng virus và phản ứng miễn dịch tại chỗ (WHO Poliomyelitis Fact Sheet).

Triệu chứng Lâm sàng

Khoảng 90–95% trường hợp nhiễm poliovirus không có triệu chứng lâm sàng (asymptomatic). Trong 4–8% trường hợp, bệnh nhân biểu hiện triệu chứng không đặc hiệu như sốt, mệt mỏi, nhức đầu, buồn nôn và đau họng, thường kéo dài 2–5 ngày.

Dạng liệt cứng (paralytic poliomyelitis) xảy ra ở dưới 1% bệnh nhân, xuất hiện sau giai đoạn tiền triệu 1–2 tuần. Bệnh nhân đột ngột mất vận động cơ ở chi, thường đơn phương và không đối xứng. Liệt cơ hô hấp do tổn thương neuron vận động ở thân não hoặc tủy cổ có thể nguy hiểm tính mạng.

  • Dạng liệt cứng: mất vận động, teo cơ, giảm phản xạ gân xương.
  • Dạng cột sống: liệt chi dưới, di chứng teo chi và co quắp khớp.
  • Dạng não – tủy: liệt lan tỏa, rối loạn hô hấp, liệt cơ mặt (<1% ca).

Phương pháp Chẩn đoán

Chẩn đoán xác định dựa trên nuôi cấy virus từ mẫu phân, dịch hầu họng hoặc dịch não tủy lên tế bào L20B (biểu hiện CD155) hoặc tế bào RD. Sự phát triển cytopathic effect trong 2–7 ngày cho phép xác định tuýp huyết thanh qua kháng thể trung hòa.

RT-PCR định tính và định lượng gene VP1 là phương pháp nhạy cao, cho kết quả trong 24–48 giờ và có thể phân biệt virus hoang dại và vaccine-derived poliovirus. Kỹ thuật này được WHO và CDC khuyến cáo trong giám sát và phản ứng dịch tễ (CDC Laboratory Testing).

Xét nghiệm huyết thanh học như trung hòa kháng thể (neutralization assay) giúp đánh giá miễn dịch cá nhân sau tiêm chủng. Kết quả ≥1:8 được xem là đủ bảo vệ chống lại nhiễm virus:

  • PV1: tỷ lệ bảo vệ ≥90%
  • PV2 & PV3: tỷ lệ bảo vệ ≥80%

Điều trị và Phòng ngừa

Hiện tại chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho poliovirus; điều trị chủ yếu hỗ trợ triệu chứng và phục hồi chức năng. Vật lý trị liệu và thiết bị hỗ trợ giúp duy trì tông cơ và ngăn ngừa co rút, đặc biệt cho bệnh nhân liệt cứng.

Chỉ số sinh sản cơ bản R0 biểu thị khả năng lây lan của virus được tính theo công thức:

R0=βγR_0 = \frac{\beta}{\gamma}

Trong đó β là tỷ lệ truyền nhiễm và γ là tỷ lệ phục hồi. Với R0 5–7, poliovirus có khả năng lây lan nhanh trong cộng đồng chưa miễn dịch.

Tiêm chủng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. IPV (Inactivated Poliovirus Vaccine) tiêm bắp tạo miễn dịch toàn thân, OPV (Oral Poliovirus Vaccine) uống tạo miễn dịch ruột mạnh mẽ và giảm lây truyền cộng đồng. Sự kết hợp hai loại vaccine giúp duy trì miễn dịch bền vững (Global Polio Eradication Initiative).

Vaccine và Chiến lược Tiêm chủng

IPV chứa virus bất hoạt, không nguy cơ tái biến, được khuyến cáo trong lịch tiêm chủng của nhiều nước đã loại trừ bệnh hoàn toàn. Lịch tiêm thường gồm 4 liều vào các tháng thứ 2, 4, 6–18 và nhắc lại ở 4–6 tuổi.

OPV chứa virus sống giảm độc lực, uống đơn giản và chi phí thấp, tạo miễn dịch ruột hiệu quả, ngăn virus nhân lên tại ruột. Tuy nhiên OPV có nguy cơ gây vaccine-derived poliovirus (cVDPV) nếu lưu hành trong cộng đồng ít tiêm chủng.

  • IPV: an toàn, không gây cVDPV, miễn dịch hệ thống.
  • OPV: miễn dịch ruột mạnh, ngăn lây lan, nguy cơ cVDPV.
  • Chiến lược switch từ tOPV (all three types) sang bOPV (PV1 & PV3) và IPV tại châu Á, châu Phi sau loại trừ PV2 (2016).

Tình hình Dịch tễ học và Xu hướng Tương lai

Từ năm 1988 đến nay, GPEI đã giảm >99% ca bại liệt toàn cầu; chỉ còn hai quốc gia lưu hành virus hoang dại là Afghanistan và Pakistan. Năm 2016, PV2 hoang dại được tuyên bố loại trừ toàn cầu, PV3 tương tự vào năm 2019.

Đột biến vaccine-derived poliovirus (cVDPV) xuất hiện tại các vùng tiêm chủng thấp, gây các ổ dịch cục bộ ở châu Phi và Đông Nam Á. Giám sát AFP và xét nghiệm môi trường (water sampling) trở thành công cụ then chốt để phát hiện sớm và ứng phó kịp thời.

Nghiên cứu vaccine thế hệ mới sử dụng công nghệ mRNA và kháng thể đơn dòng đang được triển khai để giảm nguy cơ đột biến và nâng cao hiệu quả miễn dịch. Mục tiêu cuối cùng là loại trừ hoàn toàn poliovirus khỏi Trái Đất (GPEI Strategy).

Tài liệu Tham khảo

  1. World Health Organization. Poliomyelitis Fact Sheet. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/poliomyelitis
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Laboratory Testing for Poliovirus. https://www.cdc.gov/polio/laboratory-testing.html
  3. Global Polio Eradication Initiative. Polio Eradication Strategy. https://polioeradication.org/strategy/
  4. Shah, N. S., et al. (2018). Poliovirus: Structure and Replication. Journal of Virology, 92(2). doi:10.1128/JVI.01243-17
  5. Centers for Disease Control and Prevention. Polio and Prevention. https://www.cdc.gov/polio/prevention.html

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề poliovirus:

VACCINE-DERIVED POLIOVIRUSES AND THE ENDGAME STRATEGY FOR GLOBAL POLIO ERADICATION
Annual Review of Microbiology - Tập 59 Số 1 - Trang 587-635 - 2005
As the global eradication of wild poliovirus nears, the World Health Organization (WHO) is addressing challenges unprecedented in public health. The live, attenuated oral poliovirus vaccine (OPV), used for more than four decades to interrupt poliovirus transmission, and the vaccine of choice for developing countries, is genetically unstable. Reversion of the small number of substitutions ...... hiện toàn bộ
Outbreak of Poliomyelitis in Hispaniola Associated with Circulating Type 1 Vaccine-Derived Poliovirus
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 296 Số 5566 - Trang 356-359 - 2002
An outbreak of paralytic poliomyelitis occurred in the Dominican Republic (13 confirmed cases) and Haiti (8 confirmed cases, including 2 fatal cases) during 2000–2001. All but one of the patients were either unvaccinated or incompletely vaccinated children, and cases occurred in communities with very low (7 to 40%) rates of coverage with oral poliovirus vaccine (OPV). The outbreak was asso...... hiện toàn bộ
Remodeling the Endoplasmic Reticulum by Poliovirus Infection and by Individual Viral Proteins: an Autophagy-Like Origin for Virus-Induced Vesicles
Journal of Virology - Tập 74 Số 19 - Trang 8953-8965 - 2000
ABSTRACT All positive-strand RNA viruses of eukaryotes studied assemble RNA replication complexes on the surfaces of cytoplasmic membranes. Infection of mammalian cells with poliovirus and other picornaviruses results in the accumulation of dramatically rearranged and vesiculated membranes. Poliovirus-induced membranes did not cofractionate with endoplasm...... hiện toàn bộ
Factors Affecting the Immunogenicity of Oral Poliovirus Vaccine in Developing Countries: Review
Clinical Infectious Diseases - Tập 13 Số 5 - Trang 926-939 - 1991
Analysis of the receptor-ligand interactions in the natural killer–mediated lysis of freshly isolated myeloid or lymphoblastic leukemias: evidence for the involvement of the Poliovirus receptor (CD155) and Nectin-2 (CD112)
Blood - Tập 105 Số 5 - Trang 2066-2073 - 2005
AbstractOn the basis of recent clinical and experimental data, natural killer (NK) cells appear to play a crucial role in eradication of acute myeloid leukemias. In the present study, by exploiting our current knowledge on NK receptors and their ligands on target cells, we investigated the interactions between NK and leukemic cells. We show that the size of the NK ...... hiện toàn bộ
Polypeptide cleavages in the formation of poliovirus proteins.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 61 Số 1 - Trang 77-84 - 1968
Inhibition of cellular protein secretion by poliovirus proteins 2B and 3A.
EMBO Journal - Tập 14 Số 5 - Trang 894-907 - 1995
Further evidence on the formation of poliovirus proteins
Journal of Molecular Biology - Tập 49 Số 3 - Trang 657-669 - 1970
Tổng số: 1,113   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10