Phenol là gì? Các nghiên cứu khoa học về Phenol

Phenol là hợp chất hữu cơ thơm gồm một nhóm hydroxyl (-OH) gắn trực tiếp lên vòng benzene, có công thức C_6H_5OH. Đây là chất rắn có tính acid yếu, dễ tham gia phản ứng thế và là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm.

Phenol là gì?

Phenol, hay còn gọi là hydroxybenzene, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm aromatics (hợp chất thơm), gồm một vòng benzene gắn trực tiếp với một nhóm hydroxyl (-OH). Công thức phân tử của phenol là C6H5OHC_6H_5OH. Đây là hợp chất mẹ của nhóm phenol – tập hợp các hợp chất có cấu trúc tương tự, với nhóm -OH gắn lên hệ vòng thơm.

Phenol lần đầu tiên được phát hiện vào thế kỷ 19 và nhanh chóng trở thành một hợp chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hóa học hữu cơ. Đặc tính vừa là một acid yếu vừa có hoạt tính thơm làm cho phenol trở nên đa dụng trong công nghiệp hóa chất, dược phẩm và cả lĩnh vực sinh học phân tử.

Phenol tồn tại ở dạng tinh thể không màu hoặc trắng, có mùi hắc đặc trưng và tan trong nước. Nó có khả năng gây độc cao, ăn mòn và dễ thấm qua da, vì vậy được xếp vào nhóm hóa chất nguy hiểm cần kiểm soát nghiêm ngặt khi sử dụng.

Cấu trúc phân tử và liên kết cộng hưởng

Cấu trúc phân tử phenol bao gồm một vòng benzene gắn nhóm hydroxyl tại vị trí số 1. Liên kết π giữa vòng benzene và cặp electron tự do trên oxy nhóm -OH tạo ra sự liên hợp cộng hưởng, phân bố lại mật độ điện tử trong toàn bộ phân tử. Điều này khiến cho phenol:

  • Có tính acid mạnh hơn rượu thông thường
  • Hoạt động mạnh trong phản ứng thế điện tử thơm (EAS)
  • Tạo thành ion phenoxide ổn định khi mất proton

C6H5OHC6H5O+H+\text{C}_6\text{H}_5\text{OH} \rightleftharpoons \text{C}_6\text{H}_5\text{O}^- + \text{H}^+

Ion phenoxide có thể được mô tả bằng nhiều cấu trúc cộng hưởng, trong đó điện tích âm được phân tán lên các vị trí ortho và para trên vòng benzene.

Tính chất vật lý và hóa học

Tính chất vật lý

  • Nhiệt độ nóng chảy: 40.5°C
  • Nhiệt độ sôi: 181.7°C
  • Khối lượng riêng: 1.07 g/cm³
  • Độ tan: Dễ tan trong nước, ethanol, ether; độ tan trong nước tăng theo nhiệt độ
  • Mùi: Đặc trưng, nồng, gây kích ứng

Tính acid

Phenol có hằng số acid pKa9.95pK_a \approx 9.95, mạnh hơn nhiều so với rượu ethanol. Khả năng tạo ion phenoxide và ổn định cộng hưởng làm tăng xu hướng mất proton của phenol, cho phép phản ứng với kiềm:

C6H5OH+NaOHC6H5ONa+H2O\text{C}_6\text{H}_5\text{OH} + \text{NaOH} \rightarrow \text{C}_6\text{H}_5\text{ONa} + \text{H}_2\text{O}

Phản ứng thế điện tử thơm

Nhóm -OH hoạt hóa vòng benzene, giúp phenol dễ tham gia các phản ứng thế tại vị trí ortho và para:

  • Thế brom: Cho sản phẩm 2,4,6-tribromophenol – chất rắn trắng, không tan trong nước: 
    C6H5OH+3Br2C6H2Br3OH+3HBr\text{C}_6\text{H}_5\text{OH} + 3\text{Br}_2 \rightarrow \text{C}_6\text{H}_2\text{Br}_3\text{OH} + 3\text{HBr}
  • Thế nitro: Dùng HNO₃ đặc với xúc tác H₂SO₄: 
    C6H5OH+HNO3C6H4(OH)(NO2)+H2O\text{C}_6\text{H}_5\text{OH} + \text{HNO}_3 \rightarrow \text{C}_6\text{H}_4(\text{OH})(\text{NO}_2) + \text{H}_2\text{O}

Phản ứng oxy hóa

Phenol có thể bị oxy hóa thành quinon dưới tác dụng của các chất oxy hóa mạnh như K₂Cr₂O₇ hoặc H₂O₂. Quinon là chất trung gian sinh học quan trọng trong quá trình trao đổi điện tử và hô hấp tế bào.

Phương pháp sản xuất phenol

1. Phương pháp Hock (cumene)

Đây là phương pháp chính trong công nghiệp với hơn 90% sản lượng toàn cầu. Các bước gồm:

  1. Oxy hóa cumene thành cumene hydroperoxide
  2. Phân hủy hydroperoxide tạo phenol và acetone

C6H5CH(CH3)2+O2C6H5C(CH3)2OOH\text{C}_6\text{H}_5\text{CH(CH}_3)_2 + \text{O}_2 \rightarrow \text{C}_6\text{H}_5\text{C(CH}_3)_2\text{OOH}

C6H5C(CH3)2OOHC6H5OH+CH3COCH3\text{C}_6\text{H}_5\text{C(CH}_3)_2\text{OOH} \rightarrow \text{C}_6\text{H}_5\text{OH} + \text{CH}_3\text{COCH}_3

Xem thêm chi tiết quy trình tại ResearchGate: Phenol Production Technologies.

2. Các phương pháp khác

  • Thủy phân chlorobenzene với NaOH ở nhiệt độ cao, áp suất cao
  • Thủy phân natri benzen sulfonat trong môi trường kiềm

Ứng dụng của phenol

Trong công nghiệp hóa chất

  • Sản xuất nhựa phenol-formaldehyde (Bakelite)
  • Chế tạo bisphenol A (BPA) – nguyên liệu sản xuất nhựa polycarbonate, epoxy
  • Tiền chất tổng hợp phẩm nhuộm, thuốc trừ sâu, thuốc nổ như axit picric

Trong y học và dược phẩm

  • Làm chất sát trùng (trước đây dùng trong phẫu thuật, nay hạn chế vì độc tính)
  • Thành phần trong thuốc giảm đau, thuốc ngậm trị đau họng
  • Dùng làm thuốc tê tại chỗ trong nha khoa, tuy nhiên cần kiểm soát liều lượng

Trong sinh học phân tử

  • Dùng trong chiết tách DNA và RNA (phương pháp phenol-chloroform)
  • Ổn định protein trong một số điều kiện nghiên cứu sinh học

Độc tính và an toàn

Phenol rất độc nếu tiếp xúc qua da, hô hấp hoặc đường tiêu hóa. Nó có khả năng gây bỏng hóa học, ảnh hưởng đến thần kinh, gan và thận. Do đặc tính dễ hấp thụ qua da, phenol có thể gây tử vong ngay cả với lượng nhỏ nếu không xử lý kịp thời.

  • LD50 (chuột, đường uống): ~340 mg/kg
  • Giới hạn OSHA: 5 ppm (8 giờ tiếp xúc)
  • Biện pháp phòng ngừa: Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, thông gió tốt

Trong trường hợp tiếp xúc, cần rửa bằng nước lạnh trong ít nhất 15 phút và đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

So sánh phenol với các hợp chất liên quan

Thuộc tínhPhenolRượu (Ethanol)Axit (Acetic Acid)
Công thứcC6H5OHCH3CH2OHCH3COOH
Tính acid (pKa)~9.95~15.9~4.76
Phản ứng với NaOHKhông
Tham gia EASRất mạnhKhôngKhông

Kết luận

Phenol là hợp chất cơ bản nhưng quan trọng trong hóa học hữu cơ, đóng vai trò trung gian trong tổng hợp hóa chất, vật liệu polymer, dược phẩm và sinh học phân tử. Tính acid đặc trưng, khả năng tham gia phản ứng thế và ứng dụng đa dạng khiến phenol trở thành một hợp chất nền tảng trong nhiều lĩnh vực.

Tuy nhiên, do độc tính cao và khả năng gây nguy hiểm nếu tiếp xúc không đúng cách, phenol cần được sử dụng và lưu trữ theo các quy định nghiêm ngặt về an toàn hóa chất. Kiến thức về đặc tính hóa học, sinh học và ứng dụng của phenol là cần thiết cho các chuyên gia trong ngành hóa dược, môi trường, và công nghiệp hóa chất.

Để tìm hiểu sâu hơn, tham khảo các nguồn đáng tin cậy như PubChem, ScienceDirect, hoặc OSHA – Occupational Safety and Health Administration.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phenol:

PROTEIN MEASUREMENT WITH THE FOLIN PHENOL REAGENT
Journal of Biological Chemistry - Tập 193 Số 1 - Trang 265-275 - 1951
Single-step method of RNA isolation by acid guanidinium thiocyanate-phenol-chloroform extraction
Analytical Biochemistry - Tập 162 Số 1 - Trang 156-159 - 1987
Colorimetry of Total Phenolics with Phosphomolybdic-Phosphotungstic Acid Reagents
American Journal of Enology and Viticulture - Tập 16 Số 3 - Trang 144-158 - 1965
COPPER ENZYMES IN ISOLATED CHLOROPLASTS. POLYPHENOLOXIDASE IN BETA VULGARIS
Oxford University Press (OUP) - Tập 24 Số 1 - Trang 1-15 - 1949
Polyphenols: food sources and bioavailability
The American Journal of Clinical Nutrition - Tập 79 Số 5 - Trang 727-747 - 2004
Standardized Methods for the Determination of Antioxidant Capacity and Phenolics in Foods and Dietary Supplements
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 53 Số 10 - Trang 4290-4302 - 2005
Antioxidant properties of phenolic compounds
Trends in Plant Science - Tập 2 Số 4 - Trang 152-159 - 1997
Polyphenols: Chemistry, Dietary Sources, Metabolism, and Nutritional Significance
Nutrition Reviews - Tập 56 Số 11 - Trang 317-333
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Antioxidant Activity and Total Phenolics in Selected Fruits, Vegetables, and Grain Products
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 46 Số 10 - Trang 4113-4117 - 1998
Tổng số: 43,532   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10