Paraffin là gì? Các công bố khoa học về Paraffin
Paraffin là nhóm hợp chất hydrocacbon bão hòa, chủ yếu gồm các alkan chuỗi dài, thường tồn tại dưới dạng sáp hoặc dầu không màu, không mùi. Chất này có nguồn gốc từ dầu mỏ và được ứng dụng rộng rãi trong nến, mỹ phẩm, y tế và công nghiệp nhờ tính ổn định và trơ hóa học.
Paraffin là gì?
Paraffin là một nhóm hợp chất hydrocacbon bão hòa, chủ yếu gồm các alkan có chuỗi carbon dài. Ở điều kiện thông thường, paraffin tồn tại ở dạng sáp hoặc dầu, không màu, không mùi và không vị. Paraffin được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất nến, mỹ phẩm, y tế, thực phẩm và chế biến gỗ nhờ đặc tính trơ về mặt hóa học và khả năng cách điện, chống ẩm tốt.
Thuật ngữ "paraffin" có thể chỉ đến nhiều dạng vật liệu khác nhau, trong đó phổ biến nhất là paraffin sáp (paraffin wax) – một chất rắn màu trắng có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Nguồn gốc và cấu trúc hóa học
Paraffin chủ yếu được chiết tách từ dầu mỏ hoặc cặn dầu thông qua quá trình chưng cất phân đoạn và xử lý bằng dung môi. Thành phần chính của paraffin là các alkan tuyến tính với công thức tổng quát:
Trong đó, là số nguyên đại diện cho số nguyên tử carbon. Paraffin thông thường có từ 20 đến 40, khiến nó có nhiệt độ nóng chảy tương đối cao và cấu trúc ổn định.
Các dạng paraffin phổ biến
- Paraffin sáp (Paraffin wax): Là dạng rắn, thường được tinh luyện từ dầu mỏ, có màu trắng, không mùi. Sử dụng trong sản xuất nến, giấy chống thấm, bao bì thực phẩm và mỹ phẩm.
- Paraffin lỏng (Liquid paraffin / Mineral oil): Là dạng dầu trong suốt, dùng trong y tế, mỹ phẩm (dưỡng ẩm da, làm mềm), và trong thực phẩm (chống dính, tạo độ bóng).
- Paraffin vi tinh thể (Microcrystalline wax): Có cấu trúc tinh thể nhỏ hơn, dẻo hơn sáp paraffin thông thường, ứng dụng trong công nghiệp cao su, dược phẩm, điện tử.
Ứng dụng của paraffin
Paraffin có nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất nhờ đặc tính trơ, ổn định và dễ gia công:
- Sản xuất nến: Là nguyên liệu chính để làm nến vì paraffin cháy sạch, ít khói. Các nhà sản xuất có thể pha thêm phụ gia để điều chỉnh điểm nóng chảy và màu sắc.
- Trong mỹ phẩm: Paraffin lỏng thường có trong kem dưỡng ẩm, thuốc mỡ, sáp dưỡng môi, giúp giữ ẩm và làm mềm da. Tham khảo thêm tại Paula's Choice.
- Trong y tế: Paraffin lỏng được sử dụng làm thuốc nhuận tràng nhẹ, điều trị táo bón hoặc làm chất bôi trơn trong các thủ thuật nội soi.
- Bảo quản thực phẩm: Dùng để phủ ngoài phô mai, trái cây hoặc kẹo để chống ẩm, tăng độ bóng và kéo dài thời gian bảo quản.
- Chống ẩm và cách điện: Trong công nghiệp điện tử, paraffin được dùng để cách điện hoặc chống ẩm cho linh kiện. Ngoài ra, còn sử dụng trong xử lý gỗ, sản xuất diêm và bao bì.
Tính chất vật lý và hóa học
Thuộc tính | Giá trị điển hình (sáp paraffin) |
---|---|
Nhiệt độ nóng chảy | 47 – 65°C |
Khối lượng riêng | 0.9 g/cm3 |
Không tan trong nước | Tan trong ether, benzene, chloroform |
Tính ổn định hóa học | Không phản ứng với hầu hết các hóa chất thông thường |
An toàn và lưu ý khi sử dụng
Paraffin thường được xem là an toàn nếu dùng đúng cách. Tuy nhiên, một số lưu ý cần quan tâm:
- Nguy cơ cháy: Sáp paraffin dễ bắt lửa, cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt.
- Chất lượng phụ thuộc mức độ tinh luyện: Paraffin không tinh chế có thể chứa tạp chất gây hại, nên chỉ sử dụng paraffin đạt tiêu chuẩn trong mỹ phẩm hoặc thực phẩm.
- Không lạm dụng paraffin lỏng đường uống: Dùng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
Paraffin và môi trường
Do có nguồn gốc từ dầu mỏ, paraffin không phân hủy sinh học và có thể góp phần gây ô nhiễm môi trường nếu thải bỏ không đúng cách. Để giảm thiểu tác động, hiện nay nhiều nhà sản xuất chuyển sang sử dụng paraffin sinh học từ sáp đậu nành, sáp cọ hoặc các nguồn tái tạo khác.
Tài liệu và nguồn tham khảo
- The Candle Makers Association – Paraffin Wax
- Healthline – Liquid Paraffin Uses
- PubChem – Paraffin Data
- Cosmetics Info – Mineral Oil
Kết luận
Paraffin là một hợp chất hydrocacbon có nhiều ứng dụng thực tiễn nhờ tính trơ, khả năng cách điện và độ bền cao. Từ sản xuất nến, mỹ phẩm, đến y tế và công nghiệp, paraffin đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, việc sử dụng paraffin cần đảm bảo đúng loại và đúng mục đích, đồng thời cân nhắc đến yếu tố an toàn và môi trường.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề paraffin:
Bài báo này trình bày một phân tích dao động và cấu hình liên quan của n-paraffin dạng lỏng và polyethylene nóng chảy. Để phân tích, một trường lực hóa trị đã được khai thác có thể áp dụng cho cả chuỗi phẳng và không phẳng. Trường lực này được đánh giá dựa trên các tần số quan sát được của trans (T) và gauche (G) n-C4H10; TT và GT n-C5H12; TTT, GTT, và TGT n-C6H14; và polyetylen (T)∞, tất cả đều đ...
... hiện toàn bộ- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10