Paclitaxel là gì? Các công bố khoa học về Paclitaxel
Paclitaxel là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư. Nó thuộc nhóm thuốc chống ung thư kháng tạo thụ thể microtubulin, có khả năng ngăn chặn quá tr...
Paclitaxel là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư. Nó thuộc nhóm thuốc chống ung thư kháng tạo thụ thể microtubulin, có khả năng ngăn chặn quá trình tổng hợp microtubule và ức chế sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư. Paclitaxel được sử dụng để điều trị các loại ung thư như ung thư vú, ung thư phổi, ung thư buồng trứng và ung thư cổ tử cung.
Paclitaxel là một dẫn xuất tạo ra từ gỗ thông và lá cây thích. Nó được tách ra từ cây Taxus brevifolia, còn được gọi là cây thích Tây Bán cầu, là một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương.
Mechanism of Action (cơ chế tác động): Paclitaxel hoạt động bằng cách gắn kết vào protein microtubulin trong tế bào. Microtubules có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào, và paclitaxel ngăn chặn sự phân tách của microtubules trong quá trình mitosis (quá trình chia tổng hợp thành hai tế bào con). Kết quả là sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư bị ngăn chặn, dẫn đến giảm thiểu sự tăng trưởng của khối u.
Công dụng: Paclitaxel được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư phổi (cả ung thư phổi không tế bào nhỏ), ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư dạ dày, ung thư da non-melanoma và ung thư tiểu buồng trứng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các chương trình điều trị hỗ trợ sau điều trị phẫu thuật hoặc hóa trị.
Cách sử dụng: Paclitaxel thường được tiêm vào tĩnh mạch dưới hình thức chế độ xuyên thấu hoặc chéo. Liều lượng và tần suất sử dụng phụ thuộc vào loại ung thư, trạng thái sức khỏe của bệnh nhân và các tình huống cụ thể.
Tuy nhiên, paclitaxel cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, như buồn nôn, nhức đầu, mệt mỏi, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tác động trên hệ thần kinh, tác động trên tim và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, việc sử dụng paclitaxel thường được giám sát chặt chẽ và cần phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Paclitaxel có tên thương hiệu Taxol và được phát triển ban đầu làm một hợp chất chống ung thư. Nó thuộc nhóm thuốc kháng tạo từ microtubulin, cụ thể là thuộc nhóm tác động trực tiếp lên microtubulin. Microtubulin là một thành phần quan trọng của cytoskeleton của tế bào, có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và hình dạng tế bào, cũng như trong các quá trình như di chuyển và chia tổng hợp tế bào.
Paclitaxel hoạt động bằng cách kết hợp mạnh mẽ với microtubulin và gắn kết vào các trạng thái không hoạt động của nó. Quá trình này làm tăng đáng kể sự ổn định của microtubulin và ngăn chặn sự phân tách của chúng trong quá trình mitosis (quá trình phân chia tế bào). Kết quả là quá trình phân chia tế bào bị cản trở, tế bào ung thư không thể tiếp tục phát triển và cuối cùng bị tiêu diệt.
Paclitaxel được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư phổi, ung thư buồng trứng, ung thư dạ dày, ung thư da non-melanoma và ung thư tiểu buồng trứng. Nó thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp khác như phẫu thuật, hóa trị hoặc bạch cầu truyền máu.
Tuy nhiên, paclitaxel cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm mệt mỏi, rụng tóc, viêm loét miệng, tâm trạng thay đổi, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu và tác động đến hệ thống thần kinh. Một số bệnh nhân có thể phản ứng dị ứng với paclitaxel, do đó cần chú ý khi sử dụng. Đối với bệnh nhân có tiền sử dị ứng, tiền sử bệnh tim, gan hoặc thận suy yếu, cần theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn khi sử dụng paclitaxel.
Paclitaxel thường được cung cấp dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch và được quản lý bởi chuyên gia y tế trong môi trường y tế. Liều lượng và tần suất sử dụng paclitaxel tùy thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "paclitaxel":
Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượng nhỏ và được phẫu thuật giai đoạn III. Do đó, chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm không thấp hơn so sánh cisplatin và paclitaxel với carboplatin và paclitaxel trong dân số này.
Bệnh nhân và Phương pháp: Các bệnh nhân bị ung thư buồng trứng tiến triển và không còn khối u nào lớn hơn 1,0 cm sau phẫu thuật được phân bổ ngẫu nhiên để nhận cisplatin 75 mg/m2 cộng với truyền paclitaxel 135 mg/m2 trong vòng 24 giờ (nhánh I), hoặc carboplatin với diện tích dưới đường cong 7,5 tiêm tĩnh mạch cùng với paclitaxel 175 mg/m2 trong 3 giờ (nhánh II).
Kết quả: Bảy trăm chín mươi hai bệnh nhân đủ điều kiện đã được tuyển vào nghiên cứu. Các yếu tố tiên lượng tương tự trong hai nhóm điều trị. Độc tính tiêu hóa, thận và trao đổi chất, cũng như bạch cầu giảm độ 4, thường xuyên hơn đáng kể ở nhánh I. Giảm tiểu cầu độ 2 hoặc lớn hơn phổ biến hơn ở nhánh II. Độc tính thần kinh tương tự trong cả hai chế độ. Thời gian sống không tiến triển trung bình và thời gian sống tổng thể lần lượt là 19,4 và 48,7 tháng cho nhánh I so với 20,7 và 57,4 tháng cho nhánh II. Nguy cơ tương đối (RR) của tiến triển cho nhóm carboplatin cộng paclitaxel là 0,88 (95% khoảng tin cậy [CI], 0,75 đến 1,03) và RR của tử vong là 0,84 (95% CI, 0,70 đến 1,02).
Kết luận: Ở bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển, một chế độ hóa trị gồm carboplatin cộng paclitaxel ít gây độc tính hơn, dễ dàng sử dụng hơn và không kém phần hiệu quả khi so sánh với cisplatin cộng paclitaxel.
Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát.
Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 32) hoặc 15 mg/kg (n = 35) kết hợp với carboplatin (diện tích dưới đường cong = 6) và paclitaxel (200 mg/m2) mỗi 3 tuần, hoặc carboplatin và paclitaxel đơn thuần (n = 32). Điểm cuối chính của hiệu quả là thời gian tiến triển bệnh và tỷ lệ đáp ứng tốt nhất được xác nhận. Khi bệnh tiến triển, các bệnh nhân ở nhánh kiểm soát có cơ hội nhận bevacizumab đơn trị liệu 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
So với nhánh kiểm soát, điều trị bằng carboplatin và paclitaxel cộng với bevacizumab (15 mg/kg) mang lại tỷ lệ đáp ứng cao hơn (31,5% so với 18,8%), thời gian trung bình tiến triển bệnh dài hơn (7,4 tháng so với 4,2 tháng) và sự gia tăng khiêm tốn trong thời gian sống sót (17,7 tháng so với 14,9 tháng). Trong số 19 bệnh nhân kiểm soát chuyển sang sử dụng bevacizumab đơn trị liệu, 5 bệnh có trạng thái ổn định và tỷ lệ sống 1 năm là 47%. Xuất huyết là tác dụng phụ nổi bật nhất, biểu hiện dưới hai mẫu lâm sàng khác nhau: chảy máu niêm mạc nhẹ và ho ra máu lớn. Ho ra máu lớn liên quan đến mô học tế bào vảy, hoại tử khối u và vị trí bệnh gần các mạch máu lớn.
Bevácizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel cải thiện đáp ứng tổng thể và thời gian tiến triển ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Các bệnh nhân có mô học không phải tế bào vảy dường như là một quần thể có kết quả được cải thiện và rủi ro an toàn chấp nhận được.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10