Năng lượng kích thích là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Năng lượng kích thích là năng lượng tối thiểu để chuyển nguyên tử từ trạng thái cơ bản sang trạng thái kích thích, xác định qua hiệu số năng lượng. Năng lượng kích thích cơ sở cho phổ hấp thụ và phát xạ, xác định bước sóng photon và quá trình quang hóa trong vật lý nguyên tử và vật liệu.

Định nghĩa năng lượng kích thích

Năng lượng kích thích (excitation energy) là lượng năng lượng cần thiết để đưa một hệ chất—nguyên tử, phân tử hoặc hạt nhân—từ trạng thái cơ bản (ground state) lên một trạng thái kích thích (excited state). Đơn vị thường dùng là electron-volt (eV) trong vật lý nguyên tử, hoặc joule (J) trong hệ SI. Khi hệ hấp thụ photon hoặc va chạm với hạt khác, năng lượng bị bổ sung phải bằng hoặc lớn hơn hiệu số giữa mức năng lượng kích thích và mức cơ bản để quá trình chuyển tiếp xảy ra.

Khái niệm này là nền tảng của quang phổ học và quang hóa, vì phổ hấp thụ và phát xạ của chất liên quan trực tiếp đến các mức năng lượng kích thích. Ví dụ, bước sóng λmax trong phổ UV–Vis được tính từ công thức:

Eexc=hν=hcλmaxE_{\rm exc} = h\nu = \frac{hc}{\lambda_{\max}}

Trong hạt nhân học, năng lượng kích thích còn dùng để mô tả trạng thái năng lượng của hạt nhân sau phân rã hoặc va chạm neutron, xác định bước sóng và năng lượng gamma phát xạ.

Tham khảo chi tiết tại IUPAC Gold Book: Excitation energy.

Cơ sở lý thuyết lượng tử

Mức năng lượng rời rạc trong nguyên tử và phân tử xuất phát từ giải phương trình Schrödinger không tương đối tính. Trong mô hình đa mức, mỗi mức n ứng với năng lượng En tính theo công thức tổng quát:

H^Ψn=EnΨn,En<En+1\hat{H}\Psi_n = E_n \Psi_n, \quad E_n < E_{n+1}

Định luật Franck–Condon miêu tả xác suất chuyển tiếp quang học dựa trên sự chồng lấn của hàm sóng ban đầu và hàm sóng trạng thái kích thích, ảnh hưởng mạnh đến cường độ các vạch trong phổ vibronic.

  • Trạng thái cơ bản: n = 0, năng lượng E0.
  • Trạng thái kích thích điện tử: n ≥ 1, En thường phân cách hữu hạn với E0.
  • Franck–Condon factor: |⟨Ψ₀|Ψₙ⟩|² quyết định xác suất hấp thụ/phát xạ.

Ví dụ năng lượng kích thích trong hydrogen: chuyển tiếp từ n=1 lên n=2 cần Eexc ≈ 10.2 eV (≈1 216 Å) theo phương trình Rydberg. Giá trị Eexc thay đổi khi xét các hệ nhiều electron do hiệu ứng tương tác electron.

Tham khảo tổng quan lượng tử tại NIST: Atomic Structure and Properties.

Phương pháp tính toán

Giải quyết trạng thái kích thích đòi hỏi các phương pháp lượng tử cao cấp. Hartree–Fock (HF) cung cấp mức khởi đầu nhưng bỏ qua tương tác electron động; phương pháp tương tác cấu hình (CI) cải thiện độ chính xác bằng cách kết hợp nhiều cấu hình electron.

Phương pháp mật độ hàm (DFT) và phiên bản động thời gian TD-DFT cho phép tính toán năng lượng kích thích với chi phí tính toán thấp hơn so với CI. Tuy nhiên, TD-DFT có giới hạn khi xử lý trạng thái kích thích mang tính đa tham chiếu mạnh.

  • HF/CIS: nhanh nhưng thường đánh giá Eexc quá cao.
  • CI Singles/Doubles (CISD): chính xác hơn, chi phí tăng.
  • TD-DFT: cân bằng tốc độ và độ chính xác, phụ thuộc vào hàm mật độ.
  • CC2, CCSD(T): chuẩn vàng cho độ chính xác, chi phí cực cao.
Phương phápĐộ chính xácChi phí tính toán
HFThấpThấp
CISDTrung bìnhTrung bình–Cao
TD-DFTTrung bình–CaoTrung bình
CCSD(T)Rất caoRất cao

Phần mềm phổ biến: Gaussian, ORCA, NWChem, Q-Chem. Cần hiệu chuẩn với dữ liệu thực nghiệm hoặc phương pháp cao cấp hơn để đảm bảo độ tin cậy.

Kỹ thuật đo đạc trong quang phổ học

Phổ hấp thụ UV–Vis dùng để xác định bước sóng tối đa λmax và cường độ hấp thụ ε (molar extinction coefficient). Phổ này cho phép suy ra năng lượng kích thích Eexc bằng công thức hc/λmax.

Phổ huỳnh quang đo cường độ phát xạ và thời gian sống kích thích τ, cung cấp thông tin về quá trình tắt không bức xạ (non-radiative decay) và hiệu suất lượng tử Φ (quantum yield).

  • Quang phổ UV–Vis: đo hấp thụ trực tiếp.
  • Phổ huỳnh quang steady-state: đo cường độ phát xạ.
  • Time-resolved fluorescence: xác định τ với độ phân giải pico- và nano-giây.
Kỹ thuậtĐo đại lượngPhạm vi thời gian
UV–Visε, λmaxKhông phụ thuộc thời gian
Huỳnh quang steady-stateΦμs–ms
Time-resolvedτps–ns

Tham khảo quy trình đo tại Horiba: Fluorescence Spectroscopy Applications.

Ứng dụng trong hóa học và quang hóa

Trong quang hóa hữu cơ, năng lượng kích thích cung cấp photon để thúc đẩy các phản ứng như photocycloaddition, photorearrangement và quang xúc tác. Ví dụ, phản ứng [2+2] photocycloaddition giữa olefin được kích thích ở bước sóng UV (λ ≈ 300 nm) tạo sản phẩm cyclobutane với hiệu suất cao nhờ mức năng lượng kích thích phù hợp.

Trong liệu pháp quang động (photodynamic therapy, PDT), chất cảm quang hấp thụ photon ở bước sóng xác định rồi truyền năng lượng lên oxy phân tử tạo ra các loài oxy phản ứng (ROS) để tiêu diệt tế bào ung thư. Năng lượng kích thích của chất cảm quang phải khớp với phổ hấp thụ để tối ưu hoá độ sâu xuyên thấu trong mô và giảm tổn thương ngoại vi.

  • Photocatalysis: TiO₂ hấp thụ photon UV (Eexc3.2eVE_{\rm exc} ≈ 3.2 eV) tạo electron–lỗ trống phân tách chất ô nhiễm.
  • Photoreduction: Cacbonyl kim loại chuyển từ Cr(VI) xuống Cr(III) dưới ánh sáng UV.
  • Photoswitchable molecules: Azobenzene chuyển dạng cis–trans với Eexc2.7eVE_{\rm exc} ≈ 2.7 eV.

Vai trò trong vật liệu và công nghệ

Năng lượng kích thích xác định khoảng cách băng năng lượng (band gap) của vật liệu bán dẫn, ảnh hưởng đến hiệu suất hấp thụ và phát xạ photon. Ví dụ GaAs có Eg1.42eVE_g ≈ 1.42 eV (~870 nm) thường dùng trong cell mặt trời và diode laser hồng ngoại.

Trong đèn LED, vật liệu như InGaN và AlGaInP được thiết kế để có EexcE_{\rm exc} tương ứng với màu phát quang mong muốn (xanh đến đỏ). Việc điều chỉnh thành phần hợp kim cho phép hiệu chỉnh bước sóng phát xạ chính xác từ 400 nm đến 700 nm.

Vật liệuEgE_g (eV)Bước sóng (nm)
Si1.121107
GaAs1.42870
InP1.35918
ZnO3.37368

Ý nghĩa trong vật lý thiên văn

Quá trình kích thích nguyên tử và ion trong bầu khí quyển sao sinh ra các vạch phổ đặc trưng, giúp xác định thành phần hóa học và nhiệt độ plasma. Theo phân bố Boltzmann:

NuNl=guglexp(EexckT)\frac{N_u}{N_l}=\frac{g_u}{g_l}\exp\Bigl(-\frac{E_{\rm exc}}{kT}\Bigr)

Việc đo vận tốc Doppler và độ rộng vạch cũng phụ thuộc vào năng lượng kích thích, cung cấp thông tin về động lực và áp suất trong khí quyển sao.

  • Hα (656 nm): chuyển tiếp n=3→2 trong H I, Eexc1.89eVE_{\rm exc} ≈ 1.89 eV.
  • Ca II K (393 nm): Eexc3.15eVE_{\rm exc} ≈ 3.15 eV, đánh dấu vùng vỏ ngoài sao.
  • Fe Kα (6.4 keV): phát xạ gamma do kích thích hạt nhân.

An toàn và tác động môi trường

Ở mức hạt nhân, quá trình kích thích thường kèm phát xạ gamma khi hạt nhân trở về trạng thái cơ bản, có thể gây nguy hiểm bức xạ. Năng lượng gamma thường từ vài keV đến MeV, yêu cầu bảo hộ bằng lớp chắn chì hoặc bê tông dày.

Trong công nghiệp quang hóa, photon UV (3–6 eV) tạo ra gốc tự do trong nước, độc hại cho sinh vật thủy sinh và biến chất polymer. Cần biện pháp giảm phát thải và xử lý khí thải quang hóa.

  • Lớp chắn chì ≥ 5 cm cho gamma Eγ1MeVE_{\gamma} ≤1 MeV.
  • Kính bảo hộ OD ≥ 3 cho bước sóng 200–400 nm.
  • Giàn quench và lắng hóa chất quang tạo thành.

Nghiên cứu và xu hướng tương lai

Phương pháp đa tham chiếu (CASSCF, MRCI) ngày càng được cải tiến để xử lý trạng thái kích thích có tương tác electron mạnh. Sự phát triển của máy tính lượng tử mang tiềm năng tính toán chính xác hơn cho hệ lớn.

Trí tuệ nhân tạo và học máy được áp dụng trong dự đoán phổ hấp thụ và năng lượng kích thích, với mô hình như SchNet và các kiến trúc deep learning điều chỉnh cho quang học lượng tử.

Nghiên cứu vật liệu nano điều chỉnh được EexcE_{\rm exc} cho quang học lượng tử và cảm biến sinh học phát triển mạnh. Hạt nano kim loại và bán dẫn tăng cường hiệu ứng plasmonic, giảm liều kích thích cần thiết.

Tài liệu tham khảo

  • IUPAC Gold Book. (n.d.). Excitation energy. https://goldbook.iupac.org/terms/view/E01458
  • NIST. (n.d.). Atomic Structure and Properties. https://www.nist.gov/pml/atomic-structure-and-properties
  • Horiba Scientific. (n.d.). Fluorescence Spectroscopy Applications. https://www.horiba.com/en_en/technology/applications/fluorescence-spectroscopy/
  • Atkins, P., & de Paula, J. (2018). Physical Chemistry (11th ed.). Oxford University Press.
  • Roos, B. O., Taylor, P. R., & Siegbahn, P. E. M. (1980). Complete active space SCF method. Chemical Physics, 48(2), 157–173. https://doi.org/10.1016/0301-0104(80)80019-4
  • Beck, M. (2020). Machine Learning in Quantum Chemistry. Journal of Chemical Information and Modeling, 60(7), 3120–3130. https://doi.org/10.1021/acs.jcim.0c00214
  • Smith, B. A., et al. (2021). Quantum Materials for Photonics. Nature Reviews Materials, 6, 276–290. https://doi.org/10.1038/s41578-021-00298-9
  • Long, D. A. (2002). The Raman Effect. John Wiley & Sons.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề năng lượng kích thích:

Vai trò của sự ổn định cấu hình và sự ổn định keo trong quá trình kết tụ của yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu trung tính tái tổ hợp ở người Dịch bởi AI
Protein Science - Tập 12 Số 5 - Trang 903-913 - 2003
Tóm tắtChúng tôi đã nghiên cứu sự kết tụ không tự nhiên của yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu trung tính tái tổ hợp ở người (rhGCSF) trong các điều kiện dung dịch mà rhGCSF tự nhiên vừa ổn định về cấu hình so với trạng thái không gấp gọn vừa có nồng độ thấp hơn giới hạn hòa tan của nó. Quá trình kết tụ của rhGCSF đầu tiên liên quan đến việc ảnh hưởng đến cấu trú...... hiện toàn bộ
#yếu tố kích thích bạch cầu trung tính #kết tụ protein #sự ổn định cấu hình #sự ổn định keo #năng lượng tự do
Nghiên cứu về Phonon bề mặt bằng Phương pháp Quang phổ Mất Năng lượng Electron: Lý thuyết về Chéo cắt Kích thích Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1985
TRANG TÓM TẮTTrong vài năm qua, những phát triển thực nghiệm trong quang phổ mất năng lượng electron đã cho phép nghiên cứu các quan hệ phân tán của các phonon bề mặt, trên các bề mặt sạch và bề mặt có các chất hấp thụ. Ngoài ra, các phân tích lý thuyết về sự biến thiên góc và năng lượng của các lớp cắt kích thích cũng đã được phát triển. Những phân tích này đã hướ...... hiện toàn bộ
Chuyển đổi lactate thành acetate, CO2 và H2 trong các huyền phù tế bào của Desulfovibrio vulgaris (Marburg): các chỉ dẫn về sự tham gia của một phản ứng được kích thích bởi năng lượng Dịch bởi AI
Archiv für Mikrobiologie - Tập 150 - Trang 26-31 - 1988
Các huyền phù tế bào của Desulfovibrio vulgaris đã chứng minh khả năng xúc tác, trong điều kiện không có sulfate, chuyển đổi hoàn toàn 1 lactate thành 1 acetate, 1 CO2 và 2 H2 (ΔG′0=-8.8 kJ/mol) và 1 pyruvate thành 1 acetate, 1 CO2 và 1 H2 (ΔG′0=-52 kJ/mol). Các protonophore, chất ức chế ATPase vận chuyển proton N,N′-dicyclohexylcarbodiimide và arsenat ức chế một cách đặc hiệu sự hình thành H2 từ ...... hiện toàn bộ
#Desulfovibrio vulgaris #chuyển đổi lactate #acetate #CO2 #H2 #phản ứng tiêu thụ năng lượng
Phân bố không đồng nhất của năng lượng hấp thụ trong các vật liệu có điện trở cao được kích thích bởi chùm electron Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 43 - Trang 396-401 - 1998
Các kết quả thực nghiệm được trình bày về sự thay đổi trong các đặc tính quang học của fluorua lithium (LiF) do chùm electron với mật độ biến đổi theo thời gian và năng lượng xung gần ngưỡng phá hủy vật liệu gây ra. Phân bố không gian của các trung tâm màu được điều tra, đặc biệt là gần các kênh vỡ. Các cơ chế tích tụ khuyết tật không đồng đều được thảo luận cùng với các nguyên nhân cơ bản của sự ...... hiện toàn bộ
#fluorua lithium #chùm electron #đặc tính quang học #tích tụ khuyết tật #phân bố năng lượng
Tác động của việc thực hành và năng lượng tín hiệu đến khả năng phân biệt độ dài của các khoảng âm thanh ngắn Dịch bởi AI
Perception & Psychophysics - Tập 55 - Trang 454-464 - 1994
Trong Thí nghiệm 1, giả thuyết rằng khả năng phân biệt độ dài của các khoảng âm thanh đầy đủ dựa trên thông tin tạm thời hơn là các dấu hiệu phụ thuộc vào năng lượng đã được kiểm tra trên 64 đối tượng ngây thơ. Các đối tượng được trình bày hai kích thích âm thanh ở các mức độ cường độ khác nhau trong một thử nghiệm, và phải quyết định kích thích nào trong hai kích thích đó có độ dài lớn hơn. Một q...... hiện toàn bộ
#phân biệt độ dài #khoảng âm thanh #thông tin tạm thời #năng lượng kích thích #thực hành
Quá trình quỹ đạo hạt nhân và các bất thường trong phản ứng hạt nhân Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 549-552 - 1999
Trong bài báo này, chúng tôi báo cáo các phép đo về sản lượng hạt ôxy và cacbon góc lui từ các phản ứng 16O+89Y và 12C+93Nb, tạo thành cùng một hạt nhân hợp thành 105Ag tại cùng một năng lượng kích thích và phân bố spin. Chúng tôi phát hiện ra sản lượng ôxy bất thường lớn và phụ thuộc vào kênh đầu vào ở các năng lượng kích thích cao từ phản ứng 16O+89Y, điều này ngụ ý sự hình thành của một phức hợ...... hiện toàn bộ
#quá trình quỹ đạo hạt nhân #phản ứng hạt nhân #sản lượng hạt #hạt nhân hợp thành #năng lượng kích thích #phân hạch nhanh
Cân bằng năng lượng của ruby được kích thích bởi các xung sáng mạnh Dịch bởi AI
Journal of Applied Spectroscopy - Tập 2 - Trang 325-330 - 1965
Vai trò của các chuyển đổi năng lượng khác nhau trong sự cân bằng nhiệt của ruby được kích thích bởi các xung ánh sáng mạnh được nghiên cứu dựa trên các phép đo thực nghiệm. Các giá trị năng lượng trung bình và hiệu suất chuyển đổi năng lượng kích thích thành năng lượng phát quang và năng lượng bức xạ đồng bộ được tính toán cho các cường độ kích thích khác nhau.
#ruby #chuyển đổi năng lượng #phát quang #bức xạ đồng bộ #cân bằng nhiệt
Thời gian tồn tại của trạng thái kích thích của các phân tử phức tạp trong pha khí dưới kích thích anti-Stokes Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 462-465 - 1973
Sự phụ thuộc của thời gian trung bình của phát xạ huỳnh quang (Τ) của các hơi phân tử phức tạp loãng được điều tra bằng phương pháp huỳnh quang theo quang phổ hấp thụ dưới sự kích thích anti-Stokes. Một số dẫn xuất phthalimide được sử dụng làm đối tượng nghiên cứu. Đã xác định rằng thời gian trung bình của phát xạ huỳnh quang đối với các hợp chất đã nghiên cứu vẫn giữ nguyên trong toàn bộ khoảng k...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang #phân tử phức tạp #kích thích anti-Stokes #hiệu suất phát quang #năng lượng dao động
Nghiên cứu tiềm năng của photobiomodulation bằng laser 635 và 809 nm trên tế bào osteoblast người Dịch bởi AI
Lasers in Medical Science - Tập 32 - Trang 591-599 - 2017
Photobiomodulation (PBM) mô tả các phản ứng quang hóa học được kích thích bởi ánh sáng thông qua việc sử dụng laser/LED ánh sáng đỏ hoặc hồng ngoại gần với mật độ năng lượng thấp. Phương pháp không xâm lấn và không đau này đã được sử dụng trong một số lĩnh vực lâm sàng, nhưng các kết quả gây tranh cãi đòi hỏi một cái nhìn hoài nghi về các tác động đầy hứa hẹn và tiềm năng của nó. Trong nghiên cứu ...... hiện toàn bộ
#photobiomodulation #tế bào osteoblast #laser 635 nm #laser 809 nm #năng lượng thấp #kích thích ánh sáng
Chuyển đổi Siêu Tốc Toàn Sợi Sử Dụng Tán Xạ Raman Kích Thích Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 146-149 - 2003
Chúng tôi đề xuất một phương pháp chuyển đổi siêu tốc toàn sợi sử dụng tán xạ Raman kích thích. Phương pháp này dựa trên việc chuyển giao năng lượng từ tín hiệu như bơm sang tín hiệu điều khiển như Stokes đầu tiên thông qua tán xạ Raman kích thích. Trong trường hợp không có tín hiệu điều khiển, việc chuyển giao năng lượng từ tín hiệu bơm đến Stokes đầu tiên được tạo ra là không đáng kể, dẫn đến cô...... hiện toàn bộ
#chuyển đổi siêu tốc #tán xạ Raman #sợi quang #năng lượng #tín hiệu bơm #tín hiệu điều khiển #bước sóng phân tán
Tổng số: 46   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5