Lymphoma là gì? Các nghiên cứu khoa học về Lymphoma
Lymphoma là một nhóm bệnh ung thư phát sinh từ tế bào lympho trong hệ bạch huyết, ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và có thể lan rộng toàn cơ thể. Có hai loại chính là Hodgkin và không Hodgkin, phân biệt dựa trên đặc điểm tế bào và mức độ ác tính, với nhiều phân nhóm nhỏ khác nhau.
Lymphoma là gì?
Lymphoma là một nhóm bệnh ung thư bắt nguồn từ hệ bạch huyết – một phần thiết yếu của hệ miễn dịch. Hệ bạch huyết bao gồm các hạch bạch huyết, mạch bạch huyết, tủy xương, lá lách và tuyến ức, có vai trò sản sinh và vận chuyển tế bào lympho giúp cơ thể chống lại mầm bệnh.
Trong bệnh lymphoma, các tế bào lympho (bao gồm lympho B và lympho T) trở nên bất thường, tăng sinh không kiểm soát và tích tụ ở các hạch hoặc cơ quan khác. Tình trạng này làm rối loạn chức năng miễn dịch và dẫn đến hình thành khối u. Đây là loại ung thư máu phổ biến thứ ba sau ung thư bạch cầu và đa u tủy.
Theo American Cancer Society, lymphoma có thể xảy ra ở mọi độ tuổi nhưng thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là từ 20 đến 40 tuổi và sau 60 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng tăng lên trên toàn cầu do cải thiện chẩn đoán và yếu tố môi trường.
Các loại lymphoma
Lymphoma được chia thành hai nhóm chính dựa trên hình thái tế bào và đáp ứng điều trị:
- Lymphoma Hodgkin (HL): Đặc trưng bởi sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg – một loại tế bào lớn, đa nhân, được xem là chỉ điểm quan trọng cho chẩn đoán HL. HL chiếm khoảng 10% các ca lymphoma và thường có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm.
- Lymphoma không Hodgkin (NHL): Là nhóm lớn hơn, chiếm khoảng 90% và gồm hơn 70 loại phụ, đa dạng về mức độ ác tính. NHL bao gồm các thể thường gặp như DLBCL (Diffuse Large B-Cell Lymphoma), follicular lymphoma, mantle cell lymphoma và T-cell lymphoma.
Lymphoma cũng có thể phân loại dựa theo tốc độ phát triển thành:
- Indolent (tiến triển chậm): Bệnh phát triển âm thầm trong nhiều năm, ít triệu chứng, điển hình là follicular lymphoma.
- Aggressive (tiến triển nhanh): Bệnh lây lan nhanh chóng và cần điều trị ngay, ví dụ như DLBCL.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính xác gây lymphoma chưa được xác định hoàn toàn, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
- Rối loạn miễn dịch: Những người mắc HIV/AIDS, lupus ban đỏ hệ thống, hoặc sau ghép tạng phải dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn.
- Nhiễm virus và vi khuẩn: Virus Epstein-Barr (EBV), virus viêm gan C, virus HTLV-1, và vi khuẩn Helicobacter pylori liên quan đến một số dạng lymphoma.
- Tiếp xúc hóa chất: Hóa chất công nghiệp như benzene, thuốc diệt cỏ (glyphosate) được cho là có liên hệ đến sự xuất hiện của NHL.
- Yếu tố di truyền: Mặc dù không phổ biến, người có người thân mắc lymphoma có thể có nguy cơ cao hơn trung bình.
Thông tin chi tiết từ National Cancer Institute cung cấp thêm dữ liệu về các yếu tố môi trường và cơ chế bệnh sinh liên quan.
Triệu chứng ban đầu
Lymphoma có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, đặc biệt là với các thể indolent. Tuy nhiên, một số dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Sưng không đau ở các hạch bạch huyết vùng cổ, nách hoặc bẹn.
- Sốt dai dẳng không rõ nguyên nhân.
- Đổ mồ hôi đêm nhiều, đặc biệt là thấm ướt quần áo.
- Sụt cân nhanh chóng không do thay đổi chế độ ăn uống hay tập luyện.
- Mệt mỏi kéo dài, không cải thiện khi nghỉ ngơi.
- Ngứa da toàn thân hoặc phát ban không điển hình.
- Đau hoặc tức vùng bụng nếu hạch hoặc lách to chèn ép.
Những triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường, dẫn đến chậm trễ trong chẩn đoán.
Chẩn đoán lymphoma
Việc chẩn đoán chính xác lymphoma đòi hỏi kết hợp nhiều kỹ thuật để xác định loại, giai đoạn và đặc điểm sinh học của tế bào ung thư. Các bước thường bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra các hạch bạch huyết, lách, gan và các biểu hiện toàn thân như sốt hoặc sút cân.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá số lượng tế bào máu, chức năng gan thận, LDH và các dấu hiệu viêm.
- Sinh thiết hạch: Là tiêu chuẩn vàng. Mô hạch được lấy để phân tích mô học, miễn dịch học và phân tử.
- Chẩn đoán hình ảnh: CT, PET-CT, hoặc MRI được dùng để xác định mức độ lan rộng và các vị trí tổn thương ngoài hạch.
- Xét nghiệm tủy xương: Được chỉ định trong nhiều trường hợp để đánh giá mức độ xâm lấn.
Trong một số ca, còn cần xét nghiệm di truyền học hoặc phân tích đột biến gen để lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích.
Phân giai đoạn bệnh
Hệ thống phân giai đoạn Ann Arbor là tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến cho cả HL và NHL:
- Giai đoạn I: Tổn thương ở một nhóm hạch bạch huyết hoặc một cơ quan duy nhất ngoài hạch.
- Giai đoạn II: Hai hoặc nhiều nhóm hạch cùng phía cơ hoành, hoặc một nhóm hạch và một cơ quan kề cận.
- Giai đoạn III: Nhiều nhóm hạch ở cả hai phía cơ hoành.
- Giai đoạn IV: Bệnh lan rộng đến tủy xương, gan, phổi hoặc các mô ngoài hạch khác.
Mỗi giai đoạn còn được phân loại thêm theo triệu chứng toàn thân (A/B), ví dụ: B bao gồm sốt >38°C, sút cân >10% trong 6 tháng, và đổ mồ hôi đêm.
Điều trị lymphoma
Phác đồ điều trị phụ thuộc vào loại lymphoma, giai đoạn, chỉ số tiên lượng và tình trạng sức khỏe người bệnh. Các phương pháp chính gồm:
- Hóa trị: Dùng phổ biến nhất. Ví dụ, phác đồ ABVD (Adriamycin, Bleomycin, Vinblastine, Dacarbazine) cho HL hoặc R-CHOP (Rituximab, Cyclophosphamide, Doxorubicin, Vincristine, Prednisone) cho NHL.
- Xạ trị: Hiệu quả với các vùng tổn thương khu trú, thường kết hợp với hóa trị ở giai đoạn sớm.
- Liệu pháp miễn dịch: Như rituximab (kháng thể chống CD20) trong NHL tế bào B. Các loại thuốc mới hơn như pembrolizumab (ức chế PD-1) đang được sử dụng.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Dựa trên đặc điểm phân tử, ví dụ như ibrutinib (ức chế BTK) cho các thể lymphoma tế bào B.
- Cấy ghép tế bào gốc: Áp dụng cho các trường hợp tái phát hoặc kháng trị sau điều trị ban đầu.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể được điều trị hỗ trợ bằng kháng sinh, thuốc tăng miễn dịch, hoặc dinh dưỡng y tế.
Tiên lượng và tỷ lệ sống
Tiên lượng lymphoma phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có loại bệnh, giai đoạn phát hiện, chỉ số IPI (International Prognostic Index), và đáp ứng điều trị. Một số thống kê đáng chú ý từ SEER Program của Hoa Kỳ:
- Hodgkin lymphoma: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 89%. Trường hợp giai đoạn sớm có thể vượt 90%.
- Non-Hodgkin lymphoma: Tỷ lệ sống sau 5 năm trung bình khoảng 74%. Tuy nhiên, con số này biến động lớn giữa các thể.
Việc điều trị tại các trung tâm chuyên sâu, theo dõi sát và tái khám định kỳ đóng vai trò then chốt trong cải thiện kết quả lâu dài.
Kết luận
Lymphoma là một bệnh lý ung thư phức tạp nhưng có khả năng kiểm soát và chữa trị cao nếu phát hiện sớm và điều trị đúng. Sự phát triển của các liệu pháp nhắm đích và miễn dịch học hiện đại đã mở ra nhiều cơ hội mới cho bệnh nhân. Tuy nhiên, nhận thức sớm về các dấu hiệu cảnh báo và tiếp cận chăm sóc y tế kịp thời là yếu tố quyết định.
Để biết thêm thông tin và hỗ trợ, bạn có thể truy cập Leukemia & Lymphoma Society – tổ chức uy tín chuyên cung cấp thông tin, hỗ trợ bệnh nhân và tài trợ nghiên cứu về lymphoma.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lymphoma:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10