Linezolid là gì? Các công bố khoa học về Linezolid
Linezolid là một kháng sinh oxazolidinone, chủ yếu điều trị nhiễm trùng Gram dương, kể cả các dạng kháng kháng sinh. Nó ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách tác động lên tiểu đơn vị 50S ribosome, làm ngừng phát triển vi khuẩn. Thường được chỉ định trong nhiễm trùng phổi, da và VRE. Liều lượng khoảng 600 mg mỗi 12 giờ cho người lớn, có dạng viên và dung dịch truyền. Tác dụng phụ có thể gồm rối loạn tiêu hóa, giảm tiểu cầu, cùng các cảnh báo về tương tác thuốc. Sử dụng Linezolid cần cẩn trọng để tránh kháng thuốc.
Linezolid: Tổng Quan và Ứng Dụng Trong Y Khoa
Linezolid là một loại kháng sinh thuộc nhóm oxazolidinone, được phát triển để điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương, bao gồm những loại kháng lại nhiều kháng sinh khác. Thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng phổi, nhiễm trùng da và mô mềm, Linezolid đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại.
Dược lý và Cơ Chế Tác Động
Linezolid hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Cụ thể, nó nhắm mục tiêu vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản sự hình thành phức hợp khởi đầu 70S cần thiết cho quá trình dịch mã của protein vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.
Chỉ Định
Linezolid thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Nhiễm trùng phổi do vi khuẩn gây ra, bao gồm viêm phổi cộng đồng và viêm phổi bệnh viện.
- Nhiễm trùng da và cấu trúc da phức tạp.
- Nhiễm trùng do Enterococcus faecium kháng vancomycin (VRE).
Liều Lượng và Cách Dùng
Liều lượng Linezolid thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, thường là 600 mg mỗi 12 giờ cho người lớn. Dạng thuốc có thể là viên nén hoặc dung dịch truyền tĩnh mạch. Việc quyết định dạng nào phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và điều kiện sức khỏe của bệnh nhân.
Tác Dụng Phụ và Cảnh Báo
Như nhiều loại kháng sinh khác, Linezolid có thể gây ra một số tác dụng phụ. Thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, và đau bụng. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhưng hiếm gặp bao gồm giảm tiểu cầu, hội chứng serotonin khi dùng chung với các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin, và tổn thương thần kinh thị giác khi sử dụng kéo dài. Đặc biệt lưu ý khi dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp hoặc đang dùng thuốc chống trầm cảm.
Tính Kháng Thuốc
Việc sử dụng rộng rãi Linezolid đã và đang dẫn đến tình trạng kháng thuốc, đặc biệt ở vi khuẩn Enterococcus và Staphylococcus. Để giảm thiểu nguy cơ này, việc kê đơn Linezolid cần được cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn điều trị.
Kết Luận
Linezolid là một công cụ quan trọng trong việc điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc, đặc biệt là những trường hợp nhiễm trùng nặng bởi vi khuẩn Gram dương. Tuy nhiên, việc sử dụng Linezolid cần được giám sát chặt chẽ để tránh tác dụng phụ và tình trạng kháng kháng sinh. Việc áp dụng các phác đồ điều trị hợp lý sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn cho bệnh nhân.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "linezolid":
Chúng tôi đã đánh giá 117 mẫu vi sinh vật của
Các nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của linezolid trong nghiệm pháp vi pha loãng trong canh thang đã được thử nghiệm trên 341 chủng Mycobacteria không lao tăng trưởng chậm (NTM) thuộc 15 loài. Các giá trị MIC được đề xuất cho thấy tất cả các chủng Mycobacterium marinum, Mycobacterium szulgai, Mycobacterium kansasii, Mycobacterium malmoense và Mycobacterium xenopi, cũng như 90% các chủng Mycobacterium gordonae và Mycobacterium triplex, đều ≤8 μg/ml. Linezolid có tiềm năng điều trị xuất sắc đối với hầu hết các loài NTM.
Linezolid là một loại tác nhân kháng khuẩn tiềm năng trong điều trị bệnh lao đa kháng thuốc (MDR-TB), nhưng việc sử dụng nó bị hạn chế do độc tính. Giám sát liều thuốc điều trị (TDM) có thể giúp giảm thiểu độc tính trong khi vẫn duy trì sự phơi nhiễm thuốc thích hợp. Việc lấy mẫu và theo dõi thông qua huyết tương thông thường có thể gặp trở ngại ở nhiều nơi trên thế giới do các vấn đề về logistics mà có thể giải quyết được bằng cách lấy mẫu máu khô (DBS). Mục tiêu của nghiên cứu này là phát triển và xác thức một phương pháp mới để TDM của linezolid ở các bệnh nhân MDR-TB bằng cách sử dụng lấy mẫu DBS. Mẫu huyết tương, DBS từ tĩnh mạch và DBS từ mao quản được thu thập đồng thời từ tám bệnh nhân đang nhận linezolid. Một phương pháp lấy mẫu DBS đã được phát triển và xác nhận lâm sàng bằng cách so sánh DBS với kết quả huyết tương sử dụng hồi quy Passing-Bablok và phân tích Bland-Altman. Nghiên cứu này cho thấy phân tích DBS là có thể tái sản xuất và ổn định. Độ chính xác và giá trị độ chính xác giữa các ngày và trong ngày từ ba lần xác nhận được trình bày dưới dạng độ lệch và hệ số biến thiên (CV) ít hơn 17.2% đối với giới hạn dưới của định lượng và ít hơn 7.8% đối với các mức khác. Phương pháp cho thấy khả năng thu hồi cao khoảng 95% và tác động ma trận thấp dưới 8.7%. Mẫu DBS ổn định ở 37°C trong 2 tháng và ở 50°C trong 1 tuần. Tỷ lệ nồng độ của linezolid trong mẫu DBS so với trong huyết tương là 1.2 (khoảng tin cậy 95% [CI], 1.12 đến 1.27). Sự phơi nhiễm linezolid được tính toán từ các nồng độ mẫu DBS và huyết tương cho thấy sự tương đồng tốt. Kết luận, phân tích DBS của linezolid là một công cụ đầy hứa hẹn để tối ưu hóa điều trị linezolid ở bệnh nhân MDR-TB. Quy trình lấy mẫu dễ dàng và độ ổn định của mẫu cao có thể thuận lợi cho TDM, thậm chí ở những nước kém phát triển có nguồn lực hạn chế và việc lấy mẫu huyết tương thông thường không khả thi.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10