Không gian chín chiều là gì? Các công bố khoa học về Không gian chín chiều

Không gian chín chiều là một khái niệm trong toán học và vật lý, nó thể hiện một không gian có chín hướng khác nhau của sự di chuyển hoặc taọ thành phần, so sánh, hoặc phân tích thông tin. Ví dụ điển hình của không gian chín chiều là không gian Euclide n chiều, trong đó mỗi chiều được biểu diễn bằng một số thực. Không gian chín chiều có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như hình học, robot học, thị giác máy tính, và các mô hình toán học trong vật lý và kỹ thuật.
Không gian chín chiều là một điểm nâng cao của khái niệm không gian ba chiều (không gian Euclide) mà chúng ta được làm quen trong cuộc sống hàng ngày. Trong không gian chín chiều, chúng ta có thêm bảy chiều nữa để mô tả sự di chuyển, cấu trúc hoặc quan hệ trong không gian.

Trong toán học, không gian chín chiều thường được mô tả bằng các vector với chín thành phần. Mỗi thành phần tương ứng với một chiều riêng biệt, và chúng có thể là các số thực hoặc các biến số. Ví dụ, trong một không gian chín chiều, chúng ta có thể có vector (x₁, x₂, x₃, x₄, x₅, x₆, x₇, x₈, x₉) để biểu diễn một điểm hoặc một vật trong không gian.

Ứng dụng của không gian chín chiều rất đa dạng. Trong hình học, các khái niệm như khối lập phương tesseract hay hình bát diện (hypercube) được tạo ra trong không gian chín chiều. Trong robot học, không gian chín chiều được sử dụng để mô phỏng và điều khiển các robot có khả năng di chuyển trong không gian phức tạp. Trong thị giác máy tính, không gian chín chiều được sử dụng để mô hình hóa và phân tích thông tin từ hình ảnh và video đa chiều. Trong vật lý và kỹ thuật, không gian chín chiều được sử dụng để mô phỏng và hiểu các hệ thống phức tạp như các mạng lưới điện, mạng lưới giao thông, và mạng lưới thông tin.
Trong không gian chín chiều, mỗi chiều được đại diện bởi một thành phần của vector, và một vector chín chiều có thể được biểu diễn như sau: (x₁, x₂, x₃, x₄, x₅, x₆, x₇, x₈, x₉).

Ứng dụng của không gian chín chiều là rất phong phú. Dưới đây là một số ví dụ chi tiết:

1. Trong hình học:
- Hình lập phương tesseract: Đây là một khối lập phương 4D trong không gian chín chiều. Nó được tạo ra bằng cách mở rộng khối lập phương thường ở thêm một chiều.
- Hình bát diện (hypercube): Đây là một đa giác đều chín chiều gồm 256 đỉnh và 256 cạnh. Nó tương tự như một khối lập phương nhiều chiều hơn.

2. Trong robot học:
- Điều khiển robot đa chiều: Không gian chín chiều cho phép mô phỏng và điều khiển robot có khả năng di chuyển trong không gian phức tạp. Ví dụ, robot có thể di chuyển không chỉ trên mặt phẳng, mà còn lên xuống và xoay tròn trong không gian chín chiều.

3. Trong thị giác máy tính:
- Mô hình hóa đa chiều: Không gian chín chiều được sử dụng để mô hình hóa và phân tích thông tin từ hình ảnh và video đa chiều. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng không gian chín chiều để biểu diễn một người hoặc vật thể từ nhiều góc độ khác nhau và phân tích các thuộc tính, đặc trưng của chúng.

4. Trong vật lý và kỹ thuật:
- Mô phỏng mạng lưới phức tạp: Không gian chín chiều được sử dụng để mô phỏng và hiểu các hệ thống phức tạp như mạng lưới điện, mạng lưới giao thông, và mạng lưới thông tin. Với số chiều khác nhau, chúng ta có thể mô phỏng và phân tích các mô hình phức tạp để hiểu hiệu suất và tương tác của các thành phần trong hệ thống.

Trên đây là một số ví dụ về không gian chín chiều và ứng dụng của nó. Tuy nhiên, không gian chín chiều còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp chúng ta hiểu và mô phỏng những khái niệm phức tạp hơn trong thế giới thực.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "không gian chín chiều":

The synthesis of a C9-C17, fragment of discodermolide
Tetrahedron Letters - - Trang 8163-8166 - 1993
Philip L. Evans, Julian M.C. Golec, Roger J. Gillespie
Purification and properties of an F420H2 dehydrogenase from Methanosarcina mazei Gö1
FEMS Microbiology Letters - - Trang 231-237 - 1997
Hans-Jörg Abken, Uwe Deppenmeier
CO2 rebreathing of T-piece system in patients during recovery phase from acute respiratory failure
Journal of Anesthesia - - Trang 69-76 - 1987
Hidenori Toyooka, Keisuke Amaha, Masayuki Nagase, Hisato Takahashi
Eight respiratory parameters which might affect the amount of carbon dioxide rebreathing were assessed in seven patients who were breathing spontaneously from large-bore T tube system during the recovery phase from acute respiratory failure . p]With multivariate regression analysis, the absolute amount of rebreathed CO2 at the connector of endotracheal tube (VINSPC02) were approximately estimated by using relatively small number of parameters, including minute volume (VEXP), fresh gas inflow to T piece system (VFGI) and preferably by additional parameters concerning CO2 output of the patients. p]CO2 rebreathing ratio, VINSPC02 devided by gross outward flux of CO2 at the connector (VEXPC02), was predicted with simple regression equation by using (VEXP/VFGI) as follows, p](VINSPC02)/(VEXPC02)=00405+0.33xln (VEXP/VFGI) p]The maximum (VEXP!VFGI) ratio to prevent rebreathing of CO2 at the connector was 0.30, whereas the ratio to prevent CO2 accumulation due to rebreathing was 0045.
Chapter XXIX. The Malvern and Abberley Hills, and the Ledbury District
Proceedings of the Geologists Association - - Trang 698-738 - 1908
Theodore Groom
Temperature-dependent effect of food size on the reproductive performances of the small-sized cladoceran Moina micrura
Biochemical Systematics and Ecology - - Trang 297-301 - 2015
Rui Chen, Nuo Xu, Feixi Zhao, Yingyuan Wu, Yuan Huang, Zhou Yang
Potentialities of nanomaterials for the management and treatment of metabolic syndrome: A new insight
Materials Today Advances - - Trang 100198 - 2022
Charles Oluwaseun Adetunji, Olugbenga Samuel Michael, Shweta Rathee, Kshitij RB Singh, Olulope Olufemi Ajayi, Juliana Bunmi Adetunji, Ankur Ojha, Jay Singh, Ravindra Pratap Singh
An experimental study of polymeric ocular medicinal films containing kanamycin. III
Pharmaceutical Chemistry Journal - - Trang 103-106 - 1975
L. G. Khromov, L. N. Erofeeva, Yu. F. Maichuk, A. B. Davydov
A probabilistic analysis of some greedy cardinality matching algorithms
Annals of Operations Research - - Trang 239-254 - 1984
G. Tinhofer
This paper deals with the expected cardinality of greedy matchings in random graphs. Different versions of the greedy heuristic for the cardinality matching problem are considered. Experimental data and some theoretical results are reported.
Multi-channel slab CO2 laser excitation with resonant cavities
Optics and Laser Technology - - Trang 431-436 - 1996
W.D. Bilida, J.D. Strohschein, H.J.J. Seguin, C.E. Capjack
Utilization of Bacillus cereus strain CGK5 associated with cow feces in the degradation of commercially available high-density polyethylene (HDPE)
Archives of Microbiology - - Trang 1-15 - 2023
Kartikey Kumar Gupta, Kamal Kant Sharma, Harish Chandra
The accumulation and mismanagement of high-density polyethylene (HDPE) waste in the environment is a complex problem in the present scenario. Biodegradation of this thermoplastic polymer is a promising environmentally sustainable method that offers a significant opportunity to address plastic waste management with minimal negative repercussion on the environment. In this framework, HDPE-degrading bacterium strain CGK5 was isolated from the fecal matter of cow. The biodegradation efficiency of strain was assessed, including percentage reduction in HDPE weight, cell surface hydrophobicity, extracellular biosurfactant production, viability of surface adhered cells, as well as biomass in terms of protein content. Through molecular techniques, strain CGK5 was identified as Bacillus cereus. Significant weight loss of 1.83% was observed in the HDPE film treated with strain CGK5 for 90 days. The FE-SEM analysis revealed the profused bacterial growth which ultimately caused the distortions in HDPE films. Furthermore, EDX study indicated a significant decrease in percentage carbon content at atomic level, whereas FTIR analysis confirmed chemical groups’ transformation as well as an increment in the carbonyl index supposedly caused by bacterial biofilm biodegradation. Our findings shed light on the ability of our strain B. cereus CGK5 to colonize and use HDPE as a sole carbon source, demonstrating its applicability for future eco-friendly biodegradation processes.
Tổng số: 2,328,713   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 232872