Kỷ phấn trắng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Kỷ Phấn Trắng (Cretaceous) là kỷ địa chất cuối cùng của Đại Trung Sinh, kéo dài từ khoảng 145 đến 66 triệu năm trước, định nghĩa qua nghiên cứu địa tầng. Kỷ Phấn Trắng chia thành Tiền Phấn Trắng và Hậu Phấn Trắng, đặc trưng bởi đá phấn CaCO₃ dày, đa dạng sinh học phong phú và sự kiện tuyệt chủng Creta–Paleogene.

Khái niệm và niên đại Kỷ Phấn Trắng

Kỷ Phấn Trắng (Cretaceous) là kỷ địa chất cuối cùng của Đại Trung Sinh, kéo dài từ khoảng 145 triệu đến 66 triệu năm trước. Mốc thời gian này được xác định qua nghiên cứu địa tầng và các phép xác định tuổi phóng xạ, trong đó phổ biến nhất là phương pháp đo đồng vị U–Pb trên tinh thể zircon với công thức phân rã N(t)=N0eλtN(t)=N_0e^{-\lambda t}. Sự phân chia chi tiết giữa Tiền Phấn Trắng (Early Cretaceous) và Hậu Phấn Trắng (Late Cretaceous) dựa vào sự xuất hiện và biến mất của các hóa thạch dẫn hướng đặc trưng.

Trong ngữ cảnh toàn cầu, Kỷ Phấn Trắng đánh dấu sự thay đổi đáng kể về mực nước biển, khí hậu và hoạt động kiến tạo. Giai đoạn này chứng kiến đỉnh cao của rạn san hô và các bể trầm tích nông, đồng thời mở ra kỷ nguyên phát triển mạnh mẽ của thực vật hạt kín (Angiosperms). Các nhà địa chất sử dụng tiêu chuẩn của Ủy ban Địa tầng Quốc tế (International Commission on Stratigraphy) để hiệu chuẩn niên đại và đối chiếu các vỉa đá phấn trên khắp các châu lục (stratigraphy.org).

Stratigraphy và đặc trưng địa chất

Thành hệ đá phấn trắng chủ yếu bao gồm đá phấn (chalk) – một loại đá vôi mịn cấu thành từ vỏ canxi cacbonat (CaCO3) của các sinh vật plankton vỏ đá, như kokcolithophore. Lớp phấn dày tạo thành các vách đá nổi bật, ví dụ Vách đá Phấn Trắng Dover ở Anh với độ dày lên tới 150 mét.

Thành hệĐặc trưngVị trí điển hình
Gault ClayĐá sét xanh, chứa ammoniteĐông Nam Anh
Lower ChalkPhấn mịn, ít tạp chấtDover, Anh
Upper ChalkPhấn rắn, xen kẽ đá dolomiteNormandy, Pháp

Đặc trưng kiến tạo của giai đoạn Phấn Trắng bao gồm sự phân tách lục địa Gondwana, mở rộng Đại Tây Dương và hình thành hệ thống sườn lục địa châu Âu–Á. Dữ liệu địa chấn và khoan thăm dò cho thấy nhiều tầng đá phấn trắng chứa tiềm năng dầu khí nhờ tính thấm cao và cấu trúc bể trầm tích nông.

Thành phần sinh vật và đa dạng sinh học

Kỷ Phấn Trắng chứng kiến đỉnh cao đa dạng của khủng long không thuộc lớp chim (Non-avian dinosaurs) với các chi tiêu biểu như Tyrannosaurus ở cuối giai đoạn, Triceratops và Hadrosauridae. Trong quần xã thực vật, thực vật hạt kín (Angiosperms) xuất hiện khoảng 130 triệu năm trước và phát triển nhanh, chiếm ưu thế trong nhiều hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới và ven bờ.

Động vật biển phong phú với ammonite và belemnite chiếm ưu thế trong đại dương, đồng thời các loài bò sát biển như plesiosauria và mosasauria phát triển đa dạng. Khí hậu ấm áp và mực nước biển dâng cao tạo điều kiện cho các rạn san hô và hệ sinh thái biển nông phong phú, đóng góp vỏ đá phấn cho trầm tích.

  • Ammonite: chỉ báo sinh học quan trọng cho đối chiếu địa tầng.
  • Kokcolithophore: thành phần chính tạo đá phấn, ghi nhận biến đổi khí hậu.
  • Mosasauria & Plesiosauria: đỉnh cao bò sát biển ăn tạp.

Sự kiện tuyệt chủng kỷ Creta–Paleogene (K–Pg)

Sự kiện K–Pg xảy ra cách đây khoảng 66 triệu năm, đánh dấu ranh giới giữa Kỷ Phấn Trắng và Kỷ Đệ Tam (Paleogene). Sự kiện này gây tuyệt chủng khoảng 75% loài sinh vật trên Trái Đất, bao gồm hầu hết khủng long không thuộc lớp chim và nhiều nhóm động vật biển. Bằng chứng chính từ lớp iridi toàn cầu, tia chấn động địa chất và thiên thạch Chicxulub ở Yucatán, Mexico.

Song song với va chạm thiên thạch, hoạt động núi lửa quy mô lớn tại Deccan Traps (Ấn Độ) giải phóng khí nhà kính và bụi tro, làm suy giảm ánh sáng mặt trời và gây "mùa đông hạt nhân" tạm thời. Sự kết hợp giữa các tác nhân này dẫn đến sự sụt giảm đột ngột chuỗi thức ăn toàn cầu và sự biến đổi nhanh chóng của môi trường sống.

  • Đại va chạm Chicxulub: đường kính hố va chạm ~180 km.
  • Deccan Traps: phun trào kéo dài ~1 triệu năm trước và sau ranh giới K–Pg.
  • Phân tích lớp than bùn và iridi toàn cầu làm chứng cứ chính.

Phương pháp nghiên cứu và xác định tuổi

Địa tầng học (stratigraphy) là nền tảng để xác định thứ tự các lớp đá phấn Trắng bằng cách so sánh mẫu đá và hóa thạch dẫn hướng (index fossils) giữa các khu vực. Ammonite và kokcolithophore là hai nhóm hóa thạch quan trọng giúp phân chia chi tiết Early và Late Cretaceous. Việc khảo sát địa tầng kết hợp khoan thăm dò cung cấp dữ liệu 3D về độ dày và phân bố của lớp phấn trắng.

Phương pháp phóng xạ (radiometric dating) sử dụng đồng vị U–Pb trên tinh thể zircon trong tro núi lửa xen kẽ với trầm tích phấn trắng. Phép đo này cho độ chính xác cao, sai số thường <±0,1 triệu năm, giúp hiệu chuẩn mốc 145 Ma và 66 Ma. Kết quả được đối chiếu với lớp iridi K–Pg để xác nhận ranh giới tuyệt chủng.

  • Địa tầng sinh học: ammonite, belemnite, nannofossil
  • Phóng xạ U–Pb: zircon từ tro núi lửa
  • Chemostratigraphy: đồng vị carbon (δ13C) và oxy (δ18O)

Sinh hóa tầng (chemostratigraphy) phân tích biến thiên đồng vị carbon (δ13C) trong vỏ kokcolith để tái tạo chu trình carbon toàn cầu. Dữ liệu δ18O trong vỏ vôi biển ghi nhận biến đổi nhiệt độ đại dương, phản ánh giai đoạn ấm ướt và lạnh xen kẽ trong kỷ Phấn Trắng.

Di sản địa chất và tài nguyên

Các vách đá phấn trắng điển hình như Dover (Anh), Cap Blanc-Nez (Pháp) và Longdong (Trung Quốc) không chỉ là cảnh quan địa chất độc đáo mà còn là tài nguyên địa phương quan trọng. Đá phấn sử dụng làm vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng và chất độn nông nghiệp nhờ hàm lượng CaCO3 cao.

Địa điểmĐặc điểmỨng dụng chính
Dover, AnhVách đá trắng cao 110 mDu lịch, vật liệu xây dựng
Niobrara, MỹThềm lục địa đá vôi dày 80 mDầu khí, nước ngầm
Longdong, Trung QuốcVỉa đá phấn xen kẽ sétXi măng, gốm sứ

Tầng chứa dầu khí trên nền đá phấn trắng tại Bắc Hải và Gulf of Mexico từ vỉa đá carbonate có độ thấm tốt. Nguồn nước ngầm trong đá phấn trắng là nguồn cấp nước sạch cho nhiều khu vực, nhưng dễ nhiễm mặn khi khai thác quá mức.

Ứng dụng trong địa chất kinh tế

Đá phấn trắng là đá nền chứa hydrocarbon quan trọng, đặc biệt tại các bể trầm tích nông ven biển. Lớp đá porosity cao và permeability tốt cho phép lưu giữ dầu và khí tự nhiên, trở thành mục tiêu khoan thăm dò. Công nghệ địa chấn 3D giúp xác định cấu trúc bẫy dầu trong đá carbonate.

Mô hình thủy văn tầng (aquifer modeling) ứng dụng cho tầng chứa nước trong đá phấn trắng, giúp quản lý tài nguyên nước bền vững. Các chỉ số như transmissivity và storativity được đo qua pumping test để thiết kế hệ thống cấp nước đô thị.

  • Dầu khí: giếng vertical và horizontal drilling
  • Nước ngầm: pumping test, mô phỏng MODFLOW
  • Vật liệu xây dựng: khai thác đá block và nghiền ngắn

Hướng nghiên cứu và xu hướng tương lai

Phân tích DNA cổ (ancient DNA) và lipid biomarkers trong mẫu đá phấn trắng mở ra cơ hội tái tạo hệ sinh thái vi sinh cổ đại. Công nghệ metagenomics cho phép xác định loài vi khuẩn và tảo cổ từng đóng góp vào trầm tích phấn, cung cấp dữ liệu về biến đổi khí hậu trong kỷ Phấn Trắng.

Mô hình khí hậu cổ đại (paleoclimate modeling) sử dụng dữ liệu đồng vị và proxy nhiệt độ để tái tạo biến thiên mực nước biển và nhiệt độ bề mặt đại dương. Các mô hình GCM (general circulation model) tích hợp dữ liệu Cretaceous để dự báo xu hướng biến đổi khí hậu hiện đại.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và viễn thám (remote sensing) kết hợp GIS giúp nhận diện khu vực vỉa đá phấn trắng tiềm năng chứa dầu khí. Các thuật toán machine learning phân tích ảnh quang phổ và dữ liệu địa chấn, tối ưu hóa lựa chọn vị trí khoan thăm dò.

Tài liệu tham khảo

  1. International Commission on Stratigraphy. “Cretaceous Period.” stratigraphy.org.
  2. Britannica. “Cretaceous Period.” britannica.com.
  3. Bottjer, D. J., et al. “Anoxia, Black Shale Deposition, and Sequence Stratigraphy.” Palaios, vol. 19, no. 1, 2004.
  4. Schulte, P., et al. “The Chicxulub Asteroid Impact and Mass Extinction at the Cretaceous–Paleogene Boundary.” Science, vol. 327, no. 5970, 2010.
  5. Matsumoto, R. “U–Pb Zircon Geochronology of Cretaceous Volcanics.” Journal of Geology, vol. 118, 2010.
  6. US Geological Survey. “Cretaceous–Paleogene Boundary.” pubs.usgs.gov.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kỷ phấn trắng:

Những Kỳ Dị Khối Lượng của Biên Độ Feynman Dịch bởi AI
Journal of Mathematical Physics - Tập 3 Số 4 - Trang 650-677 - 1962
Các biên độ Feynman, được xem như hàm số của khối lượng, thể hiện nhiều kỳ dị khi cho phép khối lượng của các đường nội và ngoại giảm xuống không. Trong bài viết này, các đặc tính của những kỳ dị khối lượng này, được định nghĩa là các nghiệm bất thường của điều kiện Landau, được nghiên cứu chi tiết. Một phương pháp chung được phát triển, cho phép chúng ta xác định mức độ phân kỳ của các bi...... hiện toàn bộ
#Biên độ Feynman #Kỳ dị khối lượng #Điều kiện Landau #Phân kỳ #Xác suất chuyển trạng thái #Điều chỉnh điện tích #Phương pháp chỉnh lý.
Một hồ sơ đồng vị oxy trong một phần của vỏ đại dương thời Kỷ Phấn Trắng, Samoa Ophiolite, Oman: Bằng chứng cho sự đệm δ18O của đại dương bằng cách tuần hoàn thủy nhiệt ở độ sâu (>5 km) tại sống núi giữa đại dương Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 86 Số B4 - Trang 2737-2755 - 1981
Các phân tích đồng vị của 75 mẫu từ Samail ophiolite chỉ ra rằng sự trao đổi thủy nhiệt dưới nhiệt độ nóng chảy phổ biến với nước biển xảy ra trên bề mặt 75% của đoạn vỏ đại dương dày 8km này; địa phương, H2O thậm chí còn thâm nhập vào peridotite bị nứt gãy. Các dung nham gối (δ18O = 10.7 đến 12.7) và các dãy tường lót (4.9 đến 11.3) thường giàu ...... hiện toàn bộ
#Samail Ophiolite #đồng vị oxy #vỏ đại dương #Kỷ Phấn Trắng #hệ thống thủy nhiệt #sống núi giữa đại dương #đá gabbro #tỉ lệ nước/đá #sự trao đổi thủy nhiệt #đồng vị O-18 #nước biển #tuần hoàn thủy nhiệt #buồng magma #hydrothermal circulation #isotopic buffering
Tổng quan về các kỹ thuật hình ảnh trong phân loại tính trạng thực vật Dịch bởi AI
Sensors - Tập 14 Số 11 - Trang 20078-20111
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ gen thực vật, việc thiếu khả năng tiếp cận các công cụ phân loại tính trạng thực vật đã hạn chế khả năng phân tích di truyền của các tính trạng định lượng. Các nền tảng phân loại tính trạng hiệu quả, có khả năng xử lý cao đã được phát triển gần đây để giải quyết vấn đề này. Trong các nền tảng phân loại tính trạng có khả năng xử lý cao, nhiều phươ...... hiện toàn bộ
Tổng quan và phân tích phê bình về kỹ thuật Graston đối với các tình trạng liên quan đến bàn chân: một nghiên cứu quét Dịch bởi AI
Manuelle Medizin - - Trang 1-7 - 2024
Kỹ thuật Graston (GT) là một kỹ thuật di động mô mềm phổ biến được sử dụng để quản lý các bệnh lý về cơ xương khớp, bao gồm cả những bệnh lý ảnh hưởng đến bàn chân và mắt cá. Nghiên cứu này nhằm phân tích tài liệu có sẵn về việc sử dụng GT trong việc quản lý các bệnh lý bàn chân và mắt cá. Một cuộc tìm kiếm toàn diện đã được thực hiện trên nhiều cơ sở dữ liệu điện tử để xác định các nghiên cứu liê...... hiện toàn bộ
#kỹ thuật Graston #bệnh lý bàn chân #di động mô mềm #viêm cân gan chân #thoái hóa gân Achilles #bong gân mắt cá
Điều khiển thích nghi vị trí trên cơ sở kỹ thuật vi xử lý Phần I: Hệ thống điều chỉnh vị trí nhờ quan sát và phản hồi trạng thái
Journal of Computer Science and Cybernetics - Tập 5 Số 4 - Trang 10--16 - 2018
In order to investigate different position control algorithms for numerical controlled machines and robots, a positional control system was built on the base of  a microcomputer. In part I, the paper presents the  observer algorithm for  state variable estimation and the state variable feedback control algorithm applied to the position control of a  particular machine-table. With the hardware and ...... hiện toàn bộ
Điều khiển thích nghi vị trí trên cơ sở kỹ thuật vi xử lý Phần I: Hệ thống điều chỉnh vị trí nhờ quan sát và phản hồi trạng thái
Tạp chí tin học và điều khiển học - Tập 5 Số 4 - 2018
In order to investigate different position control algorithms for numerical controlled machines and robots, a positional control system was built on the base of  a microcomputer. In part I, the paper presents the  observer algorithm for  state variable estimation and the state variable feedback control algorithm applied to the position control of a  particular machine-table. With the hardware and ...... hiện toàn bộ
Mô tả tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần của người bệnh mắc đái tháo đường thai kỳ đến khám tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2022
Tạp chí Phụ Sản - Tập 20 Số 3 - Trang 60-64 - 2022
Mục tiêu: Mô tả tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần của người bệnh mắc đái tháo đường thai kỳ tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 50 người bệnh mắc đái tháo đường thai kỳ. Kết quả: Nghiên cứu cho thấy BMI trung bình trước mang thai của đối tượng là 21,8 ± 2,1 kg/m2, trong đó có 4% người bệnh thiếu năng l...... hiện toàn bộ
#tình trạng dinh dưỡng #đái tháo đường thai kỳ #khẩu phần ăn #tăng cân #Việt Nam
GIÁ TRỊ CỦA PHÂN LOẠI HÌNH ẢNH NỘI SOI THEO KYOTO TRONG CHẨN ĐOÁN TÌNH TRẠNG NHIỄM HELICOBACTER PYLORI Ở BỆNH NHÂN MẮC BỆNH LÍ DẠ DÀY TẠI THÁI NGUYÊN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 545 Số 3 - Trang - 2024
Mục tiêu: Đánh giá giá trị của phân loại hình ảnh nội soi theo Kyoto trong chẩn đoán tình trạng nhiễm Helicobacter pylori ở bệnh nhân mắc bệnh lí dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 79 bệnh nhân mắc bệnh lí dạ dày tại Thái Nguyên từ tháng 8/2023 đến tháng 6/2024. Nhận định tổn thương dạ dày theo 19 hình ảnh của phân loại Kyoto. Tình trạng nhiễm H. pylori được xác định...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #phân loại Kyoto #bệnh lí dạ dày.
Phân tích khía cạnh kỹ thuật và tài chính của mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) siêu thâm canh trên bể nổi ở Cà Mau
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 60 Số SDMD - Trang 264-273 - 2024
Nghiên cứu hiện trạng kỹ thuật và tài chính của mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng siêu thâm canh trên bể nổi lót bạt nhằm cung cấp thông tin góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất của mô hình nuôi. Nghiên cứu được thực hiện thông qua phỏng vấn trực tiếp 60 hộ tại Cà Mau từ tháng 02 đến tháng 10 năm 2023. Kết quả khảo sát cho thấy, thể tích bể nuôi trung bình 969 m3/bể, mật độ tôm 186 con/m3, năng suất...... hiện toàn bộ
#Bể lót bạt nổi #kỹ thuật #siêu thâm canh #tài chính #thẻ chân trắng
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG ĐĂNG KÝ THUỐC TẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2015-2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 1 - 2022
Đăng ký thuốc là công cụ pháp lý, kỹ thuật giúp nhà nước quản lý việc sản xuất, lưu thông, cung ứng, đảm bảo chất lượng thuốc trên thị trường dược phẩm Việt Nam. Từ năm 2015 đến nay, số lượng thuốc được đăng ký cấp phép lưu hành tại Việt Nam có xu hướng tăng mạnh với cả thuốc trong nước và thuốc nước ngoài. Với mục đích cung cấp cái nhìn tổng quát cho nhà quản lý và các doanh nghiệp dược về thực t...... hiện toàn bộ
#đăng ký thuốc #số đăng ký #Việt Nam
Tổng số: 36   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4