Isotretinoin là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Isotretinoin là một dẫn xuất vitamin A dạng uống thuộc nhóm retinoid, được sử dụng chủ yếu để điều trị mụn trứng cá nặng không đáp ứng với các phương pháp khác. Thuốc hoạt động bằng cách giảm tiết bã nhờn, chống viêm, điều hòa biệt hóa tế bào và có nguy cơ gây dị tật thai nhi rất cao nên cần kiểm soát chặt chẽ.

Định nghĩa Isotretinoin

Isotretinoin là một retinoid tổng hợp, có cấu trúc hóa học gần giống với vitamin A tự nhiên, được chỉ định chủ yếu để điều trị mụn trứng cá thể nặng, đặc biệt là dạng mụn nang, mụn bọc không đáp ứng với điều trị thông thường. Thuốc được biết đến với tên thương mại phổ biến là Accutane (trước đây), hiện nay dưới nhiều nhãn hiệu khác như Claravis, Absorica, Amnesteem và Zenatane.

Isotretinoin thuộc nhóm dược lý “retinoid toàn thân”, hoạt động bằng cách điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa tế bào biểu mô, giảm tiết bã nhờn, chống viêm và ức chế sự tăng sinh của vi khuẩn *Cutibacterium acnes*. Đây là một trong những liệu pháp có hiệu quả cao nhất hiện nay trong điều trị mụn nặng và dai dẳng.

Vì khả năng gây tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là gây quái thai, isotretinoin chỉ được kê đơn trong những trường hợp có chỉ định rõ ràng và cần theo dõi y tế nghiêm ngặt theo chương trình quản lý rủi ro như iPLEDGE ở Hoa Kỳ.

Phân loại và cơ chế hoạt động

Isotretinoin là retinoid thế hệ đầu, có tính toàn thân và tác động đa mục tiêu trong cơ chế sinh bệnh của mụn trứng cá. Thuốc tác động chủ yếu lên bốn yếu tố căn nguyên chính của mụn bao gồm: giảm sản xuất bã nhờn, làm chậm quá trình sừng hóa trong nang lông, giảm mật độ vi khuẩn *P. acnes*, và ức chế phản ứng viêm quanh nang lông.

Cơ chế chính là làm teo tuyến bã và giảm kích thước tuyến, từ đó giảm sản xuất dầu trên da một cách rõ rệt. Ngoài ra, isotretinoin làm bình thường hóa sự biệt hóa keratinocytes, giảm hiện tượng sừng hóa bất thường làm tắc nghẽn ống dẫn tuyến bã – yếu tố khởi đầu của nhân mụn.

Quá trình hoạt động tổng thể của isotretinoin có thể được biểu diễn bằng biểu thức: Giảm tuyeˆˊn ba˜Giảm ba˜ nhờnIˊt vi khuẩnGiảm vieˆmIˊt tổn thương mụn mới \text{Giảm tuyến bã} \rightarrow \text{Giảm bã nhờn} \rightarrow \text{Ít vi khuẩn} \rightarrow \text{Giảm viêm} \rightarrow \text{Ít tổn thương mụn mới}

Chỉ định điều trị

Isotretinoin được chỉ định cho những bệnh nhân bị mụn trứng cá dạng nang, dạng cục (nodulocystic acne), mụn trứng cá viêm nặng gây sẹo, hoặc mụn trứng cá kéo dài không đáp ứng với điều trị kháng sinh toàn thân và liệu pháp tại chỗ. Đây là thuốc được lựa chọn khi thất bại với các lựa chọn điều trị bậc thấp hơn.

Một số chỉ định ngoài da liễu bao gồm bệnh keratosis pilaris nặng, viêm tuyến mồ hôi mủ (hidradenitis suppurativa), bệnh Darier và một số bệnh rối loạn sừng hóa khác. Tuy nhiên, những chỉ định này cần được đánh giá kỹ bởi bác sĩ chuyên khoa.

Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ về mục tiêu điều trị, thời gian điều trị, các xét nghiệm cần thiết và kế hoạch theo dõi trước khi bắt đầu liệu trình.

Liều dùng và dạng bào chế

Isotretinoin có dạng viên nang mềm, với các hàm lượng phổ biến: 10 mg, 20 mg, 30 mg và 40 mg. Việc lựa chọn liều phụ thuộc vào cân nặng và mức độ nặng của mụn, thường bắt đầu với 0.5 mg/kg/ngày và tăng dần lên 1.0 mg/kg/ngày khi dung nạp tốt.

Liều tích lũy tối ưu để đạt hiệu quả điều trị và ngừa tái phát được khuyến cáo là: Lieˆˋu tıˊch lu˜y=120150 mg/kg trong toaˋn bộ liệu trıˋnh \text{Liều tích lũy} = 120-150 \text{ mg/kg trong toàn bộ liệu trình} Liều này thường được đạt sau 16–24 tuần điều trị liên tục. Nếu bệnh nhân không dung nạp liều cao, có thể kéo dài thời gian điều trị với liều thấp hơn.

Bảng minh họa liều lượng theo cân nặng:

Cân nặng (kg)Liều khởi đầu/ngàyLiều tích lũy (120 mg/kg)
5025 mg6.000 mg
6030 mg7.200 mg
7035 mg8.400 mg

Thuốc nên uống trong bữa ăn có chất béo để tăng hấp thu sinh học, đặc biệt với các dạng thông thường không được thiết kế tăng cường hấp thu (non-Lidose).

Tác dụng phụ thường gặp

Isotretinoin là thuốc có hiệu quả cao nhưng đi kèm với tỷ lệ tác dụng phụ đáng kể, chủ yếu do tính chất làm giảm tiết bã nhờn và tác động lên hệ thống tế bào biểu mô toàn thân. Tác dụng phụ phổ biến nhất là khô môi, khô da, bong tróc da và viêm môi. Hầu hết người dùng đều trải qua ít nhất một trong các triệu chứng này.

Một số tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Khô mắt, đỏ mắt, giảm khả năng điều tiết và nhìn mờ về đêm
  • Chảy máu cam do khô niêm mạc mũi
  • Đau cơ, đau khớp, đặc biệt ở người tập thể thao cường độ cao
  • Tăng men gan, tăng triglycerid và cholesterol

Phần lớn các tác dụng phụ trên sẽ tự cải thiện sau khi ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều. Tuy nhiên, cần theo dõi lâm sàng và xét nghiệm định kỳ để phát hiện kịp thời biến chứng tiềm ẩn.

Rủi ro dị tật thai nhi và quản lý thai kỳ

Isotretinoin là một trong những thuốc có nguy cơ gây quái thai cao nhất từng được ghi nhận. Chỉ một liều duy nhất trong thai kỳ có thể dẫn đến dị tật nghiêm trọng như teo tai, tật hàm mặt, khuyết tim, bất thường hệ thần kinh trung ương hoặc tử vong chu sinh.

Do đó, thuốc bị chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai trong vòng 1 tháng sau điều trị. Tất cả bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh sản phải:

  • Cam kết sử dụng 2 biện pháp tránh thai hiệu quả đồng thời (ít nhất 1 biện pháp nội tiết)
  • Xét nghiệm beta-hCG âm tính trước, trong và sau điều trị
  • Tham gia chương trình kiểm soát như iPLEDGE tại Hoa Kỳ

Không có mức liều isotretinoin nào được xem là an toàn trong thai kỳ.

Chống chỉ định và thận trọng

Các chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
  • Bệnh gan mạn tính, viêm gan cấp
  • Tăng lipid máu không kiểm soát
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc

Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn khí sắc như trầm cảm, lo âu, hưng cảm. Dù chưa xác lập được mối quan hệ nhân quả rõ ràng, đã có báo cáo về ý tưởng tự sát hoặc thay đổi tâm trạng khi dùng isotretinoin. Việc theo dõi sát tình trạng tâm thần là cần thiết, đặc biệt trong tháng đầu dùng thuốc.

Không khuyến cáo dùng đồng thời với tetracycline do nguy cơ tăng áp lực nội sọ lành tính, gây đau đầu, mờ mắt.

Tương tác thuốc

Isotretinoin có thể tương tác với một số loại thuốc và thực phẩm chức năng. Cần tránh phối hợp với:

  • Vitamin A liều cao vì tăng nguy cơ độc gan, viêm da, tăng áp lực nội sọ
  • Tetracyclines và các kháng sinh nhóm cycline
  • Progestin đơn độc – làm giảm hiệu quả tránh thai khi dùng kèm isotretinoin

Nên hạn chế rượu vì isotretinoin có thể làm tăng nhạy cảm gan và thay đổi lipid huyết thanh khi phối hợp với ethanol.

Tiêu chuẩn theo dõi và xét nghiệm

Việc điều trị isotretinoin yêu cầu theo dõi lâm sàng và cận lâm sàng định kỳ để giảm thiểu rủi ro và phát hiện sớm biến chứng:

Xét nghiệmThời điểm thực hiện
Beta-hCG (ở nữ)Trước khi dùng thuốc, mỗi tháng trong điều trị, 1 tháng sau ngừng thuốc
Men gan (AST, ALT)Trước khi dùng, sau 1 tháng, sau đó mỗi 3 tháng
Triglycerid, cholesterolTương tự như trên
Công thức máuNếu có biểu hiện bất thường lâm sàng

Trong quá trình điều trị, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng da, xét nghiệm và mức độ dung nạp thuốc của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. Mayo Clinic – Isotretinoin Oral Route
  2. FDA – Isotretinoin Safety Information
  3. NIH MedlinePlus – Isotretinoin
  4. iPLEDGE – FDA Risk Management Program
  5. Cleveland Clinic – Isotretinoin Use and Risks

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề isotretinoin:

Anti-GD2 Antibody with GM-CSF, Interleukin-2, and Isotretinoin for Neuroblastoma
New England Journal of Medicine - Tập 363 Số 14 - Trang 1324-1334 - 2010
TERATOGENICITY OF ISOTRETINOIN
The Lancet - Tập 322 Số 8348 - Trang 513 - 1983
The Isotretinoin Teratogen Syndrome
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 251 Số 24 - Trang 3267 - 1984
Apoptosis May Explain the Pharmacological Mode of Action and Adverse Effects of Isotretinoin, Including Teratogenicity
Acta Dermato-Venereologica - Tập 97 Số 2 - Trang 173-181 - 2017
Chemoprevention of basal cell carcinoma with isotretinoin
Journal of the American Academy of Dermatology - Tập 6 Số 4 - Trang 815-823 - 1982
Isotretinoin therapy and the incidence of acne relapse: a nested case–control study
British Journal of Dermatology - Tập 157 Số 6 - Trang 1240-1248 - 2007
Pharmacokinetics of isotretinoin and its major blood metabolite following a single oral dose to man
European Journal of Clinical Pharmacology - Tập 24 Số 5 - Trang 689-694 - 1983
Isotretinoin Treatment of Human Immunodeficiency Virus-Associated Eosinophilic Folliculitis
American Medical Association (AMA) - Tập 131 Số 9 - Trang 1047 - 1995
Long-term radiographic follow-up after isotretinoin therapy
Journal of the American Academy of Dermatology - Tập 18 Số 6 - Trang 1252-1261 - 1988
Tổng số: 723   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10