Inflammation là gì? Các công bố khoa học về Inflammation

Viêm là phản ứng của cơ thể với các yếu tố gây hại như vi khuẩn, virus, nấm và tổn thương vật lý, nhằm bảo vệ và phục hồi. Có hai loại chính: viêm cấp tính xảy ra ngắn hạn, và viêm mãn tính kéo dài, có thể gây tổn thương mô và bệnh lý nghiêm trọng. Viêm hoạt động qua việc các cytokine huy động bạch cầu để tiêu diệt tác nhân gây hại và sửa chữa mô tổn thương. Triệu chứng thường gặp gồm đỏ, nóng, sưng, đau và mất chức năng. Điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống là cần thiết để ngăn ngừa viêm. Hiểu biết về viêm giúp bảo vệ sức khỏe.

Viêm (Inflammation) là gì?

Viêm là một phản ứng sinh học của cơ thể đối với các yếu tố gây hại, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm, và các tổn thương vật lý. Đây là một phần của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập của các yếu tố gây hại và thúc đẩy quá trình hồi phục tổn thương.

Các loại viêm

Viêm cấp tính

Viêm cấp tính là phản ứng ngắn hạn của cơ thể, diễn ra nhanh chóng khi bị tổn thương hoặc nhiễm trùng. Triệu chứng thường gặp bao gồm đỏ (do tăng lượng máu đến vùng bị viêm), sưng, nóng, đau và mất chức năng ở khu vực bị ảnh hưởng.

Viêm mãn tính

Viêm mãn tính là một phản ứng kéo dài, diễn ra trong một khoảng thời gian dài hơn. Tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương mô và các bệnh lý nghiêm trọng khác như bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư. Yếu tố góp phần bao gồm nhiễm trùng không được điều trị dứt điểm, tiếp xúc kéo dài với chất gây kích thích và rối loạn tự miễn dịch.

Cơ chế hoạt động của viêm

Khi các tế bào cơ thể bị tổn thương, chúng phát hành các chất hóa học gọi là cytokine. Các cytokine này huy động các tế bào miễn dịch đến khu vực bị tổn thương thông qua quá trình được gọi là chemotaxis, qua đó các bạch cầu nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây hại. Quá trình viêm tiếp theo sẽ hỗ trợ loại bỏ các tế bào tổn thương và bắt đầu quá trình sửa chữa mô.

Triệu chứng của viêm

Viêm thường đi kèm với các triệu chứng chủ yếu sau:

  • Đỏ
  • Nóng
  • Sưng
  • Đau
  • Mất chức năng

Các yếu tố gây viêm

  • Nhiễm trùng: vi khuẩn, virus, nấm
  • Tổn thương vật lý: đứt, gãy, chấn thương
  • Môi trường: khói thuốc, chất độc hại
  • Chế độ ăn uống và lối sống không lành mạnh

Điều trị và ngăn ngừa viêm

Điều trị viêm thường bao gồm việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và steroid. Ngoài ra, thay đổi lối sống bao gồm việc ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và tránh tiếp xúc với các chất kích thích là điều cần thiết để ngăn ngừa viêm tái phát.

Kết luận

Viêm là một phần thiết yếu của hệ thống bảo vệ cơ thể, nhưng khi kéo dài, nó có thể trở thành nguy hiểm. Sự hiểu biết về viêm không chỉ giúp phòng ngừa và xử lý kịp thời mà còn hỗ trợ bảo vệ sức khỏe nói chung.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "inflammation":

Inflammation and cancer
Nature - Tập 420 Số 6917 - Trang 860-867 - 2002
Cancer-related inflammation
Nature - Tập 454 Số 7203 - Trang 436-444 - 2008
Inflammation, Atherosclerosis, and Coronary Artery Disease
New England Journal of Medicine - Tập 352 Số 16 - Trang 1685-1695 - 2005
Inflammation in atherosclerosis
Nature - Tập 420 Số 6917 - Trang 868-874 - 2002
Inflammation and metabolic disorders
Nature - Tập 444 Số 7121 - Trang 860-867 - 2006
Viêm và Xơ Vữa Động Mạch
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 105 Số 9 - Trang 1135-1143 - 2002
Xơ vữa động mạch, trước đây được coi là một bệnh lưu trữ lipid tẻ nhạt, thực sự liên quan đến một phản ứng viêm đang diễn ra. Những tiến bộ gần đây trong khoa học cơ bản đã thiết lập một vai trò nền tảng của quá trình viêm trong việc trung gian hóa tất cả các giai đoạn của bệnh này từ khởi đầu, phát triển và, cuối cùng, các biến chứng huyết khối của xơ vữa động mạch. Những phát hiện mới này cung cấp các liên kết quan trọng giữa các yếu tố nguy cơ và các cơ chế của bệnh động mạch vành. Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng sinh học mới nổi này của viêm trong xơ vữa động mạch áp dụng trực tiếp cho bệnh nhân con người. Sự tăng cao trong các dấu hiệu viêm dự đoán kết quả của bệnh nhân với hội chứng mạch vành cấp, không phụ thuộc vào tổn thương cơ tim. Ngoài ra, viêm mạn tính mức độ thấp, như được chỉ định bởi mức độ của dấu hiệu viêm protein phản ứng C, định rõ rủi ro của các biến chứng xơ vữa động mạch theo dự đoán, do đó bổ sung thông tin tiên lượng do các yếu tố nguy cơ truyền thống cung cấp. Hơn nữa, một số phương pháp điều trị nhất định giảm rủi ro động mạch vành cũng hạn chế viêm. Trong trường hợp hạ lipid với statin, hiệu ứng chống viêm này dường như không tương quan với việc giảm mức độ lipoprotein mật độ thấp. Những hiểu biết mới này về viêm trong xơ vữa động mạch không chỉ làm tăng sự hiểu biết của chúng ta về bệnh này, mà còn có ứng dụng lâm sàng thực tiễn trong việc phân tầng nguy cơ và mục tiêu hóa liệu pháp cho nạn dịch này đang gia tăng tầm quan trọng toàn cầu.
#viêm #xơ vữa động mạch #phản ứng viêm #hội chứng mạch vành cấp #protein phản ứng C #statin
Inflammation and cancer: back to Virchow?
The Lancet - Tập 357 Số 9255 - Trang 539-545 - 2001
From inflammation to sickness and depression: when the immune system subjugates the brain
Nature Reviews Neuroscience - Tập 9 Số 1 - Trang 46-56 - 2008
Acute-Phase Proteins and Other Systemic Responses to Inflammation
New England Journal of Medicine - Tập 340 Số 6 - Trang 448-454 - 1999
Markers of Inflammation and Cardiovascular Disease
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 107 Số 3 - Trang 499-511 - 2003
Tổng số: 25,003   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10